Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Anidulafungin

Anidulafungin - Thuốc chống nấm

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Anidulafungin

Loại thuốc

Thuốc kháng nấm

Dạng thuốc và hàm lượng

Bột pha dung dịch tiêm truyền lọ 50 mg, 100 mg.

Chỉ định

Anidulafungin được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Điều trị nhiễm nấm Candida xâm lấn ở bệnh nhân người lớn (áp xe trong ổ bụng và viêm phúc mạc) và bệnh nhi (1 tháng tuổi trở lên).
  • Điều trị nhiễm Candida thực quản ở người lớn.

Dược lực học

Anidulafungin là echinocandin bán tổng hợp, một lipopeptid được tổng hợp từ sản phẩm lên men của Aspergillus nidulans.

Anidulafungin ức chế chọn lọc 1,3-β-Dglucan synthase, một loại enzym có trong tế bào nấm, nhưng không có ở động vật có vú. Điều này dẫn đến ức chế sự hình thành 1,3-β-D-glucan, một thành phần thiết yếu của thành tế bào nấm. Anidulafungin đã cho thấy hoạt tính diệt nấm đối với các loài Candida và hoạt động chống lại các vùng phát triển tế bào tích cực của sợi nấm Aspergillus fumigatus.

Anidulafungin thể hiện hoạt tính in-vitro chống lại C. albicans, C. glabrata, C. parapsilosis, C. krusei và C. Tropicalis. Giống như các echinocandin khác, không hoạt tính trên Cryptococcus neoformans, Trichosporon, Fusarium hoặc Zygomycete.

Động lực học

Hấp thu

Nồng độ thuốc ổn định đạt được vào ngày đầu tiên sau khi tiêm truyền tĩnh mạch.

Phân bố

Phân bố nhanh, thể tích phân bố 30 - 50 L, tương đương với tổng thể tích dịch cơ thể. Anidulafungin liên kết nhiều (> 99%) với protein huyết tương i. Không có nghiên cứu phân bố mô cụ thể của anidulafungin đã được thực hiện ở người. Do đó, không có thông tin về sự phân bố của anidulafungin vào dịch não tủy (CSF) và/hoặc qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa

Chuyển hóa qua gan của anidulafungin chưa được quan sát thấy. Anidulafungin không phải là chất cảm ứng hoặc chất ức chế có liên quan đến các isoenzyme cytochrome P450.

Phân huỷ hoá học chậm ở nhiệt độ và pH sinh lý; chất chuyển hóa không có hoạt tính kháng nấm.

Thải trừ

Anidulafungin có thời gian bán thải trong pha phân bố khoảng 24 giờ, thời gian bán thải cuối cùng là 40 - 50 giờ.

Sau một liều tiêm tĩnh mạch duy nhất, 30% thải trừ qua phân trong hơn 9 ngày trong đó dưới 10% dưới dạng thuốc nguyên vẹn; dưới 1% thải trừ qua nước tiểu Nồng độ anidulafungin giảm xuống dưới giới hạn định lượng thấp hơn 6 ngày sau khi dùng thuốc.

Phân tích dược động học quần thể từ bốn thử nghiệm lâm sàng bao gồm 107 bệnh nhân nam và 118 bệnh nhân nữ bị nhiễm nấm cho thấy các thông số dược động học của anidulafungin không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, chủng tộc hoặc sự hiện diện của các thuốc dùng đồng thời được biết đến là chất nền chuyển hóa, chất ức chế hoặc chất cảm ứng.

Dược động học của anidulafungin ở bệnh nhân nhiễm nấm tương tự như dược động học ở người khỏe mạnh. Các thông số dược động học của anidulafungin được ước tính bằng cách sử dụng mô hình dược động học dân số sau khi tiêm tĩnh mạch với liều duy trì 50 mg/ngày hoặc 100 mg/ngày (sau liều tải).

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Không ức chế hoặc cảm ứng và không phải là chất nền cho các isoenzyme.

Các nghiên cứu tương tác thuốc được thực hiện với anidulafungin và các sản phẩm thuốc khác có khả năng được dùng chung như: cyclosporin, voriconazole, tarolimus, rifampicin, amphotericin B liposome cho người khỏe mạnh không dẫn đến sự thay đổi đáng kể dược động học ở trạng thái ổn định của cả hai loại thuốc. Không cần điều chỉnh liều lượng của cyclosporin hoặc anidulafungin khi hai thuốc được dùng đồng thời.

Tương kỵ thuốc

Không dùng đồng thời với các loại thuốc khác.

Chống chỉ định

Thuốc Anidulafungin chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Quá mẫn với các sản phẩm thuốc khác thuộc nhóm echinocandin.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng thuốc Anidulafungin

Người lớn

Nhiễm nấm Candida xâm lấn và các bệnh nhiễm nấm Candida khác (áp xe trong ổ bụng và viêm phúc mạc): Liều nạp 200 mg duy nhất vào ngày đầu tiên, tiếp theo là liều duy trì 100 mg một lần mỗi ngày sau đó. Thời gian điều trị nên dựa trên đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân. Nói chung, liệu pháp kháng nấm nên tiếp tục ít nhất 14 ngày sau lần nuôi cấy nấm dương tính cuối cùng.

Bệnh nấm Candida thực quản: Liều nạp 100 mg duy nhất vào ngày đầu tiên, tiếp theo là liều duy trì 50 mg một lần mỗi ngày sau đó. Bệnh nhân nên được điều trị tối thiểu 14 ngày và ít nhất 7 ngày sau khi hết triệu chứng. Thời gian điều trị nên dựa trên đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân. Do nguy cơ tái phát bệnh nấm Candida thực quản ở bệnh nhân nhiễm HIV, liệu pháp điều trị bằng thuốc kháng nấm vẫn có thể được xem xét sau một đợt điều trị.

Trẻ em

Chỉ sử dụng cho trẻ em > 1 tháng tuổi.

Nhiễm nấm Candida và các bệnh nhiễm nấm Candida khác (áp xe trong ổ bụng và viêm phúc mạc): Liều nạp duy nhất 3 mg/kg (không vượt quá 200 mg) vào ngày đầu tiên, sau đó là liều duy trì một lần mỗi ngày 1,5 mg/kg (không vượt quá 100 mg). Điều trị kháng nấm tổng thể nên tiếp tục ít nhất 14 ngày sau lần nuôi cấy nấm dương tính cuối cùng.

Đối tượng khác

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều lượng.

Suy gan: Suy gan nhẹ, trung bình hoặc nặng (Child A, B, hoặc C) không có ảnh hưởng quan trọng về mặt lâm sàng đối với dược động học; không cần thiết điều chỉnh liều lượng.

Suy thận: Suy thận nhẹ, trung bình hoặc nặng không có ảnh hưởng quan trọng về mặt lâm sàng đối với dược động học; không cần thiết điều chỉnh liều lượng.

Cách dùng Anidulafungin

Bột thuốc phải được hoàn nguyên bằng nước cất pha tiêm và sau đó chỉ được pha loãng với dung dịch dextrose 5%, hoặc natriclorid 0,9% trước khi dùng.

Hoàn nguyên 50 mg/lọ: Hoàn nguyên mỗi lọ 50 mg với 15 mL nước cất pha tiêm để tạo ra nồng độ 3,33 mg/mL.

Hoàn nguyên 100 mg/lọ: Hoàn nguyên mỗi lọ 100 mg với 30 mL nước cất pha tiêm để tạo ra nồng độ 3,33 mg/mL.

Truyền tĩnh mạch với tốc độ không quá 1,1 mg/phút (1,4 mL/phút).

Tác dụng phụ

Thường gặp

Tăng đường huyết, co giật, nhức đầu, hạ huyết áp, tăng huyết áp, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, creatinin máu tăng, phát ban, ngứa, alanine aminotrans-ferase tăng, aspartate aminotrans-ferase tăng, phosphatase kiềm trong máu tăng, bilirubin máu tăng, ứ mật.

Ít gặp

Rối loạn đông máu, đỏ bừng, bốc hỏa, đau bụng trên, tăng gamma-glu-tamyl trans-ferase, mày đay, đau tại chỗ tiêm truyền.

Không xác định tần suất

Sốc phản vệ, phản ứng phản vệ.

Lưu ý

Lưu ý chung

Các phản ứng có hại cho gan: Các trường hợp rối loạn chức năng gan nghiêm trọng, viêm gan hoặc suy gan đã được báo cáo ở bệnh nhân. Bệnh nhân bị tăng men gan trong khi điều trị bằng anidulafungin nên được theo dõi để tìm bằng chứng về chức năng gan xấu đi và đánh giá nguy cơ/lợi ích của việc tiếp tục điều trị bằng anidulafungin.

Phản ứng phản vệ: Các phản ứng phản vệ, bao gồm cả sốc, đã được báo cáo khi sử dụng anidulafungin. Nếu những phản ứng này xảy ra, nên ngừng anidulafungin và tiến hành điều trị thích hợp.

Các phản ứng liên quan đến truyền dịch: Các tác dụng khác liên quan đến truyền dịch đã được báo cáo với anidulafungin, bao gồm phát ban, mày đay, đỏ bừng, ngứa, khó thở, co thắt phế quản và hạ huyết áp. Các tác dụng liên quan đến truyền dịch không thường xuyên khi tốc độ truyền anidulafungin không vượt quá 1,1 mg/phút.

Sự trầm trọng của các phản ứng liên quan đến tiêm truyền khi dùng đồng thời thuốc mê đã được thấy trong một nghiên cứu phi trên chuột. Sự liên quan này vẫn chưa được biết. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời anidulafungin và các thuốc gây mê.

Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp fructose không nên dùng thuốc này.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không có dữ liệu về việc sử dụng anidulafungin ở phụ nữ có thai. Các tác dụng phụ nhẹ gây độc tính đối với động vật đã được quan sát thấy ở thỏ được sử dụng anidulafungin trong thời kỳ mang thai, những nguy cơ tiềm ẩn ở người là không xác định. Do đó anidulafungin không được khuyến cáo trong thai kỳ.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy có sự bài tiết anidulafungin trong sữa mẹ. Người ta không biết liệu anidulafungin có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Quyết định tiếp tục hay ngừng cho con bú hoặc điều trị bằng anidulafungin cần được tính đến lợi ích cho trẻ bú mẹ và lợi ích của anidulafungin đối với người mẹ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không có nghiên cứu nào về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.

Quá liều

Quá liều Anidulafungin và xử trí

Quá liều và độc tính

Trong trường hợp quá liều, các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Cách xử lý khi quá liều

Các biện pháp hỗ trợ điều trị nên được sử dụng khi cần thiết.

Quên liều và xử trí

Thuốc được sử dụng bởi nhân viên y tế nên bệnh nhân ít có khả năng quên liều.

Nguồn tham khảo