Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sodium acetate (natri axetat, natri acetate, natri acetat).
Loại thuốc
Chất bổ sung điện giải.
Dạng thuốc và hàm lượng
Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh hạ natri huyết ở bệnh nhân không thể điều chỉnh bằng đường ăn uống.
Dùng để chống lại tình trạng nhiễm toan thông qua chuyển đổi thành bicarbonate.
Kiềm hóa nước tiểu.
Natri là cation chính của dịch ngoại bào, chiếm hơn 90% tổng số cation ở nồng độ huyết tương tương đương khoảng 140 mEq/L. Ion natri đóng vai trò chính trong việc kiểm soát tổng lượng nước, sự phân phối nước, cân bằng chất lỏng, điện giải, điều chỉnh thể tích dịch ngoại bào và áp suất thẩm thấu trong cơ thể. Các ion acetate hoạt động như chất nhận ion hydro thay thế cho bicarbonate.
Natri acetate hoạt động như một nguồn ion natri đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân hạ natri huyết. Natri cũng tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh, co cơ, cân bằng acid-base và hấp thu chất dinh dưỡng của tế bào.
Hấp thu trực tiếp vào tuần hoàn sau khi tiêm tĩnh mạch.
Chưa có dữ liệu.
Ở gan, natri acetate được chuyển hóa thành bicarbonate bằng cách thủy phân từ từ thành cacbon dioxide và nước, sau đó được chuyển thành bicarbonate bằng cách bổ sung ion hydro.
Cả ion natri và bicarbonate đều được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Một số natri được bài tiết qua phân, và một lượng nhỏ cũng có thể được bài tiết qua nước bọt, mồ hôi, mật và dịch tiết tuyến tụy.
Chưa có tương tác có ý nghĩa lâm sàng nào được biết đến.
Tăng natri huyết và giữ nước.
Người lớn
Duy trì chất điện giải của natri trong dung dịch dinh dưỡng đường tiêm:
Trẻ em
Dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa, yêu cầu duy trì natri:
Nhiễm toan chuyển hóa (Dữ liệu còn hạn chế):
Trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên: Mỗi mEq acetate được chuyển đổi 1:1 thành mEq bicarbonat (HCO3-); liều lượng phải dựa trên công thức liều lượng tiêu chuẩn nếu có sẵn các phép đo khí máu và pH.
Lưu ý: Natri acetate khan (2 mEq/ml) 1 ml = 14 mg natri acetate khan = 2 mEq natri (46 mg) và acetate (118 mg).
Natri acetate (2 mEq/mL) phải được pha loãng trước khi sử dụng.
Viêm tĩnh mạch cục bộ, huyết khối. Rối loạn điện giải (pha loãng các chất điện giải trong huyết thanh), tăng natri huyết, tăng thể tích tuần hoàn, hạ calci huyết, hạ kali máu, nhiễm kiềm chuyển hóa, nhiễm độc nước. Chướng bụng, đầy hơi. Phù phổi.
Chưa có dữ liệu.
Chưa có dữ liệu.
Loại C. Cân nhắc khi dùng cho phụ nữ mang thai.
Chưa có dữ liệu.
Chưa có dữ liệu.
Quá liều và độc tính
Nguy cơ quá tải tuần hoàn khi tiêm truyền lượng lớn natri.
Cách xử lý khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều, ngừng truyền natri acetate ngay lập tức và tiến hành liệu pháp điều chỉnh theo chỉ định để giảm nồng độ natri huyết thanh tăng cao và khôi phục cân bằng acid-base nếu cần thiết.
Chưa có dữ liệu.
Tên thuốc: Sodium acetate
Ngày cập nhật: 24/07/2021