• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Mẹ & bé

Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng chi tiết

Ngọc Vân

24/10/2025

Kích thước chữ

Lượng sữa bé uống mỗi ngày là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo con phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí não. Tuy nhiên, không phải cha mẹ nào cũng nắm rõ mỗi giai đoạn con cần bao nhiêu sữa là đủ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng chi tiết, giúp bố mẹ dễ dàng theo dõi và điều chỉnh lượng sữa phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của con.

Mỗi tháng tuổi, nhu cầu sữa của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đều thay đổi tùy theo cân nặng, tốc độ tăng trưởng và khả năng tiêu hóa. Cho con bú hoặc uống sữa công thức đúng lượng giúp trẻ hấp thu dinh dưỡng tối ưu, hạn chế rối loạn tiêu hóa và suy dinh dưỡng.

Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng

Lượng sữa cần thiết của trẻ thay đổi liên tục theo từng giai đoạn phát triển. Trẻ càng lớn, nhu cầu năng lượng, vitamin và khoáng chất càng tăng cao, kéo theo lượng sữa cần bổ sung cũng thay đổi. Bảng lượng sữa tham khảo theo tháng tuổi dưới đây giúp cha mẹ ước lượng nhu cầu sữa trung bình của trẻ, từ đó điều chỉnh hợp lý theo dấu hiệu đói, no và mức tăng trưởng thực tế của bé.

Bảng ml sữa chuẩn cho trẻ bú mẹ theo tháng

Bảng ml sữa chuẩn cho trẻ bú mẹ theo tháng sẽ là căn cứ giúp mẹ theo dõi lượng bú của bé, nhận biết dấu hiệu bé bú thiếu hoặc bú quá nhiều, từ đó điều chỉnh chế độ bú hợp lý:

Độ tuổi

Số lần bú mỗi ngày

Tần suất cho bú

Lượng sữa cho bé

Số lần bú ban đêm

0 - 4 tuần

Theo nhu cầu

Theo nhu cầu

60 - 90 ml

Theo nhu cầu

5 - 8 tuần

Theo nhu cầu

Mỗi 2 - 3 giờ

60 - 120 ml

3 - 4

9 - 12 tuần/ 3 tháng

~ 8 - 10

Mỗi 2 - 3 giờ

90 - 120 ml

2 - 3

13 - 16 tuần/ 4 tháng

~ 6 - 10

Mỗi 2 - 3 giờ

90 - 120 ml

2 - 3

5 tháng

~ 6 - 10

Mỗi 2 - 3 giờ

90 - 120 ml

2, có thể 3

6 tháng

~ 6 - 9

Mỗi 3 giờ

120 - 150 ml

1 - 2

7 tháng

~ 5 - 8

Mỗi 3 - 4 giờ

120 - 180 ml

1 - 2

8 tháng

~ 5 - 8

Mỗi 3 - 4 giờ

120 - 180 ml

1, có thể 2

9 tháng

~ 5 - 8

Mỗi 3 - 4 giờ

120 - 180 ml

1

10 tháng

~ 4 - 6

Mỗi 3 - 4 giờ

120 - 180 ml

0 - 1

11 tháng

~ 4 - 6

Mỗi 3 - 4 giờ

120 - 180 ml

0

12 tháng

~ 4 - 6

Mỗi 3 - 4 giờ

120 - 180 ml

0

Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú sữa công thức theo tháng

Bảng ml sữa chuẩn cho bé bú sữa công thức theo tháng giúp cha mẹ nắm rõ liều lượng pha sữa và lịch uống phù hợp, hỗ trợ trẻ tăng cân, phát triển khỏe mạnh và tiêu hóa tốt hơn.

Độ tuổi

Số lần bú mỗi ngày

Tần suất cho bú

Lượng sữa cho bé

Số lần bú ban đêm

0 - 4 tuần

Theo nhu cầu

Theo nhu cầu*

60 - 120 ml

Theo nhu cầu

5 - 8 tuần

6 - 7

Mỗi 3 giờ

120 ml

2 - 3

9 - 12 tuần/ 3 tháng

5

Mỗi 3 giờ

120 - 180 ml

2, có thể 3

13 - 16 tuần/ 4 tháng

5

Mỗi 3 - 4 giờ**

120 - 180 ml

1 - 2

5 tháng

4 - 5

Mỗi 3 - 4 giờ

180 - 210 ml

1 - 2

6 tháng

4 - 5

Mỗi 3 - 4 giờ

180 - 240 ml

0 - 1

7 tháng

4 - 5

Mỗi 3 - 4 giờ

180 - 240 ml

0

8 tháng

4 - 5

Mỗi 3 - 4 giờ

180 - 240 ml

0

9 tháng

4 - 5

Mỗi 3 - 4 giờ

180 - 240 ml

0

10 tháng

3 - 5

Mỗi 3 - 4 giờ

180 - 240 ml

0

11 tháng

2 - 4

Mỗi 3 - 4 giờ

180 - 240 ml

0

12 tháng

2 - 3

Mỗi 3 - 4 giờ

180 - 240 ml

0

Cách tính lượng sữa cho bé theo cân nặng

Lượng sữa cần thiết mỗi ngày của trẻ phụ thuộc vào cân nặng và độ tuổi, nhằm đảm bảo bé được cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất cho quá trình tăng trưởng. Theo khuyến nghị dinh dưỡng nhi khoa, công thức ước tính tổng lượng sữa mỗi ngày là:

Lượng sữa (ml/ngày) = Cân nặng (kg) x 150 ml

Ví dụ: Bé nặng 6 kg sẽ cần khoảng 6 x 150 = 900 ml sữa mỗi ngày.

Lượng sữa cần thiết mỗi ngày của trẻ phụ thuộc vào cân nặng và độ tuổi
Tham khảo bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng giúp mẹ nhận biết lượng sữa cần thiết cho trẻ

Để chia nhỏ lượng sữa cho từng cữ bú, cha mẹ có thể áp dụng công thức:

Lượng sữa mỗi cữ = (2/3 x Cân nặng (kg) x 30 ml)

Ví dụ: Bé 6 kg sẽ bú khoảng 120 ml sữa mỗi cữ.

Tùy vào độ tuổi, trẻ sơ sinh thường bú 6 - 8 cữ/ngày, trong khi trẻ lớn hơn có thể giảm còn 4 - 6 cữ. Ngoài ra, nhu cầu sữa còn phụ thuộc vào mức độ vận động, tốc độ phát triển và loại sữa (sữa mẹ hay sữa công thức). Cha mẹ nên quan sát dấu hiệu đói, no của bé để điều chỉnh lượng sữa phù hợp, giúp con hấp thu tốt và phát triển khỏe mạnh.

Lượng sữa cho bé bú mẹ và dùng sữa công thức khác nhau thế nào?

Nhiều cha mẹ thắc mắc liệu lượng sữa cho bé bú mẹ và bé dùng sữa công thức có giống nhau hay không. Trên thực tế, hai nhóm trẻ này có nhu cầu sữa khác nhau do sự khác biệt trong thành phần dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của từng loại sữa.

Đối với bé bú mẹ

Sữa mẹ chứa enzyme tiêu hóa tự nhiên, tỉ lệ đạm whey/casein cân đối (khoảng 60:40), cùng các dưỡng chất ở dạng dễ hấp thu. Nhờ đó, bé tiêu hóa nhanh hơn, dễ đói hơn và có xu hướng bú nhiều cữ hơn trong ngày, nhưng mỗi lần bú với lượng nhỏ hơn. Lượng sữa mẹ cũng thay đổi linh hoạt theo nhu cầu bú của trẻ, giúp bé tự điều chỉnh lượng ăn phù hợp nhất.

Sữa mẹ chứa enzyme tiêu hóa tự nhiên, tỉ lệ đạm whey/casein cân đối, cùng các dưỡng chất ở dạng dễ hấp thu
Sữa mẹ chứa enzyme tiêu hóa tự nhiên, tỉ lệ đạm whey/casein cân đối, cùng các dưỡng chất ở dạng dễ hấp thu

Đối với bé dùng sữa công thức

Sữa công thức thường chứa hàm lượng casein cao hơn, khiến quá trình tiêu hóa chậm hơn và bé cảm thấy no lâu. Vì vậy, trẻ bú công thức thường bú lượng sữa nhiều hơn mỗi lần nhưng số cữ bú lại ít hơn so với trẻ bú mẹ.

Sự khác biệt này là hoàn toàn bình thường và phản ánh khả năng thích nghi tự nhiên của cơ thể bé với từng loại sữa. Cha mẹ nên theo dõi dấu hiệu đói, no và tình trạng tăng trưởng của con để điều chỉnh lượng sữa phù hợp, đảm bảo bé phát triển khỏe mạnh, tiêu hóa tốt.

Sữa công thức thường chứa hàm lượng casein cao hơn, khiến quá trình tiêu hóa chậm hơn và bé cảm thấy no lâu
Sữa công thức thường chứa hàm lượng casein cao hơn, khiến quá trình tiêu hóa chậm hơn và bé cảm thấy no lâu

Dấu hiệu nhận biết bé đã ăn đủ no

Trên thực tế, trẻ sơ sinh có thể tự điều chỉnh lượng ăn phù hợp với nhu cầu cơ thể. Cha mẹ có thể nhận biết trẻ đã ăn đủ thông qua các dấu hiệu hành vi, sinh lý và tăng trưởng cụ thể sau đây:

  • Từ chối bú thêm: Bé đẩy ngực mẹ hoặc bình sữa ra xa, ngậm miệng lại hoặc quay đầu đi, thể hiện rõ ràng rằng mình không muốn bú thêm.
  • Buồn ngủ và thư giãn sau khi bú: Khi đã no, bé thường tự nhiên thả lỏng cơ thể, ngủ thiếp đi, dù cha mẹ lay nhẹ cũng khó đánh thức để bú tiếp.
  • Đi tiểu và đi tiêu đều đặn: Sau vài ngày đầu đời, trẻ bú đủ thường thay từ 5 - 8 tã mỗi ngày và đi tiêu khoảng 2 - 5 lần/ngày, phân mềm và vàng nhạt.
  • Tăng cân ổn định: Trung bình, trẻ sơ sinh tăng 100 - 200g/tuần trong 6 tháng đầu đời, là dấu hiệu rõ ràng cho thấy bé đang được nuôi dưỡng đủ sữa.
  • Tâm trạng vui vẻ, năng động: Bé bú đủ sẽ tỉnh táo, linh hoạt, phản ứng nhanh với âm thanh, ánh sáng, thể hiện cảm xúc tích cực và thích chơi đùa.
Khi đã no, bé thường tự nhiên thả lỏng cơ thể, ngủ thiếp đi
Khi đã no, bé thường tự nhiên thả lỏng cơ thể, ngủ thiếp đi

Theo dõi các dấu hiệu này giúp cha mẹ điều chỉnh chế độ bú và ăn dặm phù hợp, đảm bảo bé phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.

Dấu hiệu nhận biết trẻ sơ sinh không bú đủ sữa

Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp cho thấy bé có thể đang không nhận đủ lượng sữa cần thiết:

  • Thời gian bú bất thường: Mỗi cữ bú thường kéo dài từ 10 - 20 phút. Nếu bé bú quá nhanh (dưới 10 phút) hoặc quá lâu (trên 1 giờ) nhưng vẫn quấy khóc, có thể bé không bú được đủ lượng sữa.
  • Tăng cân chậm hoặc không tăng cân: Sau 10 - 14 ngày tuổi, bé cần đạt lại cân nặng lúc sinh. Nếu sau giai đoạn này cân nặng không tăng theo chuẩn (100 - 200g/tuần ở 0 - 3 tháng; 100 - 140g/tuần ở 3 - 6 tháng; 60 - 100g/tuần ở 6 - 12 tháng) thì có thể bé bú chưa đủ sữa.
  • Số lần thay tã ít: Trong 1 - 2 ngày đầu sau sinh, bé có khoảng 1 - 2 tã ướt/ngày. Từ ngày thứ 6 trở đi, số tã ướt nên đạt 6 - 8 miếng/ngày. Nếu ít hơn, bé có thể đang bị thiếu sữa.
  • Sữa mẹ không tiết nhiều sau vài ngày: Sau sinh khoảng 3 - 4 ngày, sữa mẹ thường bắt đầu tiết nhiều hơn. Nếu sữa không tăng hoặc vẫn chỉ là sữa non, khả năng cao mẹ đang thiếu sữa cho con.
  • Ngực mẹ mềm, xẹp nhanh: Khi lượng sữa giảm, ngực mẹ thường không còn cảm giác căng tức, mềm nhũn hoặc “rữa” ra sau khi cho bú.
  • Không có phản xạ tiết sữa: Mẹ không cảm thấy cảm giác “châm kim” hoặc căng tức nhẹ khi bé bú xong, đây là dấu hiệu cho thấy phản xạ tiết sữa yếu, bé có thể không bú đủ.
  • Bé bứt rứt, quấy khóc sau bú: Bé không thỏa mãn sau khi bú, vẫn mút tay, khóc hoặc ngủ không yên là dấu hiệu cho thấy bé chưa được bú no.

Cách tăng lượng sữa cho trẻ sơ sinh thế nào?

Dưới đây là những cách giúp tăng lượng sữa cho trẻ sơ sinh hiệu quả:

Cho bé bú theo nhu cầu

Thay vì ép trẻ bú đúng giờ, mẹ nên cho bé bú theo tín hiệu đói, no tự nhiên như mút tay, quay đầu tìm vú, khóc nhẹ. Việc bú thường xuyên giúp tăng tiết prolactin và oxytocin, hai hormone quan trọng trong quá trình tiết sữa. Càng bú nhiều, phản xạ tạo sữa càng được kích thích mạnh hơn.

Kích thích bầu ngực mẹ thường xuyên

Nếu bé bú yếu hoặc bú không hết sữa, mẹ nên vắt sữa bằng tay hoặc máy hút sữa sau mỗi cữ để làm trống bầu ngực. Việc này giúp duy trì tín hiệu sản xuất sữa tới tuyến yên, từ đó thúc đẩy quá trình sản xuất sữa tự nhiên.

Nếu bé bú yếu hoặc bú không hết sữa, mẹ nên vắt sữa bằng tay hoặc máy hút sữa sau mỗi cữ để làm trống bầu ngực
Nếu bé bú yếu hoặc bú không hết sữa, mẹ nên vắt sữa bằng tay hoặc máy hút sữa sau mỗi cữ để làm trống bầu ngực

Không bỏ bú đêm

Nhiều mẹ có thói quen cho trẻ ngủ xuyên đêm, tuy nhiên ban đêm là thời điểm cơ thể mẹ tiết prolactin mạnh nhất. Cho trẻ bú đêm hoặc hút sữa vào khung giờ 1-5 giờ sáng giúp duy trì nguồn sữa dồi dào và ổn định.

Giảm thời gian cho bé bú bình

Khi bé bú bình quá thường xuyên, phản xạ bú mẹ có thể giảm, khiến ngực mẹ không được kích thích đầy đủ và lượng sữa tiết ra giảm dần. Vì vậy, nên ưu tiên cho trẻ bú mẹ trực tiếp, chỉ dùng bình khi thật sự cần thiết.

Vỗ ợ hơi cho trẻ sau khi bú

Sau mỗi cữ bú, mẹ nên vỗ ợ hơi nhẹ nhàng cho trẻ để giúp giải phóng không khí nuốt vào dạ dày, hạn chế đầy hơi và nôn trớ. Khi bé tiêu hóa tốt hơn, cảm giác đói trở lại nhanh hơn, giúp trẻ bú hiệu quả hơn ở cữ sau.

Câu hỏi thường gặp về lượng sữa cho bẻ

Bé bú ít hơn bảng chuẩn có sao không?

Bé bú ít hơn so với bảng chuẩn không phải lúc nào cũng đáng lo. Mỗi trẻ có nhu cầu năng lượng, tốc độ tăng trưởng và khả năng tiêu hóa khác nhau, nên lượng sữa tiêu thụ có thể dao động trong giới hạn cho phép. Tuy nhiên, nếu bé bú ít kéo dài, kèm theo các dấu hiệu như chậm tăng cân, ít tiểu, lừ đừ, da khô, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được đánh giá tình trạng dinh dưỡng và loại trừ các bệnh lý tiêu hóa hoặc chuyển hóa.

Khoảng cách giữa các cữ bú bao lâu là hợp lý?

Trong tháng đầu, trẻ sơ sinh cần bú từ 8 - 12 lần mỗi ngày, tương ứng mỗi 1,5 - 3 giờ một lần, bao gồm cả ban đêm. Khi bước sang giai đoạn 1-2 tháng tuổi, tần suất bú giảm còn khoảng 7 - 9 lần/ngày, trung bình 2 - 3 giờ giữa các cữ. Khoảng cách này được tính từ lúc bắt đầu cữ bú trước đến khi bắt đầu cữ tiếp theo. Nếu bé ngủ quá 4 giờ mà chưa bú, cha mẹ nên chủ động đánh thức để đảm bảo cung cấp đủ sữa và tránh hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh.

Khoảng cách giữa các cữ bú bao lâu là hợp lý?
Khoảng cách giữa các cữ bú bao lâu là hợp lý?

Hy vọng với bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng chi tiết trên, cha mẹ sẽ dễ dàng hơn trong việc theo dõi lượng sữa con uống mỗi ngày, từ đó điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và thể trạng của trẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi bé có nhu cầu dinh dưỡng và khả năng hấp thu khác nhau, vì vậy bảng chỉ mang tính chất tham khảo.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin