Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Thành phần khác/
  3. Dipotassium Glycyrrhizate

Dipotassium Glycyrrhizate (DPG): Chất điều hòa da và nhũ hoá trong mỹ phẩm

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ

Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần phổ biến. Nó có vai trò nuôi dưỡng, kháng viêm và làm dịu da, đồng thời cũng là chất nhũ hóa và tạo gel.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Dipotassium Glycyrrhizate là gì?

Dipotassium glycyrrhizate (DPG) là muối kali của acid glycyrrhizic (glycyrrhizin) – thành phần chính trong chiết xuất rễ cây cam thảo Glycyrrhiza glabra, họ đậu Fabaceae.

Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các nhà sản xuất đã đưa vào Dipotassium glycyrrhizate nhằm mục đích nuôi dưỡng, kháng viêm và làm dịu da, đồng thời cũng là chất nhũ hóa và tạo gel cho sản phẩm. Dipotassium Glycyrrhizate được dùng để dưỡng da, làm dịu làn da bị kích ứng. Trong công thức, Dipotassium Glycyrrhizate là thành phần có vai trò hỗ trợ cải thiện kết cấu.

Dipotassium Glycyrrhizate là gì? Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizate trong mỹ phẩm
Dipotassium Glycyrrhizinate là thành phần chiết xuất đặc biệt của cam thảo

Trừ những người được xác định là dị ứng với Dipotassium Glycyrrhizate, thành phần này phù hợp với mọi loại da. Tuy nhiên, nhược điểm của Dipotassium glycyrrhizate là không được hấp thụ tốt vào da.

Bên cạnh đó, từ hàng nghìn năm trước, chiết xuất rễ cây cam thảo đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc với công dụng nổi tiếng là làm dịu vùng mô bị viêm cũng như hỗ trợ loại bỏ đờm và chất nhầy ra khỏi đường hô hấp. Do đó, cam thảo có thể chữa được mọi thứ từ cảm lạnh thông thường cho đến bệnh gan.

Điều chế sản xuất Dipotassium Glycyrrhizate

Dipotassium Glycyrrhizinate là hoạt chất được tinh chế đặc biệt từ rễ cam thảo, dạng bột, tan nước có khả năng kháng viêm tốt.

Người ta chỉ lấy những phần cần thiết trong cam thảo để phục vụ mục đích kháng viêm, kháng khuẩn, làm trắng và chống kích ứng da thôi, nên hiệu quả của Dipotassium Glycyrrhizinate vượt trội so với bột cam thảo hay nước chiết xuất cam thảo bình thường. Đây là lầm tưởng của nhiều người khi cho rằng bột cam thảo nào cũng có tác dụng kháng viêm và giảm kích ứng tốt như nhau.

Cơ chế hoạt động của Dipotassium Glycyrrhizate

Dipotassium Glycyrrhizinate là một chất chống viêm được sử dụng rộng rãi được phân lập từ rễ cây cam thảo. Nó được chuyển hóa thành Glycyrhetinic Acid, ức chế 11-beta-Hydroxysteroid Dehydrogenases và các enzym khác liên quan đến quá trình chuyển hóa Corticosteroids.

Dipotassium Glycyrrhizate là gì? Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizate trong mỹ phẩm.2
Dipotassium Glycyrrhizinate có khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, làm trắng và chống kích ứng da

Dipotassium Glycyrrhizinate có khả năng làm sáng da đáng kể nhờ vào việc ức chế sắc tố, phân tán melanin, ức chế sinh tổng hợp melanin và ức chế enzym cyclooxygenase. Nói cách khác, Melanin bị ức chế không được di chuyển cũng như không xuất hiện trên bề mặt da.

Công dụng

Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Dipotassium glycyrrhizate có chức năng như một chất điều hòa da với đặc tính chống viêm và làm dịu da. Nó cũng đóng vai trò như một chất nhũ hóa và chất tạo gel.

Chất điều hòa da

Dipotassium glycyrrhizate giúp cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Mặt khác, Dipotassium glycyrrhizinate cũng làm dịu vùng da bị viêm.

Dipotassium glycyrrhizinate qua các nghiên cứu lâm sàng đã được công nhận là một phương pháp điều trị hiệu quả cho viêm da dị ứng (eczema) vì khả năng giảm đỏ và kích ứng.

Dipotassium Glycyrrhizate là gì? Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizate trong mỹ phẩm.3
Dipotassium glycyrrhizate giúp cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc bị tổn thương

Chất giữ ẩm

Ngoài khả năng điều hòa cho da, Dipotassium glycyrrhizate còn giúp duy trì hàm lượng Axit hyaluronic trong da. Axit Hyaluronic là một phân tử quan trọng liên quan đến việc duy trì hydrat hóa da với khả năng giữ tới 1.000 lần trọng lượng phân tử trong nước. Bằng cách duy trì và bảo quản hàm lượng Axit hyaluronic trong da, Dipotassium glycyrrhizate giúp duy trì làn da giữ nước, trẻ trung.

Chất nhũ hóa

Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Dipotassium glycyrrhizate còn được biết đến là thành phần hoạt động như một chất nhũ hóa và chất tạo gel.

Chất nhũ hóa là cần thiết cho các sản phẩm có chứa cả thành phần nước và dầu, giúp cải thiện tính nhất quán của sản phẩm, từ đó có thể phân phối đồng đều các lợi ích chăm sóc da tại chỗ.

Liều dùng & cách dùng

Cho Dipotassium glycyrrhizate vào pha hỗn hợp khi nhiệt độ nhỏ hơn 45 độ C. Tỷ lệ sử dụng Dipotassium glycyrrhizate là từ 0.5-1%.

Ứng dụng

Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Dipotassium glycyrrhizinate được sử dụng trong các hầu hết các sản phẩm mỹ phẩm do đặc tính chống kích ứng, làm dịu da. Bạn có thể tìm thấy Dipotassium glycyrrhizate trong các dòng serum, kem dưỡng da, các sản phẩm dưỡng da trị nám, chống nắng, trắng da, trị mụn…

Dipotassium Glycyrrhizate là gì? Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizate trong mỹ phẩm.4
Dipotassium glycyrrhizinate được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống

Trong ngành công nghiệp dược phẩm, Dipotassium glycyrrhizinate chủ yếu được ứng dụng trong thuốc nhỏ mắt và thuốc mỡ viêm miệng.

Trong ngành công nghiệp hóa chất sử dụng hàng ngày, Dipotassium glycyrrhizinate được ứng dụng vào sản phẩm kem đánh răng, làm sạch và bảo vệ răng.

Lưu ý

Hoạt chất Dipotassium glycyrrhizate có vai trò quan trọng trong dưỡng da, điều trị nám hiệu quả, giúp làm dịu làn da bị kích ứng và hỗ trợ cải thiện kết cấu công thức. Bên cạnh đó, hoạt chất này phù hợp với tất cả loại da, ngay cả làn da nhạy cảm nhất cũng an tâm khi sử dụng nhờ khả năng chống viêm thần kỳ.

Tuy nhiên, Dipotassium glycyrrhizate cũng có nhược điểm của nó. Mặc dù không đáng kể, Dipotassium glycyrrhizate cũng có mặt hạn chế đó là do được chiết xuất thành phần từ thiên nhiên nên khả năng hấp thụ vào da không được cao như các hoạt chất khác. Để khắc phục điều này, bạn cần kết hợp Dipotassium glycyrrhizate với các thành phần khác để tăng hiệu quả hấp thụ.

Nguồn tham khảo