Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Bông cải xanh hay còn gọi là súp lơ xanh là một loại rau củ màu xanh đậm chứa nhiều chất chống oxy hóa và dinh dưỡng. Bông cải là một loại rau xanh thuộc họ cruciferous, chứa một “vũ khí” bí mật là chất Sulforaphane tạo nên nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe con người. Hãy khám phá thế giới thú vị của Broccophane - một loại bột mầm bông cải có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Broccophane chiết xuất từ mầm bông cải non giàu Sulforaphane (SFN) - chất chống oxy hóa. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Sulforaphane kích hoạt một số enzyme trong cơ thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Những enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc khử độc giúp cơ thể chống lại tình trạng stress oxy hóa.
Sulforaphane được ca ngợi là chất kích hoạt tự nhiên mạnh nhất của các enzyme khử độc giai đoạn II. Điều đó có nghĩa là nó giúp cơ thể chống độc, tự sửa chữa và phát triển. Hãy tưởng tượng Sulforaphane như lớp áo cho tế bào khỏi những tổn thương.
Chúng ta có thể tự làm bột mầm bông cải xanh tại nhà để sử dụng làm bột cháo ăn dặm cho trẻ em hoặc trong các món ăn khác như súp, cháo dinh dưỡng,...
Chuẩn bị nguyên liệu:
Quy trình làm:
Sấy khô và nghiền bột:
Lưu trữ và sử dụng:
Broccophane có tác dụng bảo vệ võng mạc nhờ tăng cường chuyển mã thông tin giữa các tế bào, làm chậm quá trình thoái hóa và cuối cùng là bảo vệ tế bào, đồng thời có tác dụng giảm viêm nhờ giảm interleukin (IL) -4 và IL-5,… và một số tiềm năng khác đang khám phá.
Một số công dụng đáng chú ý của Broccophane là:
Bảo vệ mắt, bảo vệ thị lực
Broccophane giúp bảo vệ tế bào biểu mô sắc tố võng mạc khỏi tác hại của ánh sáng xanh từ các màn hình như máy tính, TV, máy tính bảng, smartphone (bước sóng 430nm). Nghiên cứu cho thấy Broccophane giảm tỷ lệ tế bào võng mạc chết do tác động của ánh sáng xanh. Sử dụng thường xuyên Broccophane giúp giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và hạn chế thoái hóa hoàng điểm. Broccophane không chỉ làm chậm quá trình lão hóa mà còn tăng khả năng hoạt động của các tế bào võng mạc.
Giảm stress oxy hóa đối với bệnh nhân tiểu đường type 2
Một nghiên cứu ở 81 bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường type 2 được phân ngẫu nhiên vào một trong ba nhóm điều trị với bột mầm bông cải xanh (Broccophane) trong 4 tuần. Lần lượt các nhóm được cho dùng Broccophane với liều 10g/ngày, 5g/ngày hoặc giả dược.
Các chỉ số như tổng khả năng chống oxy hóa (TAC), tổng tình trạng oxy hóa (TOS), chỉ số stress oxy hóa (OSI), malondialdehyde (MDA) và cholesterol lipoprotein mật độ thấp bị oxy hóa (LDL) được ghi nhận trước khi điều trị và 4 tuần sau khi điều trị.
Kết quả sau 4 tuần sử dụng Broccophane giảm đáng kể các chỉ số malondialdehyde (MDA), cholesterol lipoprotein mật độ thấp bị oxy hóa (LDL), chỉ số stress oxy hóa và tăng đáng kể chỉ số tổng khả năng chống oxy hóa (TAC). Không có sự thay đổi nào được tìm thấy trên chỉ số tổng tình trạng oxy hóa (TOS). Do đó, bột mầm bông cải xanh (Broccophane) có tác dụng giảm tình trạng stress oxy hóa ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 (tiểu đường).
Giảm tình trạng đề kháng Insulin ở bệnh nhân tiểu đường type 2
Sau 4 tuần sử dụng 10g/ngày bột mầm bông cải xanh (Broccophane) ở 63 bệnh nhân tiểu đường ghi nhận sự giảm đáng kể nồng độ insulin huyết thanh. Từ đó, có cơ sở nghĩ rằng mầm bông cải xanh có thể cải thiện tình trạng đề kháng Insulin ở bệnh nhân tiểu đường type 2.
Giảm tình trạng viêm ở bệnh nhân tiểu đường type 2
Kết quả của nghiên cứu đã chứng minh rằng bổ sung bột mầm bông cải xanh với nồng độ Sulforaphane cao (10g/ngày) làm giảm các dấu hiệu viêm so với nhóm giả dược.
Điều trị các bệnh lý viêm mãn tính
Bệnh lý viêm mãn tính là một thuật ngữ rộng được sử dụng để xác định các bệnh mà phản ứng miễn dịch không tự điều chỉnh vượt qua tình trạng viêm cấp tính bình thường dẫn đến tình trạng viêm kéo dài.
Một số bệnh lý viêm mạn tính bao gồm viêm khớp dạng thấp, viêm đường hô hấp, bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư, bệnh viêm ruột,... Các bệnh lý này chiếm khoảng 70% tổng số ca tử vong hàng năm trên toàn thế giới.
Mặc dù thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc corticosteroid rất phổ biến và tiện dụng nhưng phương pháp điều trị này khi sử dụng kéo dài có liên quan đến nhiều tác dụng phụ. Do đó, có nhiều sự quan tâm lớn trong việc tìm ra các liệu pháp mới để quản lý các bệnh viêm mãn tính này một cách hiệu quả hơn.
Tác dụng chống viêm của Sulforaphane đã được chứng minh bởi một số tác giả, họ kiểm tra vai trò của Sulforaphane trong mô hình hen suyễn ở chuột gây ra do ovalbumin và họ đã phát hiện ra rằng Sulforaphane làm giảm đáng kể phản ứng Th2 thông qua việc giảm interleukin (IL) -4 và IL-5.
Tác dụng tăng sinh và biệt hóa tế bào gốc thần kinh
Sulforaphane (SFN) là một hợp chất organosulfur tự nhiên có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Một vài nghiên cứu điều tra ảnh hưởng của Sulforaphane đối với khả năng tồn tại, sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào gốc thần kinh (NSC). Tế bào gốc thần kinh tiếp xúc với Sulforaphane ở nồng độ từ 0,25 đến 10μM được đánh giá bằng nhiều chỉ số. Cụ thể, khả năng tồn tại bằng xét nghiệm MTT và xét nghiệm giải phóng lactate dehydrogenase (LDH).
Sự tăng sinh của tế bào gốc thần kinh được đánh giá bằng xét nghiệm hình thành tầng thần kinh và nhuộm Ki-67. Sử dụng phương pháp nhuộm miễn dịch và Western blot để đánh giá sự biệt hóa tế bào thần kinh NSC. Sự biểu hiện của các protein quan trọng trong con đường tín hiệu đáp ứng với điều trị Sulforaphane hoặc chất ức chế Wnt, DKK-1 được xác định bằng phương pháp Western blotting.
Kết quả chỉ ra rằng không thấy độc tính tế bào đáng kể đối với Sulforaphane trên tế bào thần kinh ở nồng độ dưới 10μM. Sulforaphane ở nồng độ thấp kích thích sự tăng sinh tế bào, làm tăng đáng kể sự hình thành và biệt hóa cho các tế bào thần kinh. Tóm lại, Sulforaphane là một loại thuốc để thúc đẩy sự tăng sinh tế bào thần kinh và biệt hóa tế bào thần kinh khi được sử dụng ở nồng độ thấp.
Tác dụng làm giảm các triệu chứng của trẻ tự kỷ
Tác dụng có lợi đối với hành vi của bệnh nhân rối loạn phổ tự kỷ khi uống Sulforaphane hàng ngày đã được các nghiên cứu và mô tả. Ý tưởng kiểm tra ảnh hưởng của Sulforaphane trong điều trị chứng tự kỷ dựa trên các đặc tính phù hợp của Sulforaphane được nghiên cứu trước đó.
Số lượng đáng kể những người tham gia sau khi sử dụng Sulforaphane có sự cải thiện trong tương tác xã hội, trong hành vi bất thường và giao tiếp bằng lời nói. Những phát hiện trong các nghiên cứu cung cấp bằng chứng sơ bộ rằng Sulforaphane có thể cải thiện các triệu chứng rối loạn phổ tự kỷ. Ngoài ra, một số kết quả nghiên cứu khác gợi ý rằng liệu pháp bổ sung chiết xuất từ mầm bông cải xanh giàu Sulforaphane có khả năng cải thiện sự thiếu hụt nhận thức ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.
Sự khác biệt đáng kể về hàm lượng Sulforaphane của cả mầm bông cải xanh đã được công bố. Khoảng 9mg Sulforaphane được phân lập từ 640g bông cải xanh tươi. Nhưng các nghiên cứu khác lại phát hiện ra rằng mầm bông cải xanh ba ngày tuổi có hàm lượng chất hóa học cao gấp 15 lần so với cây trưởng thành, điều này cũng phù hợp với nhận định rằng mầm bông cải xanh chứa hàm lượng Sulforaphane cao gấp 10 - 100 lần so với cây trưởng thành - điều đã được biết đến từ năm 1997. Những khác biệt này có thể được giải thích theo nhiều cách bao gồm cả thời gian thu hái và phương pháp sơ chế bông cải xanh.
Phương pháp nấu ăn ảnh hưởng đáng kể đến hàm lượng Glucosinolates trong bông cải xanh và hàm lượng các sản phẩm được hình thành bởi enzyme myrosinase có trong mô thực vật. Trong một thí nghiệm in vitro, người ta đã khảo sát cách chế biến bông cải xanh ảnh hưởng đến tỷ lệ phần trăm chuyển đổi glucoraphanin thành sulforaphane thế nào.
Kết quả là tỷ lệ phần trăm Sulforaphane được hình thành từ tiền chất Glucoraphanin của nó trong bông cải xanh chưa được xử lý nhiệt là 22,8%, sau hấp bông cải xanh (5 phút) làm giảm lượng Sulforaphane hình thành xuống còn 4,2%, trong khi đun nóng nhẹ (60°C) giúp tăng cường sự hình thành Sulforaphane trong ống nghiệm (97,9%).
Các thí nghiệm được thực hiện cho thấy nhiệt độ đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi Glucoraphanin thành Sulforaphane. Trái ngược với nhiệt độ được khuyến nghị chung là 60 - 70°C (tại đó Glucoraphanin được chuyển đổi), Sulforaphane thu được ở 100°C nhiều hơn ở 60°C, tức là nhiệt độ tăng làm tăng năng suất chiết xuất Sulforaphane. Tuy nhiên, trong trường hợp quá nóng trên 100°C điều này không xảy ra.
Cách sử dụng Broccophane tốt nhất là kết hợp nó vào chế độ ăn uống:
Khi sử dụng Broccophane, hãy tuân thủ các lưu ý sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Liều lượng:
Tình trạng sức khỏe cá nhân:
Bảo quản đúng cách:
Không thay thế thực phẩm chính: Broccophane là một phần bổ sung, không thể thay thế chế độ ăn uống cân đối và đa dạng.
Theo dõi hiệu quả: