• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Protein niệu trong nước tiểu là gì và có nguy hiểm không?

Kim Toàn

03/11/2025

Kích thước chữ

Protein niệu có thể xuất hiện ở mọi đối tượng và đôi khi là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng về tổn thương thận. Tình trạng này thường đi kèm với nhiều triệu chứng đa dạng, dễ nhận biết. Tùy theo nguyên nhân cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhằm giảm thiểu tối đa các biến chứng nguy hiểm.

Xét nghiệm protein niệu có thể được thực hiện định kỳ như một phần trong khám sức khỏe tổng quát, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao. Đây là một xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, nhưng rất giá trị trong việc tầm soát sớm và theo dõi tổn thương thận. Nhờ đó, việc can thiệp kịp thời trở nên khả thi, giúp ngăn ngừa tiến triển thành các biến chứng nặng, chẳng hạn như bệnh thận mạn tính hoặc suy thận giai đoạn cuối.

Protein niệu là gì?

Protein niệu là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng xuất hiện lượng protein cao trong nước tiểu. Đây cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo tổn thương thận. Protein là thành phần quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong cơ thể. Một số chức năng nổi bật của protein bao gồm:

  • Hỗ trợ phát triển cơ bắp và xương.
  • Điều hòa áp lực thẩm thấu của máu.
  • Tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng.
  • Tham gia vào quá trình sửa chữa các mô bị tổn thương.

Protein cần được duy trì trong máu; nếu rò rỉ vào nước tiểu, nó có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể. Tình trạng này gọi là protein niệu, là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến suy thận mạn tính.

Protein niệu là tình trạng protein có nồng độ cao trong nước tiểu
Protein niệu là tình trạng protein có nồng độ cao trong nước tiểu

Các loại protein niệu

Protein niệu có thể được chia thành nhiều loại dựa trên cơ chế hình thành và nguyên nhân gây ra:

Protein niệu nguồn gốc cầu thận

Protein niệu loại này xuất hiện do các bệnh lý ở cầu thận, làm tăng tính thấm của màng cầu thận. Kết quả là một lượng protein huyết tương (đôi khi rất lớn) có thể lọt vào dịch lọc, dẫn đến protein niệu.

Protein niệu nguồn gốc ống thận

Protein niệu do ống thận thường gặp trong các bệnh lý ống kẽ thận, khiến khả năng tái hấp thu protein ở ống lượn gần giảm. Lượng protein trong nước tiểu chủ yếu là các protein nhỏ, như chuỗi nhẹ của immunoglobulin, nhiều hơn là albumin. Tình trạng này thường đi kèm với các khiếm khuyết chức năng khác của ống thận, ví dụ: mất bicarbonate, glucose niệu, axit amin niệu, và đôi khi kết hợp với bệnh lý cầu thận, góp phần hình thành protein niệu.

Protein niệu do quá tải

Protein niệu do quá tải xuất hiện khi có lượng lớn protein huyết tương trọng lượng phân tử nhỏ (ví dụ, chuỗi nhẹ immunoglobulin trong bệnh đa u tủy xương) vượt quá khả năng tái hấp thu của ống lượn gần.

Protein niệu chức năng

Loại protein niệu này xuất hiện khi lưu lượng máu đến thận tăng, ví dụ trong tập thể dục, sốt, hoặc suy tim cung lượng cao, làm tăng lượng protein tới nephron và dẫn đến protein niệu. Lượng protein trong nước tiểu thường < 1 g/ngày và sẽ trở lại bình thường khi lưu lượng máu về mức bình thường.

Protein niệu tư thế

Đây là tình trạng lành tính, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Protein niệu xuất hiện chủ yếu khi bệnh nhân đứng, do đó lượng protein trong nước tiểu cao hơn khi đi bộ vài giờ so với khi ngủ. Tình trạng này có tiên lượng tốt và không cần can thiệp điều trị đặc biệt.

Vì sao protein trong nước tiểu lại tăng?

