Béo phì là gì
Béo phì là một rối loạn chuyển hóa phổ biến, đặc trưng bởi sự tích lũy mỡ thừa bất thường trong cơ thể, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống
- Định nghĩa và tiêu chuẩn: Béo phì thường được xác định qua chỉ số khối cơ thể (BMI). Theo WHO, BMI ≥ 30 kg/m ² là béo phì; tại châu Á – Thái Bình Dương, ngưỡng này thấp hơn, BMI ≥ 25 kg/m ² đã được coi là béo phì.
- Nguyên nhân: Chủ yếu do mất cân bằng năng lượng lâu dài (lượng calo nạp vào vượt quá tiêu hao), xuất phát từ chế độ ăn uống dư thừa và lối sống ít vận động. Các yếu tố khác bao gồm di truyền, rối loạn nội tiết (suy giáp, PCOS), môi trường sống (đô thị hóa, thực phẩm chế biến sẵn), xã hội và tâm lý – hành vi (căng thẳng, mất ngủ).
Phân loại:
- Dựa trên BMI người Châu Á: Gầy (<18.5), Bình thường (18.5 – 22.9), Thừa cân (23.0 – 24.9), Béo phì độ I (25.0 – 29.9), Béo phì độ II (≥ 30.0).
- Béo phì dạng trung tâm (béo bụng/mỡ nội tạng) nguy hiểm hơn cả. Ngưỡng vòng bụng nguy cơ cao ở châu Á: nam ≥ 90 cm, nữ ≥ 80 cm.
Hệ lụy nghiêm trọng: Béo phì tác động tiêu cực lên hầu hết các cơ quan:
- Chuyển hóa: Tăng đường huyết, kháng insulin, rối loạn lipid máu, đặc biệt là nguy cơ cao gây đái tháo đường tuýp 2.
- Tim mạch: Tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
- Cơ xương khớp: Thoái hóa khớp gối và cột sống, đau mạn tính.
- Hô hấp: Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
- Ung thư: Liên quan đến một số loại ung thư (đại trực tràng, vú, nội mạc tử cung).
Kết luận: Ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, thừa cân và béo phì làm trầm trọng thêm tình trạng kháng insulin, gây khó kiểm soát đường huyết và tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, thận. Sự kết hợp này không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn gia tăng gánh nặng bệnh tật. Kiểm soát cân nặng là một trong những yếu tố quan trọng trong quản lý toàn diện bệnh đái tháo đường tuýp 2, giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh.