• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

    1. /
    2. Góc sức khỏe/
    3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

    Các chỉ số trong xét nghiệm máu gồm những gì và có ý nghĩa như thế nào?

    Kim Toàn

    23/12/2025

    Kích thước chữ

    Sau khi thực hiện xét nghiệm máu, bác sĩ sẽ trả về kết quả bao gồm các chỉ số xét nghiệm máu phản ánh tình trạng sức khỏe, dấu hiệu bệnh lý hoặc các vấn đề cần lưu tâm. Để hiểu hơn về những chỉ số này, Nhà thuốc Long Châu mời bạn theo dõi bài viết dưới đây.

    Chỉ số trong xét nghiệm máu là những chỉ số giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh lý, mức độ đáp ứng điều trị cũng như tình hình sức khỏe của từng bệnh nhân.

    Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm máu

    Các chỉ số xét nghiệm máu toàn phần

    Xét nghiệm máu toàn phần (CBC - Complete Blood Count) là phương pháp phổ biến giúp đánh giá sức khỏe tổng thể bằng cách đo và phân tích các loại tế bào trong máu. Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu và gửi đến phòng thí nghiệm, nơi tiến hành nhiều xét nghiệm để xác định số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và các thành phần khác.

    Kết quả này không chỉ giúp phát hiện các bệnh về máu, thiếu máu, nhiễm trùng hay rối loạn đông máu, mà còn hỗ trợ theo dõi điều trị, tầm soát bệnh lý, phát hiện tác dụng phụ của thuốc và điều chỉnh phác đồ y tế nếu cần. Sau đây là các chỉ số xét nghiệm máu toàn phần:

    Chỉ số xét nghiệm

    Giá trị bình thường

    Ý nghĩa

    RBC (Red Blood Cell - Hồng cầu)

    • Nam: 4.2 - 6.0 T/L
    • Nữ: 3.8 - 5.0 T/L

    Phản ánh số lượng hồng cầu trong máu.

    • Tăng khi mất nước hoặc tăng hồng cầu.
    • Giảm khi thiếu máu.

    HGB (Hemoglobin - Huyết sắc tố)

    • Nam: 130 - 170 g/L
    • Nữ: 120 - 150 g/L

    Lượng hemoglobin trong máu.

    • Tăng có thể do mất nước, bệnh tim, bệnh phổi.
    • Giảm do thiếu máu, chảy máu hoặc tan máu.

    HCT (Hematocrit - Thể tích hồng cầu)

    • Nam: 0.335 - 0.450 L/L
    • Nữ: 0.336 - 0.450 L/L

    Tỷ lệ thể tích hồng cầu so với thể tích máu toàn phần.

    • Tăng khi dị ứng, tăng hồng cầu, bệnh phổi tắc nghẽn mạn, mất nước.
    • Giảm khi thiếu máu, mất máu, thai nghén.

    MCV (Mean Corpuscular Volume - Thể tích trung bình hồng cầu)

    75 - 96 fL

    • MCV tăng khi thiếu B12, acid folic, bệnh gan, suy tuyến giáp, xơ tuỷ.
    • Giảm khi thiếu sắt, thalassemia, thiếu máu, suy thận mạn, nhiễm độc chì.

    MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin - Hemoglobin trung bình trên hồng cầu)

    24 - 33 pg

    • MCH tăng: Thiếu máu đa sắc, hồng cầu hình tròn nặng, yếu tố ngưng kết lạnh.
    • Giảm: Thiếu máu thiếu sắt, thiếu máu đang tái tạo.

    MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration - Nồng độ Hb trung bình)

    316 - 372 g/L

    • MCHC giảm thường gặp trong thiếu máu thiếu sắt.
    • Tăng hiếm gặp, có thể liên quan đến hồng cầu hình cầu di truyền hoặc mẫu máu bị cô đặc.

    RDW (Red Cell Distribution Width - Độ phân bố hồng cầu)

    9 - 15%

    Giá trị càng cao, sự khác biệt kích thước hồng cầu càng lớn, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh máu và thiếu máu.

    WBC (White Blood Cell - Bạch cầu)

    4.0 - 10.0 G/L

    Số lượng bạch cầu trong máu.

    • Tăng: Viêm nhiễm, bạch cầu, bệnh máu ác tính.
    • Giảm: Suy tủy, thiếu B12/folate, nhiễm khuẩn.

    NEUT (Neutrophil - Bạch cầu trung tính)

    2.0 - 6.9 G/L

    • Tăng: Nhiễm khuẩn cấp, nhồi máu cơ tim, ung thư.
    • Giảm: Nhiễm virus, suy tủy, tác dụng thuốc ức chế miễn dịch.

    LYM (Lymphocyte - Lympho bào)

    0.9 - 5.2 G/L (19 - 48%)

    • Tăng: Nhiễm khuẩn mạn, lao, bệnh Hodgkin.
    • Giảm: HIV/AIDS, ức chế tủy, ung thư, dùng glucocorticoid.

    MONO (Monocyte - Mono bào)

    0.16 - 1 G/L (3.4 - 9%)

    • Tăng: Nhiễm khuẩn, nhiễm virus, bạch cầu dòng mono.
    • Giảm: Suy tủy, ung thư, dùng glucocorticoid.

    EOS (Eosinophil - Bạch cầu ưa acid)

    0 - 0.8 G/L (0 - 7%)

    Tăng: Nhiễm ký sinh trùng, dị ứng.

    BASO (Basophil - Bạch cầu ưa kiềm)

    0 - 0.2 G/L (0 - 1.5%)

    Tăng: Dị ứng, bạch cầu, suy giáp.

    LUC (Large Unstained Cells - Tế bào lớn chưa nhuộm)

    0 - 0.4 G/L (0 - 4%)

    LUC có thể tăng trong một số bệnh lý huyết học hoặc viêm nhiễm. Tuy nhiên, chỉ số này ít được sử dụng đơn độc để chẩn đoán, và nên được kết hợp với các kết quả huyết học khác.

    PLT (Platelet Count - Tiểu cầu)

    150 - 350 G/L

    Tiểu cầu tham gia đông máu. Quá thấp gây chảy máu, quá cao dễ hình thành cục máu đông; tăng/giảm cảnh báo rối loạn tủy xương, rối loạn đông máu.

    PDW (Platelet Distribution Width - Độ phân bố tiểu cầu)

    6 - 11%

    • Tăng trong một số tình trạng viêm nhiễm, ung thư.
    • PDW giảm ít có ý nghĩa chẩn đoán riêng lẻ, cần đánh giá cùng các chỉ số khác.

    MPV (Mean Platelet Volume - Thể tích trung bình tiểu cầu)

    6.5 - 11 fL

    • Tăng: Bệnh tim mạch, tiểu đường, rối loạn tuyến giáp, hút thuốc, stress.
    • Giảm: Thiếu máu bất sản, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, hóa trị, bạch cầu cấp.
    Xét nghiệm máu toàn phần hỗ trợ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể
    Xét nghiệm máu toàn phần hỗ trợ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể

    Các chỉ số xét nghiệm máu sinh hóa

    Xét nghiệm sinh hóa máu là phương pháp đánh giá các chất chuyển hóa trong cơ thể, giúp bác sĩ kiểm tra chức năng của các cơ quan quan trọng như gan, thận, tim mạch, hệ cơ xương. Xét nghiệm này cũng hỗ trợ phát hiện các rối loạn chuyển hóa phổ biến, chẳng hạn như đái tháo đường, mỡ máu cao, và theo dõi hiệu quả điều trị các bệnh lý liên quan.

    Chỉ số xét nghiệm

    Giá trị bình thường

    Ý nghĩa

    Glu (Glucose - Đường huyết)

    4.1 - 6.1 mmol/L

    Phản ánh nồng độ đường trong máu. Chỉ số này quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh đái tháo đường.

    SGOT (AST) & SGPT (ALT) - Men gan

    • SGOT: 9 - 48 U/L
    • SGPT: 5 - 49 U/L

    Các men gan dùng để đánh giá chức năng gan. Tăng cao có thể chỉ ra tổn thương hoặc bệnh lý gan.

    Cholesterol và các chỉ số mỡ máu

    • Cholesterol: 3.4 - 5.4 mmol/L
    • Triglyceride: 0.4 - 2.3 mmol/L
    • HDL-C: 0.9 - 2.1 mmol/L
    • LDL-C: 0.0 - 2.9 mmol/L

    Nhóm chỉ số mỡ máu đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch và huyết áp. Cholesterol, Triglyceride, LDL-C cao làm tăng nguy cơ xơ vữa, tai biến, đột quỵ. HDL-C cao có lợi, hạn chế xơ vữa mạch máu.

    GGT (Gamma Glutamyl Transferase - Men gan mật)

    0 - 53 U/L

    Dùng để đánh giá tổn thương gan và đường mật. Chỉ số tăng chứng tỏ gan có vấn đề.

    Ure máu (BUN - Blood Urea Nitrogen)

    2.5 - 7.5 mmol/L

    Ure là sản phẩm chuyển hóa protein, được đào thải qua thận.

    • Tăng khi suy thận, mất nước, xuất huyết tiêu hóa;
    • Giảm khi suy gan nặng hoặc dinh dưỡng kém.

    Cre (Creatinin - Chức năng thận)

    • Nam: 62 - 115 µmol/L
    • Nữ: 53 - 97 µmol/L

    Phản ánh mức lọc cầu thận. Giá trị tăng có thể gợi ý suy thận cấp, mạn tính hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu. Cần đánh giá kèm eGFR để có kết luận chính xác.

    Uric (Acid Uric / Urat - Axit uric)

    • Nam: 180 - 420 µmol/L
    • Nữ: 150 - 360 µmol/L

    Đánh giá nồng độ acid uric trong máu. Chỉ số này giúp chẩn đoán bệnh gout, tiểu đường, bệnh bạch cầu, bệnh Fanconi, bệnh gan và thận.

    Các chỉ số xét nghiệm máu giúp theo dõi hiệu quả điều trị bệnh
    Các chỉ số xét nghiệm máu giúp theo dõi hiệu quả điều trị bệnh

    Các yếu tố nào ảnh hưởng đến các chỉ số xét nghiệm máu

    Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu bao gồm:

    • Lỗi trong quá trình lấy mẫu, chẳng hạn như có cục máu đông.
    • Nhãn ghi thông tin mẫu không chính xác.
    • Xử lý mẫu máu sai quy trình trước khi xét nghiệm.
    • Mẫu bị nhiễm tạp chất hoặc không sạch.
    • Sự hiện diện của rượu trong máu.

    Các lưu ý quan trọng trước khi xét nghiệm máu

    Sau khi hiểu hơn về ý nghĩa của các chỉ số trong xét nghiệm máu, bạn cũng cần lưu tâm một số điều khi được chỉ định thực hiện xét nghiệm máu để chẩn đoán bệnh hoặc theo dõi kết quả điều trị. Đầu tiên là không nên uống thuốc trước buổi xét nghiệm máu vì thuốc có thể làm thay đổi các chỉ số trong xét nghiệm máu và cho kết quả không chính xác.

    Một số thuốc ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu
    Một số thuốc ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu

    Bên cạnh đó bạn cũng không nên ăn trước khi xét nghiệm máu, thời gian nhịn ăn là từ 8 - 12 giờ trước khi lấy mẫu máu đem đi xét nghiệm, đặc biệt là các loại xét nghiệm máu như xét nghiệm đường huyết, xét nghiệm mỡ máu,… thì càng cần nhịn ăn trước khi thực hiện để cho kết quả chính xác và khách quan nhất.

    Xét nghiệm công thức máu bao lâu có kết quả?

    Thời gian nhận kết quả xét nghiệm công thức máu có thể khác nhau, từ vài giờ đến 24 giờ, thậm chí kéo dài vài ngày tùy loại xét nghiệm. Đối với xét nghiệm công thức máu thông thường, kết quả thường sẵn sàng trong vòng 24 giờ.

    Kết quả xét nghiệm công thức máu thường nhanh chóng
    Kết quả xét nghiệm công thức máu thường nhanh chóng

    Mong rằng những chia sẻ trên đây từ Nhà thuốc Long Châu đã phần nào giúp ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu về các chỉ số xét nghiệm máu. Khi thực hiện xét nghiệm máu người bệnh không nên quá lo lắng, thay vào đó hãy giữ tâm trạng thoải mái để việc lấy máu diễn ra dễ dàng, nhanh chóng hơn.

    Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

    Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

    Đã kiểm duyệt nội dung

    Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

    Xem thêm thông tin