Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tổn thương vú không sờ thấy là khi có các vấn đề về sức khỏe của tuyến vú mà không thể cảm nhận bằng cách sờ tay từ bên ngoài. Điều này có thể bao gồm các khối u, biến dạng mô, hoặc các dấu hiệu khác của bệnh tật mà chỉ có thể được phát hiện thông qua các phương pháp hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm, hoặc MRI.
Tổn thương vú không sờ thấy khó có thể kết luận là lành tính hay ác tính. Tình trạng này chỉ được phát hiện khi thực hiện các phương pháp tầm soát hoặc kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại.
Tổn thương vú không sờ thấy là một loại biến chứng của tuyến vú có thể lành tính hoặc ác tính, nhưng không thể phát hiện khi thực hiện kiểm tra lâm sàng thông thường. Thường thì, chúng chỉ có thể được nhận biết thông qua các phương pháp hình ảnh như chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm, hoặc thông qua kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chụp cộng hưởng (MRI) của tuyến vú.
Tổn thương vú không thể sờ thấy có thể là kết quả của nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm các khối u lành tính như tuyến vú ảo, tắc nghẽn tuyến vú, hay các khối u ác tính như ung thư vú. Trong một số trường hợp, tổn thương có thể là kết quả của một vấn đề lâm sàng khác như viêm nhiễm.
Các tổn thương vú không thể sờ thấy được phân loại theo hệ thống BIRADS của Trường Cao đẳng X-quang Hoa Kỳ từ năm 1990, đây là một bước đột phá quan trọng trong việc đánh giá và phân loại các tổn thương vú, cung cấp hướng dẫn chẩn đoán chi tiết. Hệ thống này phân loại các tổn thương như sau:
Rõ ràng, không có lợi ích gì khi thực hiện sinh thiết các tổn thương được phân loại ở BIRADS 1 hoặc 2, vì chúng thường không đòi hỏi sự can thiệp. Tuy nhiên, việc thực hiện sinh thiết là cần thiết đối với các tổn thương ở BIRADS 4 hoặc BIRADS 5 do VPP trung bình hoặc cao đối với bệnh ung thư, giúp đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.
Mặc dù việc theo dõi các tổn thương ở BIRADS 3 còn gây tranh cãi, một lựa chọn có thể là theo dõi chúng trong thời gian ngắn, ví dụ như mỗi 6 tháng một lần trong 2 năm. Tuy nhiên, vẫn có các phương pháp thay thế khác cho việc thực hiện sinh thiết, nhằm tránh những lo lắng không cần thiết trong quá trình theo dõi và kiểm soát bệnh.
Khi nghi ngờ có tổn thương vú không sờ thấy nhưng có những dấu hiệu nghi ngờ trên hình ảnh, bác sĩ lâm sàng sẽ cần đánh giá và quyết định phương pháp tiếp cận để chẩn đoán bệnh. Để thuận tiện trong việc xác định vị trí của tổn thương, các phương pháp hình ảnh như định vị dưới siêu âm, chụp nhũ ảnh và chụp cộng hưởng MRI thường được sử dụng.
Chụp nhũ ảnh: Sử dụng kỹ thuật định vị không gian 3 chiều, chụp nhũ ảnh là một công cụ mạnh mẽ để phát hiện các tổn thương không thể sờ thấy ở tuyến vú.
Siêu âm: Phương pháp siêu âm vú cũng được sử dụng để xác định vị trí của tổn thương và giúp định hình rõ ràng hơn về hình dạng và kích thước của nó.
Sử dụng kim móc: Công cụ này có thể được sử dụng để hướng dẫn việc lấy mẫu trong quá trình sinh thiết.
Hạt Iot 125 mang đồng vị phóng xạ: Đây là một phương pháp khác có thể được áp dụng để đánh dấu và theo dõi vị trí của tổn thương trước khi tiến hành sinh thiết.
Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được xem xét để tiến hành lấy mẫu tổn thương.
Việc sử dụng chụp nhũ ảnh và siêu âm không chỉ hỗ trợ trong chẩn đoán các tổn thương không sờ thấy của tuyến vú mà còn là phương pháp tầm soát ung thư vú, giúp tăng khả năng phát hiện các tổn thương không thể sờ thấy trong quá trình lâm sàng.
Các dấu hiệu hình ảnh cảnh báo trong chụp nhũ ảnh bao gồm sự hiện diện của khối u hoặc nốt sần, vi vôi hóa, sự bất đối xứng của hình ảnh vú, hoặc biến dạng của mô tuyến vú trên hình ảnh. Bước tiếp theo là chọn kỹ thuật sinh thiết phù hợp nhất với từng trường hợp.
Mỗi kỹ thuật sinh thiết đều có ưu điểm và hạn chế riêng, bao gồm sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ, sinh thiết bằng kim lõi lớn, hay sinh thiết có hỗ trợ chân không. Việc chọn lựa kỹ thuật phù hợp phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của từng bệnh nhân và sự đánh giá của bác sĩ lâm sàng và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
Tổn thương vú có thể lành hoặc ác tính, và cách điều trị sẽ được quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của tổn thương. Sự lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cơ sở vật chất và kinh nghiệm của bác sĩ, đặc biệt là khi đối mặt với những tổn thương không thể sờ thấy. Mục tiêu là tối ưu hóa kết quả chẩn đoán, đồng thời giảm thiểu rủi ro bỏ sót bệnh ác tính và tránh can thiệp điều trị không cần thiết.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.