Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nguyên nhân và cách chữa trị

Ngày 27/05/2024
Kích thước chữ

Nhiễm khuẩn da và mô mềm là một nhóm bệnh lý quan trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó giúp giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu kĩ hơn về trường hợp này qua bài viết dưới đây nhé!

Nhiễm khuẩn da và mô mềm là loại nhiễm khuẩn thường liên quan đến các yếu tố nguy cơ như chấn thương, bệnh lý nền như tiểu đường, suy giảm miễn dịch, vệ sinh kém và tiêm truyền tĩnh mạch. Việc chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp là cực kỳ quan trọng để đạt được kết quả tốt và tránh các biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân nhiễm khuẩn da – mô mềm

Mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn da và mô mềm (Skin and Soft Tissue Infections - SSTIs) có liên quan chặt chẽ với độ sâu của vùng nhiễm khuẩn. Càng sâu vào cấu trúc da, bệnh cảnh càng trở nên nghiêm trọng.

Mỗi loại nhiễm khuẩn thường gắn liền với một tác nhân gây bệnh riêng. Ở lớp biểu bì, chốc lở thường do Staphylococcus Aureus và Streptococcus Pyogenes. Trong lớp hạ bì, viêm nang lông thường liên quan đến Staphylococcus Aureus. Tại nang lông, viêm quầng thường do Streptococcus Pyogenes.

Ở lớp mỡ dưới da, viêm mô tế bào thường do Streptococcus Pyogenes (phổ biến nhất), Staphylococcus Aureus (ít gặp hơn) và Haemophilus Influenzae (hiếm gặp). Tại lớp cân cơ, viêm gân hoại tử thường do Streptococcus pyogenes và vi khuẩn đường ruột.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nguyên nhân và cách chữa trị 1
Nhiễm khuẩn da và mô mềm ở lớp biểu bì thường do Staphylococcus Aureus và Streptococcus Pyogene gây ra

Ngoài ra, trong một số tình huống khác, các tác nhân ít gặp hơn có thể gây ra nhiễm khuẩn, như Aeromonas Hydrophila ở vết thương trong nước ngọt hoặc nước lợ, Vibrio Species ở vết thương tiếp xúc với nước mặn hoặc hải sản bị nhiễm bẩn, Pasteurella Multocida, Capnocytophaga Aanimorsus và các vi khuẩn kỵ khí ở vết thương do chó, mèo cắn, hay Streptococci, Eikenella Spp và vi khuẩn kỵ khí ở vết thương do người cắn.

Phương pháp điều trị các loại nhiễm khuẩn da mô mềm thường gặp

Viêm mô tế bào

Viêm mô tế bào là nhiễm khuẩn cấp tính ở da và mô dưới da, thường do Streptococci hoặc Staphylococci. Triệu chứng bao gồm đau, nóng, đỏ và phù nề da, có thể kèm theo sốt và sưng hạch. Chẩn đoán dựa trên lâm sàng, mặc dù nuôi cấy chỉ có khoảng 20% dương tính. 

Do đó, điều trị bằng kháng sinh ngay lập tức là điều cần thiết. Trong các trường hợp cấy âm tính, hầu hết vẫn đáp ứng với điều trị chống liên cầu tán huyết. Các nguyên nhân khác có thể được cân nhắc dựa trên tiền sử bệnh nhân hoặc các bệnh lý đi kèm.

Viêm cân cơ hoại tử

Viêm cân cơ hoại tử là một loại nhiễm khuẩn da và mô mềm hiếm gặp liên quan đến cân cơ sâu, luôn cần can thiệp phẫu thuật, nuôi cấy vi khuẩn và dùng kháng sinh tĩnh mạch phổ rộng. Tỷ lệ mắc bệnh khác nhau tùy khu vực. Viêm cân cơ hoại tử loại I do nhiều loại vi khuẩn, còn loại II do Streptococcus pyogenes.

Các triệu chứng bao gồm đau không tương xứng, mọng nước, nhiễm độc toàn thân và các dấu hiệu cận lâm sàng. Bệnh thường xảy ra ở chi dưới, liên quan đến một số bệnh lý như tiểu đường. Do thiếu thử nghiệm lâm sàng, việc điều trị chủ yếu dựa trên ý kiến chuyên gia, với liệu pháp kháng sinh tối thiểu 48 - 72 giờ sau khi bệnh ổn định.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nguyên nhân và cách chữa trị 2
Viêm cân cơ hoại tử có thể được áp dụng liệu pháp kháng sinh tối thiểu 48 - 72 giờ

Viêm cơ, viêm cơ mủ, hoại thư sinh hơi

Viêm cơ

Viêm cơ có thể phân biệt thành viêm cơ hoại tử do nhiễm khuẩn clostridial và viêm cơ mủ do Staphylococcus Aureus. Viêm cơ hoại tử cần phẫu thuật khẩn cấp, trong khi viêm cơ mủ có thể điều trị bằng kháng sinh và dẫn lưu qua da.

Viêm cơ mủ

Viêm cơ mủ đặc trưng bởi đau khu trú ở một nhóm cơ đơn lẻ kèm theo sốt. MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh lựa chọn, nhưng siêu âm tại giường cũng có thể là phương pháp thay thế nhanh chóng và hữu ích.

Hoại thư sinh hơi hoặc viêm cơ hoại tử

Hoại thư sinh hơi hoặc viêm cơ hoại tử do các chủng Clostridium như C. perfringens, C. septicum, C. sordellii gây ra. Các nhiễm khuẩn này thường liên quan đến chấn thương, giảm bạch cầu, các khối u ác tính, sinh con và phá thai tại nhà, hoặc lạm dụng thuốc.

Nhiễm khuẩn hoại tử

Chẩn đoán nhiễm khuẩn hoại tử là một thách thức, vì lâm sàng thường không đáng tin cậy. Các xét nghiệm sinh hóa và hình ảnh học như X-quang, CT, siêu âm và MRI có thể hỗ trợ, nhưng mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm. Trong những trường hợp phức tạp, sinh thiết với tiêu bản đông lạnh được khuyến cáo để chẩn đoán xác định, mặc dù không phù hợp trong tình trạng cấp cứu.

Khi nghi ngờ nhiễm trùng mô mềm nặng, cần phải chụp phim ảnh để đánh giá trước phẫu thuật. Kháng sinh phổ rộng thường được sử dụng để điều trị ban đầu, nhưng cần điều chỉnh dựa trên kết quả cấy vi khuẩn. Tỷ lệ kháng thuốc, đặc biệt là với S. aureus kháng methicillin (MRSA), khiến việc quản lý kháng sinh trở nên phức tạp. Các lựa chọn điều trị thay thế như Vancomycin, Linezolid, Daptomycin và Ceftaroline có thể được xem xét, đặc biệt với những trường hợp nhiễm trùng nặng.

Nhiễm trùng mô mềm hoại tử là tình trạng nguy hiểm, với tỷ lệ tử vong cao từ 20 - 70%. Bệnh nhân cần được phẫu thuật khẩn cấp và điều trị kháng sinh phổ rộng nhằm chống lại các vi khuẩn gram dương, gram âm và kỵ khí. Đối với nhiễm trùng do S. pyogenes hoặc Clostridia, Penicillin kết hợp với Clindamycin là lựa chọn điều trị ưu tiên. Các tác nhân ức chế độc tố như Clindamycin hoặc Linezolid cũng có thể hiệu quả với một số bệnh nhân bị nhiễm trùng mô mềm hoại tử.

Theo dõi sau quá trình điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm

Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, triệu chứng toàn thân và tại chỗ là cần thiết để phát hiện sự chuyển biến nặng nề, từ đó điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.

Kiểm tra chức năng gan, thận và các chỉ số viêm (bạch cầu, tốc độ máu lắng, CRP) thường xuyên cũng rất quan trọng. Thời gian điều trị thường kéo dài 4 - 6 tuần, tùy thuộc vào từng trường hợp lâm sàng.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nguyên nhân và cách chữa trị 3
CRP Test giúp kiểm tra chức năng gan, thận sau điều trị

Có thể chuyển sang dùng kháng sinh đường uống khi tình trạng ổn định sau 10-14 ngày, với điều kiện phải phù hợp kháng sinh đồ và kiểm soát tốt nhiễm trùng, cũng như các bệnh lý đi kèm.

Tóm lại, nhiễm khuẩn da và mô mềm là một vấn đề sức khỏe quan trọng cần được quan tâm và xử lý kịp thời. Đồng thời, tăng cường các hoạt động phòng ngừa, như vệ sinh cá nhân, quản lý vết thương đúng cách, sẽ là giải pháp hữu hiệu để hạn chế tối đa các trường hợp nhiễm khuẩn da và mô mềm. 

Xem thêm: 

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin