1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Cây đại bi: Vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh dân gian

Anh Đức

15/08/2025
Kích thước chữ

Cây đại bi từ lâu đã được người Việt biết đến như một vị thuốc dân gian quý giá, gắn bó với đời sống của nhiều thế hệ. Không chỉ mang mùi thơm dễ chịu, cây đại bi còn sở hữu những tinh chất đặc biệt mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

Cây đại bi (tên khoa học Blumea balsamifera) không chỉ là loài cây mọc hoang ở khắp nơi mà còn là dược liệu được nghiên cứu, ứng dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và y học hiện đại. Từ lá, rễ, đến tinh dầu chiết xuất, tất cả các bộ phận của cây đều chứa những hợp chất quý, góp phần hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh thường gặp.

Đặc điểm và thành phần của cây đại bi

Cây đại bi thuộc họ Cúc (Asteraceae) và được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy vùng miền như: Cây từ bi xanh, mai hoa băng phiến, long não hương, ngãi nạp hương, đại ngải, co nát… Đây là loài cây nhỡ, cao trung bình từ 1,5 - 2,5m, thân có rãnh dọc và phủ nhiều lông mịn. Lá hình trứng, đầu nhọn, mép nguyên hoặc răng cưa, bề mặt phủ lông tơ và tỏa mùi thơm nhẹ. Hoa màu vàng mọc thành chùm ở đầu cành, quả nhỏ có lông tơ trắng.

Cây mọc nhiều ở Việt Nam, từ đồng bằng đến vùng núi, đặc biệt ở nơi có nhiều ánh sáng. Ngoài nước ta, cây đại bi còn được tìm thấy ở Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, Philippines…

Thành phần hóa học có trong cây đại bi chính:

  • Tinh dầu (0,2 - 1,88%): Chứa borneol, camphor, cineol, limonene, acid myristic, acid palmitic, sesquiterpene alcohol…
  • Băng phiến: Dạng tinh thể trắng, óng ánh như hoa mai, vị cay mát, mùi thơm nhẹ.
  • Ngoài ra, lá và búp non chứa hàm lượng borneol cao hơn, là nguyên liệu quý để chưng cất “mai hoa băng phiến” – một vị thuốc nổi tiếng trong Đông y.
Cây đại bi: Vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh dân gian 1
Cây đại bi mọc nhiều ở Việt Nam, từ đồng bằng đến vùng núi

Công dụng của cây đại bi

Cây đại bi được y học cổ truyền và hiện đại ghi nhận nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Dưới đây là những công dụng tiêu biểu:

Theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, lá đại bi có vị cay và đắng, tính ấm, mùi thơm đặc trưng. Nhờ những đặc tính này, dược liệu được đánh giá cao trong việc khu phong, tán hàn, hoạt huyết và tiêu thũng. Khi dùng dưới dạng xông hơi, lá đại bi giúp kích thích tuyến mồ hôi hoạt động mạnh, từ đó hỗ trợ hạ sốt và giải cảm hiệu quả. Ngoài ra, nước sắc từ lá còn có tác dụng long đờm, giảm ho, thông mũi, giảm cảm giác đau rát họng, rất phù hợp cho những ai bị cảm lạnh kèm ho kéo dài.

Cây đại bi: Vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh dân gian 2
Lá đại bi giúp hỗ trợ hạ sốt và giải cảm hiệu quả

Không chỉ dừng lại ở các tác dụng giải cảm và hỗ trợ hô hấp, cây đại bi còn được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa. Nước sắc từ lá giúp giảm đầy bụng, kích thích tiêu hóa, hỗ trợ người bị rối loạn tiêu hóa nhẹ hoặc ăn uống kém. Nhờ khả năng hoạt huyết và giảm đau tự nhiên, cây đại bi cũng được dân gian sử dụng để giảm các triệu chứng đau nhức xương khớp, tê bì chân tay, nhất là ở người bị phong thấp hoặc làm việc nặng nhọc.

Theo y học hiện đại

Trong y học hiện đại, các nhà khoa học đã nghiên cứu và phát hiện rằng cây đại bi chứa nhiều hợp chất có giá trị sinh học cao. Hoạt chất Sesquiterpene lactone trong lá và thân cây có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư trong môi trường nuôi cấy, từ đó mở ra tiềm năng ứng dụng trong phòng và hỗ trợ điều trị bệnh ung thư. Bên cạnh đó, hợp chất Blumeatin trong cây còn được chứng minh giúp bảo vệ gan khỏi tác động của các chất độc hại như CCl₄ và Thioacetamide, đồng thời cải thiện chức năng gan ở những trường hợp bị tổn thương nhẹ.

Cây đại bi: Vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh dân gian 3
Cây đại bi giúp cải thiện chức năng gan ở những trường hợp bị tổn thương nhẹ

Cây đại bi cũng được biết đến với khả năng hạ huyết áp thông qua cơ chế giãn mạch ngoại vi và ức chế hoạt động của hệ thần kinh giao cảm. Ngoài ra, chiết xuất từ lá còn có đặc tính kháng histamin và kháng nấm, hỗ trợ điều trị các bệnh da liễu như nấm da, viêm da dị ứng.

Tất cả những công dụng này đã khiến cây đại bi trở thành một dược liệu vừa phổ biến vừa quý giá, kết hợp hài hòa giữa kinh nghiệm y học cổ truyền và bằng chứng khoa học hiện đại.

Cách dùng cây đại bi và những lưu ý khi sử dụng

Cây đại bi là một vị thuốc đa công dụng và có thể được dùng dưới nhiều hình thức khác nhau tùy vào mục đích điều trị. Mỗi phương pháp sử dụng sẽ phù hợp với một nhóm triệu chứng riêng, từ các bệnh lý về đường hô hấp, cảm sốt, đau nhức cơ xương khớp cho đến các bệnh ngoài da.

Cách dùng cây đại bi

  • Xông hơi giải cảm: Phương pháp xông hơi bằng lá đại bi được sử dụng phổ biến để hỗ trợ điều trị cảm mạo, sốt, nghẹt mũi và mệt mỏi. Người bệnh chuẩn bị một nắm lá đại bi tươi, kết hợp với lá sả, lá chanh và lá bưởi, sau đó rửa sạch và cho tất cả vào nồi đun sôi. Khi nước đã sôi và bốc hơi mạnh, đặt nồi ở vị trí cố định, trùm kín người bằng chăn hoặc khăn lớn để xông trong khoảng 10 - 15 phút. Quá trình xông giúp cơ thể toát mồ hôi, hỗ trợ hạ sốt, thông mũi và làm ấm cơ thể.
  • Sắc uống trị ho, cảm lạnh: Để trị ho, cảm lạnh hoặc viêm đường hô hấp, có thể dùng lá đại bi khô kết hợp với các thảo dược khác như rễ cà gai leo, củ sả, rễ thủy xương bồ và trần bì. Các nguyên liệu sau khi rửa sạch được cho vào ấm, thêm nước và sắc lấy nước uống. Bài thuốc này giúp làm ấm phổi, thông mũi, giảm ho, long đờm và cải thiện các triệu chứng cảm lạnh.
  • Ngâm rượu xoa bóp: Ngâm rượu từ lá hoặc rễ đại bi là phương pháp dân gian được áp dụng để hỗ trợ giảm đau nhức cơ xương khớp, tê bì chân tay và lạnh buốt vào mùa đông. Thông thường, 300 - 500g lá hoặc rễ cây sẽ được rửa sạch, phơi ráo rồi ngâm cùng 1 - 2 lít rượu trắng trong khoảng một tháng. Sau thời gian ngâm, rượu thuốc được dùng để xoa bóp trực tiếp lên vùng bị đau nhức, giúp cải thiện tuần hoàn máu và làm ấm cơ thể.
Cây đại bi: Vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh dân gian 4
Xông hơi bằng lá đại bi giúp điều trị cảm mạo, sốt, nghẹt mũi và mệt mỏi

Liều lượng tham khảo

Khi dùng lá khô để sắc uống, liều thông thường là 15 - 30g mỗi ngày, chia làm 2 - 3 lần uống. Nếu dùng để ngâm rượu, cần khoảng 300 - 500g nguyên liệu cho mỗi 1 - 2 lít rượu. Với phương pháp đắp ngoài da, liều lượng sẽ tùy thuộc vào diện tích vùng cần điều trị, nhưng nên đảm bảo nguyên liệu được rửa sạch và sơ chế cẩn thận để tránh nhiễm khuẩn.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

Không nên sử dụng cây đại bi cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nếu chưa có chỉ định của bác sĩ. Những người có cơ địa dị ứng cần thử trước trên một vùng da nhỏ khi áp dụng ngoài da để đảm bảo an toàn. Việc sử dụng liên tục và kéo dài không được khuyến khích, vì có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe. Tốt nhất, trước khi dùng cây đại bi dưới bất kỳ hình thức nào, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc để lựa chọn liều lượng và phương pháp phù hợp.

Cây đại bi là một dược liệu dễ kiếm, có nhiều công dụng cả trong điều trị lẫn phòng bệnh. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng nên tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi áp dụng các bài thuốc từ cây này.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcTừ Vĩnh Khánh Tường

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Võ Trường Toản. Có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Dược. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin