• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Xét nghiệm máu và những thông tin có thể bạn chưa biết

Thanh Hương

31/10/2025

Kích thước chữ

Xét nghiệm máu là một trong những phương pháp kiểm tra sức khỏe phổ biến và quan trọng nhất hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xét nghiệm máu và những thông tin quan trọng liên quan đến xét nghiệm này.

Bạn có biết rằng, một xét nghiệm máu đơn giản có thể “bật mí” rất nhiều điều về tình trạng sức khỏe của bạn? Từ việc đánh giá chức năng gan, thận đến phát hiện rối loạn miễn dịch hay thiếu máu, xét nghiệm máu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh.

Xét nghiệm máu là gì?

Xét nghiệm máu ra đời từ thế kỷ 17 khi con người phát minh kính hiển vi và lần đầu quan sát được tế bào máu. Đến thế kỷ 19, kỹ thuật này phát triển mạnh mẽ và ngày nay trở thành công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh.

Xét nghiệm máu là một phương pháp kiểm tra y học giúp phân tích các thành phần có trong máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, huyết tương, đường, mỡ và các chất điện giải. Thông qua đó, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát, phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn như thiếu máu, viêm nhiễm, rối loạn chức năng gan - thận, hay các vấn đề về miễn dịch và nội tiết.

Xét nghiệm máu được chỉ định trong hầu hết cuộc kiểm tra sức khỏe
Xét nghiệm máu được chỉ định trong hầu hết cuộc kiểm tra sức khỏe

Xét nghiệm máu có mấy loại?

Xét nghiệm máu có nhiều loại khác nhau, được chia theo mục đích kiểm tra và chỉ số cần đánh giá. Phổ biến nhất là:

Xét nghiệm công thức máu toàn phần

Xét nghiệm công thức máu là một trong những xét nghiệm cơ bản và phổ biến nhất trong y học. Xét nghiệm này giúp đếm và phân tích các thành phần tế bào máu như: Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, huyết sắc tố và hematocrit. Thông qua đó, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng, viêm nhiễm hoặc rối loạn đông máu. Kết quả xét nghiệm này cung cấp bức tranh tổng thể về sức khỏe máu, hỗ trợ chẩn đoán nhiều bệnh lý tiềm ẩn.

Xét nghiệm sinh hóa máu hay bảng trao đổi chất cơ bản

Xét nghiệm sinh hóa máu giúp đánh giá cân bằng điện giải, chức năng gan thận và chuyển hóa cơ bản. Kết quả xét nghiệm thường bao gồm các chỉ số như đường huyết, canxi, natri, kali, clorua, bicarbonat, ure và creatinin. Nhờ đó, bác sĩ có thể phát hiện sớm các rối loạn điện giải, mất nước, suy thận hoặc tiểu đường.

Xét nghiệm bảng chuyển hóa toàn diện

Xét nghiệm bảng chuyển hóa toàn diện (hay xét nghiệm CMP) là xét nghiệm máu giúp đánh giá toàn diện chức năng gan, thận, cân bằng điện giải, đường huyết và tình trạng chuyển hóa của cơ thể. CMP thường được chỉ định trong kiểm tra sức khỏe định kỳ, theo dõi bệnh mạn tính hoặc phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa.

Xét nghiệm bảng điện giải

Xét nghiệm này tập trung vào việc đo các khoáng chất quan trọng trong máu như natri (Na⁺), kali (K⁺), clorua (Cl⁻) và bicarbonat (HCO₃⁻). Các chỉ số này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng nước, điều hòa huyết áp và hoạt động của cơ, tim, thần kinh. Bất thường trong kết quả có thể cảnh báo tình trạng mất cân bằng điện giải, mất nước hoặc bệnh lý thận.

Mỗi loại giúp phát hiện và đánh giá tình trạng sức khỏe khác nhau
Mỗi loại giúp phát hiện và đánh giá tình trạng sức khỏe khác nhau

Xét nghiệm máu để làm gì?

Xét nghiệm máu là một phương pháp kiểm tra y học quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và phát hiện sớm nhiều bệnh lý tiềm ẩn. Thông qua việc phân tích các thành phần trong máu như tế bào máu, enzyme, protein, hormone hay chất điện giải, xét nghiệm máu giúp theo dõi chức năng của các cơ quan như gan, thận, tim, tuyến giáp và hệ miễn dịch.

Ngoài ra, xét nghiệm còn được dùng để phát hiện tình trạng nhiễm trùng, thiếu máu, rối loạn đông máu, tiểu đường, mỡ máu cao hoặc bệnh lý gan thận. Bên cạnh chẩn đoán bệnh, bác sĩ cũng sử dụng kết quả xét nghiệm máu để theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị hoặc phát hiện tác dụng phụ của thuốc.

Khi nào cần thực hiện xét nghiệm máu?

