Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Khỏe đẹp

Cách đọc thành phần mỹ phẩm và những thông tin liên quan

Ngày 19/09/2024
Kích thước chữ

Mỹ phẩm hiện nay là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta chăm sóc và làm đẹp cho làn da, mái tóc và cơ thể. Thành phần mỹ phẩm có thể được chiết xuất từ tự nhiên hoặc được tổng hợp nhân tạo, và việc hiểu rõ về chúng sẽ giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Tuy nhiên, không quá nhiều người quan tâm đến điều này, hãy cùng nhà thuốc Long Châu khám phá thành phần mỹ phẩm và những vấn đề xung quanh qua bài viết này nhé!

Khi bạn cầm trên tay một sản phẩm mỹ phẩm, điều đầu tiên bạn nên làm là đọc kỹ bảng thành phần. Đây không phải là một công việc tốn quá nhiều thời gian, nhưng nó lại cực kỳ quan trọng. Bởi vì thành phần mỹ phẩm chính là "linh hồn" của sản phẩm, quyết định hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng.

Những thông tin được in trên bao bì mỹ phẩm

Dù thuộc các thương hiệu khác nhau, bao bì mỹ phẩm đều cung cấp những thông tin tương tự nhau. Đối với các hãng mỹ phẩm uy tín, những thông tin này đã được kiểm chứng. Các thông tin phổ biến thường xuất hiện trên bao bì bao gồm:

  • Tên thương hiệu, tên sản phẩm, mục đích và công dụng.
  • Hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
  • Thành phần sản phẩm và các ký hiệu liên quan.
  • Thể tích, trọng lượng sản phẩm, ngày sản xuất và hạn sử dụng.
  • Thông tin liên hệ của nhà sản xuất.
Thành phần mỹ phẩm cách đọc và những thông tin liên quan - 1
Khi mua mỹ phẩm nhiều người ít quan tâm đến thành phần mỹ phẩm

Khi mua mỹ phẩm, người tiêu dùng thường chỉ chú ý đến tên thương hiệu, tên sản phẩm và công dụng, ít ai quan tâm đến thành phần hoặc chỉ liếc qua danh sách mà không hiểu rõ chúng. Đây là một sai lầm phổ biến, vì việc hiểu rõ thành phần và các ký hiệu sẽ giúp bạn xác định liệu sản phẩm có phù hợp với làn da của mình hay chứa các chất có thể gây dị ứng hay không.

Cách đọc thành phần mỹ phẩm

Các công ty thường tách biệt các thành phần chính và phụ để bảo mật công thức sản phẩm. Vì vậy, khi xem danh sách thành phần, đừng quá chú trọng vào tên gọi trên bao bì. Thay vào đó, hãy tập trung vào thành phần đầu tiên trong mục "ingredient", vì đây là yếu tố chính quyết định giá trị của sản phẩm.

Do tên gọi của nhiều thành phần trong mỹ phẩm khá dài, các công ty thường chỉ liệt kê các thành phần chính hoặc hoạt chất. Các thành phần khác thường không được liệt kê trên bao bì, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết trên các trang web chính thức của hãng.

Với những sản phẩm có chứa hoạt chất, tên các thành phần có thể không được sắp xếp theo thứ tự nồng độ cụ thể. Để tránh mua nhầm sản phẩm chăm sóc da với nồng độ hoạt chất quá cao hoặc không phù hợp, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm từ các nguồn thông tin uy tín rồi mới đưa ra quyết định mua hay không.

h đọc và những thông tin liên quan - 2
Chú ý cách đọc thành phần mỹ phẩm để lựa chọn được sản phẩm thích hợp

Đâu là thành phần mỹ phẩm tốt nên có?

BHA

BHA là một hợp chất hữu cơ có trong các sản phẩm tẩy da chết và điều trị mụn trứng cá, mụn ẩn, da không đều màu. Ngoài ra, BHA còn có tác dụng tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, an toàn và không gây kích ứng.

Collagen

Collagen là loại protein quan trọng trong mô liên kết, giúp da căng mịn và đàn hồi. Việc bổ sung collagen giúp phục hồi và duy trì làn da trẻ trung, mịn màng.

Differin

Differin là một dẫn xuất của vitamin A, có tác dụng điều trị mụn ẩn và cung cấp độ ẩm cho da. Thành phần này còn được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc.

Hyaluronic Acid

Hyaluronic acid thường là thành phần mỹ phẩm có trong kem dưỡng và serum, giúp dưỡng ẩm, ngăn ngừa mất nước, và giữ cho da luôn tươi trẻ, đầy sức sống.

h đọc và những thông tin liên quan - 3
Hyaluronic Acid là thành phần thường thấy có trong serum dưỡng da

Idebenone

Idebenone giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường bằng cách chống lại các gốc tự do, ngăn ngừa quá trình lão hóa. Thành phần này phổ biến trong các sản phẩm ngăn ngừa lão hóa da.

Niacinamide

Niacinamide, một dạng của vitamin B3, có tác dụng làm dịu da kích ứng, giảm mẩn đỏ và tăng độ đàn hồi cho da. Đây là thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.

Retinol

Retinol là dẫn xuất của vitamin A, giúp kích thích sản sinh hyaluronic acid và collagen, điều trị mụn và giảm sắc tố da, là một thành phần được nhiều người ưa chuộng.

Salicylic Acid

Salicylic acid giúp loại bỏ dầu thừa và tế bào chết, giữ da mềm mịn, khô thoáng và ngăn ngừa tình trạng mụn ẩn bằng cách hạn chế tắc nghẽn lỗ chân lông.

Titanium Dioxide

Titanium dioxide là khoáng chất bảo vệ da khỏi tia UV từ ánh nắng mặt trời, thường có trong các sản phẩm chống nắng và chăm sóc da.

Vitamin C

Vitamin C có khả năng ngăn chặn quá trình oxy hóa, kích thích sản xuất collagen và giảm sự hình thành các sắc tố có hại, giúp điều trị và ngăn ngừa tàn nhang, đốm nâu.

h đọc và những thông tin liên quan - 4
Mỹ phẩm chứa thành phần Vitamin C giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa

Zinc Oxide

Zinc oxide thường được sử dụng trong kem chống nắng, phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, với khả năng bảo vệ và kháng khuẩn cao.

Antioxidant

Antioxidant là các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và tổn thương da. Chúng thường có trong các loại thực phẩm như: Việt quất, nho, cá, rau xanh... Nhờ antioxidants, da luôn được duy trì ở trạng thái cân bằng và khỏe mạnh.

Aqua

Aqua là thành phần cơ bản trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da, đóng vai trò dung môi hòa tan các thành phần khác và đảm bảo độ mịn màng cho sản phẩm. Aqua được kiểm duyệt và sử dụng an toàn trong mỹ phẩm.

Các thành phần có hại trong mỹ phẩm phổ biến

Hương liệu tổng hợp

Hương liệu trong mỹ phẩm có thể xuất phát từ hai nguồn chính:

  • Fragrance từ thiên nhiên hoặc tinh dầu.
  • Fragrance tổng hợp từ các chất hóa học.

Mặc dù hương liệu giúp mỹ phẩm có mùi hương dễ chịu, nhưng việc sử dụng lâu dài có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây kích ứng da, mẫn cảm và thậm chí đẩy nhanh quá trình lão hóa da.

Sulfate

Sulfate là chất tẩy rửa thường thấy trong các sản phẩm như: Dầu gội, sữa tắm, nước rửa chén,... Do tính chất tẩy rửa mạnh, sulfate có thể làm mất đi lớp dầu bảo vệ tự nhiên của da, dẫn đến tình trạng khô và kích ứng. Vì vậy, khi chọn mỹ phẩm, hãy chú ý các thành phần có chứa từ "sulfate" cùng hóa chất độc hại trong mỹ phẩm để bảo vệ sức khỏe.

h đọc và những thông tin liên quan - 5
Mỹ phẩm chứa thành phần Sulfate có thể gây ra tình trạng khô da

Silicones

Silicones có thể gây bít tắc lỗ chân lông, ngăn cản da hấp thụ dưỡng chất từ mỹ phẩm, dẫn đến tình trạng mụn ẩn, mụn viêm và khô da nếu sử dụng trong thời gian dài. Các chất silicone thường có hậu tố "-con", "-siloxan", "-conol".

Dầu khoáng – Mineral Oil

Dầu khoáng, còn gọi là dầu parafin, thường được dùng trong các sản phẩm baby oil hoặc dưỡng ẩm. Dầu khoáng tạo lớp màng mỏng không thấm nước trên da, gây bít tắc lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ hình thành mụn. Vì vậy, không nên lạm dụng thành phần này.

Dầu không bão hòa (PUFAs)

Dầu không bão hòa chứa nhiều liên kết đôi trong chuỗi axit béo, dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao. Nếu sản phẩm chứa hơn 10% PUFAs, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.

Parabens

Parabens thường được dùng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, vì chúng có khả năng tăng nồng độ hormone estrogen, làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ và vô sinh ở nam giới, nên các sản phẩm chứa parabens ngày càng ít được ưa chuộng.

Formaldehyde

Các sản phẩm chứa formaldehyde thường có các thành phần như: Formaldehyde, quaternium-15, hydantoin DMDM, imidazolidinyl urea, diazolidinyl urea, polyoxymethylene urea. Những chất này nếu sử dụng nhiều có thể gây dị ứng, rối loạn nội tiết và tăng nguy cơ ung thư.

h đọc và những thông tin liên quan - 6
Sử dụng mỹ phẩm chứa Formaldehyde nhiều có thể gây dị ứng

Ý nghĩa thứ tự sắp xếp các thành phần mỹ phẩm

Theo quy định, các thành phần trong mỹ phẩm được liệt kê theo thứ tự từ cao đến thấp dựa trên nồng độ. Thành phần có hàm lượng cao nhất sẽ được xếp trước, trong khi những chất có hàm lượng thấp hơn sẽ nằm ở các vị trí sau. Đối với các thành phần có nồng độ dưới 1%, chúng có thể được sắp xếp tự do, tùy thuộc vào thiết kế của sản phẩm. Trong đó:

  • Thành phần Active: Là thành phần có hoạt tính, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để thực hiện một chức năng cụ thể đối với một tình trạng nhất định. Các thành phần này luôn phải được xếp ở vị trí đầu trong danh sách thành phần vì FDA yêu cầu phải có bằng chứng về tính an toàn cho người sử dụng.
  • Thành phần Inactive: Là các thành phần không có tác dụng hoạt động chính, chúng chủ yếu hỗ trợ cho các thành phần hoạt tính hoặc mang lại lợi ích dưỡng ẩm hay cải thiện thẩm mỹ.

Thành phần mỹ phẩm đóng vai trò quyết định đối với hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da. Việc hiểu rõ những thành phần này sẽ giúp bạn chọn lựa được sản phẩm phù hợp, đảm bảo an toàn và mang lại kết quả tốt nhất khi sử dụng. Dù bạn có làn da dầu, da khô hay da nhạy cảm, việc đọc và hiểu nhãn thành phần mỹ phẩm là một kỹ năng không thể thiếu.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin