Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Kim Toàn
05/12/2025
Mặc định
Lớn hơn
Xét nghiệm công thức máu là xét nghiệm cơ bản giúp đánh giá nhanh tình trạng sức khỏe thông qua các chỉ số hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Với khả năng phát hiện sớm nhiều rối loạn và bệnh lý, xét nghiệm công thức máu được sử dụng rộng rãi trong khám sức khỏe định kỳ và theo dõi điều trị.
Xét nghiệm công thức máu, còn được gọi là CBC (Complete Blood Count), là một trong những xét nghiệm cơ bản nhất nhưng cũng không kém phần quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát. Bạn có biết mỗi chỉ số trong xét nghiệm máu có thể tiết lộ những điều gì về trạng thái sức khỏe của bạn?
Xét nghiệm công thức máu là xét nghiệm y tế cơ bản giúp đo lường số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Kết quả giúp hỗ trợ đánh giá sức khỏe tổng quát, phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng, ung thư máu, dị ứng, rối loạn đông máu hoặc các vấn đề miễn dịch.
Xét nghiệm công thức máu (còn gọi là xét nghiệm công thức máu toàn phần - CBC) là một xét nghiệm thường quy, thường được chỉ định khi người bệnh đi khám sức khỏe định kỳ hoặc kiểm tra tổng quát.
Xét nghiệm công thức máu cung cấp những thông tin quan trọng như:
Xét nghiệm công thức máu giúp hỗ trợ chẩn đoán nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm:

Xét nghiệm công thức máu là một xét nghiệm phổ biến, cung cấp nhiều thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, xét nghiệm này được thực hiện vì các mục đích sau:

Bạn nên thực hiện xét nghiệm công thức máu nếu xuất hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng sau:

Những xét nghiệm công thức máu có ý nghĩa:
Chỉ số | Ý nghĩa | Lưu ý |
RBC | Số lượng hồng cầu trong 1 đơn vị máu |
|
HGB | Lượng hemoglobin trong máu |
|
HCT | Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên tổng thể tích máu |
|
MCV | Thể tích trung bình hồng cầu |
|
MCH | Lượng hemoglobin trung bình trong 1 hồng cầu |
|
MCHC | Nồng độ hemoglobin trung bình trong hồng cầu |
|
RDW | Độ phân bố kích thước hồng cầu |
|
WBC | Số lượng bạch cầu |
|
NEU | Bạch cầu trung tính |
|
EO | Bạch cầu ái toan |
|
BASO | Bạch cầu ái kiềm |
|
LYM | Bạch cầu lympho |
|
MONO | Bạch cầu mono |
|
PLT | Số lượng tiểu cầu |
|
MPV | Thể tích trung bình tiểu cầu |
|
PCT | Thể tích khối tiểu cầu |
|
PDW | Độ phân bố kích thước tiểu cầu |
|
P-LCR | Tỷ lệ tiểu cầu lớn (>12 fL) |
|
Các giá trị tham chiếu của xét nghiệm công thức máu thông thường bao gồm:
STT | Tên chỉ số | Giá trị tham chiếu |
1 | WBC (Bạch cầu) | 4 - 10 G/L |
2 | LYM (Bạch cầu lympho) | 17 - 48% hoặc 1 - 5 G/L |
3 | NEU (Bạch cầu trung tính) | 43 - 76% hoặc 2 - 8 G/L |
4 | MONO (Bạch cầu mono) | 4 - 8% hoặc 0,2 - 1,5 G/L |
5 | EOS (Bạch cầu ái toan) | 2 - 4% hoặc 0,1 - 0,7 G/L |
6 | BASO (Bạch cầu ái kiềm) | 0 - 1% hoặc 0,01 - 0,25 G/L |
7 | RBC (Hồng cầu) |
|
8 | HGB (Huyết sắc tố) |
|
9 | HCT (Tỷ lệ hồng cầu) |
|
10 | MCV (Thể tích trung bình hồng cầu) | 85 - 95 fL |
11 | MCH (Lượng hemoglobin trung bình hồng cầu) | 28 - 32 pg |
12 | MCHC (Nồng độ hemoglobin trung bình) | 320 - 360 g/L |
13 | RDW (Độ phân bố kích thước hồng cầu) | 11 - 15% |
14 | PLT (Tiểu cầu) | 150 - 400 G/L |
15 | PCT (Thể tích khối tiểu cầu) | 0,016 - 0,036 L/L |
16 | PDW (Độ phân bố kích thước tiểu cầu) | 11 - 15% |
17 | MPV (Thể tích trung bình tiểu cầu) | 5 - 8 fL |
18 | P-LCR (Tỷ lệ tiểu cầu lớn) | 0,13 - 0,43% hoặc 150 - 500 G/L |
Nếu bác sĩ chỉ định làm xét nghiệm công thức máu, bạn thường có thể ăn uống bình thường trước khi lấy mẫu. Tuy nhiên, nếu mẫu máu được dùng cho các xét nghiệm khác như xét nghiệm miễn dịch hoặc sinh hóa, bạn có thể cần nhịn ăn trong một khoảng thời gian nhất định (thường khoảng 8 giờ). Nên trao đổi với bác sĩ để nhận hướng dẫn cụ thể.

Các bước lấy mẫu máu để thực hiện xét nghiệm:
Thời gian nhận kết quả xét nghiệm tùy thuộc vào từng loại xét nghiệm, có thể từ vài giờ, 24 giờ hoặc kéo dài vài ngày. Đối với xét nghiệm công thức máu, kết quả thường sẵn sàng trong vòng 24 giờ.
Chi phí xét nghiệm máu tổng quát thường tùy vào số lượng xét nghiệm, mức độ chuyên sâu, cơ sở thực hiện và dịch vụ kèm theo. Gói cơ bản thường rẻ hơn, trong khi gói toàn diện hoặc có xét nghiệm chuyên sâu sẽ cao hơn.
Tại bệnh viện công, giá thường thấp hơn và niêm yết theo khung quy định, phù hợp với khám sức khỏe định kỳ cơ bản. Ở bệnh viện hoặc phòng khám tư nhân, giá có thể cao hơn do bao gồm xét nghiệm chuyên sâu, thiết bị hiện đại và dịch vụ như tư vấn kết quả hay trả kết quả nhanh.
Dịch vụ xét nghiệm tại nhà thường tính thêm phí lấy mẫu và di chuyển, vì vậy giá có thể cao hơn, tùy theo khu vực và loại xét nghiệm.

Trước khi lấy mẫu máu:
Sau khi lấy mẫu và phân tích:
Để giải đáp thắc mắc “Xét nghiệm máu ở đâu?”, dưới đây là một số cơ sở uy tín:
Tại Hà Nội:
Tại Đà Nẵng:
Tại TP. Hồ Chí Minh:
Thông thường, xét nghiệm công thức máu không yêu cầu nhịn ăn. Tuy nhiên, nếu mẫu máu được sử dụng đồng thời cho các xét nghiệm khác như sinh hóa hoặc miễn dịch, bạn có thể cần nhịn ăn khoảng 8 tiếng trước khi lấy mẫu.
Xét nghiệm công thức máu không phải là phương pháp chẩn đoán cuối cùng. Nó cung cấp thông tin tổng quan về tình trạng sức khỏe, giúp phát hiện sớm các rối loạn, nhiễm trùng hoặc bất thường về tế bào máu. Kết quả này hỗ trợ bác sĩ trong việc theo dõi, sàng lọc bệnh và điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp.
Kết quả xét nghiệm công thức máu có thể bị ảnh hưởng bởi:
Nhìn chung, xét nghiệm công thức máu mang lại nguồn thông tin giá trị về hoạt động của hệ tạo máu và sức khỏe toàn thân. Việc hiểu rõ ý nghĩa các chỉ số trong xét nghiệm công thức máu giúp người bệnh chủ động hơn trong theo dõi sức khỏe và phối hợp với bác sĩ trong quá trình chẩn đoán cũng như điều trị. Thực hiện xét nghiệm công thức máu định kỳ là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ và duy trì sức khỏe lâu dài.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.