Dưới đây là những trường hợp được bác sĩ khuyến cáo hoặc chỉ định làm xét nghiệm máu:

  • Khám sức khỏe định kỳ: Nên xét nghiệm máu 6 - 12 tháng/lần để đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe và phát hiện sớm các bất thường.
  • Khi có triệu chứng bất thường: Mệt mỏi kéo dài, sụt cân, vàng da, da xanh xao, chóng mặt hoặc chảy máu bất thường có thể là dấu hiệu rối loạn trong máu.
  • Theo dõi bệnh lý mạn tính: Người mắc tiểu đường, cao huyết áp, mỡ máu, bệnh gan hoặc thận cần xét nghiệm định kỳ để theo dõi diễn tiến và điều chỉnh điều trị.
  • Trước phẫu thuật hoặc nhập viện: Xét nghiệm máu giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu, chức năng gan thận và chuẩn bị an toàn cho ca mổ.
  • Trước khi mang thai hoặc trong thai kỳ: Giúp kiểm tra nhóm máu, sàng lọc thiếu máu, viêm gan B, HIV và các bệnh lây truyền khác ảnh hưởng đến mẹ và thai nhi.
  • Khi sử dụng thuốc lâu dài: Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến gan, thận hoặc máu, nên cần xét nghiệm để theo dõi tác dụng phụ.
Xét nghiệm máu có giá trị lớn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe
Xét nghiệm máu có giá trị lớn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe

Quy trình xét nghiệm máu

Quy trình xét nghiệm máu diễn ra khá đơn giản với các bước sau:

  • Bước 1 - Đăng ký và khai báo thông tin: Người bệnh đến quầy tiếp nhận, cung cấp thông tin cá nhân và loại xét nghiệm cần thực hiện.
  • Bước 2 - Lấy mẫu máu: Nhân viên y tế dùng kim tiêm vô trùng lấy máu từ tĩnh mạch (thường ở tay), sau đó cho vào ống nghiệm chuyên dụng.
  • Bước 3 - Bảo quản và chuyển mẫu: Mẫu máu được dán nhãn, bảo quản đúng nhiệt độ và chuyển đến phòng xét nghiệm trong thời gian quy định.
  • Bước 4 - Phân tích mẫu máu: Kỹ thuật viên sử dụng máy móc và thiết bị chuyên dụng để đo các chỉ số cần kiểm tra trong mẫu máu.
  • Bước 5 - Nhận và đọc kết quả: Kết quả được in ra hoặc cập nhật lên hệ thống. Bác sĩ sẽ xem xét, giải thích ý nghĩa các chỉ số và tư vấn hướng xử lý phù hợp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu

Kết quả xét nghiệm máu có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

  • Chế độ ăn uống trước khi xét nghiệm: Ăn uống, đặc biệt là đồ nhiều dầu mỡ, đường hoặc cà phê, có thể làm sai lệch kết quả đường huyết, mỡ máu và men gan.
  • Thời gian lấy máu: Một số chỉ số như glucose hoặc hormone thay đổi theo nhịp sinh học, nên thời điểm lấy máu (sáng, chiều) có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Tình trạng cơ thể: Căng thẳng, mất ngủ, sốt hoặc vừa tập thể dục mạnh đều có thể làm thay đổi các chỉ số sinh học trong máu.
  • Thuốc đang sử dụng: Một số loại thuốc như kháng sinh, thuốc hạ mỡ máu, thuốc tránh thai hoặc corticoid có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Kỹ thuật lấy mẫu và bảo quản máu: Sai sót trong quá trình lấy, bảo quản hoặc vận chuyển mẫu máu có thể dẫn đến kết quả không chính xác.

Cách đọc kết quả xét nghiệm máu

Để hiểu rõ tình trạng sức khỏe, bạn cần biết cách đọc và diễn giải các chỉ số trong kết quả xét nghiệm máu.

Chỉ số xét nghiệm

Giá trị tham chiếu (người trưởng thành)

Gợi ý khi bất thường

RBC (Số lượng hồng cầu)

Nam: 4,5 - 5,9 triệu/µL

Nữ: 4,1 - 5,1 triệu/µL

Thấp gợi ý thiếu máu, xuất huyết.

Cao gợi ý mất nước, bệnh tim phổi.

Hb (Hemoglobin)

Lượng huyết sắc tố giúp vận chuyển oxy

Nam: 13 - 17 g/dL

Nữ: 12 - 15 g/dL

Thấp gợi ý thiếu máu, thiếu sắt.

Cao gợi ý bệnh phổi, mất nước.

Hct (Hematocrit)

Nam: 40 - 52%

Nữ: 36 - 48%

Thấp gợi ý thiếu máu, loãng máu.

Cao gợi ý mất nước, rối loạn tủy xương.

WBC (Bạch cầu)

4.000 - 10.000 tế bào/µL

Cao gợi ý nhiễm trùng, viêm, ung thư máu. Thấp gợi ý suy tủy, virus.

PLT (Tiểu cầu)

150.000 - 450.000/µL

Thấp gợi ý xuất huyết, suy tủy.

Cao gợi ý viêm, ung thư, rối loạn tủy.

Glucose (Đường huyết)

70 - 100 mg/dL (khi đói)

Cao gợi ý tiểu đường, stress.

Thấp gợi ý hạ đường huyết, suy gan.

Creatinine

Đánh giá chức năng thận

Nam: 0,7 - 1,3 mg/dL

Nữ: 0,6 - 1,1 mg/dL

Cao gợi ý suy thận, mất nước.

Thấp gợi ý giảm khối cơ.

Urea (BUN)

Đo nồng độ ure trong máu, phản ánh chức năng thận.

7 - 20 mg/dL

Cao gợi ý suy thận, mất nước.

Thấp gợi ý suy gan, thiếu đạm.

ALT (GPT)

Enzyme gan, phản ánh tổn thương tế bào gan

< 40 U/L

Cao gợi ý viêm gan, gan nhiễm mỡ, tổn thương cơ, bệnh tim.

AST (GOT)

Enzyme gan và tim, hỗ trợ chẩn đoán tổn thương gan, tim.

< 40 U/L

Cao gợi ý viêm gan, tổn thương cơ tim.

Cholesterol toàn phần

< 200 mg/dL

Cao gợi ý tăng mỡ máu, xơ vữa động mạch

Triglycerid

< 150 mg/dL

Cao gợi ý nguy cơ tim mạch, béo phì, tiểu đường.

Lưu ý cần nắm rõ khi xét nghiệm máu

Để kết quả xét nghiệm máu chính xác và đáng tin cậy, bạn cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng trước và trong quá trình xét nghiệm.

  • Nhịn ăn trước khi xét nghiệm: Thường cần nhịn ăn từ 8 - 12 giờ trước khi lấy máu, đặc biệt khi xét nghiệm đường huyết, mỡ máu hoặc men gan để kết quả chính xác.
  • Không uống rượu, cà phê, nước ngọt có gas trước khi xét nghiệm: Các chất kích thích này có thể làm thay đổi chỉ số đường, men gan, mỡ máu, gây sai lệch kết quả.
  • Thông báo cho bác sĩ về thuốc đang dùng: Một số thuốc như thuốc chống viêm, corticoid, thuốc hạ đường huyết có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Uống đủ nước trước khi lấy máu: Giúp mạch máu dễ nhìn hơn và quá trình lấy máu diễn ra nhanh, ít đau.
  • Không nên xét nghiệm ngay sau khi vận động mạnh: Vì hoạt động thể chất có thể làm tăng enzym cơ và men gan, gây sai lệch kết quả.
  • Phụ nữ không nên xét nghiệm máu trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc nên thông báo với bác sĩ vì lúc này một số chỉ số (Hb, Hct, sắt) có thể thay đổi nhẹ.
  • Tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế: Giúp đảm bảo quy trình lấy mẫu đúng kỹ thuật, tránh nhiễm trùng hoặc sai sót khi phân tích.

Câu hỏi liên quan xét nghiệm máu

Để giúp bạn yên tâm và chủ động hơn trong việc kiểm tra sức khỏe, có một số câu hỏi liên quan thường gặp về xét nghiệm máu như sau:

Xét nghiệm máu bao nhiêu tiền

Chi phí xét nghiệm máu tùy thuộc vào loại xét nghiệm và cơ sở y tế thực hiện. Thông thường, xét nghiệm cơ bản có giá từ 100.000 - 500.000 đồng, còn các gói xét nghiệm chuyên sâu hoặc tổng quát có thể lên đến 1 - 2 triệu đồng.

Chi phí xét nghiệm máu thường không quá cao
Chi phí xét nghiệm máu thường không quá cao

Xét nghiệm máu bao lâu mới có kết quả

Thời gian trả kết quả thường dao động từ 30 phút đến vài giờ đối với xét nghiệm cơ bản. Với các xét nghiệm chuyên sâu như sinh hóa, miễn dịch hay vi sinh, kết quả có thể cần 1 - 2 ngày làm việc để hoàn tất.

Trước khi xét nghiệm máu có được ăn không?

Bạn chỉ cần nhịn ăn 8 - 12 giờ với xét nghiệm đường huyết đói, lipid máu truyền thống hoặc một số xét nghiệm sinh hóa cụ thể theo hướng dẫn bác sĩ. Một số xét nghiệm khác không yêu cầu nhịn ăn, nên tốt nhất hãy theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.

Xét nghiệm máu không chỉ giúp bác sĩ chẩn đoán, theo dõi bệnh mà còn giúp mỗi người chủ động hơn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của mình. Việc xét nghiệm máu định kỳ là thói quen nhỏ nhưng mang lại lợi ích lớn mà chúng ta nên duy trì ngay từ hôm nay.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin