Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Võ Trường Toản. Có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Dược. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Anh Đức
Mặc định
Lớn hơn
Cây đại bi từ lâu đã được người Việt biết đến như một vị thuốc dân gian quý giá, gắn bó với đời sống của nhiều thế hệ. Không chỉ mang mùi thơm dễ chịu, cây đại bi còn sở hữu những tinh chất đặc biệt mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Cây đại bi (tên khoa học Blumea balsamifera) không chỉ là loài cây mọc hoang ở khắp nơi mà còn là dược liệu được nghiên cứu, ứng dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và y học hiện đại. Từ lá, rễ, đến tinh dầu chiết xuất, tất cả các bộ phận của cây đều chứa những hợp chất quý, góp phần hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh thường gặp.
Cây đại bi thuộc họ Cúc (Asteraceae) và được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy vùng miền như: Cây từ bi xanh, mai hoa băng phiến, long não hương, ngãi nạp hương, đại ngải, co nát… Đây là loài cây nhỡ, cao trung bình từ 1,5 - 2,5m, thân có rãnh dọc và phủ nhiều lông mịn. Lá hình trứng, đầu nhọn, mép nguyên hoặc răng cưa, bề mặt phủ lông tơ và tỏa mùi thơm nhẹ. Hoa màu vàng mọc thành chùm ở đầu cành, quả nhỏ có lông tơ trắng.
Cây mọc nhiều ở Việt Nam, từ đồng bằng đến vùng núi, đặc biệt ở nơi có nhiều ánh sáng. Ngoài nước ta, cây đại bi còn được tìm thấy ở Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, Philippines…
Thành phần hóa học có trong cây đại bi chính:
Cây đại bi được y học cổ truyền và hiện đại ghi nhận nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Dưới đây là những công dụng tiêu biểu:
Theo y học cổ truyền, lá đại bi có vị cay và đắng, tính ấm, mùi thơm đặc trưng. Nhờ những đặc tính này, dược liệu được đánh giá cao trong việc khu phong, tán hàn, hoạt huyết và tiêu thũng. Khi dùng dưới dạng xông hơi, lá đại bi giúp kích thích tuyến mồ hôi hoạt động mạnh, từ đó hỗ trợ hạ sốt và giải cảm hiệu quả. Ngoài ra, nước sắc từ lá còn có tác dụng long đờm, giảm ho, thông mũi, giảm cảm giác đau rát họng, rất phù hợp cho những ai bị cảm lạnh kèm ho kéo dài.
Không chỉ dừng lại ở các tác dụng giải cảm và hỗ trợ hô hấp, cây đại bi còn được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa. Nước sắc từ lá giúp giảm đầy bụng, kích thích tiêu hóa, hỗ trợ người bị rối loạn tiêu hóa nhẹ hoặc ăn uống kém. Nhờ khả năng hoạt huyết và giảm đau tự nhiên, cây đại bi cũng được dân gian sử dụng để giảm các triệu chứng đau nhức xương khớp, tê bì chân tay, nhất là ở người bị phong thấp hoặc làm việc nặng nhọc.
Trong y học hiện đại, các nhà khoa học đã nghiên cứu và phát hiện rằng cây đại bi chứa nhiều hợp chất có giá trị sinh học cao. Hoạt chất Sesquiterpene lactone trong lá và thân cây có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư trong môi trường nuôi cấy, từ đó mở ra tiềm năng ứng dụng trong phòng và hỗ trợ điều trị bệnh ung thư. Bên cạnh đó, hợp chất Blumeatin trong cây còn được chứng minh giúp bảo vệ gan khỏi tác động của các chất độc hại như CCl₄ và Thioacetamide, đồng thời cải thiện chức năng gan ở những trường hợp bị tổn thương nhẹ.
Cây đại bi cũng được biết đến với khả năng hạ huyết áp thông qua cơ chế giãn mạch ngoại vi và ức chế hoạt động của hệ thần kinh giao cảm. Ngoài ra, chiết xuất từ lá còn có đặc tính kháng histamin và kháng nấm, hỗ trợ điều trị các bệnh da liễu như nấm da, viêm da dị ứng.
Tất cả những công dụng này đã khiến cây đại bi trở thành một dược liệu vừa phổ biến vừa quý giá, kết hợp hài hòa giữa kinh nghiệm y học cổ truyền và bằng chứng khoa học hiện đại.
Cây đại bi là một vị thuốc đa công dụng và có thể được dùng dưới nhiều hình thức khác nhau tùy vào mục đích điều trị. Mỗi phương pháp sử dụng sẽ phù hợp với một nhóm triệu chứng riêng, từ các bệnh lý về đường hô hấp, cảm sốt, đau nhức cơ xương khớp cho đến các bệnh ngoài da.
Khi dùng lá khô để sắc uống, liều thông thường là 15 - 30g mỗi ngày, chia làm 2 - 3 lần uống. Nếu dùng để ngâm rượu, cần khoảng 300 - 500g nguyên liệu cho mỗi 1 - 2 lít rượu. Với phương pháp đắp ngoài da, liều lượng sẽ tùy thuộc vào diện tích vùng cần điều trị, nhưng nên đảm bảo nguyên liệu được rửa sạch và sơ chế cẩn thận để tránh nhiễm khuẩn.
Không nên sử dụng cây đại bi cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nếu chưa có chỉ định của bác sĩ. Những người có cơ địa dị ứng cần thử trước trên một vùng da nhỏ khi áp dụng ngoài da để đảm bảo an toàn. Việc sử dụng liên tục và kéo dài không được khuyến khích, vì có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe. Tốt nhất, trước khi dùng cây đại bi dưới bất kỳ hình thức nào, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc để lựa chọn liều lượng và phương pháp phù hợp.
Cây đại bi là một dược liệu dễ kiếm, có nhiều công dụng cả trong điều trị lẫn phòng bệnh. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng nên tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi áp dụng các bài thuốc từ cây này.
Dược sĩ Đại họcTừ Vĩnh Khánh Tường
Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Võ Trường Toản. Có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Dược. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.