Cách đọc khí máu và nghĩa lâm sàng của các thông số khí máu
28/05/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Phân tích khí máu động mạch (ABG) là một kỹ năng thiết yếu trong lâm sàng, giúp đánh giá tình trạng hô hấp, trao đổi khí và cân bằng acid-base của bệnh nhân. Việc hiểu rõ cách đọc khí máu không chỉ hỗ trợ chẩn đoán chính xác mà còn định hướng điều trị hiệu quả trong các tình huống cấp cứu và bệnh lý mạn tính.
Trong thực hành y khoa, đặc biệt tại các khoa hồi sức và cấp cứu, phân tích khí máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng oxy hóa, thông khí và cân bằng toan - kiềm của cơ thể. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về cách đọc khí máu động mạch, giúp nhân viên y tế áp dụng hiệu quả trong lâm sàng, từ việc xác định rối loạn toan-kiềm đến đánh giá tình trạng oxy hóa, đảm bảo đưa ra quyết định điều trị chính xác và kịp thời.
Cách đọc khí máu theo từng bước
Đọc và phân tích khí máu động mạch (ABG) theo từng bước là kỹ năng thiết yếu giúp nhân viên y tế đánh giá chính xác tình trạng toan - kiềm và định hướng nguyên nhân rối loạn hô hấp hoặc chuyển hóa. Các bước thực hiện cụ thể như sau:
Đánh giá pH để xác định tình trạng toan hay kiềm
pH là chỉ số cơ bản và quan trọng đầu tiên cần được xem xét khi đọc kết quả khí máu động mạch (ABG), vì nó phản ánh tình trạng cân bằng acid-base của cơ thể. Giá trị pH bình thường nằm trong khoảng 7,35 đến 7,45.
pH < 7,35: Được gọi là toan máu (acidemia), cho thấy cơ thể đang trong trạng thái thừa acid hoặc thiếu kiềm.
pH > 7,45: Được gọi là kiềm máu (alkalemia), cho thấy cơ thể đang ở trạng thái thừa kiềm hoặc thiếu acid.
Việc xác định pH là bước khởi đầu bắt buộc trong phân tích ABG, giúp định hướng xác định rối loạn chính (toan hay kiềm), từ đó phân biệt được nguyên nhân hô hấp hay chuyển hóa, cũng như đánh giá mức độ bù trừ của cơ thể trong các rối loạn phức hợp.
Xác định pH là bước khởi đầu trong cách đọc khí máu
Xác định nguyên nhân rối loạn toan - kiềm
Sau khi xác định pH để phân biệt tình trạng toan máu hay kiềm máu, bước tiếp theo trong quá trình đọc khí máu động mạch (ABG) là xác định nguyên nhân gây rối loạn, dựa vào hai chỉ số quan trọng: PaCO₂ (đại diện cho thành phần hô hấp) và HCO₃⁻ (đại diện cho thành phần chuyển hóa).
PaCO₂: Thành phần hô hấp
Giá trị bình thường: 35 - 45 mmHg
PaCO₂ > 45 mmHg: Gợi ý toan hô hấp, do ứ đọng CO₂ trong máu. Thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, suy hô hấp cấp hoặc ngưng thở.
PaCO₂ < 35 mmHg: Gợi ý kiềm hô hấp, do thải CO₂ quá mức. Có thể gặp trong tăng thông khí, lo âu, nhiễm trùng nặng hoặc hạ oxy máu.
HCO₃⁻: Thành phần chuyển hóa
Giá trị bình thường: 22 - 26 mEq/L
HCO₃⁻ < 22 mEq/L: Gợi ý toan chuyển hóa, thường do tăng acid nội sinh (như nhiễm toan ceton đái tháo đường, nhiễm toan lactic) hoặc mất base (như tiêu chảy kéo dài).
HCO₃⁻ > 26 mEq/L: Gợi ý kiềm chuyển hóa, do mất acid dịch vị (nôn ói, hút dịch dạ dày) hoặc sử dụng lợi tiểu kéo dài.
Thông qua việc kết hợp pH, PaCO₂ và HCO₃⁻, bác sĩ có thể xác định loại rối loạn chính (hô hấp hay chuyển hóa) và bước đầu đánh giá cơ chế bù trừ, từ đó định hướng điều trị hiệu quả hơn.
Đánh giá cơ chế bù trừ
Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh pH thông qua các cơ chế bù trừ nhằm duy trì trạng thái cân bằng acid-base. Hiểu rõ cơ chế bù trừ không chỉ giúp xác định bản chất cấp hay mạn tính của rối loạn, mà còn hỗ trợ đánh giá mức độ thích nghi và hiệu quả của đáp ứng sinh lý.
Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh pH thông qua các cơ chế bù trừ
Các mô hình bù trừ điển hình bao gồm:
Toan hô hấp cấp tính: Thận chưa kịp điều chỉnh, do đó HCO₃⁻ chỉ tăng nhẹ. Đây là đặc điểm của rối loạn khởi phát nhanh, như trong ngưng thở cấp hoặc suy hô hấp cấp tính.
Toan hô hấp mạn tính: Thận có thời gian thích nghi nên HCO₃⁻ tăng đáng kể, thông qua tăng tái hấp thu kiềm tại ống thận. Thường gặp ở bệnh nhân COPD mạn tính hoặc bệnh lý phổi tắc nghẽn kéo dài.
Toan chuyển hóa: Cơ thể đáp ứng bằng tăng thông khí, dẫn đến PaCO₂ giảm nhằm thải bớt CO₂, giúp cân bằng lại pH. Đây là phản ứng bù hô hấp cấp tính thường thấy trong nhiễm toan ceton hoặc toan lactic.
Kiềm chuyển hóa: Hệ hô hấp đáp ứng bằng giảm thông khí, giữ lại CO₂, khiến PaCO₂ tăng nhẹ, nhằm bù trừ cho tăng HCO₃⁻. Có thể gặp sau nôn ói kéo dài hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu.
Đánh giá mức độ bù trừ là bước quan trọng để phân biệt rối loạn cấp với mạn, cũng như xác định có tồn tại rối loạn phối hợp hay không, từ đó hỗ trợ lập kế hoạch điều trị hiệu quả và theo dõi tiến triển bệnh lý.
Tính anion gap (AG)
Anion Gap (AG) là một công cụ quan trọng trong đánh giá toan chuyển hóa, đặc biệt khi pH thấp và HCO₃⁻ giảm gợi ý rối loạn chuyển hóa. AG giúp phân loại toan chuyển hóa thành hai nhóm chính, từ đó hỗ trợ xác định nguyên nhân cụ thể của tình trạng rối loạn acid-base.
Công thức tính AG: AG = Na⁺ - (Cl⁻ + HCO₃⁻)
Giá trị bình thường: Khoảng 8-12 mEq/L.
Phân loại toan chuyển hóa theo AG:
Toan chuyển hóa tăng AG (AG > 12 mEq/L): Xảy ra khi có sự tích tụ các acid không đo được, như lactate, ketone, hoặc độc chất. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
Toan chuyển hóa với AG bình thường (còn gọi là toan chuyển hóa không tăng AG): Thường do mất HCO₃⁻ kèm bù trừ bằng tăng Cl⁻, nên AG không thay đổi. Nguyên nhân thường gặp:
Tiêu chảy kéo dài.
Toan ống thận (RTA - Renal Tubular Acidosis).
Việc tính toán AG là một bước không thể thiếu trong quy trình đọc khí máu, giúp thu hẹp chẩn đoán nguyên nhân toan chuyển hóa và định hướng điều trị thích hợp.
Tiêu chảy kéo dài có thể gây toan chuyển hóa không tăng AG
Đánh giá PaO₂ và SaO₂: Tình trạng oxy hóa
Cuối cùng, cần đánh giá tình trạng oxy hóa của bệnh nhân:
PaO₂ (75 - 100 mmHg): Áp suất riêng phần oxy trong máu động mạch. PaO₂ < 60 mmHg cho thấy giảm oxy máu, cần can thiệp (ví dụ: cung cấp oxy hoặc thông khí cơ học).
SaO₂ (95 - 100%): Độ bão hòa oxy trong máu. SaO₂ < 90% thường đi kèm với giảm oxy máu, báo hiệu tình trạng nguy hiểm.
Đánh giá PaO₂ và SaO₂ giúp nhân viên y tế xác định mức độ suy giảm oxy hóa và đưa ra các biện pháp điều trị kịp thời.
Ý nghĩa lâm sàng của các thông số khí máu
Toan hô hấp
Xảy ra khi cơ thể không thể loại bỏ đủ khí carbon dioxide (CO₂), dẫn đến tích tụ CO₂ trong máu và làm giảm pH. Tình trạng này thường gặp trong các bệnh lý như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, suy hô hấp cấp, hoặc ngưng thở khi ngủ. Trên khí máu động mạch, đặc điểm chính bao gồm pH giảm, PaCO₂ tăng. Trong giai đoạn cấp, HCO₃⁻ chỉ tăng nhẹ do thận chưa kịp bù trừ. Nếu toan hô hấp kéo dài (mạn tính), HCO₃⁻ sẽ tăng đáng kể nhờ cơ chế bù trừ của thận. Lâm sàng có thể gặp các biểu hiện như khó thở, lơ mơ, đau đầu hoặc tăng CO₂ máu mạn tính.
Kiềm hô hấp
CO₂ bị thải quá mức, làm tăng pH máu. Nguyên nhân gây ra tình trạng này thường do lo âu, sốt cao, nhiễm trùng huyết hoặc chấn thương sọ não. Trên khí máu, pH tăng, PaCO₂ giảm; HCO₃⁻ có thể giảm nhẹ trong giai đoạn cấp tính hoặc giảm nhiều hơn nếu kéo dài. Triệu chứng lâm sàng thường bao gồm tê bì quanh môi và đầu chi, chóng mặt, hồi hộp, và trong một số trường hợp nặng có thể gây co giật do hạ canxi ion hóa thứ phát.
Sốt cao là một nguyên nhân gây tăng pH máu
Toan chuyển hóa
Xảy ra khi có sự giảm HCO₃⁻ trong máu, do mất kiềm hoặc tăng sản xuất acid. Nguyên nhân phổ biến bao gồm nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA), suy thận mạn, tiêu chảy kéo dài, hoặc ngộ độc các chất như methanol, ethylene glycol. Trên khí máu, pH giảm, HCO₃⁻ giảm và PaCO₂ giảm như một cơ chế bù trừ qua tăng thông khí. Biểu hiện lâm sàng có thể là thở nhanh kiểu Kussmaul, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, và trong trường hợp nặng, có thể có rối loạn tri giác.
Kiềm chuyển hóa
pH máu tăng do tăng HCO₃⁻, thường gặp trong các trường hợp mất acid qua đường tiêu hóa (nôn ói kéo dài, hút dịch dạ dày), sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài, hoặc hội chứng Conn (tăng aldosterone tiên phát). Trên khí máu, pH tăng, HCO₃⁻ tăng và PaCO₂ cũng tăng nhẹ do giảm thông khí để giữ CO₂ nhằm bù trừ. Lâm sàng có thể biểu hiện bằng yếu cơ, chuột rút, táo bón và rối loạn nhịp tim, đặc biệt nếu kèm hạ kali máu.
Các bước đọc khí máu trong thực hành
Để áp dụng cách đọc khí máu hiệu quả, nhân viên y tế có thể thực hiện theo các bước sau:
Đánh giá pH: Xác định toan (pH < 7.35) hay kiềm (pH > 7.45).
Xác định nguyên nhân chính: Kiểm tra PaCO₂ (hô hấp) và HCO₃⁻ (chuyển hóa) để xác định rối loạn chính.
Đánh giá bù trừ: Xem xét mức độ bù trừ của PaCO₂ hoặc HCO₃⁻ để phân biệt cấp tính hay mạn tính.
Tính anion gap: Phân loại toan chuyển hóa (tăng AG hay bình thường).
Đánh giá PaO₂ và SaO₂: Xác định tình trạng oxy hóa và mức độ suy giảm.
Thực hành theo các bước này giúp nhân viên y tế nhanh chóng diễn giải kết quả khí máu, từ đó đưa ra chẩn đoán và điều trị chính xác.
Các bước đọc khí máu trong thực hành theo 5 bước
Hiểu và áp dụng đúng cách đọc khí máu là kỹ năng không thể thiếu đối với nhân viên y tế, đặc biệt trong các khoa cấp cứu và hồi sức. Việc nắm vững các bước phân tích, từ đánh giá pH, xác định nguyên nhân, đến đánh giá cơ chế bù trừ và tình trạng oxy hóa, giúp chẩn đoán chính xác các rối loạn hô hấp và chuyển hóa. Bằng cách thực hành theo hướng dẫn này, nhân viên y tế có thể cải thiện hiệu quả điều trị, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong các tình huống lâm sàng phức tạp.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.