1. /
  2. Thành phần khác/
  3. Sodium acetate

Sodium acetate là gì? Vai trò trong y học và ứng dụng đời sống

09/04/2023
Kích thước chữ

Sodium acetate là một muối natri có tính kiềm nhẹ, được sử dụng phổ biến trong y học, công nghiệp thực phẩm và sinh học phân tử. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hoạt chất này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cân bằng acid - base và cung cấp natri một cách an toàn. Với tính chất tan tốt, ổn định và ít độc tính, sodium acetate trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng từ truyền dịch y khoa đến bảo quản thực phẩm và sản xuất thiết bị giữ nhiệt.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Sodium acetate là gì?

Sodium acetate, hay còn gọi là natri acetat, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CH₃COONa, được hình thành từ phản ứng trung hòa giữa axit axetic và natri hydroxide. Đây là một muối hữu cơ phổ biến, có dạng tinh thể rắn màu trắng, tan tốt trong nước, có vị hơi mặn pha chua nhẹ.

Trong y học, sodium acetate chủ yếu được sử dụng dưới dạng dung dịch tiêm truyền, đóng vai trò chất đệm kiềm giúp điều chỉnh pH máu, đặc biệt trong các trường hợp toan chuyển hóa. Nhờ khả năng được gan chuyển hóa thành bicarbonat, sodium acetate trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho natri bicarbonat trong nhiều hoàn cảnh lâm sàng - nhất là ở bệnh nhân cần kiểm soát tốt lượng natri đưa vào cơ thể.

Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y khoa, sodium acetate còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm như một phụ gia điều vị và chất bảo quản. Ngoài ra, hoạt chất còn hiện diện trong các sản phẩm giữ nhiệt như túi sưởi cá nhân nhờ khả năng kết tinh tỏa nhiệt đặc biệt. Trong phòng thí nghiệm và công nghệ sinh học, sodium acetate là thành phần quen thuộc trong các dung dịch đệm và quy trình tách chiết ADN.

Được biết đến từ thế kỷ 19, sodium acetate từng được dùng trong nhiều ứng dụng thủ công như làm thuốc nhuộm, thuộc da, và sau này phát triển thành một chất có giá trị cao trong y học hiện đại và công nghiệp. Ưu điểm nổi bật của hoạt chất là tính an toàn cao, ít độc tính, dễ điều chế và chi phí thấp, khiến sodium acetate trở thành một trong những muối hữu cơ được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

Sodium acetate là gì? Vai trò trong y học và ứng dụng đời sống 1.jpg
Sodium acetate là muối hữu cơ có dạng tinh thể rắn màu trắng

Điều chế sản xuất Sodium acetate

Sodium acetate được điều chế thông qua phản ứng trung hòa giữa một loại axit yếu là axit axetic (thành phần chính của giấm ăn) với các chất có tính kiềm như natri hydroxide hoặc natri cacbonat. Quá trình diễn ra đơn giản, không cần điều kiện phản ứng quá phức tạp, và tạo ra một lượng lớn muối sodium acetate cùng với nước hoặc khí thoát ra tùy theo nguyên liệu sử dụng.

Trong công nghiệp, sodium acetate được sản xuất với quy mô lớn nhờ chi phí nguyên liệu thấp và kỹ thuật dễ kiểm soát. Sản phẩm thu được thường tồn tại ở hai dạng chính: Dạng khan (không chứa nước) và dạng ngậm nước (thường là dạng ba phân tử nước).

Cơ chế hoạt động

Sodium acetate hoạt động trong cơ thể chủ yếu qua hai cơ chế: điều chỉnh cân bằng kiềm - toan và bổ sung ion natri. Sau khi vào cơ thể, sodium acetate phân ly thành ion natri (Na⁺) và acetat (CH₃COO⁻).

Ion acetat được vận chuyển tới gan, tại đây hoạt chất được chuyển hóa trong chu trình Krebs, tạo ra carbon dioxide, nước và bicarbonat (HCO₃⁻) - một chất giúp trung hòa acid trong máu.

Công dụng

Sodium acetate có nhiều ứng dụng trong y học và thực tiễn. Một số công dụng chính đã được nghiên cứu và ghi nhận:

