Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Kỹ thuật IVM là gì? Tăng tỷ lệ thành công thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)

Ngày 22/04/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Tình trạng vô sinh hiếm muộn ở các cặp đôi hiện nay đang là thách thức lớn đối với ngành sản khoa. Kỹ thuật IVM trưởng thành trứng non trong ống nghiệm giúp tăng tỷ lệ thành công thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) được ứng dụng cho những trường hợp vô sinh hiếm muộn do bệnh lý buồng trứng.

Kỹ thuật IVM - In Vitro Maturation là một phương pháp trong lĩnh vực sinh sản hỗ trợ, trong đó noãn không được trưởng thành hoàn toàn trong buồng trứng của phụ nữ, mà được nuôi cấy và trưởng thành đến giai đoạn phù hợp trước khi thụ tinh. Đây là một kỹ thuật tiên tiến và hiệu quả cho các trường hợp bệnh nhân không đáp ứng tốt với các phương pháp truyền thống điều trị vô sinh.

Kỹ thuật IVM là gì?

Kỹ thuật IVM (In vitro maturation) là một phương pháp trưởng thành trứng non trong ống nghiệm, trong đó noãn được chọc hút ở giai đoạn chưa trưởng thành và được nuôi cấy trong môi trường chuyên biệt cho đến khi hoàn toàn trưởng thành. Quá trình này bao gồm các giai đoạn từ túi mầm (GV) hoặc Metaphase I (MI) đến Metaphase II (MII). Các bước tiếp theo sau đó, như tạo phôi và nuôi cấy phôi, tiếp tục diễn ra giống như chu trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thông thường. Điểm đặc biệt của IVM là không yêu cầu việc kích thích buồng trứng, hoặc chỉ cần kích thích nhẹ bằng cách sử dụng mồi (priming) với liều thấp trong thời gian ngắn.

ky-thuat-ivm-la-gi-tang-ty-le-thanh-cong-thu-tinh-trong-ong-nghiem-ivf 1.jpg
Điểm đặc biệt của IVM là không yêu cầu việc kích thích buồng trứng

Kỹ thuật nuôi trứng non được đề xuất lần đầu tiên bởi Pincus và Enzmann vào năm 1935, và sau đó được Edwards nghiên cứu vào năm 1969. Sự thành công đầu tiên của IVM được ghi nhận bởi Cha và đồng nghiệp thông qua một báo cáo vào năm 1991, khi họ thực hiện IVM trên một phụ nữ tình nguyện hiến noãn thông qua phương pháp nội soi. Hiện nay, khoảng 2.500 em bé trên thế giới được sinh ra nhờ vào kỹ thuật này.

Ưu điểm của kỹ thuật IVM

Ưu điểm của kỹ thuật nuôi trứng trưởng thành trong ống nghiệm (IVM) là sự ít xâm lấn và hạn chế đau đớn cho bệnh nhân. Đặc biệt, đây là giải pháp lý tưởng cho những bệnh nhân không phản ứng với kích thích buồng trứng. Khi thực hiện IVM, không cần tiêm hormone, điều này giúp giảm nguy cơ biến chứng và tránh được tình trạng quá kích buồng trứng.

Ngoài ra, nếu bệnh nhân không thành công với kỹ thuật IVM lần đầu, họ có thể áp dụng lại một cách nhanh chóng, không cần phải chờ đợi một khoảng thời gian dài như trong kỹ thuật IVF.

IVM chính là lựa chọn tốt nhất cho những bệnh nhân đã thực hiện nhiều lần thụ tinh nhân tạo (IUI) mà không thành công, hoặc đã trải qua nhiều biện pháp điều trị vô sinh khác mà vẫn không đạt kết quả. Đặc biệt, IVM còn mở ra cơ hội cho các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn có điều kiện kinh tế hạn chế, vì chi phí điều trị bằng kỹ thuật này thường thấp hơn so với kỹ thuật IVF thông thường.

ky-thuat-ivm-la-gi-tang-ty-le-thanh-cong-thu-tinh-trong-ong-nghiem-ivf 2.jpg
IVM mở ra cơ hội cho các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn

Đối tượng sử dụng kỹ thuật IVM

Đối tượng sử dụng phương pháp trưởng thành trứng non (IVM) bao gồm những bệnh nhân không sử dụng kích thích buồng trứng hoặc sử dụng kích thích buồng trứng nhẹ và thu nhận noãn non từ buồng trứng của phụ nữ. IVM không yêu cầu kích thích buồng trứng để thu nhận noãn đã trưởng thành bên trong cơ thể như IVF. Do đó, nguyên tắc của IVM có thể áp dụng cho tất cả bệnh nhân hiếm muộn cần sự hỗ trợ sinh sản.

Bệnh nhân mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là nhóm chủ yếu được chỉ định sử dụng kỹ thuật IVM. Điều này là do nhóm bệnh nhân này có nguy cơ cao về việc quá kích buồng trứng khi sử dụng thuốc kích thích buồng trứng. Kết quả từ nhiều nghiên cứu về IVM trên nhóm bệnh nhân này đã ghi nhận tỷ lệ mang thai lâm sàng khoảng 30 – 35%. Nhóm bệnh nhân thứ hai bao gồm những bệnh nhân có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn và không có hình ảnh đa nang ở buồng trứng. Tỷ lệ mang thai từ IVM trong nhóm này được ghi nhận ở mức khoảng 20 – 40%.

Ngoài ra, gần đây, phương pháp IVM cũng đã được mở rộng chỉ định cho một số trường hợp khác như đáp ứng quá mức với kích thích buồng trứng, đáp ứng kém với kích thích buồng trứng, và buồng trứng kháng FSH. IVM cũng được sử dụng để chẩn đoán tiền làm tổ cho bệnh nhân mắc bệnh Leukemia và để bảo tồn khả năng sinh sản.

Tóm lại, kỹ thuật IVM được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân không chịu được tác dụng phụ của thuốc kích thích buồng trứng.
  • Bệnh nhân ung thư có nhu cầu dự trữ noãn hoặc phôi.
  • Đáp ứng kém hoặc buồng trứng kháng với FSH.
  • Bệnh nhân mắc lạc nội mạc tử cung.
  • Kết hợp giữa IVF chu kỳ tự nhiên và IVM.

Quy trình thực hiện kỹ thuật IVM

Quy trình lâm sàng của kỹ thuật IVM bao gồm các bước sau đây:

Chuẩn bị:

Bệnh nhân được theo dõi qua siêu âm để xác định thời điểm phù hợp cho việc chọc hút noãn. Thời điểm này được quyết định dựa trên kích thước của nang noãn và độ dày của nội mạc tử cung. Các chuyên gia đã thực hiện nghiên cứu để cải thiện số lượng và chất lượng noãn thu nhận bằng cách sử dụng liều thấp FSH/hMG hoặc hCG trước khi chọc hút noãn.

ky-thuat-ivm-la-gi-tang-ty-le-thanh-cong-thu-tinh-trong-ong-nghiem-ivf 3.jpg
Bệnh nhân được theo dõi qua siêu âm cho việc chọc hút noãn

Chọc hút noãn non:

Chọc hút noãn được thực hiện sau khoảng 36 – 40 giờ sau tiêm hormone hCG. Việc này khó khăn hơn so với chọc hút noãn trưởng thành do nang nhỏ và di động nhiều.

Thu thập tinh trùng:

Noãn sau khi được chọc hút sẽ được nuôi trưởng trong khoảng 24 – 26 giờ. Lấy tinh trùng có thể được thực hiện đồng thời với quá trình chọc hút noãn hoặc thông qua phẫu thuật nếu cần thiết.

Nuôi trứng trưởng thành (IVM):

Trứng non được nuôi trong môi trường cung cấp các yếu tố cần thiết để phát triển. Thời gian nuôi trứng trưởng thành là khoảng 28 - 52 giờ.

Thụ tinh:

Tinh trùng được tiêm vào bào tương trứng sau khi trứng đã trưởng thành, có thể thông qua phương pháp ICSI.

Chuyển phôi:

Phôi thụ tinh sau đó được chuyển vào tử cung vào ngày 2 hoặc 3 sau khi thụ tinh.

Hy vọng qua nội dung bài viết bạn đã hiểu rõ hơn về kỹ thuật IVM. Sự xuất hiện của kỹ thuật nuôi trứng non trưởng thành trong ống nghiệm IVM giúp mở ra cơ hội và niềm tin cho các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn vốn chưa thành công với các phương pháp điều trị vô sinh trước đó.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm