Mặc định
Lớn hơn
Calcium glucoheptonate là một dạng muối canxi tan trong nước, thường được sử dụng để bổ sung canxi trong các trường hợp thiếu hụt khoáng chất, loãng xương, trẻ em đang phát triển, người mang thai và người lớn tuổi. Nhờ ưu điểm dễ hấp thu, ít gây kích ứng đường tiêu hóa, calcium glucoheptonate là lựa chọn phổ biến trong nhiều loại thuốc và thực phẩm chức năng hiện nay.
Calcium glucoheptonate là một dạng muối canxi hữu cơ tan tốt trong nước, được sử dụng rộng rãi trong y học để bổ sung canxi cho cơ thể. Đây là sản phẩm kết hợp giữa ion canxi (Ca²⁺) và glucoheptonate - một dẫn xuất của acid glucoheptonic có nguồn gốc từ đường glucose. Hợp chất này thường được bào chế ở dạng dung dịch uống, siro, viên nén hoặc ống thuốc nước, với đặc điểm nổi bật là dễ hấp thu, dễ dung nạp và ít gây kích ứng đường tiêu hóa hơn nhiều dạng canxi khác như calcium carbonate hay calcium phosphate.
So với calcium carbonate - dạng thường dùng trong thuốc bổ canxi nhưng dễ gây táo bón, đầy bụng - thì calcium glucoheptonate ưu việt hơn ở điểm tan hoàn toàn trong nước, giúp hấp thu tốt ngay cả khi dạ dày có độ acid thấp. Điều này đặc biệt quan trọng với người cao tuổi, người bị rối loạn tiêu hóa, hoặc đang sử dụng thuốc ức chế tiết acid dạ dày (như PPI).
Calcium glucoheptonate được tổng hợp thông qua phản ứng giữa calcium hydroxide (Ca(OH)₂) và acid D-glucoheptonic, một acid hữu cơ 7 carbon có gốc đường. Phản ứng diễn ra trong môi trường nước tạo thành muối canxi hòa tan và dễ kết tinh ở dạng bột hoặc dung dịch cô đặc.
Quy trình sản xuất đảm bảo độ tinh khiết dược dụng, loại bỏ tạp chất kim loại nặng và vi sinh. Trong công nghiệp dược phẩm, hợp chất này được bào chế ở nhiều nồng độ khác nhau (thường từ 10% - 20% calci glucoheptonate tương đương 0,9% - 1,8% canxi nguyên tố), phù hợp với các nhóm tuổi và mục đích sử dụng khác nhau.
Calcium glucoheptonate hoạt động thông qua việc cung cấp ion canxi (Ca²⁺) cho cơ thể, một khoáng chất thiết yếu tham gia vào hàng loạt chức năng sinh lý quan trọng như tạo xương, co cơ, dẫn truyền thần kinh, điều hòa nhịp tim và đông máu. Sau khi uống, hợp chất dễ dàng tan trong dịch tiêu hóa và được hấp thu chủ yếu tại ruột non thông qua hai cơ chế chính gồm vận chuyển chủ động (phụ thuộc vitamin D) và khuếch tán thụ động nhờ độ tan cao của muối glucoheptonate.
Ion glucoheptonate trong cấu trúc có vai trò làm tăng độ hòa tan và ổn định canxi, giúp canxi được hấp thu tốt hơn, đặc biệt trong những điều kiện acid dịch vị thấp như ở người lớn tuổi hoặc người dùng thuốc giảm tiết acid. Sau khi hấp thu, canxi phân bố vào máu và mô, đặc biệt là mô xương - nơi nó gắn kết với phosphate để tạo thành hydroxyapatite, thành phần chính cấu tạo nên khung xương. Glucoheptonate, sau khi tách khỏi canxi, có thể được gan chuyển hóa thành năng lượng hoặc bài tiết qua thận mà không gây độc tính.
Calcium glucoheptonate là một trong những dạng canxi hữu cơ phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng hấp thu tốt và độ an toàn cao. Vì ít gây tác dụng phụ, dạng canxi này được sử dụng rộng rãi trong y học lâm sàng cũng như trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Liều lượng
Dạng sử dụng
Dạng dùng phổ biến là siro, ống thuốc nước hoặc viên uống. Thuốc nên được uống sau ăn, chia làm 1 - 2 lần mỗi ngày. Không nên uống chung với sắt, kháng sinh nhóm tetracyclin, levothyroxine - cần cách nhau ít nhất 2 giờ.
Thời điểm sử dụng
Nên uống calcium glucoheptonate sau bữa ăn để tối ưu hấp thu và giảm nguy cơ kích ứng dạ dày. Canxi nên chia thành nhiều lần trong ngày nếu liều cao (trên 500 mg canxi nguyên tố/lần), do cơ thể hấp thu kém hiệu quả khi dùng liều lớn một lúc.
Không nên dùng canxi vào buổi tối gần giờ ngủ, đặc biệt với người có tiền sử sỏi thận, do ban đêm thận giảm bài tiết dễ gây ứ đọng canxi.
Hướng dẫn sử dụng
Thời gian sử dụng
Calcium glucoheptonate có thể được sử dụng ngắn hạn (vài tuần) để phục hồi nhanh tình trạng thiếu canxi, hoặc dài hạn (hàng tháng - hàng năm) trong các trường hợp cần duy trì (ví dụ người loãng xương, phụ nữ sau mãn kinh, người ăn chay trường, trẻ chậm lớn…).
Trong y học
Calcium glucoheptonate được sử dụng để bổ sung canxi ở những bệnh nhân bị thiếu hụt do chế độ ăn không đủ, rối loạn hấp thu, bệnh lý mãn tính hoặc tăng nhu cầu sinh lý. Nhờ đặc tính dễ tan và ít gây kích ứng tiêu hóa, thuốc thường được chỉ định trong các tình huống như:
Ngoài ra, thuốc còn có vai trò phòng ngừa co giật do hạ canxi máu, một biến chứng có thể gặp ở phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh, người dùng thuốc lợi tiểu kéo dài hoặc sau cắt tuyến cận giáp.
Trong công nghệ thực phẩm
Trong ngành thực phẩm, calcium glucoheptonate được sử dụng như một chất bổ sung khoáng canxi trong các loại thực phẩm tăng cường. Ưu điểm lớn nhất là tan tốt trong nước và có vị trung tính, không ảnh hưởng đến mùi vị sản phẩm. Các ứng dụng phổ biến gồm:
Bên cạnh đó, calcium glucoheptonate còn được ứng dụng trong các dạng thực phẩm chức năng có nhãn tăng cường canxi, được sử dụng tại nhà hoặc trong bệnh viện nhằm ngăn ngừa thiếu hụt canxi một cách tự nhiên.
Trong hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến xương
Trong một số phác đồ điều trị bệnh xương như loãng xương, viêm khớp mạn tính, gãy xương lâu lành, bác sĩ có thể chỉ định calcium glucoheptonate như một phần hỗ trợ bổ sung, kết hợp cùng thuốc điều trị chính. Vai trò của canxi trong tái tạo xương, duy trì khoáng hóa và ngăn ngừa mất xương được ghi nhận rõ ràng trong y văn.
Tuy nhiên, calcium glucoheptonate không dùng thay thế cho các thuốc đặc trị loãng xương mà chỉ đóng vai trò bổ sung vi chất thiết yếu.
Trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng và các chương trình y tế quốc gia
Calcium glucoheptonate là một trong những hoạt chất được lựa chọn trong các chương trình bổ sung vi chất vi lượng quy mô lớn của tổ chức y tế hoặc chính phủ. Ví dụ:
Lưu ý về tác dụng phụ
Dù an toàn, việc dùng không đúng liều có thể gây tác dụng không mong muốn:
Lưu ý về chống chỉ định
Không nên dùng hoặc cần thận trọng với:
Lưu ý về tương tác thuốc
Canxi có thể ảnh hưởng đến hấp thu hoặc hiệu quả của nhiều loại thuốc: