Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Hiện nay, cuộc sống hiện đại khiến đôi mắt của bạn thường xuyên tiếp xúc với máy tính, điện thoại trong thời gian dài gây căng thẳng mệt mỏi. Thuốc nhỏ mắt giúp giải quyết các vấn đề về mắt và chăm sóc sức khỏe đôi mắt hiệu quả. Vậy trong thành phần của thuốc nhỏ mắt gồm có những gì?
Đôi mắt được xem như “cửa sổ tâm hồn” và cần được chăm sóc mỗi ngày. Thuốc nhỏ mắt là dung dịch chứa một hoặc nhiều dược chất được thiết kế để được nhỏ trực tiếp vào mắt. Chúng được sử dụng để chăm sóc mắt, điều trị và làm giảm các triệu chứng và bệnh lý liên quan đến mắt, bao gồm viêm nhiễm, vi khuẩn, viêm nội mạc mắt, viêm kết mạc, viêm hạt, và cả tình trạng khô mắt.
Thuốc nhỏ mắt là dung dịch lỏng, có thể là dung dịch hoặc hỗn dịch, chứa một hoặc nhiều dược chất, được thiết kế để được nhỏ trực tiếp vào mắt để điều trị các bệnh liên quan đến mắt. Các loại thuốc nhỏ mắt này thường được bào chế ở dạng khô, bao gồm bột, bột đông khô, hoặc viên nén, và đảm bảo vô khuẩn. Trước khi sử dụng, chúng được pha trộn với một dung dịch lỏng vô khuẩn thích hợp.
Thành phần của thuốc nhỏ mắt thường bao gồm một số dược chất chính, dung môi và các chất phụ gia. Dưới đây là một số thành phần cụ thể:
Dược chất:
Nhóm điều trị nhiễm khuẩn: Thuốc nhỏ mắt thường chứa các loại kháng sinh như Chloramphenicol, Azithromycin, Tetracyclin, Tobramycin để điều trị nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều có thể gây tác dụng phụ như loạn khuẩn, tạo điều kiện cho vi nấm phát triển.
Nhóm chống viêm tại chỗ: Có thể chứa các Corticosteroid như Polydexa, Dexacol có tác dụng kháng viêm nhanh và mạnh. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều có thể gây viêm màng mạch, giãn đồng tử.
Thuốc gây tê bề mặt: Một số sản phẩm sử dụng dược chất gây tê bề mặt như Tetracain hydroclorid, Oxybuprocain clorua. Chúng được sử dụng trong điều trị và thủ thuật nhãn khoa.
Nhóm điều trị khác: Bao gồm thành phần dưỡng ẩm như Panthenol, vitamin như vitamin A để bảo vệ mắt khỏi các tác nhân có hại, cũng như các muối vô cơ, hữu cơ của kim loại như sunfat, thimerosal, protargol.
Dung môi:
Dung môi thường được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt là nước cất pha tiêm, đã trải qua quá trình chưng cất để loại bỏ tất cả tạp chất và đảm bảo vô khuẩn.
Ngoài ra, một số sản phẩm thuốc nhỏ mắt cũng có dung môi là dầu thực vật sau khi được trung tính hóa và diệt khuẩn. Các loại dầu thực vật như dầu mè, dầu đậu phộng, dầu hướng dương thường được ưa chuộng vì khả năng làm dịu niêm mạc mắt và khả năng sử dụng tốt ở nhiệt độ phòng, giảm thiểu tác động kích ứng đối với mắt.
Các chất phụ gia:
Chất bảo quản và sát khuẩn: Các loại thuốc nhỏ mắt thường được đóng gói để sử dụng nhiều lần, vì vậy việc ngăn chặn nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài là rất quan trọng. Sử dụng các chất bảo quản và sát khuẩn trong thành phần giúp duy trì tính vô khuẩn của thuốc và đảm bảo hiệu quả từ khi mở nắp đến khi sử dụng.
Chất chống oxy hóa: Thuốc nhỏ mắt dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, làm giảm hiệu quả của thuốc. Các chất oxy hóa như natri sulfit, natri bisulfit, natri metabisulfit thường được thêm vào để ngăn chặn hiện tượng này.
Chất điều chỉnh độ pH: Thành phần này giúp ổn định pH của thuốc nhỏ mắt, làm tăng khả năng hấp thu của màng giác mạc và tăng hiệu quả của thuốc. Điều chỉnh độ pH để thuận tiện nhất cho mắt thường được đặt ở mức trung tính hoặc gần với độ pH của nước mắt, khoảng 7,4.
Chất làm tăng độ nhớt: Các chất này giúp thuốc nhỏ mắt lưu trữ và có hiệu quả tốt hơn khi sử dụng. Họ cũng giúp giảm cảm giác khó chịu và tăng tính tiện dụng của thuốc.
Trong quá trình sử dụng thuốc nhỏ mắt, cần chú ý đến một số điểm sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn:
Hạn sử dụng: Thuốc nhỏ mắt chỉ có hiệu quả tốt nhất trong khoảng thời gian 15 ngày kể từ ngày mở nắp. Điều này là do môi trường bên ngoài có thể chứa nhiều vi khuẩn, dễ xâm nhập vào sản phẩm và làm thay đổi chất lượng của thuốc.
Không kéo dài thời gian sử dụng: Không nên tiết kiệm bằng cách sử dụng thuốc nhỏ mắt sau khi hết hạn sử dụng. Việc này có thể gây hại cho sức khỏe mắt.
Không tự ý kết hợp các loại thuốc: Tránh tự ý kết hợp sử dụng từ 2 đến 3 loại thuốc nhỏ mắt khác nhau mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc này có thể gây ra các tương tác không mong muốn, làm cho mắt trở nên đau rát và nhạy cảm hơn. Để tránh tình trạng này, luôn tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất về cách sử dụng thuốc nhỏ mắt.
Sử dụng thuốc nhỏ mắt là bước cần thiết trong việc chăm sóc đôi mắt của bạn nhằm giúp giữ cho đôi mắt và thị lực luôn khỏe đẹp. Hiểu rõ các thành phần có trong thuốc nhỏ mắt giúp bạn có lựa chọn đúng đắn và phù hợp nhất nhằm giảm các vấn đề về mắt và cải thiện thị lực hiệu quả.
Xem thêm: Top 5 loại thuốc nhỏ mắt chống ánh sáng xanh được tin dùng
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.