• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Hiểu về các thuốc đồng vận thụ thể GLP‑1 (GLP‑1 agonists): Cơ chế, chỉ định và lưu ý

11/11/2025

Kích thước chữ

Gần đây, các loại thuốc như Ozempic® đang thu hút sự chú ý không chỉ trong điều trị đái tháo đường type 2 mà còn ở vai trò hỗ trợ giảm cân. Vậy loại thuốc này mang lại hiệu quả như thế nào?

Ozempic® và các thuốc tương tự thuộc nhóm gọi là đồng vận thụ thể GLP‑1 (GLP‑1 agonists) – một nhóm thuốc ngày càng được sử dụng phổ biến trong điều trị đái tháo đường type 2 và béo phì. Dù không phải là “thần dược” thay thế hoàn toàn cho chế độ ăn uống lành mạnh, luyện tập và các thuốc uống khác, nhưng GLP‑1 agonists đang trở thành một công cụ quan trọng trong kiểm soát đường huyết và hỗ trợ giảm cân cho nhiều người bệnh, đặc biệt khi các biện pháp trước đó chưa mang lại hiệu quả mong muốn.

Thuốc GLP‑1 agonists là gì?

Các thuốc đồng vận thụ thể GLP‑1 (GLP‑1 agonists) là một nhóm thuốc hiện đại, ngày càng được sử dụng rộng rãi trong điều trị đái tháo đường type 2 và béo phì. Chúng hoạt động bằng cách mô phỏng hormone GLP‑1 tự nhiên trong cơ thể – một loại hormone được ruột tiết ra sau khi ăn, giúp điều hòa lượng đường trong máu và cảm giác no. Nhóm thuốc này có nhiều hoạt chất khác nhau và phần lớn được tiêm dưới da, tức tiêm vào lớp mỡ ngay dưới da, thường ở vùng bụng, đùi hoặc mông.

Mặc dù không thể thay thế hoàn toàn các biện pháp như ăn uống lành mạnh, vận động thường xuyên và các thuốc uống khác, nhưng GLP‑1 agonists được xem là một công cụ quan trọng trong kiểm soát đường huyết và hỗ trợ giảm cân ở nhiều người bệnh.

hieu-ve-cac-thuoc-dong-van-thu-the-glp-1-glp-1-agonists-co-che-chi-dinh-va-luu-y-1.png
GLP-1 agonists giúp kiểm soát đường huyết và cải thiện cân nặng

GLP‑1 là gì? Cơ chế hoạt động

Hormone GLP‑1 (glucagon‑like peptide‑1) được ruột non tiết ra sau khi ăn và có nhiều vai trò quan trọng:

  • Kích thích tuyến tụy tiết insulin – hormone giúp đưa glucose từ máu vào tế bào, giúp giảm đường huyết.
  • Ức chế tuyến tụy tiết glucagon – hormone có tác dụng làm tăng đường huyết.
  • Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, nghĩa là thức ăn được tiêu hóa chậm hơn và đường huyết sau ăn tăng chậm hơn.
  • Tạo cảm giác no hoặc giảm cảm giác đói thông qua các tác động trên trung khu thần kinh điều khiển cảm giác thèm ăn.
  • Các thuốc GLP‑1 agonists hoạt động bằng cách mô phỏng hoặc kích hoạt các thụ thể GLP‑1, có nghĩa là chúng gắn vào cùng loại thụ thể và gây ra hiệu ứng tương tự như hormone GLP‑1 tự nhiên.

Nhờ đó, chúng giúp giảm đường huyết, làm chậm tiêu hóa, giảm thèm ăn và có thể hỗ trợ giảm cân, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong điều trị đái tháo đường type 2 và béo phì.

Khi nào nên dùng GLP‑1 agonists?

Các bác sĩ thường cân nhắc sử dụng GLP‑1 agonists trong những trường hợp:

  • Người bệnh đã được điều trị đái tháo đường type 2, nhưng vẫn chưa đạt được mục tiêu HbA1c (chỉ số đường huyết dài hạn) bằng thuốc uống và thay đổi lối sống.
  • Có tình trạng thừa cân hoặc béo phì kèm theo đái tháo đường type 2, vì nhóm thuốc này ngoài hiệu quả hạ đường huyết còn có ảnh hưởng tích cực đến cân nặng.
  • Có bệnh lý đi kèm như bệnh tim mạch hoặc bệnh thận mạn, nơi các nghiên cứu cho thấy GLP‑1 agonists có lợi ích bổ sung.

Lưu ý: Hiện tại các GLP‑1 agonists chưa được FDA phê duyệt chính thức để điều trị đái tháo đường type 1.

Các loại GLP‑1 agonists hiện có

Trên thị trường có nhiều loại GLP‑1 agonists, bao gồm:

  • Dulaglutide (Trulicity®);
  • Exenatide (Byetta®) và dạng kéo dài (Bydureon®);
  • Liraglutide (Victoza®);
  • Lixisenatide (Adlyxin®);
  • Semaglutide (Ozempic® – tiêm; Rybelsus® – uống);
  • Ngoài ra còn có dạng đồng vận kép như Tirzepatide (Mounjaro®) – đồng vận GLP‑1/GIP.

Ozempic® là tên thương mại của hoạt chất semaglutide dạng tiêm, thuộc nhóm GLP‑1 agonists. Đây là một trong những thuốc được chỉ định dùng để điều trị đái tháo đường típ 2 chưa được kiểm soát ở người trưởng thành như là một liệu pháp phối hợp với chế độ ăn và tập luyện.

  • Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2;
  • Hỗ trợ giảm cân ở người có chỉ số BMI cao.

Ozempic® được tiêm dưới da 1 lần mỗi tuần, bắt đầu từ liều thấp và tăng dần theo đáp ứng lâm sàng. Nghiên cứu SUSTAIN-6 trên 3.297 bệnh nhân đái tháo đường type 2 có bệnh tim mạch hoặc yếu tố nguy cơ, cho thấy Ozempic® giảm 26% nguy cơ MACE – gồm tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ không tử vong.

hieu-ve-cac-thuoc-dong-van-thu-the-glp-1-glp-1-agonists-co-che-chi-dinh-va-luu-y-3.png
Ozempic® giúp kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ tim mạch

Liều dùng và tần suất tiêm

Tần suất tiêm của GLP‑1 agonists rất khác nhau tùy từng thuốc:

  • Exenatide thường tiêm 2 lần/ngày.
  • Liraglutide hoặc Lixisenatide tiêm 1 lần mỗi ngày.
  • Semaglutide (Ozempic®) thường được tiêm 1 lần mỗi tuần, bắt đầu liều thấp để làm quen và tăng dần theo đáp ứng.

Tuy nhiên, liều cụ thể và cách điều chỉnh phải được bác sĩ chuyên khoa quyết định, dựa vào tình trạng người bệnh, chức năng thận, bệnh lý phối hợp và các thuốc đang dùng.

Lợi ích và những điểm nổi bật của thuốc đồng vận thụ thể GLP‑1

Những lợi ích nổi bật của nhóm thuốc GLP‑1 agonists bao gồm:

  • Kiểm soát đường huyết hiệu quả: Giúp giảm và duy trì mức đường huyết ổn định, đặc biệt ở người bệnh đái tháo đường type 2 chưa đạt mục tiêu HbA1c dù đã điều trị bằng thuốc uống và thay đổi lối sống.
  • Hỗ trợ giảm cân: Nhờ cơ chế làm chậm làm rỗng dạ dày và giảm cảm giác đói thông qua tác động lên hệ thần kinh trung ương, thuốc có thể giúp giảm cân, đặc biệt hữu ích ở người đái tháo đường type 2 kèm thừa cân hoặc béo phì.
  • Giảm nguy cơ biến cố tim mạch và cải thiện chức năng thận: Một số thuốc trong nhóm, như semaglutide (Ozempic®), đã được chứng minh có hiệu quả vượt trội trong giảm nguy cơ tim mạch. Theo nghiên cứu SUSTAIN-6, Ozempic® giúp giảm 26% nguy cơ các biến cố tim mạch lớn (MACE), giảm 39% nguy cơ đột quỵ không tử vong, và cải thiện rõ rệt các thông số chuyển hóa như huyết áp tâm thu, HDL-C, LDL-C và triglyceride. Ngoài ra, Ozempic® cũng giúp giảm 36% nguy cơ khởi phát hoặc tiến triển bệnh thận mạn ở người bệnh có nguy cơ tim mạch cao.
hieu-ve-cac-thuoc-dong-van-thu-the-glp-1-glp-1-agonists-co-che-chi-dinh-va-luu-y-4.png
Thuốc nhóm GLP-1 giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở người đái tháo đường

Các nguy cơ, tác dụng phụ và cảnh báo

Khi sử dụng đơn độc (không kết hợp insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết mạnh khác), GLP‑1 agonists ít gây hạ đường huyết. Tác dụng phụ thường gặp chủ yếu là các rối loạn tiêu hóa nhẹ như buồn nôn, đầy bụng, thường xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị và có xu hướng giảm dần theo thời gian.

Dù nói chung là an toàn, GLP‑1 agonists vẫn có thể gây các tác dụng phụ và cần lưu ý:

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy;
  • Cảm giác no sớm, đầy bụng;
  • Đôi khi có tăng nhịp tim nhẹ hoặc phản ứng tại chỗ tiêm.

Những điều cần lưu ý:

  • Viêm tụy cấp (hiếm gặp): Nếu có đau bụng dữ dội, cần ngưng thuốc và đi khám ngay.
  • Một số thuốc trong nhóm này có cảnh báo về ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) dựa trên dữ liệu từ nghiên cứu trên động vật. Chưa có bằng chứng rõ ràng ở người, nhưng nên tránh dùng nếu có tiền sử MTC hoặc hội chứng MEN2.
  • Bệnh lý võng mạc: Một số nghiên cứu cho thấy việc hạ đường huyết nhanh trong giai đoạn đầu điều trị có thể ảnh hưởng đến bệnh võng mạc nền. Vì vậy, cần khám mắt định kỳ và theo dõi chặt nếu có biến chứng võng mạc từ trước.
  • Thai kỳ: Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang có kế hoạch mang thai.
  • Hạ đường huyết: Khi dùng phối hợp với insulin hoặc thuốc hạ đường huyết khác, cần theo dõi đường huyết sát.
hieu-ve-cac-thuoc-dong-van-thu-the-glp-1-glp-1-agonists-co-che-chi-dinh-va-luu-y-2.png
Phối hợp giữa bác sĩ, thuốc và lối sống là chìa khóa kiểm soát đái tháo đường

Khi nào cần gọi bác sĩ?

Bạn cần liên hệ bác sĩ ngay nếu:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau tiêm, bao gồm: Sưng phù, khó thở, nổi mẩn toàn thân hoặc ngứa dữ dội.
  • Dấu hiệu gợi ý viêm tụy cấp như: Đau bụng dữ dội, lan ra sau lưng, kèm buồn nôn hoặc nôn kéo dài.
  • Các bệnh lý mắt, thận hoặc tim mạch có biểu hiện nặng hơn trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Xuất hiện triệu chứng hạ đường huyết (như run tay, vã mồ hôi, chóng mặt, lú lẫn), đặc biệt nếu đang phối hợp điều trị bằng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác.
  • Đang mang thai, nghi ngờ có thai, hoặc có kế hoạch mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để điều chỉnh điều trị phù hợp.

Thuốc đồng vận thụ thể GLP‑1 là một bước tiến quan trọng trong điều trị đái tháo đường type 2 và béo phì. Nhờ cơ chế tác động đa chiều, vừa kiểm soát đường huyết, vừa hỗ trợ giảm cân, nhóm thuốc này đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, như bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng cần được cá thể hóa và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin