Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Bệnh lý/
  3. Cơ - Xương - Khớp/
  4. Loãng xương

Loãng xương: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Dược sĩ Đại học Nguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin

Loãng xương là bệnh làm giảm mật độ và cấu trúc xương, dẫn đến xương yếu và dễ gãy. Gãy xương thường xảy ra ở cột sống, cổ tay và khớp háng. Chúng ta hoàn toàn có thể trau dồi các kiến thức về bệnh loãng xương để hạn chế và làm chậm quá trình loãng xương ở một người, góp phần nâng cao sức khỏe và chất lượng sống trong tương lai.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung loãng xương

Loãng xương là gì?

Loãng xương là một bệnh xương chuyển hóa tiến triển đặc trưng bởi giảm mật độ chất khoáng trong xương và suy giảm cấu trúc xương. Điều này làm xương yếu và dễ dẫn đến gãy xương do chấn thương nhỏ hoặc không rõ chấn thương, thường gặp ở cột sống lưng, thắt lưng, cổ tay và khớp háng.

Triệu chứng loãng xương

Những dấu hiệu của loãng xương

Các dấu hiệu của bệnh loãng xương thường không rõ ràng cho đến khi xảy ra tổn thương xương nghiêm trọng, nhưng một số triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo có thể giúp nhận biết sớm bệnh này:

  • Giảm mật độ xương: Điều này có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào cho đến khi có gãy xương. Gãy xương do loãng xương thường xảy ra ở cột sống, làm xẹp hoặc gãy lún xương, dẫn đến đau lưng cấp, giảm chiều cao và thay đổi dáng đi, chẳng hạn như dáng đi lom khom hoặc gù lưng.
  • Đau nhức đầu xương: Cảm giác mỏi dọc các xương dài và đau nhức toàn thân như kim chích, đặc biệt là sau khi vận động.
  • Đau tại vùng xương chịu trọng lực: Bao gồm đau âm ỉ kéo dài ở cột sống, thắt lưng, xương chậu, xương hông, và đầu gối. Cơn đau này thường tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.
  • Đau tại cột sống, thắt lưng, liên sườn: Đau này còn có thể liên quan đến sự ảnh hưởng đến các dây thần kinh như dây thần kinh liên sườn và thần kinh tọa, gây ra đau lưng tăng khi vận động mạnh hoặc thay đổi tư thế đột ngột.

Triệu chứng khác:

  • Giảm chiều cao do sự sụt giảm của xương cột sống.
  • Dáng đi lom khom và gù lưng do sự suy yếu của khung xương.
  • Cảm giác mỏi và đau nhức toàn thân.
  • Khó khăn khi cúi gập hoặc xoay người do đau và cứng xương.

Tình trạng đi kèm: Những người mắc bệnh loãng xương có thể cũng mắc các tình trạng sức khỏe khác như giãn tĩnh mạch, cao huyết áp, và thoái hóa khớp, điều này làm tăng thêm khó khăn trong việc điều trị và quản lý bệnh.

Nhận biết sớm các triệu chứng này và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa có thể giúp phát hiện và điều trị loãng xương hiệu quả, ngăn ngừa gãy xương và cải thiện chất lượng sống.

Xem thêm: Các dấu hiệu loãng xương nặng cần biết

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh loãng xương

Loãng xương có thể dẫn đến gãy xương tự phát hoặc gãy xương do các tai nạn nhỏ và thậm chí là các hoạt động cần dùng sức không quá nặng nề.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Do loãng xương không có các triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo cụ thể, người bệnh cần thăm khám sức khỏe định kỳ hoặc tham khảo ý kiến bác sỹ ngay khi có bất kỳ bất thường nào về xương khớp.

Loãng xương 4
Cần thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh loãng xương

Nguyên nhân loãng xương

Nguyên nhân dẫn đến loãng xương

Các nguyên nhân gây loãng xương có thể bao gồm một loạt các yếu tố, từ sinh lý, lối sống, đến chế độ ăn uống. Nguyên nhân gây loãng xương có thể chia thành hai nhóm chính: không thể thay đổi và có thể thay đổi.

Nguyên nhân không thể thay đổi

  • Tuổi tác: Rủi ro loãng xương tăng lên theo tuổi.
  • Giới tính: Phụ nữ, đặc biệt là những người mãn kinh trước 45 tuổi hoặc có chu kỳ kinh nguyệt không đều, có nguy cơ cao hơn do sự suy giảm nồng độ estrogen.
  • Kích thước cơ thể: Những phụ nữ gầy và nhỏ người thường có nguy cơ cao hơn.
  • Tiền sử gia đình và cá nhân: Nguy cơ tăng lên nếu có người thân trong gia đình bị loãng xương hoặc bản thân đã từng gãy xương.
  • Chủng tộc: Người da trắng và châu Á có nguy cơ cao hơn.
  • Bệnh lý khác: Bệnh nội tiết, viêm khớp dạng thấp, bệnh thận và hội chứng Cushing.

Nguyên nhân có thể thay đổi

  • Nồng độ hormone giới tính: Nồng độ estrogen và testosterone thấp có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Chế độ ăn uống: Thiếu hụt canxi và vitamin D, cùng với chán ăn tâm thần, làm giảm khả năng hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng cần thiết cho xương chắc khỏe.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Sử dụng lâu dài corticosteroid và heparin có thể làm giảm mật độ xương.
  • Lối sống: Thói quen ngồi lâu, ít vận động, không tập thể dục và lạm dụng chất kích thích như rượu bia và thuốc lá.
  • Các tác động cụ thể khác: Thiếu canxi trong giai đoạn phát triển và lao động nặng như thường xuyên khuân vác vật nặng cũng góp phần làm tăng nguy cơ.

Các nguyên nhân này không chỉ giúp trong việc phòng ngừa và quản lý loãng xương mà còn trong việc lên kế hoạch điều trị hiệu quả hơn.

Loãng xương 5
Rủi ro loãng xương tăng lên theo độ tuổi

Xem thêm:

Nguy cơ loãng xương

Những ai có nguy cơ mắc phải (bị) loãng xương?

  • Phụ nữ sau mãn kinh.
  • Tiền sử gia đình có người bị loãng xương.
  • Người bất động hoặc ít vận động trong thời gian dài.
  • Người thường xuyên dùng một số loại thuốc như glucocorticoid, thuốc chống co giật, medroxyprogesterone, thuốc ức chế aromatase, rosiglitazone,…
  • Những người bị bệnh nội tiết như cường cận giáp, suy sinh dục,…

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc (bị) loãng xương

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc loãng xương, bao gồm:

  • Một số sắc tộc, bao gồm người da trắng và người châu Á, có nguy cơ cao bị loãng xương cao hơn.
  • Dinh dưỡng kém như chế độ ăn thiếu hụt canxi, phốt pho, magiê, vitamin D.
  • Thường xuyên hút thuốc lá.

Phương pháp chẩn đoán & điều trị loãng xương

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán loãng xương

Để kiểm tra bệnh loãng xương, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh và khám sức khỏe tổng thể, cũng có thể tiến hành xét nghiệm máu và nước tiểu để kiểm tra các tình trạng có thể gây mất xương.

Nếu cho rằng bệnh nhân có thể bị loãng xương hoặc có nguy cơ phát triển bệnh này, bác sỹ có thể kiểm tra mật độ xương bằng phép đo mật độ xương (phép đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA)), sử dụng tia X để đo mật độ xương ở cổ tay, hông hoặc cột sống, đây là 3 khu vực có nguy cơ loãng xương cao nhất.

Các xét nghiệm khác:

Cần đánh giá các nguyên nhân thứ phát của mất xương ở bệnh nhân có Z score ≤ -2,0 hoặc nếu trên lâm sàng có nghi ngờ nguyên nhân gây mất xương. Xét nghiệm thường bao gồm:

  • Canxi huyết thanh, magiê và phốt pho.
  • Nồng độ 25-OH vitamin D3.
  • Các xét nghiệm chức năng gan, bao gồm cả kiểm tra mức thấp phosphatase kiềm (trong trường hợp giảm phospho máu).
  • Nồng độ intact PTH (để chẩn đoán cường cận giáp).
  • Testosterone huyết thanh ở nam giới (để chẩn đoán suy sinh dục).
  • Định lượng canxi và creatinine trong nước tiểu 24 giờ (phát hiện tăng calci niệu),…
Loãng xương 6
Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp để chẩn đoán loãng xương

Phương pháp điều trị loãng xương hiệu quả

Phương pháp điều trị loãng xương nhằm bảo vệ khối lượng xương, ngăn ngừa gãy xương, giảm đau và duy trì chức năng. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng:

  • Tăng cường hoạt động chịu trọng lượng như leo cầu thang, ép chân, và squats để kích thích hình thành xương mới.
  • Bổ sung canxi và vitamin D qua thực phẩm hoặc thuốc, đảm bảo nồng độ 25-OH vitamin D3 ≥ 30 ng/mL.

Điều trị bằng thuốc:

  • Bisphosphonat (như Alendronate và risedronate): Ức chế hủy xương, bảo vệ khối lượng xương và có thể giảm tỷ lệ gãy xương đến 50%.
  • Calcitonin: Được sử dụng khi không thể dùng các loại thuốc khác, giúp giảm hủy xương.
  • Estrogen: Duy trì mật độ xương và ngăn ngừa gãy xương, đặc biệt hiệu quả khi bắt đầu sớm sau mãn kinh.
  • Raloxifene: Một lựa chọn cho phụ nữ không thể dùng bisphosphonat.
  • Denosumab: Hữu ích cho bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Romosozumab: Chất ức chế sclerostin, giúp tăng cường hình thành xương mới và làm chậm quá trình mất xương.

Lưu ý: Mỗi loại thuốc nên được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Xem thêm: Bệnh loãng xương có chữa được không?

Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa loãng xương

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của loãng xương

Chế độ sinh hoạt:

  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị.
  • Luyện tập thể dục thường xuyên, phù hợp và vừa sức.
  • Thực hiện các hoạt động thường ngày vừa sức, tránh mang vác quá nặng.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ khi cơ thể có những bất thường trong quá trình điều trị.

Thăm khám định kỳ để được theo dõi tình trạng sức khỏe, diễn tiến của bệnh và để bác sĩ tìm hướng điều trị phù hợp trong thời gian tiếp theo nếu bệnh chưa có dấu hiệu thuyên giảm.

Bệnh nhân cần lạc quan, tâm lý có ảnh hưởng rất lớn đến điều trị, hãy nói chuyện với những người đáng tin cậy, chia sẻ với những thành viên trong gia đình, nuôi thú cưng hay đơn giản là đọc sách, làm bất cứ thứ gì khiến bạn thấy thoải mái.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Các thực phẩm giàu canxi.
  • Các sản phẩm sữa ít chất béo.
  • Các loại rau có lá màu xanh đậm, như cải ngọt, cải thìa,…
  • Bông cải xanh.
  • Sữa đậu nành, đậu phụ, nước cam, ngũ cốc và bánh mì.
  • Vitamin D cần thiết cho sự hấp thụ canxi từ ruột. Nó được tạo ra trong da sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Một số thực phẩm tự nhiên chứa đủ vitamin D, bao gồm cá béo, dầu cá, lòng đỏ trứng, gan, sữa và ngũ cốc.
Loãng xương 7
Người bệnh loãng xương nên chú ý đến chế độ ăn uống

Xem thêm: Khi bị bệnh loãng xương nặng nên ăn gì?

Phương pháp phòng ngừa loãng xương hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

Nếu bạn ở nhóm đối tượng có nguy cơ bị loãng xương, có thể bổ sung canxi và vitamin D thích hợp, tập thể dục chịu trọng lượng, phòng ngã và các biện pháp khác để giảm nguy cơ (ví dụ như tránh hút thuốc và hạn chế rượu).

Xem thêm:

Nguồn tham khảo

Các bệnh liên quan

  1. Trật khớp vai

  2. Thoái hóa khớp gối

  3. Hội chứng đường hầm cổ tay

  4. Còi xương

  5. Chứng dính liền khớp sọ sớm

  6. Vỡ xương hốc mắt

  7. Thoái hóa khớp khuỷu tay

  8. Biến dạng cổ thiên nga

  9. đau xương cụt

  10. Viêm khớp ngón tay

Hỏi đáp (0 bình luận)