  • Điều chỉnh tình trạng toan chuyển hóa: Sodium acetate là lựa chọn thay thế cho natri bicarbonat trong điều trị toan chuyển hóa, đặc biệt trong trường hợp cần truyền dịch kéo dài hoặc ở người bệnh có nguy cơ giữ natri và tích nước. Khi vào cơ thể, acetat được gan chuyển hóa thành bicarbonat, giúp trung hòa ion H⁺ và tăng pH máu. Theo nghiên cứu của Kraut JA, Madias NE (tạp chí New England Journal of Medicine năm 2014) sodium acetate là một trong những lựa chọn an toàn trong bù kiềm ở bệnh nhân suy thận mạn tính hoặc nhiễm acid chuyển hóa mạn tính.
  • Bổ sung natri trong truyền dịch: Trong nhiều công thức truyền dịch, sodium acetate được dùng để thay thế natri chloride hoặc natri bicarbonat nhằm cung cấp natri một cách an toàn và ổn định hơn, giảm nguy cơ tăng natri máu quá mức hoặc toan hô hấp. Một nghiên cứu đăng trên Critical Care Medicine (2012) cho thấy truyền dịch có chứa sodium acetate làm giảm nguy cơ toan chuyển hóa so với natri chloride ở bệnh nhân nặng trong hồi sức tích cực.
  • Chất đệm trong pha chế thuốc tiêm: Sodium acetate còn được sử dụng như một chất đệm ổn định pH trong nhiều thuốc tiêm, đặc biệt là các dung dịch chứa protein nhạy cảm với pH. Vai trò này giúp tăng độ ổn định của hoạt chất và kéo dài thời hạn bảo quản. Theo tài liệu của FDA (U.S. Food and Drug Administration năm 2020), sodium acetate là một trong các chất đệm được phê duyệt sử dụng trong công thức thuốc tiêm sinh học và vắc xin.
Sodium acetate là gì? Vai trò trong y học và ứng dụng đời sống 2.jpg
Sodium acetate được FDA phê duyệt làm chất đệm pha chế thuốc tiêm

Liều dùng & cách dùng

Việc sử dụng sodium acetate cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt vì phần lớn các ứng dụng y khoa của hoạt chất này liên quan đến truyền tĩnh mạch, không dùng đường uống thông thường. Tùy mục đích điều trị và tình trạng người bệnh, liều lượng và cách dùng sẽ có sự điều chỉnh cụ thể.

Liều dùng

Liều dùng sodium acetate khác nhau tùy theo tuổi, cân nặng, mức độ toan chuyển hóa và nhu cầu natri của cơ thể. Một số nguyên tắc chung như sau:

  • Người lớn: Liều thường dùng để cung cấp bicarbonat thông qua sodium acetate nằm trong khoảng 1 - 2 mmol/kg/ngày, truyền chia nhỏ nhiều lần trong ngày hoặc qua bơm tiêm điện liên tục.
  • Trẻ em: Liều thường được tính theo cân nặng cụ thể, dao động từ 1 - 3 mmol/kg/ngày, phải do bác sĩ tính toán chính xác và giám sát sát sao.
  • Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan: Liều thường phải giảm, tùy vào khả năng chuyển hóa acetat và bài tiết natri của cơ thể.

Vì sodium acetate khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành bicarbonat nên việc sử dụng cần được định lượng khí máu động mạch và theo dõi điện giải thường xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân nặng.

Dạng sử dụng

Sodium acetate chủ yếu được sử dụng dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, không dùng qua đường uống. Các dạng phổ biến gồm:

  • Dung dịch natri acetat 2% hoặc 4%: Dùng để pha vào dịch truyền như dung dịch Ringer acetate hoặc dịch nuôi dưỡng tĩnh mạch toàn phần.
  • Dung dịch natri acetat đậm đặc (ví dụ 8,2%): Dùng pha loãng trước khi đưa vào cơ thể.
  • Ngoài ra, sodium acetate cũng có mặt trong các dung dịch đệm dùng trong phòng thí nghiệm, nhưng không dùng trực tiếp trên người.

Khi truyền, cần tuân thủ tốc độ truyền quy định, thường không vượt quá 5 - 10 mEq natri mỗi giờ, trừ khi có chỉ định đặc biệt và giám sát tại hồi sức tích cực.

Sodium acetate là gì? Vai trò trong y học và ứng dụng đời sống 3.jpg
Sodium acetate thường được dùng trong dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Ứng dụng

Trong y học

Sodium acetate được ứng dụng phổ biến trong các dung dịch tiêm truyền để:

  • Điều chỉnh tình trạng toan chuyển hóa: Khi vào cơ thể, sodium acetate được gan chuyển hóa thành bicarbonat – một chất đệm giúp trung hòa acid trong máu, nhờ đó cải thiện tình trạng toan máu thường gặp trong các bệnh lý như suy thận, sốc nhiễm trùng, hoặc tiểu đường nặng.
  • Bổ sung natri trong dịch truyền: Hoạt chất này là nguồn cung cấp ion natri trong các trường hợp mất nước, mất điện giải hoặc nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài.
  • Thành phần của dung dịch Ringer acetate: Một dạng dịch truyền có tác dụng duy trì thể tích tuần hoàn và ổn định huyết động trong phẫu thuật hoặc hồi sức cấp cứu.

Nhờ có cơ chế hoạt động nhẹ nhàng hơn so với natri bicarbonat, sodium acetate ít gây biến động pH đột ngột và hạn chế tình trạng kiềm hô hấp hoặc tăng natri máu quá mức.

Trong công nghệ và nghiên cứu sinh học

Sodium acetate là thành phần quen thuộc trong nhiều quy trình phòng thí nghiệm:

  • Dung dịch đệm sinh học: Với tính chất đệm ổn định trong khoảng pH 4–6, sodium acetate thường được sử dụng để duy trì môi trường phù hợp trong các phản ứng enzyme, tách chiết DNA, RNA và protein.
  • Quá trình tinh sạch acid nucleic: Trong công nghệ sinh học phân tử, sodium acetate được dùng để làm kết tủa DNA/RNA bằng ethanol hoặc isopropanol, một bước quan trọng trong tách chiết vật liệu di truyền.
  • Chất ổn định môi trường pH trong dược phẩm và mỹ phẩm: Nhờ đặc tính đệm và độ an toàn cao, sodium acetate đôi khi được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da hoặc thuốc nhỏ mắt.

Trong công nghiệp thực phẩm

Sodium acetate được sử dụng như một phụ gia thực phẩm an toàn. Hoạt chất hoạt động như chất điều vị, điều chỉnh độ acid và chất bảo quản, thường thấy trong các sản phẩm như khoai tây chiên, bánh snack, nước chấm, hoặc thực phẩm đóng gói. Dạng natri diacetat - dẫn xuất của sodium acetate - có hiệu quả cao trong ức chế vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm, giúp kéo dài hạn sử dụng.

Sodium acetate là gì? Vai trò trong y học và ứng dụng đời sống 4.jpg
Sodium acetate được sử dụng làm chất điều vị trong sản xuất nhiều thực phẩm như nước mắm, thực phẩm đóng gói

Trong công nghệ nhiệt và thiết bị giữ nhiệt

Một ứng dụng thú vị của sodium acetate là trong gói sưởi tay hoặc thiết bị giữ nhiệt. Khi sodium acetate bão hòa được kích hoạt, hoạt chất sẽ kết tinh và tỏa nhiệt tức thì. Phản ứng này có thể tái sử dụng bằng cách đun nóng để hòa tan lại tinh thể. Tính chất này được ứng dụng để sản xuất các túi sưởi dùng cho mùa đông, giúp giảm đau cơ hoặc làm ấm tay chân.

Sodium acetate là gì? Vai trò trong y học và ứng dụng đời sống 5.jpg
Sodium acetate được sử dụng để sản xuất gói sưởi tay giúp giữ ấm

Trong phòng thí nghiệm và xử lý môi trường

Sodium acetate là chất đệm thường dùng trong sinh học phân tử, giúp duy trì pH ổn định trong các phản ứng enzyme. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong xử lý nước thải để cung cấp nguồn carbon cho vi sinh vật trong quá trình khử nitrate - một bước quan trọng trong làm sạch nước thải sinh hoạt và công nghiệp.

Lưu ý

Mặc dù khá an toàn, việc sử dụng sodium acetate vẫn cần lưu ý một số điểm để tránh các nguy cơ tiềm ẩn:

Lưu ý về tác dụng phụ

Sodium acetate khi dùng qua đường truyền tĩnh mạch liều cao có thể gây tăng natri máu, kiềm máu quá mức hoặc tăng áp lực thẩm thấu, đặc biệt nếu người bệnh bị suy thận hoặc rối loạn cân bằng điện giải. Một số người có thể cảm thấy nóng, bốc hỏa hoặc buồn nôn nhẹ khi truyền nhanh. Cần điều chỉnh tốc độ truyền và liều lượng theo tình trạng cụ thể.

Sodium acetate là gì? Vai trò trong y học và ứng dụng đời sống 6.jpg
Khi truyền quá nhanh sodium acetate có thể gây tình trạng buồn nôn

Lưu ý về chống chỉ định

Không nên sử dụng sodium acetate cho người bệnh đang tăng natri máu, nhiễm kiềm chuyển hóa, hoặc người có bất thường trong chuyển hóa acetat như suy gan nặng. Thận trọng ở người có phù, suy tim sung huyết hoặc đang dùng các thuốc giữ natri.

Sodium acetate là gì? Vai trò trong y học và ứng dụng đời sống 7.jpg
Những người suy gan nặng không nên sử dụng sodium acetate

Lưu ý về tương tác thuốc

Sodium acetate có thể ảnh hưởng đến tác dụng của một số thuốc lợi tiểu, corticosteroid hoặc thuốc gây kiềm máu khác. Khi dùng chung với các dung dịch truyền khác, cần đảm bảo tương thích về pH và nồng độ ion. Trong phòng thí nghiệm, không nên trộn sodium acetate với dung dịch có chứa cation đa hóa trị nếu không có kiểm soát chặt chẽ.

Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm