• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

PCT trong xét nghiệm máu là gì? Ý nghĩa chỉ số Procalcitonin

Hiền Trang

25/11/2025

Kích thước chữ

PCT là một chỉ số quan trọng trong xét nghiệm máu, giúp bác sĩ đánh giá mức độ nhiễm khuẩn trong cơ thể. Việc hiểu rõ PCT trong xét nghiệm máu là gì sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc kiểm soát sức khỏe và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Trong các xét nghiệm máu hiện đại, chỉ số PCT (Procalcitonin) ngày càng được sử dụng phổ biến để hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý nhiễm khuẩn nặng. Vậy PCT trong xét nghiệm máu là gì, khi nào cần xét nghiệm và chỉ số này nói lên điều gì về tình trạng sức khỏe? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

PCT trong xét nghiệm máu là gì​?

PCT trong xét nghiệm máu (viết tắt từ Procalcitonin) là một tiền chất của hormone calcitonin, gồm 116 axit amin với trọng lượng phân tử khoảng 13 kDa. PCT được sản xuất chủ yếu bởi các tế bào C ở tuyến giáp, phổi và tụy. Trong cơ thể khỏe mạnh, nồng độ PCT trong máu rất thấp, gần như không có tác động. Tuy nhiên, khi cơ thể bị nhiễm khuẩn, đặc biệt là nhiễm khuẩn do vi khuẩn, nồng độ PCT tăng lên nhanh chóng.

Xét nghiệm PCT giúp bác sĩ phân biệt giữa tình trạng nhiễm khuẩn và các tình trạng viêm không do nhiễm khuẩn. Ngoài ra, PCT còn hỗ trợ theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị và dự đoán khả năng biến chứng, đặc biệt ở những bệnh nhân nặng hoặc nguy cơ cao.

PCT cũng có giá trị trong việc quản lý sử dụng kháng sinh, giúp tránh lạm dụng thuốc, giảm nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ không mong muốn. Chỉ số PCT thường được đo cùng với các xét nghiệm công thức máu khác, như CRP, WBC, và các dấu ấn sinh học viêm, để đưa ra đánh giá toàn diện về tình trạng nhiễm trùng. Nhờ khả năng tăng nhanh và giảm nhanh khi bệnh nhân đáp ứng điều trị, PCT trở thành một công cụ quan trọng trong chăm sóc đặc biệt, phòng ngừa biến chứng nặng và quyết định thời điểm can thiệp y tế.

PCT trong xét nghiệm máu (viết tắt từ Procalcitonin) là một tiền chất của hormone calcitonin
PCT trong xét nghiệm máu là gì​? PCT là một loại protein được sản xuất trong cơ thể khi có phản ứng viêm

Nguyên lý của xét nghiệm PCT (Procalcitoni)

Xét nghiệm PCT dựa trên nguyên lý miễn dịch đặc hiệu với quy trình khoảng 18 phút:

  • Giai đoạn ủ thứ nhất: Kháng nguyên PCT liên kết với kháng thể đơn dòng đánh dấu Biotin. Đồng thời, kháng thể đơn đặc hiệu với PCT được đánh dấu Ruthenium tạo phức hợp.
  • Giai đoạn ủ thứ hai: Khi bổ sung vi hạt phủ Streptavidin, phức hợp miễn dịch liên kết với chất pha rắn mạnh hơn.
  • Phân tích kết quả: Phức hợp được đưa tới buồng đo, yếu tố không liên kết bị loại bỏ, phản ứng quang hóa xảy ra khi kích hoạt điện áp, và kết quả được ghi nhận.

Nhờ quy trình này, xét nghiệm PCT có độ nhạy cao, cho phép phát hiện sớm nhiễm khuẩn và theo dõi tình trạng bệnh nhân.

Ý nghĩa chỉ số PCT trong xét nghiệm máu

Chỉ số PCT có giá trị quan trọng trong việc:

  • Phân biệt nhiễm khuẩn và không nhiễm khuẩn: Giúp bác sĩ xác định nguyên nhân bệnh lý và tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết.
  • Đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn nặng: Như nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, viêm phổi hoặc viêm cơ, đặc biệt ở bệnh nhân nguy cơ cao hoặc chăm sóc đặc biệt.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Sự biến động của PCT phản ánh khả năng đáp ứng phác đồ kháng sinh hoặc điều trị nhiễm khuẩn.
Chỉ số PCT có giá trị quan trọng trong việc phân biệt nhiễm khuẩn và không nhiễm khuẩn
Chỉ số PCT có giá trị quan trọng trong việc phân biệt nhiễm khuẩn và không nhiễm khuẩn

Thông qua PCT, bác sĩ có thể quyết định thời điểm dùng hoặc điều chỉnh liều kháng sinh, giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Cách đọc chỉ số PCT trong xét nghiệm máu

Chỉ số PCT trong máu giúp đánh giá mức độ nhiễm khuẩn của cơ thể, từ đó hỗ trợ bác sĩ quyết định việc sử dụng kháng sinh và theo dõi tiến triển bệnh. Khoảng tham chiếu và ý nghĩa lâm sàng của PCT được phân loại như sau:

  • PCT < 0.05 ng/ml: Bình thường, cơ thể chưa có dấu hiệu nhiễm khuẩn.
  • PCT < 0.1 ng/ml: Không khuyến cáo sử dụng kháng sinh, tình trạng sức khỏe ổn định.
  • PCT > 0.25 ng/ml: Có thể nhiễm khuẩn khu trú; cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu để xác định và cân nhắc chỉ định kháng sinh.
  • PCT > 0.5 ng/ml: Bắt buộc xem xét sử dụng kháng sinh, có khả năng cơ thể đang bị nhiễm khuẩn rõ rệt.
  • PCT 0.5 - 2 ng/ml: Thường liên quan đến nhiễm trùng toàn thân hoặc nhiễm trùng khu trú; bác sĩ cần theo dõi sát và có thể điều chỉnh điều trị.
  • PCT 2 – 10 ng/ml: Nguy cơ nhiễm trùng huyết, viêm màng não cao; mặc dù chưa xuất hiện biến chứng suy đa tạng, nhưng cần theo dõi liên tục.
  • PCT > 10 ng/ml: Nhiễm khuẩn huyết nặng kèm sốc nhiễm trùng, có dấu hiệu suy đa tạng, tăng nguy cơ tử vong; cần can thiệp y tế khẩn cấp.
Nếu PCT vẫn ổn định hoặc tăng, bác sĩ có thể cân nhắc tăng liều kháng sinh
Nếu PCT vẫn ổn định hoặc tăng, bác sĩ có thể cân nhắc tăng liều kháng sinh

Đối với người bệnh đang điều trị nhiễm trùng, chỉ số PCT cần được theo dõi thường xuyên và liên tục. Nếu PCT vẫn ổn định hoặc tăng, điều này cho thấy phác đồ điều trị hiện tại chưa đạt hiệu quả; bác sĩ có thể cân nhắc tăng liều kháng sinh hoặc điều chỉnh phương pháp điều trị để kiểm soát nhiễm khuẩn.

Một số nguyên nhân làm tăng hoặc giảm chỉ số PCT

Trường hợp tăng chỉ số PCT nhưng không xuất phát từ nhiễm trùng

Một số tình huống làm tăng PCT mà không phải do nhiễm khuẩn:

  • Chấn thương nặng, bỏng hoặc đại phẫu.
  • Sốc tim.
  • Một số ung thư (ung thư biểu mô tuyến giáp, ung thư tế bào nhỏ).
  • Trẻ sơ sinh dưới 48 giờ tuổi.
  • Tác động từ thuốc hoặc các cytokine kích thích miễn dịch.

Trường hợp giảm PCT

Chỉ số PCT giảm có thể xảy ra trong các tình huống:

  • Đang điều trị nhiễm trùng: PCT giảm cho thấy cơ thể đáp ứng tốt với phác đồ điều trị.
  • Nhiễm virus: Người chưa dùng kháng sinh nhưng PCT thấp có thể do nhiễm virus.
  • Định lượng quá sớm: Xét nghiệm sớm có thể chưa thấy PCT tăng; chỉ số sẽ tăng sau vài giờ hoặc vài ngày nếu nhiễm khuẩn.
  • Sau điều trị kháng sinh thành công: PCT giảm theo thời gian bán hủy 24 - 35 giờ, phản ánh tình trạng nhiễm trùng được kiểm soát.
Chỉ số PCT giảm có thể xảy ra trong trường hợp đang điều trị nhiễm trùng
Chỉ số PCT giảm có thể xảy ra trong trường hợp đang điều trị nhiễm trùng

Khi nào cần thực hiện xét nghiệm PCT?

Xét nghiệm PCT được chỉ định cho:

  • Bệnh nhân nghi ngờ nhiễm khuẩn nặng hoặc nhiễm khuẩn huyết.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị kháng sinh.
  • Phân biệt viêm do nhiễm khuẩn và viêm không do nhiễm khuẩn.
  • Đánh giá mức độ nghiêm trọng, tiên lượng bệnh.

Quy trình thực hiện xét nghiệm PCT

Xét nghiệm PCT thường được tiến hành theo các bước cơ bản sau:

  • Lấy mẫu máu: Thu khoảng 3 ml máu tĩnh mạch, đảm bảo không làm vỡ hồng cầu.
  • Tách mẫu: Ly tâm để lấy huyết tương hoặc huyết thanh phục vụ phân tích.
  • Cài đặt thông tin mẫu: Nhập dữ liệu bệnh nhân và chỉ định xét nghiệm vào hệ thống máy xét nghiệm.
  • Tiến hành phân tích: Đưa mẫu vào máy, chọn lệnh phân tích và để máy xử lý mẫu.
  • Thu kết quả: Sau khi phân tích xong, máy hiển thị kết quả; kỹ thuật viên phòng xét nghiệm kiểm tra và xác nhận kết quả.
  • Đọc kết quả và chỉ định thêm: Bác sĩ xem xét kết quả, kết hợp với lâm sàng, đưa ra chẩn đoán và quyết định xét nghiệm bổ sung nếu cần.
Thu khoảng 3 ml máu tĩnh mạch, đảm bảo không làm vỡ hồng cầu
Thu khoảng 3 ml máu tĩnh mạch, đảm bảo không làm vỡ hồng cầu

Lưu ý khi xét nghiệm PCT

Khi thực hiện xét nghiệm PCT, người bệnh cần chú ý một số điểm quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác:

  • Các yếu tố không ảnh hưởng: Tình trạng tán huyết, máu nhiễm mỡ, vàng da hay nồng độ thấp khớp lên tới 1500 IU/ml đều không làm sai lệch kết quả PCT.
  • Biotin liều cao: Người đang dùng Biotin trên 5 mg/ngày nên hoãn xét nghiệm ít nhất 8 giờ kể từ liều cuối để tránh tác động đến kết quả.
  • Ảnh hưởng của thuốc: Các thử nghiệm in vitro trên nhiều loại thuốc điều trị đặc hiệu và thuốc thông dụng cho thấy hầu hết không ảnh hưởng đến chỉ số PCT.

Tuân thủ các lưu ý trên giúp bác sĩ có cơ sở chính xác hơn để đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn và quyết định phác đồ điều trị phù hợp.

Chỉ số PCT trong xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các bệnh lý nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Hiểu rõ ý nghĩa và thời điểm cần xét nghiệm PCT sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp. Nếu có dấu hiệu bất thường, nên tham khảo ý kiến chuyên gia để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm