• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Tofacitinib

Tofacitinib: Thuốc ức chế Janus kinase (JAK) giúp giảm viêm hiệu quả

Thị Thu

13/10/2025

Kích thước chữ

Tofacitinib là một thuốc ức chế Janus kinase (JAK), giúp giảm phản ứng viêm trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng hoặc viêm khớp vảy nến. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các cytokine gây viêm, từ đó cải thiện triệu chứng sưng, đau và hạn chế tổn thương khớp. Tofacitinib có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và không phải là thuốc giảm đau thông thường, cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Tofacitinib

Loại thuốc

Tofacitinib là thuốc ức chế enzyme Janus kinase (JAK) - một nhóm enzyme nội bào đóng vai trò quan trọng trong các tín hiệu điều hòa tạo máu và hoạt động của hệ miễn dịch. Thuốc đã được FDA phê duyệt để điều trị viêm khớp dạng thấp mức độ trung bình đến nặng ở những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp methotrexate. Ngoài ra, Tofacitinib còn được nghiên cứu trong phòng ngừa thải ghép tạng và điều trị bệnh vảy nến trong các thử nghiệm lâm sàng.

Công thức hóa học của Tofacitinib
Công thức hóa học của Tofacitinib

Dạng thuốc và hàm lượng

Tofacitinib được điều chế dưới dạng viên nén, viên phóng thích kéo dài, dung dịch uống với hàm lượng:

  • Viên nén: 5mg, 10mg.
  • Viên nén giải phóng kéo dài: 11mg, 22mg.
  • Dung dịch uống: 1 mg/mL.

Chỉ định

Tofacitinib được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân:

  • Viêm khớp dạng thấp;
  • Viêm khớp vảy nến;
  • Viêm cột sống dính khớp;
  • Viêm loét đại tràng;
  • Viêm khớp tự phát ở trẻ em thể đa khớp.

Dược lực học

Tofacitinib tác động vào cơ chế viêm trong bệnh viêm khớp dạng thấp thông qua việc ức chế enzyme Janus kinase (JAK) - yếu tố then chốt trong quá trình truyền tín hiệu gây phản ứng viêm.

Trong các nghiên cứu lâm sàng đối chứng giả dược, bệnh nhân dùng Tofacitinib liều 5 mg hoặc 10 mg hai lần mỗi ngày đã cho thấy tỷ lệ đáp ứng ACR20 cao hơn chỉ sau 2 tuần điều trị. (ACR20 được định nghĩa là mức cải thiện ít nhất 20% ở số khớp đau, khớp sưng, cũng như các chỉ số đánh giá tình trạng đau, chức năng vận động và mức độ viêm tổng thể của bệnh nhân theo tiêu chí của Hiệp hội Thấp khớp học Hoa Kỳ - ACR). Đồng thời, người dùng Tofacitinib cũng có sự cải thiện đáng kể về khả năng vận động và chất lượng cuộc sống so với nhóm dùng giả dược.

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn, trong đó cơ thể mất khả năng kiểm soát các cytokine gây viêm như IL-6, IL-7, IL-15, IL-21, IFN-α và IFN-β. Sự kích hoạt quá mức của các cytokine này làm thúc đẩy quá trình viêm mô và phá hủy khớp, chủ yếu thông qua đường truyền tín hiệu Janus kinase (JAK).

Tofacitinib là một chất ức chế JAK một phần và có thể đảo ngược, giúp làm gián đoạn phản ứng viêm bằng cách ngăn chặn các tín hiệu cytokine. Khi JAK bị ức chế, quá trình phosphoryl hóa và hoạt hóa các protein STAT sẽ bị ngăn lại, từ đó hạn chế sự phiên mã của các gen liên quan đến đáp ứng miễn dịch và tạo máu. Bằng việc ức chế con đường JAK-STAT, Tofacitinib giúp giảm viêm và cải thiện triệu chứng bệnh, mặc dù một số nghiên cứu cho thấy thuốc có thể còn tác động qua những cơ chế khác.

Tofacitinib giúp kiểm soát phản ứng viêm trong bệnh viêm khớp dạng thấp bằng cách ức chế hoạt động của enzyme Janus kinase (JAK)
Tofacitinib giúp kiểm soát phản ứng viêm trong bệnh viêm khớp dạng thấp bằng cách ức chế hoạt động của enzyme Janus kinase (JAK)

Động lực học

Hấp thu

Tofacitinib có sinh khả dụng đường uống khoảng 74%. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 0,5 đến 1 giờ. Khi dùng thuốc cùng bữa ăn giàu chất béo, diện tích dưới đường cong (AUC) hầu như không thay đổi, nhưng nồng độ đỉnh (Cmax) có thể giảm khoảng 32%.

Phân bố

Sau khi tiêm tĩnh mạch, thể tích phân bố của Tofacitinib đạt khoảng 87 L , cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể. Nồng độ thuốc được phân bố tương đương giữa huyết tương và hồng cầu. Khoảng 40% Tofacitinib liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.

Chuyển hóa

Tofacitinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan nhờ các enzym CYP3A4 và CYP2C19, đây là hai hệ enzym quan trọng tham gia vào quá trình oxy hóa thuốc. Sau khi được chuyển hóa, thuốc tạo thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính dược lý, tức là không còn tác dụng sinh học đáng kể trong cơ thể.

Thải trừ

Tofacitinib có thời gian bán thải trung bình khoảng 3 giờ. Khoảng 30% liều dùng được thải trừ qua thận dưới dạng thuốc chưa chuyển hóa, cho thấy thận đóng vai trò đáng kể trong quá trình đào thải của hoạt chất này.

Tương tác thuốc

Tofacitinib có thể gây ra một số tương tác thuốc như:

  • Chất ức chế CYP3A4 mạnh (như Ketoconazole): Có thể làm tăng nồng độ Tofacitinib trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ độc tính cao hơn.
  • Thuốc ức chế CYP2C19 mạnh (như Fluconazole): Cũng làm tăng nồng độ thuốc trong máu, từ đó tăng khả năng xuất hiện tác dụng phụ.
  • Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (như Rifampin): Có thể làm giảm nồng độ Tofacitinib, dẫn đến hiệu quả điều trị kém hơn.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (như Azathioprine, Tacrolimus, Cyclosporine): Khi dùng cùng, tăng nguy cơ ức chế miễn dịch quá mức và dễ nhiễm trùng nghiêm trọng.
Tofacitinib có thể gây ra tương tác với các chất ức chế CYP3A4 mạnh, chất cảm ứng CYP3A4 mạnh
Tofacitinib có thể gây ra tương tác với các chất ức chế CYP3A4 mạnh, chất cảm ứng CYP3A4 mạnh

Chống chỉ định

Việc sử dụng Tofacitinib cần được đánh giá cẩn thận trước khi kê đơn, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Thuốc chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người có tiền sử quá mẫn với Tofacitinib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng khu trú, vì việc sử dụng thuốc có thể làm tình trạng nhiễm trùng trầm trọng hơn.
  • Người bị suy gan nặng, do khả năng chuyển hóa thuốc bị suy giảm, làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc và độc tính.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Liều dùng của Tofacitinib được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh lý, mức độ đáp ứng và thể trạng của từng bệnh nhân, cụ thể như sau:

  • Đối với bệnh nhân viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp: Tofacitinib 5 mg x 2 lần/ngày hoặc Tofacitinib XR 11 mg 1 lần/ngày.
  • Viêm khớp vảy nến: Khi dùng phối hợp với các thuốc DMARD không sinh học, Tofacitinib có thể được chỉ định với liều 5 mg hai lần mỗi ngày hoặc sử dụng dạng Tofacitinib XR 11 mg một lần mỗi ngày.
  • Viêm loét đại tràng: Tofacitinib được khuyến cáo là 10 mg uống hai lần mỗi ngày trong giai đoạn cảm ứng kéo dài 8 tuần, sau đó giảm còn 5 mg hai lần mỗi ngày để duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.

Trẻ em

Liều dùng khuyến nghị của Tofacitinib cho trẻ em mắc viêm khớp tự phát thể đa khớp là 5 mg uống hai lần mỗi ngày (dạng dung dịch uống), hoặc điều chỉnh tương ứng theo cân nặng của trẻ, dùng hai lần mỗi ngày như sau:

  • Trẻ có cân nặng từ 10 kg đến dưới 20 kg: Dùng 3,2 mg (tương đương 3,2 mL dung dịch uống) mỗi lần, ngày hai lần.
  • Trẻ có cân nặng từ 20 kg đến dưới 40 kg: Dùng 4 mg (tương đương 4 mL dung dịch uống) mỗi lần, ngày hai lần.
  • Trẻ có cân nặng từ 40 kg trở lên: Dùng 5 mg (một viên nén 5 mg hoặc 5 mL dung dịch uống) mỗi lần, ngày hai lần.

Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng điều trị và đánh giá của bác sĩ chuyên khoa nhi để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tối đa nguy cơ tác dụng phụ.

Liều dùng của Tofacitinib cho trẻ em thường được chỉnh liều theo cân nặng
Liều dùng của Tofacitinib cho trẻ em thường được chỉnh liều theo cân nặng

Đối tượng khác

Đối với bệnh nhân suy gan hoặc suy thận mức độ trung bình, việc điều chỉnh liều Tofacitinib là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Ở nhóm đối tượng này, khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc bị giảm, dẫn đến nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể và tăng khả năng gặp tác dụng phụ. Vì vậy, liều khuyến cáo thường được giảm xuống còn 5 mg uống một lần mỗi ngày. Trong quá trình sử dụng, bệnh nhân cần được theo dõi chức năng gan và thận định kỳ, đồng thời báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như mệt mỏi, vàng da, buồn nôn hoặc thay đổi trong xét nghiệm sinh hóa.

Cách dùng

Tofacitinib được dùng theo đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp và có thể xảy ra khi sử dụng Tofacitinib bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên như xoang, cảm cúm;
  • Đau đầu, mệt mỏi;
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy;
  • Nghẹt mũi, đau họng và chảy nước mũi (viêm mũi họng);
  • Tăng huyết áp;
  • Đau khớp;
  • Viêm mô tế bào (nhiễm trùng mô da sâu), herpes zoster (bệnh zona);
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm túi thừa (nhiễm trùng ảnh hưởng đến ruột).

Lưu ý

Lưu ý chung

Lưu ý khi sử dụng Tofacitinib như:

  • Chỉ dùng Tofacitinib khi có chỉ định của bác sĩ, không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng.
  • Trước khi điều trị, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử nhiễm trùng, suy giảm miễn dịch, tiểu đường, bệnh phổi mạn tính, rối loạn đông máu hoặc từng bị huyết khối.
  • Tofacitinib có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và một số loại ung thư như ung thư hạch hoặc ung thư phổi. Vì vậy, cần đánh giá cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ trước khi bắt đầu điều trị.
  • Theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân trong suốt quá trình dùng thuốc. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần ngừng thuốc và thông báo ngay cho nhân viên y tế để được xử trí kịp thời.
  • Khi bắt buộc phải sử dụng Tofacitinib, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các phản ứng phụ bất thường hoặc tác dụng mạnh của thuốc.
  • Phản ứng quá mẫn có thể xảy ra ở những người có cơ địa nhạy cảm, do đó cần ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng như phát ban, sưng phù hoặc khó thở.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không nên sử dụng Tofacitinib trong thời kỳ mang thai, vì các nghiên cứu trên động vật (chuột và thỏ) cho thấy thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ cho thai trước khi dùng.

Không nên sử dụng Tofacitinib trong thời kỳ mang thai vì có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi
Không nên sử dụng Tofacitinib trong thời kỳ mang thai vì có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không nên dùng Tofacitinib trong giai đoạn cho con bú, vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và tác động xấu đến sự phát triển của trẻ sơ sinh. Nên ngừng cho con bú hoặc thay thế bằng thuốc an toàn hơn theo hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Khi sử dụng Tofacitinib, một số người có thể gặp chóng mặt hoặc nhức đầu. Do đó, không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao nếu xuất hiện tình trạng chóng mặt, để tránh nguy cơ tai nạn.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Khi dùng liều cao hơn khuyến cáo, bệnh nhân có thể gặp tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ, như nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy.

Cách xử lý khi quá liều

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Tofacitinib. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần ngừng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ tùy theo triệu chứng.

Quên liều và xử trí

Khi quên một liều Tofacitinib, người bệnh nên uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm đó đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như bình thường. Tuyệt đối không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh nên duy trì uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm