Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Tin tức sức khỏe

Tràn mủ màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh

Ngày 16/06/2024
Kích thước chữ

Tràn mủ màng phổi xảy ra khi dịch mủ tích tụ trong khoang màng phổi, gây ra những triệu chứng nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Tình trạng này không chỉ gây ra đau đớn và khó thở cho bệnh nhân mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, nhiễm trùng lan rộng và áp xe phổi. Trong bài viết dưới đây, bạn sẽ được tìm hiểu rõ hơn về tình trạng y tế nghiêm trọng này.

Tràn mủ màng phổi là một tình trạng y tế nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng và tác động nặng nề đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Trong bài viết dưới đây, Nhà thuốc Long Châu sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về căn bệnh này, bao gồm các nguyên nhân phổ biến, triệu chứng đặc trưng và các phương pháp điều trị hiện đại, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách quản lý và phòng ngừa tràn mủ màng phổi hiệu quả.

Nguyên nhân gây tràn mủ màng phổi

Tràn mủ màng phổi, hay còn được gọi là empyema, là một tình trạng y tế nghiêm trọng, xảy ra khi mủ tích tụ trong khoảng giữa màng phổi và lồng ngực. Mủ là một tập hợp của tế bào bạch cầu, tế bào chết, mô bị hủy và chất lỏng, tạo thành một chất dày và thường có màu vàng hoặc xanh. Sự tích tụ này không chỉ gây ra đau đớn mà còn cản trở quá trình hô hấp bình thường, dẫn đến khó thở và mệt mỏi.

Tràn mủ màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh 1
Tìm hiểu về bệnh tràn mủ màng phổi

Tràn mủ màng phổi là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng và có thể gây ra nhiều biến chứng sức khỏe, với nguyên nhân chủ yếu đến từ các nhiễm trùng đường hô hấp. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra tình trạng tràn mủ màng phổi bạn cần lưu ý:

  • Viêm phổi: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tràn mủ màng phổi. Khi viêm phổi không được điều trị đúng cách, nhiễm trùng có thể lan rộng từ phổi sang màng phổi, tạo điều kiện cho mủ hình thành.
  • Nhiễm trùng huyết: Các vi khuẩn từ nhiễm trùng khác trong cơ thể có thể lây lan qua máu đến màng phổi, dẫn đến sự tích tụ của mủ.
  • Chấn thương lồng ngực: Các chấn thương như gãy xương sườn hoặc thương tích trực tiếp đến ngực có thể gây tổn thương cho màng phổi và dẫn đến tràn mủ.
  • Phẫu thuật lồng ngực: Bất kỳ cuộc phẫu thuật nào can thiệp vào lồng ngực cũng có nguy cơ gây ra nhiễm trùng màng phổi sau phẫu thuật, làm tăng nguy cơ phát triển thành tràn mủ.
  • Bệnh lý liên quan đến miễn dịch: Các tình trạng y tế như HIV/AIDS hoặc các liệu pháp ức chế miễn dịch khác có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể, làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng màng phổi.
  • Các bệnh viêm khác của phổi: Bệnh lao, viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma và các vi khuẩn khác có thể dẫn đến tràn mủ màng phổi như một biến chứng nặng của các tình trạng viêm nhiễm này.
Tràn mủ màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh 2
Viêm phổi là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tràn mủ màng phổi

Triệu chứng và biến chứng tràn mủ màng phổi

Hiểu rõ các triệu chứng và biến chứng có thể giúp người bệnh nhận biết sớm và tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời, nhằm giảm thiểu rủi ro và cải thiện kết quả điều trị. Dưới đây là danh sách các triệu chứng và biến chứng phổ biến của tràn mủ màng phổi:

Triệu chứng của bệnh tràn mủ màng phổi:

  • Khó thở và thở nhanh: Do mủ tích tụ, không gian cho phổi mở rộng khi hít vào bị hạn chế, dẫn đến khó thở.
  • Đau ngực: Cơn đau thường tăng lên khi người bệnh hít sâu hoặc ho. Đau có thể lan ra phần lưng hoặc vai cùng bên.
  • Sốt cao và ớn lạnh: Sốt là dấu hiệu phổ biến của nhiễm trùng và trong trường hợp tràn mủ màng phổi, người bệnh có thể gặp phải sốt cao đột ngột kèm theo ớn lạnh.
  • Ho: Ho có thể kèm theo đờm và trong một số trường hợp, đờm có thể có lẫn máu.
  • Mệt mỏi và suy nhược chung: Tình trạng nhiễm trùng và khó thở khiến cơ thể mệt mỏi và suy nhược.
Tràn mủ màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh 3
Người bệnh thường có triệu chứng đau ngực, khó thở

Những biến chứng nguy hiểm của tràn mủ màng phổi bao gồm:

  • Suy hô hấp: Mủ tích tụ ngăn cản sự trao đổi khí bình thường, có thể dẫn đến suy hô hấp cấp tính, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Nhiễm trùng lan rộng: Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể, gây ra nhiễm trùng huyết hoặc viêm nội tâm mạc.
  • Xẹp phổi: Mủ tích tụ có thể gây áp lực lên phổi, khiến phổi không thể giãn nở hoàn toàn, dẫn đến xẹp phổi.
  • Hình thành túi mủ khó tiêu (empyema necessitans): Mủ có thể xuyên qua màng phổi và hình thành một túi mủ bên ngoài lồng ngực.
  • Sẹo màng phổi (fibrothorax): Nếu mủ không được điều trị kịp thời, màng phổi có thể bị sẹo, ảnh hưởng đến khả năng hô hấp lâu dài của người bệnh.

Cách điều trị tràn mủ màng phổi

Việc lựa chọn phương pháp điều trị tràn mủ màng phổi phù hợp phụ thuộc rất lớn vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị chính cho tràn mủ màng phổi:

  • Dẫn lưu màng phổi: Việc dẫn lưu mủ màng phổi là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong điều trị tràn mủ màng phổi. Bác sĩ sẽ chọn kích thước ống dẫn lưu phù hợp, thường từ 18 - 36F, tùy thuộc vào lượng mủ và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Ống dẫn lưu được đặt vào khoang màng phổi, đảm bảo áp lực âm từ -20 đến -40cm nước để hút mủ liên tục và hiệu quả. Để duy trì hiệu quả điều trị, bệnh nhân có thể cần rửa màng phổi hàng ngày bằng dung dịch natri clorua 0,9% qua ống dẫn lưu, cho đến khi dịch hút ra trở nên trong và không còn mủ. Một trong những lợi ích chính của phương pháp dẫn lưu màng phổi là khả năng nhanh chóng giảm bớt các triệu chứng đau và khó thở, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng lan rộng hoặc suy hô hấp.
  • Sử dụng kháng sinh: Điều trị kháng sinh là một phần không thể thiếu trong quá trình điều trị tràn mủ màng phổi. Các bác sĩ sẽ lựa chọn liều kháng sinh cao và kết hợp ít nhất hai loại kháng sinh để chiến đấu chống lại nhiễm trùng. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm Penicilin G, các nhóm aminoglycosid như Gentamicin hoặc Amikacin, và cephalosporin thế hệ thứ ba như cefotaxim. Thời gian điều trị bằng kháng sinh thường kéo dài từ 4 đến 6 tuần, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng và kết quả X-quang phổi của bệnh nhân.
  • Chăm sóc hỗ trợ: Ngoài việc điều trị trực tiếp, việc đảm bảo dinh dưỡng và bồi phụ nước điện giải là hết sức quan trọng để hỗ trợ sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Điều này giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng và tăng cường hệ miễn dịch để chống lại nhiễm trùng.
Tràn mủ màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh 4
Bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện sớm để được điều trị và nhanh chóng phục hồi

Tràn mủ màng phổi không chỉ là một căn bệnh phức tạp mà còn là một thách thức lớn đối với cả bệnh nhân và nhân viên y tế. Việc hiểu biết đầy đủ về các nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị sẽ giúp bạn không chỉ điều trị hiệu quả hơn mà còn phòng ngừa bệnh một cách tích cực. Bạn có thể tìm kiếm sự tư vấn của các bác sĩ và chuyên gia y tế để có được sự chăm sóc tốt nhất và bảo vệ sức khỏe của bạn và những người xung quanh.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...

Xem thêm thông tin