Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Thế nào là phôi tốt? Nuôi phôi là quá trình quan trọng trong thụ tinh nhân tạo (IVF), nơi phôi được phát triển trong môi trường phòng thí nghiệm từ 3 đến 5 ngày sau khi thụ tinh. Quá trình này đảm bảo phôi đạt chất lượng tốt nhất trước khi được chuyển vào tử cung người mẹ. Môi trường nuôi phôi cần được thiết lập chính xác, đảm bảo các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và dinh dưỡng phù hợp để mô phỏng điều kiện tự nhiên trong cơ thể.
Phôi là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của quá trình thụ tinh nhân tạo (IVF). Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ thế nào là một phôi tốt và những tiêu chí để đánh giá chất lượng phôi. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm của phôi chất lượng, giúp bạn nâng cao khả năng thành công trên con đường trở thành cha mẹ.
Phôi tốt được định nghĩa dựa trên tiêu chí hình thái học, cụ thể là phôi phải phân chia đúng giai đoạn, đồng đều, có cấu trúc tế bào đẹp và không xuất hiện các mảnh vỡ từ phôi bào.
Dựa trên kết quả đánh giá, phôi học chuyên sâu sẽ phân loại phôi thành các nhóm từ loại 1 đến loại 4. Trong đó, phôi tốt thuộc nhóm loại 1 và loại 2, với đặc điểm nổi bật như kích thước tế bào cân đối, tỷ lệ phân mảnh thấp, tốc độ phân chia đúng chuẩn, khoang phôi mở rộng và các tế bào liên kết chặt chẽ, không gặp bất thường trong quá trình phát triển.
Được đánh giá là phôi chất lượng cao, phôi loại 1 trong các chu kỳ IVF có khả năng thụ thai ấn tượng, đạt tỷ lệ thành công từ 60 – 65% khi chuyển vào tử cung. Hơn nữa, chuyển phôi chất lượng cao không chỉ tăng cơ hội mang thai mà còn giảm nguy cơ biến chứng và hỗ trợ thai kỳ khỏe mạnh.
Phôi chất lượng cao thường có tế bào phân chia đều và ít bị phân mảnh vào ngày thứ 3, cùng với khoang phôi nở rộng và các tế bào khối tế bào bên trong (ICM) và lớp ngoài (TE) đạt chất lượng tối ưu vào ngày thứ 5. Những đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi để phôi làm tổ trong nội mạc tử cung, giúp thai kỳ phát triển khỏe mạnh và ổn định.
Ngược lại, phôi có chất lượng kém thường có ít tế bào và tỷ lệ phân mảnh cao, dẫn đến việc phát triển chậm hoặc dừng lại. Trong nhiều trường hợp, việc chuyển phôi kém chất lượng sẽ làm giảm khả năng làm tổ và phát triển thành thai nhi.
Quá trình đánh giá chất lượng phôi là một bước quan trọng trong điều trị IVF. Các chuyên viên phôi học tại phòng thí nghiệm sẽ theo dõi sự phát triển của phôi và đánh giá chất lượng của nó tại các mốc thời gian quan trọng, thường là vào ngày thứ 3 và thứ 5 của quá trình nuôi cấy.
Từ những quan sát này, phôi sẽ được phân loại và các bác sĩ cùng chuyên gia phôi học sẽ tư vấn cho bệnh nhân về các quyết định quan trọng, bao gồm thứ tự ưu tiên chuyển phôi, việc kéo dài nuôi cấy đến giai đoạn phôi nang hoặc lựa chọn đông phôi.
Việc đánh giá chất lượng phôi chủ yếu dựa vào hình thái, với các tiêu chuẩn được áp dụng cho từng giai đoạn phát triển cụ thể. Vào ngày thứ 3, các yếu tố như số lượng tế bào, kích thước đồng đều và mức độ phân mảnh của phôi được xem xét kỹ lưỡng. Phôi đạt chất lượng cao vào ngày này thường có từ 7 – 8 tế bào với kích thước đồng đều và không bị phân mảnh. Khi đánh giá chất lượng phôi, cần chú ý đến các yếu tố quan trọng sau:
Phôi loại 1 là phôi có chất lượng tốt nhất và có tỷ lệ thành công cao nhất. Phôi loại 2 có chất lượng ở mức trung bình, trong khi phôi loại 3 được đánh giá có chất lượng kém và tỷ lệ thành công thấp.
Quá trình đánh giá phôi ngày thứ 5 có những khác biệt so với các ngày trước đó. Chuyên viên phôi học sẽ dựa vào sự phát triển của xoang phôi nang, và phôi phát triển tốt thường có xoang phôi nang lớn hơn. Quá trình phát triển của phôi nang có thể được chia thành từ 4 đến 6 giai đoạn khác nhau, tùy vào hệ thống đánh giá sử dụng. Bên cạnh đó, chất lượng tế bào trong hai phần của phôi nang (ICM - tạo thai nhi và TE - tạo nhau thai) cũng được đánh giá.
Phôi nang tốt thường có nhiều tế bào, được sắp xếp chặt chẽ và không bị phân mảnh. Tỷ lệ làm tổ của phôi nang tốt có thể lên đến hơn 50%, trong khi tỷ lệ làm tổ của phôi nang xấu chỉ khoảng 10%.
Kết quả đánh giá chất lượng phôi sẽ giúp bác sĩ và bệnh nhân quyết định phương án chuyển phôi, bao gồm số lượng phôi và chất lượng của phôi đó.
Phân loại phôi giúp xác định những phôi phát triển bình thường và có khả năng dẫn đến một thai kỳ thành công. Những phôi có chất lượng tốt nhất sẽ được lựa chọn để chuyển vào tử cung.
Các tiêu chí đánh giá chất lượng phôi trong 3 ngày đầu nuôi cấy thường bao gồm: Số lượng tế bào, tốc độ phân chia, sự đồng đều trong phân chia tế bào và sự có mặt của các mảnh vỡ tế bào (nếu có). Tốc độ phát triển của phôi là một chỉ số đặc biệt quan trọng, vì tốc độ không đều có thể là dấu hiệu của bất thường nhiễm sắc thể.
Ở giai đoạn phôi nang (ngày 5 - 6), phôi bắt đầu nở rộng giống như một quả bóng và phân hóa thành hai loại tế bào. Chất lượng phôi được biểu thị bằng một số từ 1 đến 6, thể hiện mức độ nở rộng của phôi nang, cùng với hai chữ cái chỉ ra chất lượng của hai phần riêng biệt của phôi: Khối tế bào bên trong (inner cell mass) và lớp tế bào ngoài (trophectoderm). Khối tế bào bên trong sẽ phát triển thành thai nhi, trong khi lớp tế bào ngoài sẽ hình thành nhau thai.
Mỗi phôi được chấm điểm từ A (xuất sắc) đến D (rất kém) đối với cả hai phần này. Sự kết hợp của các tiêu chí giúp chuyên viên phôi học đánh giá chính xác tiềm năng của phôi để chọn lựa tối ưu.
Chất lượng của trứng và tinh trùng là yếu tố quyết định đối với chất lượng phôi. Phụ nữ có một số lượng trứng nhất định khi sinh ra và số lượng này sẽ giảm dần theo năm tháng. Trong khi đó, nam giới có khả năng sản xuất tinh trùng liên tục suốt đời. Tuy nhiên, cả trứng và tinh trùng đều bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, trong đó tuổi tác có tác động mạnh mẽ hơn đối với chất lượng trứng.
Việc duy trì một lối sống lành mạnh rất quan trọng để đảm bảo chất lượng trứng và tinh trùng đạt mức cao nhất. Mặc dù không thể cải thiện chất lượng trứng hay tinh trùng ngay trong ngày thu thập, nhưng với sự hỗ trợ của công nghệ và kỹ thuật tiên tiến, có thể tối ưu hóa quy trình điều trị nhằm mang lại kết quả tốt nhất.
Việc đông lạnh phôi thường được thực hiện theo mong muốn của bệnh nhân, nhằm bảo quản những phôi không được chuyển để sử dụng trong các lần thụ tinh nhân tạo sau này. Không ít người lo lắng rằng quá trình đông lạnh có thể tác động xấu đến chất lượng phôi. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện nay không đưa ra bằng chứng nào cho thấy việc đông lạnh làm giảm chất lượng phôi.
Với các tiến bộ trong kỹ thuật đông lạnh, tỷ lệ sống sót của phôi và trứng đông lạnh hiện nay đã lên đến trên 90%, đảm bảo khả năng phát triển tốt khi được rã đông. Điều này mang lại nhiều hy vọng cho các cặp vợ chồng trong quá trình điều trị hiếm muộn.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về thế nào là phôi tốt trong quá trình thụ tinh nhân tạo (IVF). Hiểu rõ chất lượng phôi không chỉ giúp nâng cao cơ hội thành công trong điều trị mà còn hỗ trợ bác sĩ và chuyên gia phôi học đưa ra quyết định chính xác, từ đó tối ưu hóa cơ hội mang thai cho bệnh nhân. Chúc bạn sức khỏe và thành công trên con đường làm cha mẹ.
Xem thêm: Phôi loại 1 2 3 là gì? Cách phân loại và chọn lựa phôi IVF
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.