Mặc định
Lớn hơn
Adamantane là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon no, có cấu trúc đặc biệt dạng mạng lưới ba chiều, gồm ba vòng cyclohexane kết nối chặt chẽ tạo thành hình dạng giống như kim cương (diamondoid). Tên gọi “Adamantane” xuất phát từ từ “adamant”, có nghĩa là “cứng rắn như kim cương”. Với cấu trúc đối xứng cao và độ ổn định nhiệt, Adamantane là nền tảng cho nhiều dẫn xuất được sử dụng trong dược phẩm, đặc biệt là thuốc kháng virus và điều trị Parkinson.
Tên thuốc gốc (hoạt chất)
Loại thuốc
Các dẫn xuất của Adamantane được phân loại vào nhóm:
Dạng thuốc và hàm lượng
Các dẫn xuất của Adamantane thường được bào chế ở các dạng:
Các chỉ định cụ thể tùy vào từng dẫn xuất Adamantane:
Các dẫn xuất của Adamantane hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau tùy thuộc vào từng loại thuốc, và chủ yếu tác động đến hệ thần kinh trung ương hoặc các bước trong vòng đời của virus. Amantadine và Rimantadine có cơ chế kháng virus đặc trưng bằng cách ức chế protein M2, một kênh ion đặc hiệu nằm trên màng của virus cúm A. Khi protein M2 bị ức chế, quá trình tháo vỏ (uncoating) của virus trong tế bào chủ bị ngăn cản, từ đó virus không thể nhân bản và gây nhiễm. Tuy nhiên, do virus cúm ngày càng kháng với nhóm thuốc này nên hiện nay chúng ít được sử dụng trong điều trị cúm, đặc biệt là ở các chủng cúm mùa sau năm 2009.
Trong điều trị bệnh Parkinson, Amantadine còn có khả năng làm tăng giải phóng dopamine và ức chế tái hấp thu dopamine tại synapse thần kinh, đồng thời đối kháng nhẹ với thụ thể NMDA của glutamate, yếu tố có thể làm tổn thương tế bào thần kinh. Nhờ vậy, Amantadine giúp cải thiện các triệu chứng run, cứng đờ, chậm vận động và rối loạn vận động ngoại tháp do thuốc chống loạn thần.
Memantine, một dẫn xuất khác của Adamantane, là một thuốc điều trị Alzheimer nổi bật nhờ cơ chế ức chế không cạnh tranh lên thụ thể NMDA. Ở bệnh nhân Alzheimer, hoạt động quá mức của glutamate trên thụ thể NMDA làm tăng dòng ion canxi vào trong tế bào thần kinh, dẫn đến độc tính và thoái hóa thần kinh. Memantine gắn vào thụ thể NMDA với ái lực thấp và chỉ khi có sự kích thích kéo dài quá mức (tức là trong bệnh lý), từ đó giúp bảo vệ tế bào thần kinh mà vẫn giữ được hoạt động sinh lý bình thường của glutamate. Đây là điểm đặc biệt giúp Memantine được dung nạp tốt hơn so với các thuốc kháng NMDA mạnh hơn.
Như vậy, mặc dù cùng thuộc nhóm Adamantane, nhưng các dẫn xuất của nó lại có phổ tác dụng và cơ chế hoạt động rất đa dạng, từ kháng virus, tăng cường dopaminergic, đến điều biến hoạt động thần kinh, tất cả đều phản ánh tiềm năng hóa dược phong phú của nhóm hợp chất này.
Adamantane và các dẫn xuất của nó như Amantadine và Memantine có những đặc điểm dược động học khá điển hình, giúp thuốc phát huy hiệu quả trên thần kinh trung ương. Sau khi uống, cả hai loại thuốc đều hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Amantadine có sinh khả dụng khoảng 86 - 90%, trong khi Memantine có sinh khả dụng gần như hoàn toàn (gần 100%). Thức ăn hầu như không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc, do đó bệnh nhân có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với bữa ăn.
Sau khi vào máu, các thuốc này phân bố rộng khắp cơ thể, đặc biệt là hệ thần kinh trung ương nhờ tính thân lipid cao. Thể tích phân bố của Amantadine vào khoảng 3 - 8 L/kg, còn Memantine là khoảng 9 - 10 L/kg, cho thấy khả năng thấm vào mô não rất tốt. Các thuốc này có thể vượt qua hàng rào máu não, đây là yếu tố quan trọng để chúng có thể tác động lên các thụ thể thần kinh trung ương.
Về chuyển hóa, Amantadine được chuyển hóa một phần ở gan thành các chất không hoạt tính, trong khi Memantine gần như không bị chuyển hóa hoặc chỉ chuyển hóa một phần nhỏ. Điều này giúp Memantine có dược động học ổn định hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các enzyme gan như cytochrome P450, một ưu điểm trong điều trị Alzheimer lâu dài.
Thải trừ của hai thuốc chủ yếu qua thận. Amantadine được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn nhờ vào cả lọc cầu thận và bài tiết chủ động ở ống thận. Memantine cũng được thải trừ qua đường tiểu, chủ yếu ở dạng không đổi. Thời gian bán thải của Amantadine vào khoảng 15 - 20 giờ, trong khi Memantine có thời gian bán thải dài hơn, từ 60 đến 80 giờ. Điều này cho phép Memantine có thể dùng 1 lần mỗi ngày, tạo thuận tiện trong điều trị duy trì. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc và gây độc.
Adamantane có thể tương tác với các nhóm thuốc sau:
Các chống chỉ định phổ biến của dẫn xuất Adamantane bao gồm:
Người lớn
Amantadine
Memantine
Trẻ em
Amantadine: Thường dùng cho trẻ > 1 tuổi theo cân nặng (5 mg/kg/ngày chia 2 lần).
Memantine: Ít được dùng cho trẻ em, chủ yếu nghiên cứu ở người lớn.
Dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
Một số tác dụng phụ thường gặp của Adamantane gồm:
Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:
Một số tác dụng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp hơn bao gồm:
Thận trọng khi dùng ở người cao tuổi do nguy cơ rối loạn thần kinh.
Kiểm tra chức năng thận, gan trước và trong khi điều trị.
Không nên dừng thuốc đột ngột nếu đang điều trị Parkinson.
Chưa có đủ nghiên cứu an toàn trên người.
Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định bác sĩ.
Hoạt chất có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Không nên dùng hoặc phải ngưng cho con bú nếu điều trị kéo dài.
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn.
Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có triệu chứng thần kinh.
Quá liều và độc tính
Việc sử dụng các dẫn xuất của Adamantane, đặc biệt là Amantadine hoặc Memantine, nếu không đúng liều lượng khuyến cáo, có thể dẫn đến các triệu chứng ngộ độc nghiêm trọng. Quá liều thường xảy ra ở người cao tuổi, bệnh nhân suy thận không được điều chỉnh liều phù hợp, hoặc do tự ý dùng thuốc kéo dài mà không theo dõi y tế.
Về mặt lâm sàng, các dấu hiệu ngộ độc thường biểu hiện dưới dạng thần kinh và tim mạch. Người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng lú lẫn, kích động, ảo giác, run tay chân, tăng động, và trong trường hợp nặng hơn có thể tiến triển đến co giật, hôn mê sâu hoặc rối loạn tâm thần cấp. Trên hệ tim mạch, nguy hiểm nhất là loạn nhịp tim, tụt huyết áp hoặc thậm chí là ngừng tim. Một số trường hợp còn báo cáo tình trạng rối loạn hô hấp hoặc suy đa cơ quan nếu không được xử trí kịp thời.
Cách xử lý khi quá liều
Khi nghi ngờ quá liều, điều quan trọng là phải can thiệp càng sớm càng tốt. Nếu bệnh nhân còn tỉnh táo và thời gian sử dụng thuốc chưa quá 1 giờ, có thể tiến hành gây nôn hoặc rửa dạ dày.
Ngoài ra, việc sử dụng than hoạt tính giúp hấp phụ phần thuốc còn lại trong đường tiêu hóa cũng là một biện pháp hữu ích.
Điều trị tiếp theo chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng, kiểm soát co giật bằng thuốc chống động kinh, ổn định huyết áp và nhịp tim, đồng thời duy trì chức năng hô hấp.
Trong trường hợp suy thận, có thể cần đến lọc máu nếu chức năng đào thải của thận suy giảm nghiêm trọng.
Đối với những bệnh nhân bị lú lẫn nặng hoặc ảo giác, việc dùng thuốc an thần cần được cân nhắc kỹ lưỡng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Nếu bệnh nhân quên uống một liều thuốc, nên uống bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm nhớ ra quá gần liều kế tiếp, thì nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo đúng lịch trình. Việc uống gấp đôi liều để “bù” lại có thể dẫn đến quá liều ngoài ý muốn và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt trên hệ thần kinh.