Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thanh Hương
02/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Xét nghiệm công thức máu 24 thông số giúp đánh giá toàn diện sức khỏe, phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn. Tìm hiểu cách đọc kết quả chính xác để chủ động bảo vệ sức khỏe của bạn.
Xét nghiệm công thức máu 24 thông số là một trong những xét nghiệm cận lâm sàng phổ biến, giúp bác sĩ đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe. Thông qua các chỉ số về hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và nhiều thành phần khác, xét nghiệm này hỗ trợ phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn để kịp thời điều trị.
Xét nghiệm công thức máu với 24 thông số là một kỹ thuật xét nghiệm cận lâm sàng giúp phân tích chi tiết các thành phần tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và một số chỉ số đặc biệt khác. Đây là phiên bản nâng cao của xét nghiệm công thức máu thông thường, mang lại kết quả toàn diện và chính xác hơn. Nhờ số lượng thông số phong phú, bác sĩ có thể đánh giá sâu hơn về tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.
Mục đích chính của xét nghiệm máu này là đánh giá tổng trạng sức khỏe, phát hiện sớm các rối loạn hoặc bệnh lý tiềm ẩn như thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn đông máu hay các bệnh lý về tủy xương. Ngoài ra, kết quả còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi quá trình điều trị và đánh giá đáp ứng điều trị của người bệnh.

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số mang đến cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe, giúp bác sĩ phát hiện sớm nhiều bất thường trong cơ thể và hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.
Chỉ số | Ý nghĩa lâm sàng | Giá trị bình thường | Gợi ý khi bất thường |
RBC (Số lượng hồng cầu) | Đánh giá khả năng vận chuyển oxy | Nam: 4,5 - 6,5 T/L Nữ: 3,9 - 5,6 T/L | Khi tăng: Đa hồng cầu, mất nước, bệnh tim phổi mạn Khi giảm: Thiếu máu, xuất huyết, suy tủy |
Hb (Hemoglobin) | Huyết sắc tố | Nam: ~13.5 - 17.5 g/dL Nữ: ~12.0 - 16.0 g/dL | Khi tăng: Đa hồng cầu Khi giảm: Thiếu máu, xuất huyết |
Hct (Hematocrit) | Phản ánh tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu | Nam: 40 - 54% Nữ: 36 - 48% | Khi tăng: Cô đặc máu, mất nước Khi giảm: Thiếu máu |
MCV (Thể tích trung bình HC) | Phân loại thiếu máu | 80 - 100 fL | Khi tăng: Thiếu máu hồng cầu to (thiếu B12, folate) Khi giảm: Thiếu máu hồng cầu nhỏ (thiếu sắt, Thalassemia) |
MCH (Lượng Hb trung bình/HC) | Phân tích mức Hb trong hồng cầu | 27 - 32 pg | Khi tăng: Gợi ý thiếu B12/folate, rượu, một số thuốc Khi giảm: Có thể gặp trong thiếu sắt, thalassemia |
MCHC (Nồng độ Hb trung bình) | Đánh giá đậm độ Hb | 320 - 360 g/L | Tăng trong hồng cầu hình cầu Giảm trong thiếu sắt |
RDW (Độ phân bố HC) | Phân biệt nguyên nhân thiếu máu | 11,5 - 14,5% | Tăng khi HC không đồng đều (thiếu sắt, B12) |
WBC (Tổng số bạch cầu) | Phản ánh phản ứng miễn dịch | 4 - 10 G/L | Khi tăng: Nhiễm khuẩn, viêm, bệnh máu Khi giảm: Suy tủy, nhiễm virus nặng |
NEU (Neutrophils) | Nhiễm khuẩn, viêm | 40 - 75% | Khi tăng: Nhiễm khuẩn cấp Khi giảm: Suy giảm miễn dịch |
LYM (Lymphocytes) | Đáp ứng miễn dịch virus | 20 – 45% | Khi tăng: Nhiễm virus, miễn dịch hoạt hóa Khi giảm: Suy giảm miễn dịch |
MONO (Monocytes) | Phản ứng viêm kéo dài | 2 - 8% | Khi tăng: Nhiễm trùng mạn tính, lao |
EOS (Eosinophils) | Dị ứng, hen, ký sinh trùng | 0 - 6% | Khi tăng: Dị ứng, ký sinh trùng |
BASO (Basophils) | Thường không tăng đơn độc | 0 - 2% | Khi tăng: Rối loạn tăng sinh tủy, dị ứng |
PLT (Tiểu cầu) | Đánh giá đông máu | 150 - 450 G/L | Khi tăng: Phản ứng viêm, bệnh tăng sinh tủy Khi giảm: Xuất huyết, giảm tiểu cầu miễn dịch, suy tủy |
MPV (Thể tích trung bình TC) | Đánh giá chức năng TC | 7 - 11 fL | Tăng khi tiểu cầu to, hoạt hóa |
PDW (Độ phân bố TC) | Phân tích hình thái tiểu cầu | 9 - 14% | Tăng khi TC không đồng đều |
RET (Reticulocytes)
| Đánh giá khả năng sinh máu | 0,5 - 2,5% | Tăng khi tủy tăng sinh (mất máu, tan máu) Giảm trong suy tủy |
IG (Immature Granulocytes) | Dấu hiệu nhiễm trùng sớm | ≤~0.5 - 0.6% | Tăng khi nhiễm trùng nặng, bệnh máu |
NRBC (Nucleated RBC) | Không bình thường ở người trưởng thành | 0 | Tăng khi thiếu oxy nặng, stress tủy hoặc bệnh lý huyết học |

Có một số nguyên tắc và lưu ý bạn cần biết khi đọc kết quả xét nghiệm công thức máu 24 thông số như:
Khi đọc kết quả xét nghiệm máu, nguyên tắc đầu tiên là so sánh các chỉ số với giá trị tham chiếu được cung cấp bởi phòng xét nghiệm. Đây là cơ sở để xác định tình trạng bất thường. Tiếp theo, kết quả cần được đánh giá theo nhóm chỉ số chính gồm: Hồng cầu (RBC), bạch cầu (WBC) và tiểu cầu (PLT). Việc chỉ đọc một chỉ số riêng lẻ thường dẫn đến đánh giá sai lệch. Vì vậy, cần kết hợp toàn diện các chỉ số để có bức tranh rõ ràng về tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Kết quả xét nghiệm bất thường không đồng nghĩa người bệnh đã mắc bệnh lý nguy hiểm, mà chỉ là dấu hiệu cảnh báo cần được đánh giá thêm bởi bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra, giá trị bình thường của từng chỉ số trong xét nghiệm máu có thể thay đổi tùy thuộc vào đối tượng: Trẻ em, người lớn, người cao tuổi hay phụ nữ mang thai. Vì vậy, người bệnh không nên tự ý diễn giải kết quả mà nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng xử lý chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Để kết quả xét nghiệm công thức máu 24 thông số chính xác, người bệnh cần lưu ý một số biện pháp chuẩn bị trước khi lấy mẫu:

Xét nghiệm công thức máu 24 thông số cung cấp nhiều thông tin quan trọng, giúp phát hiện bất thường trong cơ thể ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Hiểu đúng ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sẽ giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe, điều trị sớm và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.