Có nhiều nguyên nhân khiến chỉ số protein trong nước tiểu tăng, trong đó phổ biến nhất gồm:

Protein tăng do thận bị tổn thương

Đây là nguyên nhân thường gặp của protein niệu tạm thời hoặc thoáng qua, khi protein xuất hiện đơn lẻ mà không kèm theo hồng cầu niệu. Tình trạng này cần được theo dõi định kỳ, và nếu có dấu hiệu bất thường, người bệnh nên đi khám ngay. Một số yếu tố làm protein niệu tạm thời tăng có thể là căng thẳng, tiếp xúc lâu với môi trường lạnh hoặc tập luyện thể lực quá sức.

Protein niệu tăng thường kèm theo tổn thương thận
Protein niệu tăng thường kèm theo tổn thương thận

Nguyên nhân liên quan đến các bệnh lý thận và toàn thân

  • Tăng protein niệu ở phụ nữ mang thai.
  • Các bệnh về thận, bao gồm hội chứng thận hư.
  • Bệnh lý tự miễn, như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp.
  • Các bệnh mãn tính như tiểu đường, suy tim, tăng huyết áp.
  • Rối loạn về máu.
  • Ung thư.

Ý nghĩa kết quả xét nghiệm protein niệu?

Kết quả âm tính

Nếu xét nghiệm protein niệu cho kết quả âm tính, điều này có nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu nằm trong giới hạn bình thường hoặc gần như không có protein. Đây là dấu hiệu cho thấy chức năng lọc của thận hoạt động tốt, không có tình trạng rò rỉ protein qua cầu thận. Đây là kết quả tích cực và thường là mục tiêu trong các lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Kết quả dương tính

Khi kết quả xét nghiệm dương tính, điều này cho thấy lượng protein trong nước tiểu cao hơn mức bình thường. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa ngay lập tức với việc bạn mắc bệnh thận, bởi nhiều yếu tố tạm thời có thể ảnh hưởng đến kết quả, bao gồm:

  • Cơ thể đang bị nhiễm trùng cấp tính.
  • Sử dụng một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Hoạt động thể chất quá mức gần đây.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc trong chu kỳ kinh nguyệt.
  • Chế độ ăn giàu đạm hoặc không cân đối.

Trong những trường hợp này, bác sĩ thường khuyến nghị lặp lại xét nghiệm khi cơ thể ổn định hơn để đảm bảo kết quả chính xác. Nếu protein niệu vẫn xuất hiện ít nhất 2 - 3 lần liên tiếp trong các mẫu nước tiểu ngẫu nhiên, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu hơn như:

Mục tiêu là xác định nguyên nhân cụ thể và đưa ra hướng theo dõi hoặc điều trị phù hợp.

Kết quả xét nghiệm protein niệu giúp bác sĩ có định hướng điều trị phù hợp
Kết quả xét nghiệm protein niệu giúp bác sĩ có định hướng điều trị phù hợp

Khi nào cần xét nghiệm protein niệu?

Bạn hoàn toàn có thể chủ động thực hiện xét nghiệm định lượng protein trong nước tiểu tại các cơ sở y tế uy tín. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm này nếu nghi ngờ bạn đang gặp các vấn đề về thận, chẳng hạn như:

  • Kiểm tra mức độ protein niệu ở người mắc bệnh thận, từ đó đánh giá tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng với điều trị.
  • Người bệnh đi tiểu nhiều hơn bình thường trong ngày.
  • Xuất hiện tình trạng phù toàn thân.
  • Người bệnh có các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc các bệnh hệ thống ảnh hưởng đến thận.
  • Sử dụng một số loại thuốc điều trị có thể tác động đến chức năng thận, dẫn đến protein niệu, ví dụ: NSAIDs, thuốc lợi tiểu, thuốc kháng vi trùng, hóa trị…

Trong một số trường hợp, xét nghiệm định lượng protein còn được dùng để sàng lọc nguy cơ bệnh thận ở những đối tượng có nguy cơ cao như:

  • Người đang mắc bệnh mạn tính (đái tháo đường, tăng huyết áp…).
  • Có tiền sử gia đình có người mắc bệnh thận.
  • Người cao tuổi (trên 65 tuổi).
  • Người thừa cân, béo phì.

Xét nghiệm định lượng protein thường được chỉ định khi:

  • Xét nghiệm nước tiểu bằng que nhúng phát hiện protein ≥ 1+.
  • Phát hiện sự xuất hiện dai dẳng của protein trong nước tiểu.
  • Theo dõi tiến triển hoặc hiệu quả điều trị của bệnh thận hoặc các bệnh lý khác liên quan đến thoát protein.
  • Khi thực hiện xét nghiệm này, kết quả chỉ chính xác khi toàn bộ lượng nước tiểu trong 24 giờ được thu thập đầy đủ.
Xét nghiệm protein niệu khi có dấu hiệu phù mặt, tay, chân hoặc bụng
Xét nghiệm protein niệu khi có dấu hiệu phù mặt, tay, chân hoặc bụng

Những câu hỏi thường gặp về protein niệu

Protein niệu có nguy hiểm không?

Protein niệu là tình trạng đáng chú ý, có thể là dấu hiệu sớm của bệnh thận mạn tính - tình trạng chức năng thận suy giảm dần, có thể phải can thiệp bằng lọc máu, ghép thận hoặc thay thế thận. Ngoài ra, protein niệu cũng làm tăng nguy cơ các biến chứng tim mạch và nguy cơ tử vong liên quan đến tim.

Protein niệu bình thường là bao nhiêu? Mức độ nào đáng lo ngại?

Lượng protein bình thường trong nước tiểu thường dưới 150 mg/ngày. Nếu vượt mức này, cơ thể có dấu hiệu protein niệu. Mức bình thường có thể thay đổi nhẹ tùy theo phương pháp xét nghiệm và phòng thí nghiệm.

Khi lượng protein trong nước tiểu đạt 3-3,5 g/ngày, tình trạng này được coi là hội chứng thận hư. Nguyên nhân là do thận rò rỉ quá nhiều protein, dẫn đến giảm nồng độ protein và albumin trong máu, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Protein trong nước tiểu cảnh báo bệnh gì?

Sự xuất hiện của protein trong nước tiểu là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ bệnh thận. Ở người khỏe mạnh, thận loại bỏ chất thải và dư thừa nước mà không để protein hoặc các chất dinh dưỡng quan trọng bị rò rỉ ra ngoài. Ngược lại, khi thận bị tổn thương, protein sẽ xuất hiện trong nước tiểu. Tùy theo tình trạng sức khỏe, protein niệu có thể kéo dài trong thời gian dài hoặc chỉ xuất hiện tạm thời.

Xét nghiệm protein niệu có đáng tin cậy không?

Kết quả xét nghiệm protein niệu không phải lúc nào cũng tuyệt đối chính xác. Nếu bạn lo ngại về sự tăng protein trong nước tiểu, tốt nhất nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để được đánh giá và chẩn đoán đúng tình trạng sức khỏe.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm protein niệu?

Một số yếu tố có thể tác động đến kết quả xét nghiệm protein niệu, bao gồm: Lượng nước uống trước khi lấy mẫu, tình trạng sức khỏe tổng thể, mức độ hoạt động thể chất, tác dụng phụ của thuốc và một số yếu tố khác.

Bài viết đã khép lại, xét nghiệm protein niệu là một xét nghiệm quan trọng, cung cấp cơ sở để bác sĩ chẩn đoán bệnh và đưa ra phương án điều trị chính xác. Nếu nguyên nhân xuất phát từ các bệnh lý thận, bệnh nhân cần được can thiệp y tế kịp thời và phù hợp nhằm ngăn ngừa nguy cơ suy thận mạn tính về lâu dài.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin