Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Betahistine (betahistin)
Loại thuốc
Thuốc chống nôn và chống chóng mặt.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 8 mg, 12 mg, 16 mg, 24 mg.
Betahistine được chỉ định dùng trong các trường hợp:
Betahistine ảnh hưởng đến hệ thống histaminergic:
Betahistine có thể làm tăng lưu lượng máu đến vùng ốc tai cũng như đến toàn bộ não:
Betahistine hỗ trợ điều chỉnh tiền đình:
Betahistine làm thay đổi quá trình kích hoạt tế bào thần kinh (sự phóng xung thần kinh) trong nhân tiền đình:
Betahistine hấp thu dễ dàng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
Sau khi hấp thu, thuốc được chuyển hóa nhanh chóng và gần như hoàn toàn thành acid 2-pyridylacetic (2-PAA). Nồng độ betahistine trong huyết tương rất thấp. Do đó, các phân tích dược động học dựa trên các phép đo 2-PAA trong huyết tương và nước tiểu.
Cmax khi bệnh nhân ăn thấp hơn so với khi nhịn ăn. Tuy nhiên, tổng lượng hấp thu betahistine là tương tự nhau trong cả hai điều kiện, cho thấy rằng thức ăn chỉ làm chậm quá trình hấp thu betahistine.
Sau khi uống betahistine, nồng độ 2-PAA trong huyết tương (và nước tiểu) đạt tối đa 1 giờ sau khi uống và giảm dần với thời gian bán thải khoảng 3,5 giờ.
Tỷ lệ betahistine liên kết với protein huyết tương là dưới 5%.
Sau khi hấp thu, betahistine được chuyển hóa nhanh chóng và gần như hoàn toàn thành 2-PAA (không có hoạt tính dược lý) nhờ emzyme monoamine oxidase (MAO).
2-PAA được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Trong khoảng liều từ 8 đến 48 mg, khoảng 85% liều ban đầu có mặt trong nước tiểu.
Thời gian bán thải của betahistine là 3 - 4 giờ.
Lượng betahistine được bài tiết qua thận hoặc phân là rất nhỏ.
Betahistine được enzyme MAO chuyển hoá và thuốc ức chế enzyme này (IMAO) có khả năng ức chế sự chuyển hóa này. Kết quả làm tăng nồng độ trong máu và tăng tác dụng của betahistine.
Betahistine là một chất tương tự histamine, sử dụng đồng thời các chất đối kháng histamine (thuốc kháng H1 và H2) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một trong các thuốc này.
Betahistine có thể làm giảm tác dụng của thuốc chẹn beta 2 (ví dụ: fenoterol, salmeterol, salbutamol…).
Betahistine chống chỉ định trong các trường hợp:
Người lớn
Trẻ em
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Người già
Không cần chỉnh liều.
Người suy gan, suy thận
Chưa có thử nghiệm lâm sàng cụ thể trên hai nhóm đối tượng này, tuy nhiên cũng không cần chỉnh liều khi kê đơn.
***Thời gian điều trị:
Thời gian điều trị được khuyến cáo là 2 đến 3 tháng, có thể lặp lại nếu cần thiết, tùy theo diễn tiến của bệnh hoặc theo liệu trình liên tục/không liên tục.
Uống thuốc trong bữa ăn hoặc sau bữa ăn với một cốc nước.
Rối loạn tiêu hoá (buồn nôn, khó tiêu). Đau đầu.
Phản ứng quá mẫn, dị ứng, sốc phản vệ có thể gây khó thở, sưng tấy vùng mặt và cổ, hoa mắt chóng mặt.
Nôn mửa, đau dạ dày, chướng bụng và đầy hơi.
Phản ứng quá mẫn trên da, đặc biệt là phù mạch, nổi mày đay, phát ban và ngứa.
Giảm tiểu cầu.
Quá liều và độc tính
Khi bị ngộ độc betahistine với liều lên đến 640 mg thường xuất hiện các triệu chứng nhẹ đến trung bình, ví dụ như buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng.
Các triệu chứng khác bao gồm nôn mửa, khó tiêu, mất điều hòa và co giật.
Các biến chứng nghiêm trọng hơn như co giật, biến chứng phổi hoặc tim cũng có thể gặp trong các trường hợp cố ý dùng quá liều betahistine
Cách xử lý khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nên rửa dạ dày và điều trị triệu chứng trong vòng một giờ sau khi uống.
Nếu quên uống một liều betahistine, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian đến cữ dùng thuốc tiếp theo còn ít hơn 2 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời điểm như bình thường.
Không được dùng gấp đôi liều đã được kê đơn.
Tên thuốc: Betahistine
Ngày cập nhật: 25/7/2021