Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Tìm hiểu chi tiết quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi

Thanh Hương

13/02/2025
Kích thước chữ

Dẫn lưu màng phổi là một thủ thuật quan trọng trong y học để điều trị các bệnh lý liên quan đến tích tụ dịch trong khoang màng phổi. Hãy cùng Long Châu tìm hiểu về quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi qua bài viết dưới đây nhé!

Đặt ống dẫn lưu màng phổi là kỹ thuật y tế quan trọng được sử dụng để loại bỏ khí, dịch hoặc mủ tích tụ trong khoang màng phổi do các nguyên nhân khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin về mục đích, quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi và các yếu tố cần lưu ý.

Dẫn lưu màng phổi là gì? Mục đích dẫn lưu màng phổi

Dẫn lưu màng phổi là một thủ thuật y khoa nhằm loại bỏ khí, dịch hoặc mủ tích tụ trong khoang màng phổi. Khoang màng phổi bình thường chứa một lượng nhỏ dịch có tác dụng bôi trơn giúp phổi giãn nở dễ dàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bệnh lý như tràn khí, tràn dịch, hoặc tràn mủ màng phổi, lượng dịch hoặc khí này tăng lên quá mức. Điều này gây áp lực lên phổi, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.

Mục đích chính của dẫn lưu màng phổi là giải phóng áp lực trong khoang màng phổi. Kỹ thuật này giúp phổi giãn nở trở lại bình thường và cải thiện chức năng hô hấp. Bằng cách đặt một ống dẫn lưu vào khoang màng phổi, các chất lỏng hoặc khí dư thừa sẽ được hút ra ngoài, giảm áp lực lên phổi và giúp bệnh nhân dễ thở hơn.

Tìm hiểu chi tiết quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi 1
Hình ảnh siêu âm bệnh nhân tràn dịch màng phổi

Chuẩn bị trước khi thực hiện dẫn lưu màng phổi

Trước khi tiến hành quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là vô cùng quan trọng. Quá trình chuẩn bị bao gồm cả việc chuẩn bị về người bệnh và trang thiết bị y tế.

Đối với người bệnh

Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết cho bệnh nhân và người nhà về mục đích, quy trình, lợi ích và những rủi ro có thể xảy ra của thủ thuật. Điều này giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm hơn và hợp tác tốt trong quá trình thực hiện. Bệnh nhân cũng sẽ được hành khám lâm sàng và các xét nghiệm cần thiết. Mục đích là để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát, các bệnh lý kèm theo. Việc này giúp xác định các nguy cơ có thể xảy ra và đưa ra các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Trước khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân cần được xét nghiệm đông máu. Mục đích là để đảm bảo quá trình đông máu diễn ra bình thường, giảm nguy cơ chảy máu sau khi thủ thuật.

Về trang thiết bị y tế

Các dụng cụ và thiết bị y tế vô trùng cũng cần được chuẩn bị kỹ càng. Những dụng cụ, thiết bị cần có khi dẫn lưu màng phổi như:

  • Ống dẫn lưu: Có nhiều loại ống dẫn lưu khác nhau, được lựa chọn tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
  • Kim: Dùng để chọc thủng thành ngực và tạo đường vào khoang màng phổi.
  • Găng tay vô khuẩn, dung dịch sát khuẩn: Đảm bảo vô trùng trong quá trình thực hiện thủ thuật.
  • Thuốc tê: Sử dụng để gây tê tại chỗ, giúp giảm đau cho bệnh nhân.
  • Máy hút: Dùng để hút dịch hoặc khí ra khỏi khoang màng phổi.
  • Máy đo áp lực âm: Giúp đo áp lực âm trong khoang màng phổi.
  • Bông gạc, băng dính: Dùng để cố định ống dẫn lưu.
Tìm hiểu chi tiết quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi 2
Quá trình chuẩn bị trước khi dẫn lưu màng phổi cần thực hiện kỹ càng

Quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi

Vị trí đặt ống dẫn lưu sẽ được bác sĩ xác định dựa trên nguyên nhân gây tràn khí, tràn dịch và kết quả hình ảnh (chụp X-quang, siêu âm). Vị trí đặt ống dẫn lưu được xác định dựa trên nguyên nhân bệnh lý. Trong tràn khí màng phổi, ống thường đặt ở khoang liên sườn 2 - 4 đường trung đòn, còn trong tràn dịch hoặc tràn mủ, ống thường đặt ở khoang liên sườn 5 - 7 đường nách giữa hoặc sau. Quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi thường được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc X-quang để đảm bảo chính xác. Các bước thực hiện chi tiết như sau:

  • Gây tê tại chỗ: Trước khi tiến hành thủ thuật, vùng da và thành ngực sẽ được gây tê cục bộ bằng thuốc tê để giảm đau cho bệnh nhân.
  • Mở màng phổi: Bác sĩ sẽ sử dụng một cây kim đặc biệt để chọc thủng thành ngực, tạo một đường vào khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc X-quang.
  • Luồn ống dẫn lưu: Sau khi chọc kim, bác sĩ sẽ luồn ống dẫn lưu vào khoang màng phổi qua đường kim đã tạo.
  • Kết nối với hệ thống hút: Ống dẫn lưu có thể được nối với hệ thống hút áp lực âm hoặc hệ thống dẫn lưu kiểu cột nước tùy theo chỉ định lâm sàng. Hệ thống hút này sẽ giúp loại bỏ khí hoặc dịch tích tụ trong khoang màng phổi một cách liên tục. Áp lực hút sẽ được điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
  • Cố định ống dẫn lưu: Sau đó, bác sĩ sẽ cố định ống dẫn lưu vào thành ngực bằng băng dính hoặc chỉ khâu để tránh tình trạng ống dẫn lưu bị tuột ra.
  • Theo dõi bệnh nhân: Sau khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân sẽ được theo dõi sát sao tại khoa hồi sức hoặc khoa lồng ngực. Các y bác sĩ sẽ theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, lượng dịch hoặc khí thoát ra qua ống dẫn lưu, tình trạng đau, khó thở của bệnh nhân.
Tìm hiểu chi tiết quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi 3
Quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi cần được thực hiện cẩn trọng

Biến chứng tiềm ẩn sau khi dẫn lưu màng phổi

Như mọi thủ thuật khác, dẫn lưu màng phổi cũng tiềm ẩn một số biến chứng. Việc nhận biết và xử lý kịp thời các biến chứng này giúp đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Có thể kể đến các biến chứng thường gặp sau khi dẫn lưu màng phổi như:

Biến chứng chảy máu

Đây là biến chứng phổ biến nhất, đặc biệt ở những bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc dùng thuốc chống đông. Chảy máu có thể xảy ra tại vị trí chọc kim hoặc dọc theo ống dẫn lưu. Biểu hiện của bệnh nhân là đau ngực tăng lên, huyết áp giảm, nhịp tim tăng, lượng máu thoát ra ống dẫn lưu tăng. Nếu có dấu hiệu chảy máu nhiều, cần giảm hoặc ngừng hút áp lực âm, theo dõi sát tình trạng mất máu và xem xét can thiệp phẫu thuật nếu cần. Nếu chảy máu nhiều, có thể cần bóp chặt ống dẫn lưu tại vị trí rò rỉ. Trong trường hợp mất máu nhiều, bệnh nhân có thể cần truyền máu. Một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để kiểm soát chảy máu.

Biến chứng nhiễm trùng

Vi khuẩn có thể xâm nhập vào khoang màng phổi qua ống dẫn lưu, gây viêm màng phổi. Biểu hiện nhiễm trùng là người bệnh sốt, đau ngực, dịch thoát ra có mủ, bạch cầu tăng. Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, cần nuôi cấy dịch, điều trị kháng sinh theo kháng sinh đồ. Chỉ thay ống dẫn lưu nếu có tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng nặng. Sau đó, bệnh nhân được sử dụng kháng sinh phù hợp để điều trị nhiễm trùng.

Tắc ống dẫn lưu

Máu cục, mảnh mô hoặc các vật lạ có thể làm tắc ống dẫn lưu, cản trở việc thoát dịch. Lúc này, lượng dịch thoát ra giảm hoặc ngừng hẳn, bệnh nhân khó thở tăng lên. Bác sĩ sẽ xử lý bằng cách dùng dụng cụ chuyên dụng để thông tắc ống dẫn lưu. Nếu không thể thông tắc, cần thay ống dẫn lưu mới.

Tìm hiểu chi tiết quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi 4
Bệnh nhân cần được theo dõi sát và xử lý sớm khi có biến chứng

Các biến chứng khác

Ngoài những biến chứng trên đây, người bệnh được dẫn lưu màng phổi còn có thể gặp phải các biến chứng khác như: Tràn khí lại, gãy ống dẫn lưu, kích ứng da…

Quy trình kỹ thuật dẫn lưu màng phổi là một thủ thuật quan trọng giúp giảm bớt triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân bị tràn dịch, tràn khí, tràn mủ màng phổi. Dù có thể tiềm ẩn một số rủi ro, nhưng nếu được thực hiện đúng kỹ thuật và theo dõi cẩn thận, thủ thuật này thường mang lại hiệu quả cao. 

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Thảo Nguyên

Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Nam Cần Thơ. Có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin