Những ai dễ bị nhồi máu cơ tim? Các phương pháp chẩn đoán bệnh
Ánh Vũ
27/10/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Nhồi máu cơ tim là một trong những bệnh lý gây tử vong hàng đầu. Nhiều người băn khoăn rằng những ai dễ bị nhồi máu cơ tim? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về bệnh lý này cũng như những phương pháp lâm sàng, cận lâm sàng giúp chẩn đoán bệnh chính xác nhé!
Nhồi máu cơ tim là tình trạng cấp cứu, cần được chẩn đoán và xử trí nhanh chóng. Nhận biết nhóm đối tượng nguy cơ giúp phát hiện sớm bệnh, tiếp nhận điều trị kịp thời. Vậy những ai dễ bị nhồi máu cơ tim? Người lớn tuổi thường được ghi nhận có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, đồng thời một lối sống kém lành mạnh hoặc yếu tố gen di truyền có thể gây nhồi máu cơ tim.
Tổng quan về bệnh nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim cấp là một trong những tình trạng y tế nghiêm trọng, nguy hiểm cần xử trí nhanh chóng. Bệnh này xảy ra khi mạch vành là mạch máu cung cấp máu cho cơ tim bị tắc nghẽn bất ngờ bởi cục huyết khối hoặc mảng xơ vữa bám dính trong các mạch máu.
Khi mạch vành bị tắc nghẽn, máu không thể lưu thông tới các vùng chức năng của cơ tim, dẫn đến thiếu máu, tiến triển hoại tử cơ tim.
Cơn nhồi máu cơ tim cấp có thể xảy ra đột ngột, tiến triển nhanh chóng. Các triệu chứng thường bao gồm đau ngực, khó thở, buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác ở một bên tay, cổ, hàm hoặc vai. Nếu không được chữa trị kịp thời, cơn nhồi máu cơ tim có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ tim, dẫn đến tử vong.
Các yếu tố nguy cơ gồm tiền sử gia đình về bệnh tim mạch, hút thuốc lá, tiểu đường, tăng huyết áp, tiền sử béo phì, tăng cholesterol máu. Bệnh cũng thường gặp ở người lớn tuổi hơn so với người trẻ.
Nhồi máu cơ tim thường gặp ở người cao tuổi
Yếu tố nguy cơ gây nhồi máu cơ tim
Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ có thể gây ra nhồi máu cơ tim, bao gồm:
Tuổi cao: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng dần theo tuổi do sự lão hóa của hệ thống mạch máu, làm giảm khả năng đàn hồi của động mạch và thúc đẩy quá trình xơ vữa. Tuổi càng cao, nguy cơ biến chứng tim mạch càng lớn, kể cả khi không có yếu tố nguy cơ rõ ràng khác.
Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc nhồi máu cơ tim sớm hơn phụ nữ do sự khác biệt về nội tiết tố. Tuy nhiên, sau khi mãn kinh, nguy cơ này ở nữ giới tăng lên đáng kể do mất đi tác dụng bảo vệ tim mạch của estrogen.
Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch sớm là yếu tố nguy cơ không thể thay đổi. Các đặc điểm di truyền có thể làm gia tăng nguy cơ rối loạn lipid máu, cao huyết áp hoặc cấu trúc mạch máu dễ bị tổn thương.
Hút thuốc lá: Việc hút thuốc làm tổn thương lớp nội mạc của mạch máu, thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa và làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối. Cả hút thuốc chủ động và thụ động đều có liên quan chặt chẽ với nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Tăng huyết áp: Huyết áp cao kéo dài làm tăng lực tác động lên thành động mạch, dẫn đến tổn thương và hình thành mảng xơ vữa. Đây là yếu tố nguy cơ mạnh và phổ biến nhất, đặc biệt ở người cao tuổi.
Rối loạn lipid máu: Tăng cholesterol toàn phần, đặc biệt là LDL-cholesterol và triglyceride, kèm theo giảm HDL-cholesterol, góp phần hình thành và tiến triển mảng xơ vữa động mạch vành - nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tắc nghẽn mạch và nhồi máu.
Đái tháo đường: Tình trạng tăng đường huyết mạn tính làm tổn thương nội mạc mạch máu, tăng viêm hệ thống và thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, từ đó làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim kể cả khi đường huyết chưa ở ngưỡng chẩn đoán lâm sàng.
Béo phì: Béo phì, đặc biệt là béo bụng, thường đi kèm với kháng insulin, rối loạn lipid máu và tăng huyết áp – tất cả đều là yếu tố nguy cơ tim mạch. Ngoài ra, béo phì còn gây tăng nhu cầu oxy cơ tim, khiến tim dễ bị thiếu máu.
Lối sống ít vận động: Thiếu vận động thể lực làm giảm hiệu quả chuyển hóa năng lượng, tăng tích tụ mỡ và ảnh hưởng đến điều hòa huyết áp, đường huyết và lipid máu. Đây là yếu tố nguy cơ âm thầm nhưng rất phổ biến.
Chế độ ăn không lành mạnh: Việc tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa, muối và đường, đồng thời thiếu hụt rau xanh, chất xơ và axit béo có lợi, góp phần làm tăng huyết áp, tăng lipid máu và thúc đẩy tiến trình xơ vữa mạch.
Căng thẳng tâm lý và rối loạn cảm xúc: Stress kéo dài, trầm cảm và lo âu có thể gây rối loạn thần kinh giao cảm - phó giao cảm, làm tăng huyết áp, nhịp tim và rối loạn chức năng nội mô, từ đó làm gia tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Hút thuốc là là yếu tố nguy cơ gây nhồi máu cơ tim
Những ai dễ bị nhồi máu cơ tim?
Vậy những ai dễ bị nhồi máu cơ tim? Đối tượng có nhiều yếu tố nguy cơ bao gồm:
Người cao tuổi: Người trên 50 tuổi, đặc biệt nam, có nguy cơ cao hơn. Phụ nữ thời kỳ mãn kinh cũng có thể mắc nhồi máu cơ tim.
Người có bệnh lý nên: Người có bệnh lý tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh thận mạn hoặc rối loạn mỡ máu di truyền có nguy cơ mắc bệnh.
Hút thuốc lá: Hút thuốc lá hay tiếp xúc với khói thuốc lá thường xuyên làm tăng nguy cơ mắc nhồi máu cơ tim.
Di truyền: Có tiền sử gia đình với người thân (cha, mẹ, anh chị em ruột) bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ não ở độ tuổi trẻ có thể tăng nguy cơ di truyền.
Rối loạn miễn dịch: Các bệnh lý miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, vảy nến, xơ cứng bì tạo điều kiện gây tổn thương thành mạch, hình thành cục máu đông, mảng xơ vữa trong lòng mạch.
Sử dụng chất kích thích: Cocain hoặc amphetamine có thể làm co mạch máu, gây tắc nghẽn mạch vành.
Để giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, cần duy trì một lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp, chỉ số mỡ máu với một chế độ ăn uống cân đối, sinh hoạt khoa học.
Ngừng hút thuốc lá, kiểm tra sức khỏe định kỳ và thường xuyên tư vấn, trao đổi với bác sĩ là các biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là những ai dễ bị nhồi máu cơ tim.
Những ai dễ bị nhồi máu cơ tim?
Chẩn đoán bệnh nhồi máu cơ tim
Ngoài thắc mắc về vấn đề những ai dễ bị nhồi máu cơ tim thì nhiều người quan tâm tới phương pháp chẩn đoán bệnh. Nhồi máu cơ tim thường là trường hợp cấp cứu. Quá trình chẩn đoán bệnh cần được làm nhanh chóng, sau đó kết quả được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa để đưa ra phương án chữa trị phù hợp. Các bước thực hiện như sau:
Khai thác thông tin lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về triệu chứng, tiền sử bệnh và yếu tố nguy cơ có thể có trong cuộc sống hàng ngày. Người bệnh cần khai báo đầu đủ về triệu chứng đã xuất hiện cũng như tiền sử bệnh lý, các loại thuốc đang dùng.
Theo dõi dấu hiệu sinh tồn: Bao gồm nhiệt độ, huyết áp, nhịp tim, nhịp thở và SpO2, những tham số này giúp xác định tình trạng tổng quan của bệnh nhân.
Điện tâm đồ (ECG): Đây là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. ECG ghi lại các tín hiệu điện từ tim, cho phép bác sĩ xem xét những biến đổi trong điện trình của tim. Nếu có biểu hiện của sóng ST nâng cao hoặc sóng T biến đổi có thể cho thấy bất thường chức năng tim, gợi ý về khả năng nhồi máu cơ tim.
Xét nghiệm máu: Bệnh phẩm máu của bệnh nhân sẽ được kiểm tra để xem xét các chỉ số tim như men troponin. Sự tăng cao của men troponin trong máu thường cho thấy tổn thương cơ tim.
Chụp X-quang ngực thẳng: X-quang có thể hiển thị hình ảnh về tim, phổi, các cấu trúc xung quanh.
Siêu âm tim: Kỹ thuật này sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh tim. Từ đó cho phép bác sĩ xem xét luồng máu di chuyển qua tim, kiểm tra van tim và xác định bất thường trong cơ tim.
Chụp mạch vành: Trong quá trình này, một ống thông được đưa vào động mạch (thường ở tay) dẫn đến tim. Chất cản quang được sử dụng để tạo hình ảnh động mạch vành, cho phép xác định vị trí tắc nghẽn nếu có.
Tất cả các phương pháp chẩn đoán này sẽ được kết hợp để đưa ra một đánh giá chính xác về tình trạng tim và mạch vành của bệnh nhân, từ đó giúp bác sĩ đưa ra định hướng điều trị hiệu quả.
Điện tâm đồ là phương pháp hiệu quả giúp bác sĩ định hướng bệnh
Thông qua bài viết trên, Nhà thuốc Long Châu xin giải đáp thắc mắc về câu hỏi “Những ai dễ bị nhồi máu cơ tim?”. Mong bạn đọc đã có những thông tin bổ ích về bệnh lý này cũng như yếu tố nguy cơ cao gây nhồi máu cơ tim. Hãy tiếp tục đón xem những bài viết mới với nhiều chủ đề đa dạng của Nhà thuốc Long Châu nhé!
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ Đại họcNguyễn Chí Chương
Đã kiểm duyệt nội dung
Tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội - chuyên môn Dược lâm sàng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.