Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Bromoform là một hợp chất hữu cơ halogen, có công thức hóa học CHBr3. Đây là một chất lỏng không màu đến vàng nhạt, nặng và dễ bay hơi, có mùi đặc trưng tương tự chloroform. Trong y học, bromoform từng được sử dụng như một thành phần trong một số loại thuốc ho và làm thuốc an thần nhẹ, tuy nhiên hiện nay việc sử dụng chất này đã giảm đáng kể do lo ngại về độc tính.
Tên thuốc gốc (hoạt chất)
Bromoform
Loại thuốc
Thuốc ức chế ho và làm dịu thần kinh trung ương
Dạng thuốc và hàm lượng
Hiện nay, bromoform hầu như không còn được bào chế thành dạng thuốc lưu hành chính thức, tuy nhiên trong lịch sử từng có:
Trong y học trước đây, Bromoform được sử dụng với các chỉ định như:
Về mặt dược lực học, bromoform tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương (CNS) như một chất ức chế thần kinh, tương tự như chloroform và các hợp chất halogen hóa khác thuộc nhóm methane halogen. Cơ chế tác dụng chính xác của bromoform chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó có ảnh hưởng đến hoạt động của các thụ thể GABA-A, làm tăng dẫn truyền ức chế tại synapse thần kinh, dẫn đến an thần và ức chế hoạt động thần kinh quá mức. Tác dụng này giải thích lý do bromoform từng được dùng trong điều trị ho khan do nguyên nhân thần kinh, hoặc trong một số tình trạng kích thích nhẹ thần kinh trung ương.
Ngoài ra, ở liều cao, bromoform có thể ảnh hưởng đến trung tâm hô hấp và vận mạch ở hành não, gây giảm thông khí, thậm chí dẫn đến ức chế hô hấp hoàn toàn nếu không được kiểm soát. Cơ chế này làm cho việc sử dụng bromoform trở nên nguy hiểm, nhất là ở trẻ nhỏ hoặc người già có dự trữ hô hấp thấp. Trên tim, bromoform có khả năng gây ảnh hưởng đến kênh ion và dẫn truyền điện học, dẫn đến nguy cơ loạn nhịp tim, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nền.
Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy bromoform có thể gây ức chế enzym ty thể, dẫn đến rối loạn chuyển hóa năng lượng ở cấp tế bào, tuy nhiên cơ chế này chưa được xác nhận rõ ràng trên người. Tác dụng gây độc tế bào này cũng có thể liên quan đến những báo cáo về tổn thương gan và thận sau khi dùng bromoform kéo dài hoặc với liều cao.
Tóm lại, dược lực học của bromoform vừa thể hiện tiềm năng điều trị trong kiểm soát các triệu chứng ho, lo âu nhẹ và kích thích thần kinh trung ương, nhưng đồng thời cũng ẩn chứa nhiều nguy cơ nghiêm trọng về mặt sinh lý, đặc biệt là trên hô hấp, tim mạch và hệ thần kinh trung ương. Chính những nguy cơ này là nguyên nhân chủ yếu khiến bromoform không còn được chấp nhận trong thực hành y học hiện đại.
Bromoform là một chất tan trong lipid mạnh, và đặc điểm này ảnh hưởng sâu sắc đến dược động học của nó. Khi được sử dụng bằng đường uống (dạng dùng chính trong các chế phẩm trị ho trước đây), bromoform được hấp thu nhanh chóng qua niêm mạc tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 30 – 60 phút. Ngoài ra, bromoform cũng có thể được hấp thu qua đường hô hấp nếu hít phải hơi do nó dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng, và điều này khiến nó trở thành một tác nhân tiềm ẩn gây nhiễm độc trong môi trường làm việc công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm.
Sau khi hấp thu, bromoform phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, đặc biệt là các mô giàu lipid như mô não, mô mỡ và gan. Do tan mạnh trong chất béo, bromoform có xu hướng tích lũy ở các mô này, từ đó kéo dài thời gian tác động và làm tăng nguy cơ độc tính khi dùng kéo dài hoặc với liều cao. Bromoform có thể qua được hàng rào máu não và nhau thai, điều này lý giải vì sao chất này gây tác dụng ức chế thần kinh trung ương rõ rệt và có khả năng ảnh hưởng đến thai nhi khi sử dụng ở phụ nữ mang thai.
Tại gan, bromoform được chuyển hóa chủ yếu bởi hệ enzyme cytochrome P450, tạo thành các sản phẩm brominated methanol và dibromocarbonyl có độc tính tiềm ẩn. Một phần nhỏ bromoform có thể bị chuyển hóa thành carbon monoxide, làm tăng nguy cơ ngộ độc trong điều kiện sử dụng không kiểm soát. Khả năng chuyển hóa này không những ảnh hưởng đến độc tính của bromoform mà còn gây gánh nặng lên tế bào gan, nhất là ở bệnh nhân có bệnh lý gan mạn tính.
Sau khi chuyển hóa, các chất chuyển hóa của bromoform được thải trừ chủ yếu qua đường tiểu dưới dạng liên hợp hoặc chất oxy hóa. Ngoài ra, một phần đáng kể bromoform chưa chuyển hóa được đào thải qua phổi dưới dạng hơi, dẫn đến hiện tượng mùi thuốc đặc trưng có thể tồn tại trong hơi thở bệnh nhân sau khi sử dụng. Thời gian bán thải sinh học của bromoform không được xác định rõ ràng trong các nghiên cứu lâm sàng gần đây do sự hạn chế trong sử dụng, nhưng theo các dữ liệu cũ, thời gian bán thải ước tính vào khoảng 1 - 2 giờ, mặc dù tác dụng sinh lý kéo dài lâu hơn do khả năng tích lũy mô.
Với thuốc khác:
Với thức ăn:
Bromoform không được sử dụng hoặc chống chỉ định trong các trường hợp:
Tình trạng sử dụng hiện nay
Hiện nay, bromoform hầu như không còn được sử dụng trong y học lâm sàng do nhiều lo ngại về độc tính thần kinh, độc gan và nguy cơ ức chế hô hấp, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Trong quá khứ, bromoform từng được bào chế dưới dạng dung dịch uống, nhỏ giọt hoặc kết hợp trong các chế phẩm trị ho có tác dụng an thần. Tuy nhiên, hầu hết các hướng dẫn điều trị hiện đại và dược điển quốc tế đã loại bỏ bromoform ra khỏi danh sách các hoạt chất được sử dụng làm thuốc.
Việc sử dụng bromoform hiện nay chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực nghiên cứu hóa học, công nghiệp, và đôi khi còn thấy trong các chế phẩm thuốc thú y (ở liều rất thấp và được kiểm soát nghiêm ngặt).
Cách dùng trong lịch sử y học
Trong quá khứ, bromoform được dùng bằng đường uống, thường dưới dạng dung dịch hoặc nhỏ giọt. Do vị đắng và tính kích ứng, thuốc thường được pha loãng trong siro hoặc hỗn dịch có hương liệu nhằm dễ uống hơn và giảm kích ứng tiêu hóa.
Người lớn
Trẻ em
Trẻ em: 0,5 - 1 mg/kg/lần, 1 - 2 lần/ngày.
Tuy nhiên hiện nay, bromoform không còn được khuyến cáo dùng cho trẻ em vì độ an toàn không rõ ràng và dễ gây ức chế thần kinh trung ương.
Lưu ý: Liều dùng ở trên chỉ mang tính chất tham khảo lịch sử, không còn được khuyến cáo sử dụng trong thực hành y học hiện đại.
Các tác dụng phụ thường gặp là:
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn có thể kể đến như:
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp hơn bao gồm:
Không dùng đồng thời với các thuốc gây ức chế thần kinh trung ương khác (như rượu, thuốc ngủ, thuốc mê).
Cần thận trọng với người suy gan, suy thận, người cao tuổi.
Nếu có dấu hiệu ức chế thần kinh, buồn ngủ quá mức hoặc rối loạn nhịp tim, cần ngừng thuốc.
Tuy nhiên hiện tại, Bromoform đã không còn được sử dụng như một loại thuốc điều trị. Lý do là vì nhiều nghiên cứu và báo cáo ngộ độc đã cho thấy:
Chính vì vậy, bromoform đã bị loại khỏi hầu hết các dược điển uy tín (như Dược điển Anh, Dược điển Hoa Kỳ), và không còn được đăng ký như một thành phần dược chất trong các thuốc điều trị ho hiện đại.
Không nên sử dụng. Bromoform có khả năng gây độc cho thai nhi (có thể qua nhau thai) và ảnh hưởng đến sự phát triển hệ thần kinh.
Không khuyến cáo sử dụng. Chưa có dữ liệu rõ ràng nhưng nguy cơ gây ức chế hô hấp và thần kinh ở trẻ bú mẹ là đáng kể.
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, giảm khả năng tập trung, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng.
Quá liều và độc tính
Triệu chứng:
Cách xử lý khi quá liều
Cách xử trí khi nghi ngờ dùng quá liều Bromoform như sau:
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên, không dùng gấp đôi.