• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Khỏe đẹp

Mewing là gì? Hướng dẫn kỹ thuật và lợi ích đối với răng hàm mặt

Khánh Vy

30/10/2025

Kích thước chữ

Mewing là một phương pháp đặt lưỡi đúng vị trí, được cho là có thể cải thiện cấu trúc khuôn mặt, định hình xương hàm và hỗ trợ chức năng hô hấp. Kỹ thuật này đang được nhiều người quan tâm nhờ các lợi ích tiềm năng về sức khỏe răng hàm mặt và thẩm mỹ.

Trong xã hội hiện đại, vấn đề cấu trúc khuôn mặt và tư thế hàm trở nên phổ biến do thói quen ăn uống, tư thế ngồi và hít thở không đúng. Những yếu tố này có thể dẫn đến hàm hẹp, mặt dài hơn hoặc các vấn đề hô hấp như thở miệng. Mewing không chỉ là xu hướng làm đẹp mà còn liên quan đến chức năng hô hấp, phát triển xương hàm và các vấn đề nha khoa.

Mewing là gì?

Mewing là phương pháp đặt lưỡi lên vòm miệng trên, giữ răng và môi ở vị trí trung lập. Kỹ thuật này được phát triển bởi Dr. John Mew, bác sĩ nha khoa người Anh, và dựa trên nguyên lý chỉnh hình xương hàm tự nhiên thông qua áp lực lưỡi.

Thay vì sử dụng các dụng cụ chỉnh nha truyền thống, mewing tận dụng lực từ lưỡi - cơ quan mạnh mẽ nhất trong khoang miệng - để dần dần định hình lại cấu trúc xương. Phương pháp này đặc biệt nhấn mạnh vào việc duy trì tư thế đúng suốt cả ngày, không chỉ trong lúc tập luyện mà còn trong sinh hoạt hàng ngày.

Mewing được phổ biến rộng rãi qua mạng xã hội, nơi nhiều người chia sẻ câu chuyện cá nhân về sự thay đổi khuôn mặt sau thời gian thực hiện.

Mewing là phương pháp đặt lưỡi lên vòm miệng trên để định hình lại cấu trúc xương
Mewing là phương pháp đặt lưỡi lên vòm miệng trên để định hình lại cấu trúc xương

Nguyên lý cơ bản của mewing

Nguyên lý cốt lõi của mewing nằm ở việc tạo ra sự cân bằng lực học trong khoang miệng:

  • Lưỡi đặt hoàn toàn vào vòm miệng trên, không chạm răng. Phần đầu lưỡi chạm ngay sau răng cửa trên, phần giữa và phần sau lưỡi ép sát vào vòm miệng cứng và mềm. Điều này tạo áp lực đều đặn lên xương hàm trên, khuyến khích sự mở rộng tự nhiên.
  • Môi giữ khép tự nhiên, không siết chặt. Tư thế này giúp tránh tình trạng thở miệng, vốn có thể làm yếu cơ hàm và dẫn đến mặt dài hơn theo thời gian.
  • Răng khép nhẹ nhàng, không tạo áp lực mạnh. Chỉ cần răng trên và dưới chạm nhẹ hoặc cách nhau một khoảng nhỏ, tránh nghiến răng để không gây mỏi cơ.

Khi thực hiện đúng, mewing trở thành thói quen vô thức, giống như tư thế ngồi thẳng lưng.

Lợi ích tiềm năng của mewing

Mewing mang lại nhiều lợi ích tiềm năng cho sức khỏe răng hàm mặt:

  • Trước hết, nó hỗ trợ định hình xương hàm và cấu trúc khuôn mặt. Áp lực từ lưỡi có thể giúp hàm trên mở rộng, tạo khuôn mặt cân đối hơn, đặc biệt ở giai đoạn phát triển.
  • Tiếp theo, mewing cải thiện tư thế miệng và hô hấp mũi. Bằng cách khuyến khích thở mũi, kỹ thuật này giảm nguy cơ khô miệng và các vấn đề liên quan đến hô hấp.
  • Ngoài ra, mewing giảm nguy cơ rối loạn khớp thái dương hàm. Tư thế đúng giúp phân bổ lực nhai đều đặn, giảm căng thẳng lên khớp hàm.

Hiện tại, các nghiên cứu khoa học về hiệu quả mewing vẫn còn hạn chế, phần lớn dựa trên chứng thực cá nhân và nghiên cứu nha khoa về áp lực lưỡi. Do đó, không nên coi mewing là giải pháp thay thế hoàn toàn cho các phương pháp y tế chuyên sâu.

Mewing giúp hàm trên mở rộng, tạo khuôn mặt cân đối hơn
Mewing giúp hàm trên mở rộng, tạo khuôn mặt cân đối hơn

Cách thực hiện mewing đúng kỹ thuật

Để đạt hiệu quả, mewing cần thực hiện thường xuyên và đúng cách. Ban đầu, nhiều người cảm thấy khó khăn vì lưỡi chưa quen với vị trí mới, nhưng qua thời gian, nó sẽ trở thành phản xạ tự nhiên. Quan trọng nhất là tránh ép buộc, vì điều này có thể dẫn đến mỏi cơ hoặc đau đầu. Mewing nên được thực hành dần dần, bắt đầu từ vài phút mỗi ngày và tăng dần lên hàng giờ.

Các bước cơ bản

Quá trình thực hiện mewing bao gồm các bước đơn giản nhưng cần chính xác:

  • Đầu tiên, đặt lưỡi: Đặt toàn bộ lưỡi lên vòm miệng trên, đảm bảo lưỡi chạm cả phần trước và sau. Phần ngọn lưỡi nên chạm nhẹ vào vùng ngay sau răng cửa trên, không để khoảng trống.
  • Tiếp theo, khép môi tự nhiên: Giữ môi khép mà không tạo lực quá mạnh. Môi dưới và trên chạm nhau nhẹ nhàng, giống như khi nghỉ ngơi.
  • Sau đó, khép răng nhẹ: Răng không chạm quá mạnh, chỉ giữ ở vị trí trung lập. Có thể để răng cách nhau một chút nếu cảm thấy thoải mái hơn.
  • Cuối cùng, hít thở bằng mũi: Kết hợp hít thở bằng mũi để tăng áp lực lên vòm miệng và hỗ trợ chức năng hô hấp. Thở sâu và chậm giúp củng cố tư thế mewing.

Lưu ý khi tập mewing

Khi tập mewing, cần chú ý một số điểm để tránh sai lầm:

  • Kiên trì, thường xuyên: Ít nhất vài giờ mỗi ngày để tạo thói quen. Ban đầu, có thể sử dụng gương để kiểm tra vị trí lưỡi.
  • Tránh siết chặt hàm hoặc môi quá mức, vì điều này có thể gây căng thẳng không cần thiết.
  • Không thay thế điều trị nha khoa hoặc chỉnh hình chính thống nếu có vấn đề xương hàm nghiêm trọng. Mewing chỉ là biện pháp hỗ trợ, không phải chữa trị.
  • Nếu cảm thấy đau hoặc khó chịu kéo dài, nên dừng lại và tham khảo ý kiến chuyên gia.
Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu gặp khó khăn khi tập mewing
Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu gặp khó khăn khi tập mewing

Lợi ích và giới hạn của mewing theo y học

Mewing được quảng bá nhiều về lợi ích thẩm mỹ, nhưng cần hiểu rõ ranh giới giữa tiềm năng và thực tế. Nhiều video trên mạng xã hội cho thấy sự thay đổi khuôn mặt ấn tượng, nhưng những kết quả này thường kết hợp với các yếu tố khác như giảm cân hoặc tuổi tác.

Lợi ích đã được nghiên cứu

Một số lợi ích của mewing đã được nghiên cứu hỗ trợ. Tư thế lưỡi đúng giúp giảm nguy cơ ngáy và ngưng thở khi ngủ. Bằng cách khuyến khích hô hấp mũi, mewing cải thiện chất lượng giấc ngủ. Ngoài ra, nó hỗ trợ phát triển xương hàm trong giai đoạn trẻ em và thanh thiếu niên.

Giới hạn và rủi ro

Tuy nhiên, mewing có những giới hạn rõ rệt. Không có bằng chứng lâm sàng mạnh mẽ về khả năng thay đổi cấu trúc khuôn mặt người trưởng thành. Xương mặt ở người lớn đã ổn định, khó bị ảnh hưởng bởi áp lực nhẹ từ lưỡi.

Tập sai kỹ thuật có thể gây mỏi hàm hoặc đau cơ. Một số người báo cáo đau đầu hoặc căng thẳng cổ nếu ép lưỡi quá mạnh. Do đó, mewing nên được tiếp cận như một thói quen lành mạnh chứ không phải phép màu thẩm mỹ.

Mewing trong cuộc sống hàng ngày: Kết hợp với các thói quen tốt

Để tối ưu hiệu quả mewing, cần kết hợp với các thói quen liên quan đến răng hàm mặt và hô hấp. Mewing không hoạt động độc lập mà cần sự hỗ trợ từ lối sống tổng thể.

Thói quen bổ trợ

Các thói quen bổ trợ bao gồm hít thở mũi và duy trì tư thế đầu thẳng. Tránh cúi đầu quá lâu khi sử dụng điện thoại để giữ cột sống và hàm cân đối. Ăn thức ăn cần nhai để kích thích phát triển xương hàm. Thực phẩm cứng như rau củ, thịt nạc giúp cơ hàm hoạt động mạnh mẽ hơn. Tránh thói quen mở miệng khi ngủ bằng cách sử dụng băng dán miệng nếu cần, nhưng chỉ dưới sự hướng dẫn.

Ứng dụng trong chỉnh hình và nha khoa

Mewing có thể kết hợp với niềng răng hoặc khí cụ chỉnh hình theo hướng dẫn bác sĩ. Trong một số trường hợp, tư thế lưỡi đúng hỗ trợ quá trình chỉnh nha. Tập mewing từ nhỏ sẽ hiệu quả hơn so với người trưởng thành, vì xương còn đang phát triển linh hoạt.

Mewing có thể kết hợp với niềng răng
Mewing có thể kết hợp với niềng răng

Mewing là phương pháp đặt lưỡi đúng vị trí có tiềm năng hỗ trợ cấu trúc xương hàm, cải thiện tư thế miệng và hô hấp. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế còn hạn chế ở người trưởng thành, nên cần kết hợp với các thói quen lành mạnh và tư vấn nha khoa chuyên nghiệp. Việc hiểu đúng kỹ thuật, kiên trì thực hiện và nắm rõ giới hạn là chìa khóa để đạt được lợi ích an toàn và hiệu quả. Bắt đầu từ hôm nay, hãy thử áp dụng mewing như một phần của quy trình chăm sóc sức khỏe răng miệng để cảm nhận sự khác biệt dần dần.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin