1. /
  2. Thành phần khác/
  3. Potassium nitrate

Potassium nitrate là gì? Công dụng và cách dùng

09/04/2023
Kích thước chữ

Potassium nitrate (kali nitrat) là một hợp chất hóa học quan trọng, được biết đến rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm, và cả công nghệ làm đẹp. Với công thức hóa học KNO₃, đây là một muối vô cơ có tính oxy hóa mạnh, có nhiều ứng dụng từ hỗ trợ sức khỏe đến bảo quản thực phẩm và sản xuất phân bón.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Potassium nitrate là gì?

Potassium nitrate, còn gọi là kali nitrat hay theo cách dân gian là diêm tiêu, là một muối vô cơ kết tinh không màu hoặc màu trắng, dễ tan trong nước và có tính oxy hóa mạnh. Công thức phân tử của nó là KNO₃ - tức gồm 1 nguyên tử kali, 1 nguyên tử nitơ và 3 nguyên tử oxy.

Từ thời cổ đại, potassium nitrate đã được con người sử dụng trong bảo quản thực phẩm và sản xuất chất nổ. Hỗn hợp thuốc súng đen cổ điển bao gồm than, lưu huỳnh và potassium nitrate - là công cụ thay đổi lịch sử nhân loại từ chiến tranh đến khai thác mỏ.

Về mặt sinh lý học, potassium nitrate là nguồn cung cấp ion kali - một chất điện giải thiết yếu, tham gia vào hoạt động của hệ thần kinh, tim mạch và cơ bắp - và ion nitrat, tiền chất của nitric oxide (NO), một chất truyền tin nội sinh có vai trò điều hòa huyết áp và lưu lượng máu.

Ngày nay, potassium nitrate không còn được biết đến chủ yếu như một chất gây cháy, mà là một hợp chất có giá trị trong lĩnh vực y tế (đặc biệt nha khoa), mỹ phẩm, công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp. Tính an toàn và hiệu quả của Potassium nitrate phụ thuộc hoàn toàn vào liều lượng và cách sử dụng phù hợp.

Potassium nitrate là gì? Công dụng và cách dùng 1.JPG
Potassium nitrate tồn tại dưới dạng muối vô cơ kết tinh màu trắng

Điều chế sản xuất Potassium nitrate

Hiện nay, potassium nitrate chủ yếu được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học trong công nghiệp. Phổ biến nhất là phản ứng giữa kali clorua (KCl) và natri nitrate (NaNO₃), tạo ra potassium nitrate và natri clorua.

Ngoài ra, potassium nitrate cũng có thể được chiết xuất từ các mỏ khoáng tự nhiên, đặc biệt là trong các vùng khô cằn có chứa đất muối. Tuy nhiên, phương pháp tổng hợp trong phòng thí nghiệm và quy trình công nghiệp hiện đại được sử dụng phổ biến hơn nhờ khả năng kiểm soát chất lượng và năng suất cao.

Cơ chế hoạt động

Potassium nitrate hoạt động dựa trên cơ chế giải phóng ion nitrat (NO₃⁻) và kali (K⁺) khi hòa tan trong nước hoặc chất lỏng sinh học. Trong cơ thể người hoặc môi trường sử dụng, các ion này sẽ tham gia vào nhiều quá trình sinh lý hoặc hóa học khác nhau.

  • Ion K⁺ giúp điều hòa điện thế màng tế bào, hỗ trợ chức năng tim, cơ và thần kinh.
  • Ion NO₃⁻ có thể chuyển hóa thành nitric oxide (NO) dưới tác động của vi khuẩn trong miệng hoặc enzyme trong máu. Nitric oxide là chất truyền tin quan trọng giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp, cải thiện lưu thông máu.

Nhờ cơ chế này, potassium nitrate mang lại các tác dụng sinh học có lợi, đặc biệt trong y học tim mạch và nha khoa.

Công dụng

Potassium nitrate mang lại nhiều lợi ích nhờ đặc tính hóa học độc đáo. Dưới đây là các công dụng chính:

  • Giảm ê buốt răng: Potassium nitrate là thành phần hoạt chất chính trong nhiều loại kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm. Chất này hoạt động bằng cách làm gián đoạn tín hiệu thần kinh từ ống ngà đến tủy răng, từ đó giúp giảm cảm giác ê buốt. Nghiên cứu của Orchardson & Gillam (Journal of Dentistry, 2006) chứng minh kem đánh răng chứa 5% potassium nitrate giúp giảm ê buốt rõ rệt sau 2 tuần. West và cộng sự (Journal of Clinical Periodontology, 2011) cũng xác nhận hiệu quả giảm ê buốt cao hơn giả dược.
Potassium nitrate là gì? Công dụng và cách dùng 2.JPG
Potassium nitrate giúp giảm tình trạng ê buốt răng
  • Sử dụng trong điều trị viêm nướu và nha chu: Một số sản phẩm súc miệng và gel nha khoa chứa potassium nitrate nhờ tác dụng kháng viêm nhẹ và khả năng làm dịu mô lợi. Dù không phải là thuốc điều trị chính, potassium nitrate góp phần làm giảm cảm giác đau hoặc kích ứng ở lợi, hỗ trợ quá trình lành thương. Nghiên cứu của Bae JH và cộng sự (Journal of Periodontal & Implant Science, 2015) ghi nhận giảm rõ viêm lợi sau 4 tuần sử dụng nước súc miệng có potassium nitrate.
  • Hỗ trợ điều hòa huyết áp và chức năng mạch máu: Ion nitrat trong potassium nitrate có thể chuyển hóa thành nitric oxide – một chất giúp giãn mạch, từ đó cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ điều hòa huyết áp. Nghiên cứu trên người cho thấy nitrat từ chế độ ăn hoặc bổ sung có thể cải thiện huyết áp tâm thu, nhất là ở bệnh nhân tăng huyết áp giai đoạn đầu. Nghiên cứu của Kapil và cộng sự (Hypertension, 2010) cho thấy nitrat từ nước củ cải giúp giảm trung bình 10 mmHg huyết áp tâm thu. Hay nghiên cứu của Lara và cộng sự (American Journal of Clinical Nutrition, 2013) cho thấy bổ sung nitrat giúp cải thiện tuần hoàn và giảm stress oxy hóa mạch máu.
Potassium nitrate là gì? Công dụng và cách dùng 3.JPG
Potassium nitrate có vai trò hỗ trợ ổn định huyết áp và mạch máu
  • Sử dụng trong thực phẩm: Trong ngành thực phẩm, potassium nitrate được sử dụng làm chất bảo quản và ổn định màu, đặc biệt là trong các sản phẩm thịt chế biến như xúc xích, giăm bông. Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum gây ngộ độc thực phẩm. Việc sử dụng phải tuân theo liều lượng cho phép của cơ quan an toàn thực phẩm để tránh hình thành nitrosamine – chất có thể gây ung thư nếu tích tụ quá mức. Nghiên cứu của Honikel KO (Meat Science, 2008) nhấn mạnh vai trò bảo quản an toàn nhưng lưu ý nguy cơ hình thành nitrosamine nếu dùng sai liều.

Liều dùng & cách dùng

Việc sử dụng potassium nitrate cần đúng mục đích và liều lượng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:

  • Trong nha khoa: Đối với dạng kem đánh răng thường chứa 5% potassium nitrate; đánh răng 2 lần mỗi ngày, tránh nuốt kem. Có thể kết hợp súc miệng với nước ấm sau khi dùng. Còn dạng gel hoặc nước súc miệng dùng theo chỉ định nha sĩ để điều trị nhạy cảm ngà.
  • Trong y học: Dạng viên uống hoặc dung dịch nitrat hiếm khi dùng potassium nitrate trực tiếp, thường thay bằng các dạng nitrat hữu cơ (như isosorbide dinitrate). Tuy nhiên, nghiên cứu về bổ sung nitrat từ thực phẩm chứa potassium nitrate đang được tiếp tục. Chú ý không được tự ý sử dụng potassium nitrate liều cao vì có nguy cơ ngộ độc nitrat.
  • Trong thực phẩm: Dùng làm phụ gia bảo quản, liều lượng tối đa theo khuyến cáo của FAO/WHO là 500 ppm (phần triệu) trong sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Trong nông nghiệp: Dùng làm phân bón, cung cấp kali và nitrat cho cây trồng. Hòa tan trong nước để tưới hoặc phun lên lá, giúp cây phát triển mạnh, ra hoa và kết trái tốt hơn.
Potassium nitrate là gì? Công dụng và cách dùng 4.JPG
Potassium nitrate thường được dùng làm phân bón nhằm cung cấp kali và nitrate cho cây trồng

Ứng dụng

Trong y học

Potassium nitrate được ứng dụng phổ biến nhất trong nha khoa, đặc biệt với mục đích làm giảm ê buốt răng - một tình trạng khá phổ biến ở người trưởng thành và người có bệnh lý nha chu.

  • Trong kem đánh răng cho răng nhạy cảm, potassium nitrate đóng vai trò làm giảm truyền dẫn cảm giác từ ngà răng đến tủy răng. Cơ chế này giúp làm giảm cảm giác ê buốt khi ăn uống nóng, lạnh, chua hoặc ngọt.
  • Ngoài ra, potassium nitrate còn có mặt trong một số loại gel bôi răng và nước súc miệng dùng cho người bị viêm nướu hoặc nhạy cảm sau điều trị nha khoa (như cạo vôi răng hoặc làm trắng răng).
  • Một số nghiên cứu cũng đang tìm hiểu khả năng hỗ trợ điều hòa huyết áp của các hợp chất nitrat, trong đó potassium nitrate là nguồn nitrat tiềm năng. Tuy nhiên, việc dùng potassium nitrate đường uống trong y học hiện chưa phổ biến, chủ yếu mới dừng ở mức nghiên cứu hoặc dùng dạng nitrat hữu cơ thay thế.

Không chỉ trong nha khoa, potassium nitrate còn được ứng dụng làm thuốc mỡ hoặc thuốc bôi ngoài da trong một số công thức cổ truyền hoặc công nghiệp dược, nhờ khả năng làm dịu, kháng viêm nhẹ.

Potassium nitrate là gì? Công dụng và cách dùng 5.JPG
Potassium nitrate được ứng dụng để sản xuất kem đánh răng

Trong công nghệ làm đẹp

Trong ngành mỹ phẩm, potassium nitrate không phải là một thành phần phổ biến như vitamin C hay retinol, nhưng vẫn được ứng dụng trong một số sản phẩm chuyên biệt.

  • Tác dụng chính của potassium nitrate trong mỹ phẩm là làm dịu da, giảm kích ứng nhẹ, nhờ khả năng ổn định môi trường pH và ức chế nhẹ quá trình viêm. Một số sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da sau điều trị thẩm mỹ (laser, peel hóa học…) có thể chứa potassium nitrate với nồng độ rất thấp.
  • Ngoài ra, potassium nitrate còn giúp ổn định công thức mỹ phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chứa hoạt chất dễ bị oxy hóa. Nhờ tính chất bền và ổn định từ đó giúp kéo dài thời gian sử dụng của mỹ phẩm mà không ảnh hưởng đến tác dụng của các thành phần chính.

Tuy nhiên, do yêu cầu nghiêm ngặt về nồng độ và tính tương tác với các thành phần khác, potassium nitrate không phải là thành phần phổ biến rộng rãi trên nhãn sản phẩm mà thường chỉ thấy trong mỹ phẩm y tế hoặc theo đơn bác sĩ da liễu.

Trong thực phẩm

Potassium nitrate, dưới mã số phụ gia E252, là một chất bảo quản và ổn định màu được sử dụng hợp pháp trong công nghiệp thực phẩm tại nhiều quốc gia, bao gồm cả các nước trong Liên minh Châu Âu và theo tiêu chuẩn Codex quốc tế.

  • Ứng dụng điển hình nhất là trong thịt chế biến như xúc xích, giăm bông, thịt muối, lạp xưởng. Potassium nitrate giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn nguy hiểm, đặc biệt là Clostridium botulinum - tác nhân gây ngộ độc thịt có thể tử vong. Duy trì màu hồng đẹp mắt của thịt, chống oxy hóa và kéo dài thời gian bảo quản.
  • Liều lượng sử dụng trong thực phẩm luôn phải được kiểm soát nghiêm ngặt (không quá 500 mg/kg), vì dư lượng nitrat có thể chuyển thành nitrit và kết hợp với amin để tạo thành nitrosamine – chất có khả năng gây ung thư.

Ngoài sản phẩm thịt, potassium nitrate còn từng được dùng trong các quy trình muối dưa, bảo quản rau củ, đặc biệt trong công nghệ thực phẩm truyền thống, mặc dù hiện nay vai trò này đã giảm dần để nhường chỗ cho các chất bảo quản hiện đại và an toàn hơn.

Trong nông nghiệp

Trong lĩnh vực nông nghiệp, potassium nitrate là một loại phân bón cao cấp nhờ cung cấp đồng thời hai yếu tố cực kỳ quan trọng là kali và nitrat.

  • Kali giúp tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn mặn, tăng chất lượng nông sản như độ ngọt của trái cây, độ cứng của thân cây.
  • Nitrat là dạng nitơ dễ hấp thu nhất, tăng tốc độ phát triển, giúp cây nhanh ra hoa, đậu trái.

Đặc biệt hữu ích với cây trồng có nhu cầu kali cao như cà chua, dưa leo, xoài, ớt, nho, cây có múi…

Ngoài ra, potassium nitrate còn được dùng trong nông nghiệp công nghệ cao (thủy canh, nhà kính) vì dễ tan hoàn toàn trong nước, không để lại cặn, không gây lắng đọng hệ thống tưới nhỏ giọt.

Trong công nghiệp và quốc phòng

Potassium nitrate từng là một trong ba thành phần chính của thuốc súng đen – đóng vai trò là chất oxy hóa, giúp duy trì phản ứng cháy.

  • Ngày nay, dù thuốc súng đen không còn phổ biến, potassium nitrate vẫn được dùng trong pháo hoa, thuốc nổ thương mại, thuốc khói, pháo sáng, que hàn…
  • Ngoài ra, potassium nitrate cũng được dùng trong các phản ứng hóa học tỏa nhiệt, làm nguyên liệu cho sản xuất pin, gốm sứ, thuốc nhuộm, men thủy tinh.

Lưu ý

Việc sử dụng potassium nitrate cần cẩn trọng, đặc biệt khi dùng với mục đích y tế hoặc ăn uống.

Lưu ý về tác dụng phụ

Potassium nitrate tuy an toàn trong liều khuyến cáo, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu dùng không đúng cách hoặc kéo dài.

  • Có thể gây methemoglobinemia - một rối loạn khiến máu không vận chuyển oxy hiệu quả, đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ.
  • Dùng tại chỗ (kem đánh răng, gel…) có thể gây kích ứng nhẹ niêm mạc miệng, rát lưỡi hoặc cảm giác khô.
  • Nuốt phải với liều lớn gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Sử dụng kéo dài với liều cao có nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng thận, nhất là ở người có bệnh thận mạn.

Lưu ý về chống chỉ định

Không phải ai cũng có thể sử dụng Potassium nitrate an toàn - một số đối tượng cần tuyệt đối tránh hoặc chỉ dùng khi có chỉ định từ bác sĩ.

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Rất nhạy cảm với nitrat, dễ bị ngộ độc do men chuyển hóa chưa hoàn thiện.
  • Người thiếu men G6PD: Dễ bị tán huyết khi tiếp xúc với các chất oxy hóa như nitrat.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Nên tránh dùng nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Người bị suy thận, tăng kali máu, hoặc mẫn cảm với nitrat: Không nên dùng hoặc cần được giám sát y tế chặt chẽ.
Potassium nitrate là gì? Công dụng và cách dùng 7.JPG
Phụ nữ có thai nên tránh dùng Potassium nitrate nếu không được chỉ định

Lưu ý về tương tác thuốc

Potassium nitrate có thể tương tác với một số loại thuốc làm tăng nguy cơ rối loạn điện giải hoặc hạ huyết áp quá mức.

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolacton, amiloride): Dễ gây tăng kali máu khi dùng kèm potassium nitrate.
  • Nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) như enalapril, losartan: Làm tăng nguy cơ kali máu cao.
  • Thuốc giãn mạch nitrat hữu cơ (nitroglycerin, isosorbide dinitrate): Nếu dùng đồng thời với nhiều nitrat từ thực phẩm sẽ làm hạ huyết áp quá mức.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi: Có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và chuyển hóa của potassium nitrate khi dùng cùng lúc.
Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm