• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số là gì? Cách đọc kết quả chính xác

Thanh Hương

02/11/2025

Kích thước chữ

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số giúp đánh giá toàn diện sức khỏe, phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn. Tìm hiểu cách đọc kết quả chính xác để chủ động bảo vệ sức khỏe của bạn.

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số là một trong những xét nghiệm cận lâm sàng phổ biến, giúp bác sĩ đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe. Thông qua các chỉ số về hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và nhiều thành phần khác, xét nghiệm này hỗ trợ phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn để kịp thời điều trị.

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số là gì?

Xét nghiệm công thức máu với 24 thông số là một kỹ thuật xét nghiệm cận lâm sàng giúp phân tích chi tiết các thành phần tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và một số chỉ số đặc biệt khác. Đây là phiên bản nâng cao của xét nghiệm công thức máu thông thường, mang lại kết quả toàn diện và chính xác hơn. Nhờ số lượng thông số phong phú, bác sĩ có thể đánh giá sâu hơn về tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.

Mục đích chính của xét nghiệm máu này là đánh giá tổng trạng sức khỏe, phát hiện sớm các rối loạn hoặc bệnh lý tiềm ẩn như thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn đông máu hay các bệnh lý về tủy xương. Ngoài ra, kết quả còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi quá trình điều trị và đánh giá đáp ứng điều trị của người bệnh.

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát
Xét nghiệm công thức máu 24 thông số giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát

Ý nghĩa xét nghiệm công thức máu 24 thông số

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số mang đến cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe, giúp bác sĩ phát hiện sớm nhiều bất thường trong cơ thể và hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.

Chỉ số

Ý nghĩa lâm sàng

Giá trị bình thường

Gợi ý khi bất thường

RBC

(Số lượng hồng cầu)

Đánh giá khả năng vận chuyển oxy

Nam: 4,5 - 6,5 T/L

Nữ: 3,9 - 5,6 T/L

Khi tăng: Đa hồng cầu, mất nước, bệnh tim phổi mạn

Khi giảm: Thiếu máu, xuất huyết, suy tủy

Hb (Hemoglobin)

Huyết sắc tố

Nam: ~13.5 - 17.5 g/dL

Nữ: ~12.0 - 16.0 g/dL

Khi tăng: Đa hồng cầu

Khi giảm: Thiếu máu, xuất huyết

Hct (Hematocrit)

Phản ánh tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu

Nam: 40 - 54%

Nữ: 36 - 48%

Khi tăng: Cô đặc máu, mất nước

Khi giảm: Thiếu máu

MCV

(Thể tích trung bình HC)

Phân loại thiếu máu

80 - 100 fL

Khi tăng: Thiếu máu hồng cầu to (thiếu B12, folate)

Khi giảm: Thiếu máu hồng cầu nhỏ (thiếu sắt, Thalassemia)

MCH

(Lượng Hb trung bình/HC)

Phân tích mức Hb trong hồng cầu

27 - 32 pg

Khi tăng: Gợi ý thiếu B12/folate, rượu, một số thuốc

Khi giảm: Có thể gặp trong thiếu sắt, thalassemia

MCHC

(Nồng độ Hb trung bình)

Đánh giá đậm độ Hb

320 - 360 g/L

Tăng trong hồng cầu hình cầu

Giảm trong thiếu sắt

RDW

(Độ phân bố HC)

Phân biệt nguyên nhân thiếu máu

11,5 - 14,5%

Tăng khi HC không đồng đều (thiếu sắt, B12)

WBC

(Tổng số bạch cầu)

Phản ánh phản ứng miễn dịch

4 - 10 G/L

Khi tăng: Nhiễm khuẩn, viêm, bệnh máu

Khi giảm: Suy tủy, nhiễm virus nặng

NEU (Neutrophils)

Nhiễm khuẩn, viêm

40 - 75%

Khi tăng: Nhiễm khuẩn cấp

Khi giảm: Suy giảm miễn dịch

LYM (Lymphocytes)

Đáp ứng miễn dịch virus

20 – 45%

Khi tăng: Nhiễm virus, miễn dịch hoạt hóa

Khi giảm: Suy giảm miễn dịch

MONO (Monocytes)

Phản ứng viêm kéo dài

2 - 8%

Khi tăng: Nhiễm trùng mạn tính, lao

EOS (Eosinophils)

Dị ứng, hen, ký sinh trùng

0 - 6%

Khi tăng: Dị ứng, ký sinh trùng

BASO (Basophils)

Thường không tăng đơn độc

0 - 2%

Khi tăng: Rối loạn tăng sinh tủy, dị ứng

PLT (Tiểu cầu)

Đánh giá đông máu

150 - 450 G/L

Khi tăng: Phản ứng viêm, bệnh tăng sinh tủy

Khi giảm: Xuất huyết, giảm tiểu cầu miễn dịch, suy tủy

MPV

(Thể tích trung bình TC)

Đánh giá chức năng TC

7 - 11 fL

Tăng khi tiểu cầu to, hoạt hóa

PDW

(Độ phân bố TC)

Phân tích hình thái tiểu cầu

9 - 14%

Tăng khi TC không đồng đều

RET (Reticulocytes)

Đánh giá khả năng sinh máu

0,5 - 2,5%

Tăng khi tủy tăng sinh (mất máu, tan máu)

Giảm trong suy tủy

IG

(Immature Granulocytes)

Dấu hiệu nhiễm trùng sớm

≤~0.5 - 0.6%

Tăng khi nhiễm trùng nặng, bệnh máu

NRBC

(Nucleated RBC)

Không bình thường ở người trưởng thành

0

Tăng khi thiếu oxy nặng, stress tủy hoặc bệnh lý huyết học

Giá trị tham chiếu có thể khác nhau tùy phương pháp và phòng xét nghiệm
Giá trị tham chiếu có thể khác nhau tùy phương pháp và phòng xét nghiệm

Cách đọc kết quả xét nghiệm công thức máu 24 thông số

Có một số nguyên tắc và lưu ý bạn cần biết khi đọc kết quả xét nghiệm công thức máu 24 thông số như:

Nguyên tắc chung khi đọc kết quả

Khi đọc kết quả xét nghiệm máu, nguyên tắc đầu tiên là so sánh các chỉ số với giá trị tham chiếu được cung cấp bởi phòng xét nghiệm. Đây là cơ sở để xác định tình trạng bất thường. Tiếp theo, kết quả cần được đánh giá theo nhóm chỉ số chính gồm: Hồng cầu (RBC), bạch cầu (WBC) và tiểu cầu (PLT). Việc chỉ đọc một chỉ số riêng lẻ thường dẫn đến đánh giá sai lệch. Vì vậy, cần kết hợp toàn diện các chỉ số để có bức tranh rõ ràng về tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Lưu ý quan trọng khi đọc kết quả

Kết quả xét nghiệm bất thường không đồng nghĩa người bệnh đã mắc bệnh lý nguy hiểm, mà chỉ là dấu hiệu cảnh báo cần được đánh giá thêm bởi bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra, giá trị bình thường của từng chỉ số trong xét nghiệm máu có thể thay đổi tùy thuộc vào đối tượng: Trẻ em, người lớn, người cao tuổi hay phụ nữ mang thai. Vì vậy, người bệnh không nên tự ý diễn giải kết quả mà nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng xử lý chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Cần có bác sĩ đọc kết quả xét nghiệm máu và tư vấn
Cần có bác sĩ đọc kết quả xét nghiệm máu và tư vấn

Lời khuyên để có kết quả xét nghiệm chính xác

Để kết quả xét nghiệm công thức máu 24 thông số chính xác, người bệnh cần lưu ý một số biện pháp chuẩn bị trước khi lấy mẫu:

  • Nếu chỉ thực hiện xét nghiệm công thức máu (CBC), thường không cần nhịn ăn. Chỉ khi xét nghiệm được chỉ định kèm theo các xét nghiệm khác (ví dụ glucose, lipid) thì cần tuân theo hướng dẫn nhịn ăn của bác sĩ.
  • Uống đủ nước, tránh nhịn uống quá lâu để không ảnh hưởng đến độ nhớt máu. Thiếu nước có thể làm máu đặc, dẫn đến sai lệch trong kết quả xét nghiệm, đặc biệt là các chỉ số tế bào máu.
  • Không uống rượu, cà phê hoặc hút thuốc trước khi lấy máu cũng là một lưu ý quan trọng. Những chất này có thể kích thích hoặc thay đổi tạm thời các chỉ số trong máu, gây sai lệch trong đánh giá tình trạng sức khỏe.
  • Bạn cũng cần thông báo đầy đủ các loại thuốc, vitamin, thực phẩm chức năng đang sử dụng cho nhân viên y tế. Một số thuốc hoặc thực phẩm chức năng có thể ảnh hưởng đến các chỉ số hồng cầu, bạch cầu hoặc tiểu cầu.
  • Tốt nhất nên thực hiện lấy máu vào buổi sáng khi cơ thể ở trạng thái ổn định để giảm sai số. Vào buổi sáng, cơ thể thường ở trạng thái nghỉ ngơi, hormone và nhịp sinh học ổn định, giúp các chỉ số trong máu phản ánh đúng tình trạng sinh lý thực tế.
Cần tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế để kết quả xét nghiệm chính xác
Cần tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế để kết quả xét nghiệm chính xác

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số cung cấp nhiều thông tin quan trọng, giúp phát hiện bất thường trong cơ thể ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Hiểu đúng ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sẽ giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe, điều trị sớm và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin