• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Xét nghiệm công thức máu là gì? Ý nghĩa và vai trò

Kim Toàn

05/12/2025

Kích thước chữ

Xét nghiệm công thức máu là xét nghiệm cơ bản giúp đánh giá nhanh tình trạng sức khỏe thông qua các chỉ số hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Với khả năng phát hiện sớm nhiều rối loạn và bệnh lý, xét nghiệm công thức máu được sử dụng rộng rãi trong khám sức khỏe định kỳ và theo dõi điều trị.

Xét nghiệm công thức máu, còn được gọi là CBC (Complete Blood Count), là một trong những xét nghiệm cơ bản nhất nhưng cũng không kém phần quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát. Bạn có biết mỗi chỉ số trong xét nghiệm máu có thể tiết lộ những điều gì về trạng thái sức khỏe của bạn?

Xét nghiệm công thức máu là gì?

Xét nghiệm công thức máu là xét nghiệm y tế cơ bản giúp đo lường số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Kết quả giúp hỗ trợ đánh giá sức khỏe tổng quát, phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng, ung thư máu, dị ứng, rối loạn đông máu hoặc các vấn đề miễn dịch.

Xét nghiệm công thức máu (còn gọi là xét nghiệm công thức máu toàn phần - CBC) là một xét nghiệm thường quy, thường được chỉ định khi người bệnh đi khám sức khỏe định kỳ hoặc kiểm tra tổng quát.

Xét nghiệm công thức máu cung cấp những thông tin quan trọng như:

  • Hồng cầu (RBC): Chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan trong cơ thể.
  • Bạch cầu (WBC): Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và các bệnh lý khác. Có 5 loại bạch cầu chính, và xét nghiệm giúp xác định tổng số bạch cầu trong máu.
  • Tiểu cầu (Platelet): Tham gia vào quá trình đông máu, giúp ngăn chảy máu.
  • Hemoglobin (Hb): Loại protein có trong hồng cầu, đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan.
  • Hematocrit (Hct): Đo tỷ lệ thể tích máu được cấu tạo từ hồng cầu.
  • Thể tích trung bình của hồng cầu (MCV): Đánh giá kích thước trung bình của các hồng cầu.

Xét nghiệm công thức máu giúp hỗ trợ chẩn đoán nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm:

  • Thiếu máu: Khi số lượng hồng cầu không đủ để vận chuyển oxy đến các mô và cơ quan trong cơ thể.
  • Rối loạn tủy xương: Các hội chứng ảnh hưởng đến quá trình tạo máu trong tủy xương.
  • Các rối loạn máu khác: Như giảm bạch cầu hạt, thalassemia và thiếu máu hồng cầu hình liềm.
  • Nhiễm trùng hoặc các vấn đề khác về bạch cầu: Gây tăng hoặc giảm bất thường số lượng bạch cầu.
  • Một số loại ung thư: Bao gồm bệnh bạch cầu và ung thư hạch.
  • Tác dụng phụ của điều trị: Như hóa trị hoặc một số loại thuốc kê đơn.
  • Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu vitamin hoặc khoáng chất cần thiết cho quá trình tạo máu.
Xét nghiệm công thức máu cung cấp nhiều thông tin quan trọng
Xét nghiệm công thức máu cung cấp nhiều thông tin quan trọng

Xét nghiệm công thức máu để làm gì?

Xét nghiệm công thức máu là một xét nghiệm phổ biến, cung cấp nhiều thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, xét nghiệm này được thực hiện vì các mục đích sau:

  • Đánh giá sức khỏe tổng quát: Xét nghiệm công thức m là một phần trong kiểm tra sức khỏe định kỳ, giúp phát hiện các tình trạng như thiếu máu hoặc bệnh bạch cầu.
  • Hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý: Giúp xác định nguyên nhân của các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược, sốt, sưng, đau, bầm tím hoặc chảy máu.
  • Theo dõi tình trạng bệnh: Giúp kiểm tra các bệnh lý ảnh hưởng đến số lượng và chức năng của các tế bào máu.
  • Giám sát quá trình điều trị: Được dùng để theo dõi phản ứng của cơ thể với các loại thuốc có thể tác động đến tế bào máu.
Xét nghiệm công thức máu hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh
Xét nghiệm công thức máu hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh

Khi nào cần xét nghiệm công thức máu?

Bạn nên thực hiện xét nghiệm công thức máu nếu xuất hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng sau:

  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu bất thường.
  • Cảm giác mệt mỏi, chóng mặt hoặc suy nhược cơ thể.
  • Sốt, buồn nôn hoặc khó chịu toàn thân.
  • Tình trạng viêm, sưng hoặc kích ứng tại bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Đau nhức khớp hoặc khó vận động.
  • Các vấn đề liên quan đến nhịp tim hoặc huyết áp bất thường.
Thường xuyên bầm tím là dấu hiệu cần xét nghiệm máu
Thường xuyên bầm tím là dấu hiệu cần xét nghiệm máu

Ý nghĩa 18 chỉ số kết quả xét nghiệm công thức máu

Những xét nghiệm công thức máu có ý nghĩa:

Chỉ số

Ý nghĩa

Lưu ý

RBC

Số lượng hồng cầu trong 1 đơn vị máu

  • Tăng: Máu cô đặc, đa hồng cầu, thiếu oxy mạn tính.
  • Giảm: Thiếu máu, mất máu, suy tủy.

HGB

Lượng hemoglobin trong máu

  • <80 g/L: Cân nhắc truyền máu.
  • <70 g/L: Cần truyền.
  • <60 g/L: Cấp cứu truyền máu.

HCT

Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên tổng thể tích máu

  • Tăng: Thiếu oxy mạn, máu cô đặc, dị ứng.
  • Giảm: Mất máu, thiếu máu, máu loãng.

MCV

Thể tích trung bình hồng cầu

  • Tăng: Thiếu B12, acid folic, nghiện rượu, suy giáp.
  • Giảm: Thalassemia, suy thận, nhiễm độc chì.

MCH

Lượng hemoglobin trung bình trong 1 hồng cầu

  • Tăng: Thiếu máu ưu sắc, hồng cầu hình cầu di truyền.
  • Giảm: Thiếu máu thiếu sắt.

MCHC

Nồng độ hemoglobin trung bình trong hồng cầu

  • Tăng: Mất nước ưu trương.
  • Giảm: Thiếu B12, nghiện rượu.

RDW

Độ phân bố kích thước hồng cầu

  • RDW + MCV tăng: Thiếu B12/folate, bạch cầu lympho mạn.
  • RDW tăng, MCV bình thường: Thiếu sắt, thiếu máu globin.
  • RDW tăng, MCV giảm: Thiếu sắt, thalassemia.

WBC

Số lượng bạch cầu

  • Tăng: Viêm, nhiễm khuẩn, bệnh bạch cầu.
  • Giảm: Suy tủy, dị ứng, nhiễm virus.

NEU

Bạch cầu trung tính

  • Tăng: Viêm phổi, áp xe, stress, bạch cầu dòng tủy.
  • Giảm: Sốt rét, suy tủy, thuốc ức chế miễn dịch.

EO

Bạch cầu ái toan

  • Tăng: Dị ứng, bệnh máu.
  • Giảm: Nhiễm khuẩn, corticoid.

BASO

Bạch cầu ái kiềm

  • Tăng: Tăng sinh tủy, dị ứng.
  • Giảm: Phản ứng miễn dịch, nhiễm khuẩn.

LYM

Bạch cầu lympho

  • Tăng: Bạch cầu lympho mạn, suy thượng thận.
  • Giảm: Nhiễm khuẩn, corticoid.

MONO

Bạch cầu mono

  • Tăng: Ký sinh trùng, viêm ruột, u lympho/tủy.
  • Giảm: Bạch cầu lympho mạn.

PLT

Số lượng tiểu cầu

  • Tăng: Dị ứng, ung thư.
  • Giảm: Xơ gan, giảm tiểu cầu.

MPV

Thể tích trung bình tiểu cầu

  • Tăng: Tim mạch, tiểu đường, tuyến giáp.
  • Giảm: Hóa trị, lupus ban đỏ.

PCT

Thể tích khối tiểu cầu

  • Tăng: Ung thư đại tràng.
  • Giảm: Nhiễm nội độc tố.

PDW

Độ phân bố kích thước tiểu cầu

  • Tăng: Hồng cầu hình liềm.
  • Giảm: Nghiện rượu.

P-LCR

Tỷ lệ tiểu cầu lớn (>12 fL)

  • Tăng: Nguy cơ thiếu máu cục bộ, nhồi máu cơ tim.

Kết quả công thức máu bình thường là như thế nào?

Các giá trị tham chiếu của xét nghiệm công thức máu thông thường bao gồm:

STT

Tên chỉ số

Giá trị tham chiếu

1

WBC (Bạch cầu)

4 - 10 G/L

2

LYM (Bạch cầu lympho)

17 - 48% hoặc 1 - 5 G/L

3

NEU (Bạch cầu trung tính)

43 - 76% hoặc 2 - 8 G/L

4

MONO (Bạch cầu mono)

4 - 8% hoặc 0,2 - 1,5 G/L

5

EOS (Bạch cầu ái toan)

2 - 4% hoặc 0,1 - 0,7 G/L

6

BASO (Bạch cầu ái kiềm)

0 - 1% hoặc 0,01 - 0,25 G/L

7

RBC (Hồng cầu)

  • Nam: 4,5 - 5,8 T/L
  • Nữ: 3,9 - 5,2 T/L

8

HGB (Huyết sắc tố)

  • Nam: 130 - 180 g/L
  • Nữ: 120 - 165 g/L

9

HCT (Tỷ lệ hồng cầu)

  • Nam: 0,39 - 0,49 L/L
  • Nữ: 0,33 - 0,43 L/L

10

MCV (Thể tích trung bình hồng cầu)

85 - 95 fL

11

MCH (Lượng hemoglobin trung bình hồng cầu)

28 - 32 pg

12

MCHC (Nồng độ hemoglobin trung bình)

320 - 360 g/L

13

RDW (Độ phân bố kích thước hồng cầu)

11 - 15%

14

PLT (Tiểu cầu)

150 - 400 G/L

15

PCT (Thể tích khối tiểu cầu)

0,016 - 0,036 L/L

16

PDW (Độ phân bố kích thước tiểu cầu)

11 - 15%

17

MPV (Thể tích trung bình tiểu cầu)

5 - 8 fL

18

P-LCR (Tỷ lệ tiểu cầu lớn)

0,13 - 0,43% hoặc 150 - 500 G/L

Quy trình xét nghiệm công thức máu

Trước khi xét nghiệm

Nếu bác sĩ chỉ định làm xét nghiệm công thức máu, bạn thường có thể ăn uống bình thường trước khi lấy mẫu. Tuy nhiên, nếu mẫu máu được dùng cho các xét nghiệm khác như xét nghiệm miễn dịch hoặc sinh hóa, bạn có thể cần nhịn ăn trong một khoảng thời gian nhất định (thường khoảng 8 giờ). Nên trao đổi với bác sĩ để nhận hướng dẫn cụ thể.

Một số xét nghiệm sinh hóa máu cần phải nhịn ăn
Một số xét nghiệm sinh hóa máu cần phải nhịn ăn

Các bước thực hiện lấy máu xét nghiệm

Các bước lấy mẫu máu để thực hiện xét nghiệm:

  • Nhân viên y tế sẽ sát trùng vùng da ở cánh tay hoặc cổ tay trước khi lấy máu.
  • Tiếp theo, máu được lấy bằng kim vào tĩnh mạch (thường ở nếp gấp khuỷu tay) với lượng khoảng 2ml. Bạn có thể cảm thấy hơi châm chích. Ở trẻ sơ sinh, mẫu máu thường được lấy từ gót chân.
  • Mẫu máu được thu vào ống chứa thích hợp và đánh dấu thông tin.
  • Sau khi lấy máu xong, nhân viên sẽ ép và băng lại vị trí chọc kim. Mẫu máu sau đó được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích và kiểm tra các chỉ số.

Xét nghiệm công thức máu bao lâu có kết quả?

Thời gian nhận kết quả xét nghiệm tùy thuộc vào từng loại xét nghiệm, có thể từ vài giờ, 24 giờ hoặc kéo dài vài ngày. Đối với xét nghiệm công thức máu, kết quả thường sẵn sàng trong vòng 24 giờ.

Xét nghiệm công thức máu bao nhiêu tiền?

Chi phí xét nghiệm máu tổng quát thường tùy vào số lượng xét nghiệm, mức độ chuyên sâu, cơ sở thực hiện và dịch vụ kèm theo. Gói cơ bản thường rẻ hơn, trong khi gói toàn diện hoặc có xét nghiệm chuyên sâu sẽ cao hơn.

Tại bệnh viện công, giá thường thấp hơn và niêm yết theo khung quy định, phù hợp với khám sức khỏe định kỳ cơ bản. Ở bệnh viện hoặc phòng khám tư nhân, giá có thể cao hơn do bao gồm xét nghiệm chuyên sâu, thiết bị hiện đại và dịch vụ như tư vấn kết quả hay trả kết quả nhanh.

Dịch vụ xét nghiệm tại nhà thường tính thêm phí lấy mẫu và di chuyển, vì vậy giá có thể cao hơn, tùy theo khu vực và loại xét nghiệm.

Chi phí xét nghiệm máu tùy thuộc vào cơ sở thực hiện
Chi phí xét nghiệm máu tùy thuộc vào cơ sở thực hiện

Lưu ý trước và sau khi phân tích công thức máu

Trước khi lấy mẫu máu:

  • Hướng dẫn người bệnh ăn uống hợp lý để tránh làm thay đổi đường huyết hoặc nồng độ chất béo trong máu.
  • Nhân viên y tế lấy mẫu phải được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm để thực hiện đúng quy trình.
  • Dụng cụ lấy máu phải đảm bảo vô trùng.
  • Trang thiết bị xét nghiệm nên hiện đại, có nguồn gốc rõ ràng (ví dụ từ các nước châu Âu, Mỹ), được bảo dưỡng và vận hành đúng cách.

Sau khi lấy mẫu và phân tích:

  • Kiểm tra mẫu máu để đảm bảo không bị hỏng hoặc nhiễm khuẩn trong quá trình lấy và vận chuyển.
  • Xác nhận lượng mẫu đủ cho các phân tích cần thiết.
  • So sánh kết quả với giá trị tham chiếu; nếu có sai lệch lớn, cần rà soát lại quy trình và thông báo cho bác sĩ hoặc người bệnh.
  • Thực hiện nghiêm ngặt các quy định bảo quản mẫu theo tiêu chuẩn phòng xét nghiệm.

Xét nghiệm công thức máu ở đâu?

Để giải đáp thắc mắc “Xét nghiệm máu ở đâu?”, dưới đây là một số cơ sở uy tín:

Tại Hà Nội:

  • Bệnh viện Bạch Mai: 78 Giải Phóng, Phương Đình, Đống Đa.
  • Bệnh viện Đại học Y Hà Nội: 01 Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Đống Đa.

Tại Đà Nẵng:

  • Bệnh viện Đà Nẵng: 124 Hải Phòng, Thạch Thang.
  • Bệnh viện C: 22 Hải Phòng, Thạch Thang, Hải Châu.

Tại TP. Hồ Chí Minh:

  • Bệnh viện Chợ Rẫy: 201B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5.
  • Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM: 215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5.
  • Bệnh viện Nhiệt Đới: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5.

Một số câu hỏi về test công thức máu

Xét nghiệm công thức máu có cần nhịn ăn không?

Thông thường, xét nghiệm công thức máu không yêu cầu nhịn ăn. Tuy nhiên, nếu mẫu máu được sử dụng đồng thời cho các xét nghiệm khác như sinh hóa hoặc miễn dịch, bạn có thể cần nhịn ăn khoảng 8 tiếng trước khi lấy mẫu.

Xét nghiệm công thức máu có chính xác không?

Xét nghiệm công thức máu không phải là phương pháp chẩn đoán cuối cùng. Nó cung cấp thông tin tổng quan về tình trạng sức khỏe, giúp phát hiện sớm các rối loạn, nhiễm trùng hoặc bất thường về tế bào máu. Kết quả này hỗ trợ bác sĩ trong việc theo dõi, sàng lọc bệnh và điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp.

Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả công thức máu?

Kết quả xét nghiệm công thức máu có thể bị ảnh hưởng bởi:

  • cục máu đông trong ống đựng mẫu.
  • Ghi nhãn hoặc thông tin mẫu không chính xác.
  • Xử lý hoặc bảo quản mẫu không đúng cách.
  • Mẫu máu bị nhiễm bẩn.
  • Có rượu hoặc chất khác trong máu.

Nhìn chung, xét nghiệm công thức máu mang lại nguồn thông tin giá trị về hoạt động của hệ tạo máu và sức khỏe toàn thân. Việc hiểu rõ ý nghĩa các chỉ số trong xét nghiệm công thức máu giúp người bệnh chủ động hơn trong theo dõi sức khỏe và phối hợp với bác sĩ trong quá trình chẩn đoán cũng như điều trị. Thực hiện xét nghiệm công thức máu định kỳ là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ và duy trì sức khỏe lâu dài.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin