Mặc định
Lớn hơn
Erythropoietin là một loại thuốc giúp điều trị thiếu máu, đặc biệt ở những người bị suy thận mạn, ung thư đang hóa trị hoặc nhiễm HIV. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích tủy xương sản xuất thêm hồng cầu - tế bào máu mang oxy đi nuôi cơ thể. Việc sử dụng Erythropoietin đúng cách giúp cải thiện tình trạng mệt mỏi, chóng mặt do thiếu máu và làm giảm nhu cầu phải truyền máu.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Erythropoietin.
Loại thuốc
Thuốc kích thích tạo hồng cầu.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng tiêm (dưới da hoặc tĩnh mạch), với các hàm lượng phổ biến như 2.000 IU/mL, 4.000 IU/mL, 10.000 IU/mL, 40.000 IU/mL.
Erythropoietin được sử dụng trong điều trị các tình trạng thiếu máu do nhiều nguyên nhân khác nhau, đặc biệt là:
Erythropoietin là một hormone nội sinh chủ yếu do thận sản xuất, có vai trò kích thích tủy xương tạo ra hồng cầu - những tế bào máu quan trọng giúp mang oxy đến các mô trong cơ thể. Khi mô bị thiếu oxy, lượng Erythropoietin trong máu sẽ tăng lên nhằm thúc đẩy quá trình sinh hồng cầu, giúp khôi phục lượng máu cần thiết.
Ở người bệnh suy thận mạn hoặc đang hóa trị, khả năng sản xuất Erythropoietin bị suy giảm, dẫn đến thiếu máu. Khi tiêm Erythropoietin tái tổ hợp (epoetin alfa), thuốc gắn vào các thụ thể đặc hiệu trên tế bào gốc tạo máu trong tủy xương. Từ đó kích thích các tế bào này phân chia và biệt hóa thành hồng cầu.
Tác dụng sinh học bắt đầu thể hiện qua việc tăng số lượng hồng cầu lưới trong khoảng 7 - 10 ngày sau tiêm, và sau đó là sự cải thiện dần của chỉ số huyết sắc tố và hematocrit trong vòng 2 - 6 tuần. Tốc độ đáp ứng tùy thuộc vào liều dùng, nhưng ở bệnh nhân lọc máu, liều trên 300 IU/kg ba lần mỗi tuần thường không mang lại hiệu quả cao hơn.
Erythropoietin không chỉ cải thiện tình trạng thiếu máu mà còn giúp giảm nhu cầu truyền máu, từ đó hạn chế các rủi ro liên quan đến truyền máu và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Erythropoietin thường được sử dụng bằng đường tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch chậm. Khi tiêm dưới da, thuốc được hấp thu chậm và kéo dài, giúp duy trì tác dụng ổn định hơn, mặc dù nồng độ đỉnh trong máu thấp hơn so với đường tĩnh mạch. Sau tiêm dưới da, nồng độ tối đa trong máu đạt được sau 12 đến 18 giờ, và sinh khả dụng khoảng 20 - 30%. Với tiêm tĩnh mạch, thuốc đi thẳng vào máu, đạt nồng độ cao ngay lập tức nhưng thời gian tác động ngắn hơn.
Sau khi vào máu, Erythropoietin chủ yếu phân bố trong dịch ngoài tế bào và các mô tạo máu như tủy xương. Thuốc gắn yếu với protein huyết tương và không vượt qua hàng rào máu não, nên không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Thể tích phân bố nhỏ, phù hợp với chức năng nội tiết đặc hiệu.
Erythropoietin không bị gan chuyển hóa qua enzym như nhiều thuốc khác. Thay vào đó, nó được phân giải giống các protein nội sinh, thông qua các enzym phân giải protein tại gan, thận và các mô khác. Đây là một quá trình sinh học tự nhiên, giúp thuốc được cơ thể chấp nhận tốt và ít tương tác với các thuốc khác.
Erythropoietin được thải trừ chủ yếu qua gan và một phần qua thận, dưới dạng các chuỗi protein đã bị phân hủy. Thời gian bán thải của thuốc phụ thuộc vào đường dùng: khoảng 4 - 13 giờ nếu tiêm tĩnh mạch và 16 - 28 giờ nếu tiêm dưới da. Nhờ thời gian bán thải dài hơn khi tiêm dưới da, thuốc chỉ cần dùng từ 1 đến 3 lần mỗi tuần tùy tình trạng người bệnh.
Erythropoietin có thể tương tác với:
Người bệnh nên thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng để tránh tương tác bất lợi.
Không dùng Erythropoietin trong các trường hợp:
Ở người bệnh thận mạn
Ở bệnh nhân hóa trị
Erythropoietin thường được sử dụng bằng đường tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch chậm, tùy theo chỉ định của bác sĩ và tình trạng của người bệnh. Trong đa số trường hợp, đường tiêm dưới da được ưu tiên vì giúp thuốc hấp thu từ từ, kéo dài thời gian tác dụng và giảm tần suất tiêm.
Người bệnh không nên tự ý thay đổi liều hoặc cách dùng thuốc. Nếu tiêm tại nhà, cần được nhân viên y tế hướng dẫn kỹ. Thuốc cần bảo quản trong tủ lạnh (2–8°C) và để ở nhiệt độ phòng khoảng 15–30 phút trước khi tiêm. Vị trí tiêm nên thay đổi mỗi lần (bụng, đùi, cánh tay) để tránh kích ứng da.
Trong suốt quá trình điều trị, người bệnh nên được theo dõi huyết áp và xét nghiệm máu định kỳ để đảm bảo thuốc phát huy hiệu quả và an toàn.
Tác dụng phụ phổ biến nhất là tăng huyết áp, đặc biệt ở người bệnh đang chạy thận nhân tạo. Do đó, trong suốt quá trình điều trị, huyết áp cần được theo dõi đều đặn. Ngoài ra, một số người có thể cảm thấy nhức đầu, mệt mỏi, đau cơ hoặc đau khớp, do tủy xương tăng hoạt động để tạo hồng cầu. Ở chỗ tiêm, có thể thấy hơi đau, sưng hoặc đỏ nhẹ, thường tự hết sau vài giờ.
Một số người có thể bị phù nhẹ, nhất là ở mắt cá chân hoặc bàn chân. Phản ứng dị ứng nhẹ, như nổi mẩn đỏ, ngứa da hoặc phát ban, cũng có thể xảy ra. Đôi khi, thuốc có thể gây tăng kali máu, vì vậy cần xét nghiệm máu định kỳ để kiểm soát.
Trường hợp hiếm, Erythropoietin có thể gây huyết khối, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc tắc tĩnh mạch sâu. Một biến chứng nghiêm trọng khác là thiếu máu bất sản dòng hồng cầu - tình trạng cơ thể ngừng sản xuất hồng cầu do phản ứng miễn dịch với thuốc. Đây là tác dụng phụ hiếm nhưng cần được phát hiện sớm nếu người bệnh thiếu máu nặng bất ngờ sau thời gian dùng thuốc. Ngoài ra, phản ứng dị ứng toàn thân (sốc phản vệ) là rất hiếm nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu không xử trí kịp thời.
Khi sử dụng Erythropoietin, người bệnh cần được theo dõi sát nồng độ hemoglobin để đảm bảo thuốc có hiệu quả và tránh nguy cơ tăng hemoglobin quá mức. Mục tiêu điều trị thường là giữ hemoglobin ở mức 10 - 12 g/dL, vì nếu vượt quá 13 g/dL có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tắc mạch, như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Thuốc chỉ phát huy hiệu quả nếu cơ thể có đủ sắt, nên người bệnh thường cần bổ sung sắt bằng đường uống hoặc tiêm trong suốt quá trình điều trị. Bác sĩ sẽ kiểm tra các chỉ số dự trữ sắt định kỳ để điều chỉnh việc bổ sung.
Trong quá trình dùng thuốc, huyết áp có thể tăng, vì vậy cần đo huyết áp thường xuyên, đặc biệt ở người có bệnh tăng huyết áp sẵn. Nếu huyết áp tăng cao hoặc không kiểm soát được, cần thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc.
Erythropoietin chỉ nên sử dụng trong thai kỳ khi thật sự cần thiết, dưới sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Dữ liệu về độ an toàn của thuốc với thai nhi còn hạn chế, tuy nhiên một số trường hợp thiếu máu nặng trong thai kỳ vẫn có thể được cân nhắc dùng thuốc.
Hiện chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng vì Erythropoietin là một protein lớn và bị phân hủy trong hệ tiêu hóa, nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ được xem là rất thấp. Có thể sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú nếu bác sĩ đánh giá lợi ích lớn hơn nguy cơ.
Erythropoietin không gây buồn ngủ hay ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe. Tuy nhiên, nếu người bệnh vẫn còn mệt mỏi do thiếu máu, hoặc có các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu do tăng huyết áp, nên tránh làm việc trên cao, lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm cho đến khi tình trạng ổn định.
Quá liều và độc tính
Erythropoietin là một loại thuốc sinh học có tác dụng chậm và được cơ thể sử dụng theo cơ chế sinh học tự nhiên. Do đó, quá liều cấp tính thường rất hiếm gặp, nhất là khi thuốc được tiêm đúng liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Tuy nhiên, nếu dùng liều cao kéo dài mà không được kiểm soát tốt, nồng độ hemoglobin trong máu có thể tăng vượt mức an toàn (trên 12 - 13 g/dL). Điều này có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, huyết khối tắc mạch, chẳng hạn như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc tắc tĩnh mạch sâu.
Ngoài ra, một số trường hợp có thể gặp đau đầu, chóng mặt, tức ngực hoặc cảm giác khó chịu nếu tăng hồng cầu quá nhanh trong thời gian ngắn.
Cách xử lý khi quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều hoặc nhận thấy các triệu chứng bất thường như huyết áp tăng cao đột ngột, đau đầu dữ dội, khó thở hoặc đau ngực, người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được kiểm tra và xử trí. Bác sĩ có thể chỉ định ngưng thuốc tạm thời, theo dõi nồng độ hemoglobin và điều chỉnh liều nếu cần thiết. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Erythropoietin, nên xử trí chủ yếu là theo dõi và điều trị triệu chứng.
Nếu người bệnh quên tiêm một liều, cần sử dụng lại liều đó càng sớm càng tốt sau khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm của liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch bình thường, không tiêm gấp đôi để bù. Việc tiêm sai thời điểm hoặc tiêm thêm có thể gây mất cân bằng lượng thuốc trong máu, dẫn đến hiệu quả điều trị không ổn định hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Khi người bệnh gặp trường hợp quá liều hoặc quên liều không nên tự ý xử lý mà cần báo với bác sĩ điều trị để được hướng dẫn phù hợp và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.