• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Khỏe đẹp

Shampoo là gì? Phân biệt shampoo, conditioner và hair mask

Khánh Vy

30/10/2025

Kích thước chữ

Shampoo (hay còn gọi là dầu gội) là một sản phẩm quen thuộc trong việc chăm sóc tóc và da đầu. Tuy nhiên, có rất nhiều người vẫn chưa hiểu rõ shampoo là gì, có bao nhiêu loại, và cách lựa chọn phù hợp với mình như thế nào.

Trong bối cảnh chăm sóc cá nhân ngày càng được chú trọng, việc biết rõ “shampoo là gì” không chỉ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe của da đầu và mái tóc. Vì vậy, hiểu đúng về shampoo có ý nghĩa thực tiễn lớn, đặc biệt khi thị trường hiện nay tràn ngập các loại dầu gội với công dụng khác nhau.

Shampoo là gì? Định nghĩa và nguồn gốc khái niệm

Shampoo là gì? Đây là một sản phẩm chăm sóc tóc, thường ở dạng lỏng (đôi khi dạng thanh), được thiết kế để làm sạch tóc và da đầu.

Từ “shampoo” xuất phát từ tiếng Hindi/Urdu “chāmpo”, nghĩa là xoa bóp hoặc massage, có gốc từ tiếng Sanskrit “capayati” - tức “nhào nặn, ấn bóp”. Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này được người Anh sử dụng để mô tả hành động xoa bóp da đầu bằng các loại dầu thảo mộc ở Ấn Độ.

Ban đầu, “shampoo” không chỉ mang ý nghĩa làm sạch mà còn bao gồm cả việc massage thư giãn cho da đầu - một yếu tố quan trọng trong chăm sóc tóc truyền thống.

Tóm lại, hiểu một cách đơn giản, shampoo là dầu gội đầu - sản phẩm làm sạch tóc và da đầu, có lịch sử hình thành lâu dài, được cải tiến để đáp ứng nhu cầu vệ sinh, thẩm mỹ và điều trị của con người. So với xà phòng thông thường, shampoo được điều chỉnh công thức sao cho phù hợp với độ pH và cấu trúc sinh lý của tóc.

Shampoo là gì? Chính là dầu gội đầu chúng ta dùng mỗi ngày
Shampoo là gì? Chính là dầu gội đầu chúng ta dùng mỗi ngày

Cấu tạo, cơ chế hoạt động và chức năng chính của shampoo

Cấu tạo

Một sản phẩm shampoo tiêu chuẩn thường gồm các nhóm thành phần chính:

  • Chất hoạt động bề mặt (Surfactants): Làm sạch, tạo bọt, loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn. Hai chất phổ biến là Sodium Lauryl Sulfate (SLS) và Sodium Laureth Sulfate (SLES).
  • Chất đồng hoạt động (Co-surfactants): Giúp tăng hiệu quả làm sạch, đồng thời giảm tính kích ứng.
  • Chất làm đặc, điều chỉnh pH: Duy trì độ sệt và cân bằng pH (~5.5) cho da đầu.
  • Chất dưỡng tóc (Conditioning agents): Như silicon, protein thủy phân hoặc chiết xuất thực vật giúp tóc mềm, bóng và dễ chải.
  • Chất bảo quản và hương liệu: Ngăn vi sinh phát triển, tạo mùi dễ chịu.

Cấu trúc hóa học của shampoo được thiết kế sao cho vừa làm sạch hiệu quả, vừa hạn chế tối đa tổn thương lớp lipid tự nhiên trên da đầu.

Cơ chế làm sạch

Khi gội đầu, các phân tử surfactant trong shampoo có phần “đầu ưa nước” và “đuôi ưa dầu”. Phần đuôi bám vào chất nhờn, bụi bẩn, trong khi phần đầu gắn vào nước. Khi xả, toàn bộ hỗn hợp bị cuốn trôi, giúp tóc sạch và nhẹ.

Các phụ gia như chất điều hòa và protein giúp phục hồi bề mặt sợi tóc, giảm ma sát và hạn chế gãy rụng.

Chức năng chính

Chức năng chính của shampoo, hay dầu gội đầu là:

  • Làm sạch: Loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn, tế bào chết.
  • Cân bằng độ ẩm: Duy trì sự mềm mại và giảm khô xơ.
  • Bảo vệ tóc: Ngăn hư tổn do nhiệt hoặc hóa chất.
  • Tăng thẩm mỹ: Mang lại mùi hương, độ bóng và cảm giác sạch mượt.

Tuy nhiên, nếu lạm dụng hoặc chọn sai loại shampoo, tóc có thể bị khô, kích ứng hoặc mất cân bằng lớp bảo vệ tự nhiên của da đầu.

Không chỉ giúp làm sạch, shampoo còn hỗ trợ nuôi dưỡng tóc
Không chỉ giúp làm sạch, shampoo còn hỗ trợ nuôi dưỡng tóc

Các loại shampoo phổ biến và cách chọn phù hợp với nhu cầu

Phân loại theo chức năng

Hiện nay có nhiều loại shampoo đáp ứng từng nhu cầu khác nhau:

  • Shampoo làm sạch sâu (Deep cleansing): Dành cho tóc dầu, dùng keo/sáp thường xuyên.
  • Shampoo dưỡng ẩm (Conditioning shampoo): Chứa silicon hoặc polyquaternium giúp tóc mềm mượt.
  • Shampoo dành cho trẻ em (Baby shampoo): Công thức dịu nhẹ, ít chất tẩy, không cay mắt.
  • Shampoo chống gàu (Anti-dandruff shampoo): Chứa kẽm pyrithione, ketoconazole hoặc selenium sulfide giúp giảm gàu.

Cách lựa chọn phù hợp

Theo loại tóc:

  • Tóc khô: Chọn shampoo dưỡng ẩm, chứa dầu argan, jojoba.
  • Tóc dầu: Ưu tiên loại làm sạch sâu, không chứa silicon.
  • Tóc nhuộm/uốn: Chọn loại “color-safe” giúp giữ màu.

Theo da đầu:

  • Da đầu nhạy cảm: Tránh sản phẩm chứa SLS/SLES hoặc hương liệu mạnh.
  • Da đầu có gàu: Nên dùng loại trị liệu có hoạt chất kháng nấm.

Theo môi trường sống:

  • Khí hậu nóng ẩm cần shampoo làm sạch mạnh.
  • Khí hậu khô lạnh nên chọn loại dưỡng ẩm cao.

Shampoo quá mạnh có thể làm giảm protein tự nhiên của tóc, do đó lựa chọn đúng loại là yếu tố then chốt.

Phân biệt shampoo, conditioner và hair mask

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa shampoo, conditioner và hair mask, dù ba sản phẩm này có vai trò hoàn toàn khác nhau trong chu trình chăm sóc tóc.

Shampoo (Dầu gội):

  • Chức năng: Làm sạch tóc và da đầu khỏi bụi bẩn, dầu nhờn, tế bào chết.
  • Công thức: Chứa chất hoạt động bề mặt giúp tẩy rửa.
  • Tần suất dùng: 2 - 5 lần/tuần tùy loại tóc.
  • Vị trí tác động: Tập trung ở da đầu.

Conditioner (Dầu xả):

  • Chức năng: Phục hồi độ ẩm, giúp tóc mềm mượt và dễ chải sau khi gội.
  • Công thức: Chứa các chất dưỡng như silicon, protein, panthenol.
  • Tần suất dùng: Sau mỗi lần gội.
  • Vị trí tác động: Chủ yếu thân và ngọn tóc, không dùng cho da đầu.

Hair mask (Mặt nạ tóc):

  • Chức năng: Cung cấp dưỡng chất chuyên sâu, phục hồi tóc hư tổn do hóa chất hoặc nhiệt.
  • Công thức: Đậm đặc hơn conditioner, chứa protein, keratin, dầu tự nhiên.
  • Tần suất dùng: 1 - 2 lần/tuần.
  • Vị trí tác động: Thân và ngọn tóc, ủ từ 5 - 10 phút trước khi xả.

Tóm lại:

  • Shampoo: Làm sạch.
  • Conditioner: Làm mềm, dưỡng.
  • Hair mask: Phục hồi chuyên sâu.

Ba sản phẩm này không thay thế cho nhau, mà phối hợp theo trình tự: Gội - xả - ủ để đạt hiệu quả tối ưu.

Cách phân biệt shampoo, conditioner và hair mask là dựa vào công dụng
Cách phân biệt shampoo, conditioner và hair mask là dựa vào công dụng

Những điều cần lưu ý khi sử dụng shampoo

Tần suất gội đầu hợp lý

Không có tần suất “chuẩn” cho tất cả mọi người; tùy thuộc loại tóc và môi trường:

  • Tóc dầu: 1 lần/ngày hoặc cách ngày.
  • Tóc khô/nhuộm: 2 - 3 lần/tuần.
  • Người vận động nhiều: Có thể gội thường xuyên hơn.

Nên quan sát phản ứng của tóc: Nếu tóc nhanh bết, ngứa hoặc có mùi, đó là tín hiệu nên gội lại.

Kỹ thuật gội đầu đúng cách

Kỹ thuật gội đầu đúng cách là:

  • Làm ướt tóc bằng nước ấm.
  • Lấy lượng shampoo vừa đủ, thoa đều lên da đầu.
  • Massage nhẹ 2 - 3 phút, sau đó xả sạch.
  • Dùng conditioner hoặc hair mask tùy nhu cầu.
  • Xả lại bằng nước mát để khép biểu bì tóc.

Vấn đề cần cảnh giác

Khi chọn dầu gội đầu, cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • SLS/SLES: SLS (Sodium Lauryl Sulfate) và SLES (Sodium Laureth Sulfate) là chất hoạt động bề mặt (surfactants), có thể gây khô, kích ứng da đầu.
  • Hạn sử dụng: Chỉ nên dùng trong 12 - 18 tháng sau khi mở nắp.
  • Biểu hiện bất thường: Ngứa, đỏ, rụng tóc nhiều, nên ngừng dùng và tham khảo bác sĩ da liễu.
  • Không nên pha loãng shampoo hoặc trộn thêm dầu gội khác, vì có thể thay đổi pH và làm giảm hiệu quả làm sạch.
Chọn đúng loại dầu gội để chăm sóc tóc tốt hơn
Chọn đúng loại dầu gội để chăm sóc tóc tốt hơn

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ shampoo là gì - sản phẩm làm sạch tóc và da đầu, giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và mang lại mái tóc sạch khỏe. Shampoo không chỉ có chức năng vệ sinh mà còn là nền tảng để các sản phẩm khác như conditioner và hair mask phát huy tác dụng tối đa.

Việc chọn đúng loại shampoo, hiểu rõ thành phần và dùng đúng cách sẽ giúp bạn duy trì mái tóc khỏe, bóng mượt và giảm thiểu hư tổn.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin