Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Dấu hiệu Hoover - một hiện tượng lâm sàng đơn giản nhưng đã trở thành một công cụ hữu ích giúp bác sĩ đánh giá chức năng cơ hoành, chẩn đoán và đưa ra quyết định điều trị các bệnh lý về hô hấp phù hợp.
Bạn đã bao giờ nghe đến dấu hiệu Hoover chưa? Đây là một hiện tượng sinh lý đặc trưng, được sử dụng để đánh giá khả năng co bóp của cơ hoành - cơ hô hấp chính của cơ thể con người. Mặc dù không phải là một xét nghiệm chẩn đoán chính xác tuyệt đối, dấu hiệu Hoover vẫn mang lại nhiều thông tin hữu ích cho bác sĩ trong quá trình đánh giá và điều trị các bệnh lý về hô hấp.
Dấu hiệu Hoover được đặt theo tên của bác sĩ Charles Franklin Hoover - người đầu tiên mô tả hiện tượng này vào năm 1920. Kể từ khi được đặt tên đến nay, dấu hiệu Hoover đã trở thành một công cụ hữu ích trong việc đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân.
Dấu hiệu này được đánh giá dựa trên việc quan sát sự di chuyển bất thường của thành ngực dưới khi bệnh nhân cố gắng hít vào trong tình trạng đường thở bị tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn. Khi cơ hoành (cơ hô hấp chính) co lại bình thường, nó sẽ di chuyển xuống dưới để làm tăng thể tích lồng ngực và tạo áp lực âm để hút không khí vào phổi. Tuy nhiên, khi cơ hoành bị suy yếu do bệnh lý hoặc tổn thương, nó không thể co lại hiệu quả dẫn đến sự di chuyển bất thường của thành ngực dưới, tức là thành ngực sẽ bị kéo vào trong thay vì nở ra khi bệnh nhân hít vào.
Dấu hiệu Hoover hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong khám lâm sàng để chẩn đoán phân biệt giữa khó thở thực thể (do các bệnh lý về phổi, tim mạch, thần kinh cơ...) và khó thở tâm lý. Ngoài ra, dấu hiệu này còn giúp đánh giá mức độ suy yếu của cơ hoành, từ đó giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân. Việc theo dõi sự thay đổi của dấu hiệu Hoover theo thời gian cũng giúp bác sĩ đánh giá tiến triển của bệnh và hiệu quả của các biện pháp điều trị bệnh.
Dấu hiệu Hoover được đánh giá qua khám lâm sàng. Việc phát hiện các dấu hiệu Hoover được thực hiện một cách đơn giản, không xâm lấn nhưng mang đến nhiều thông tin hữu ích về chức năng hô hấp của bệnh nhân. Quy trình thực hiện đánh giá các dấu hiệu Hoover như sau:
Dấu hiệu Hoover không nên được sử dụng để kiểm tra những đối tượng như:
Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp khác để đánh giá tình trạng khó thở của bệnh nhân.
Ý nghĩa của dấu hiệu Hoover là cơ sở để bác sĩ đánh giá tình trạng chức năng của cơ hoành. Thành ngực dưới di chuyển vào trong khi bệnh nhân hít vào là dấu hiệu Hoover dương tính. Điều này cho thấy cơ hoành đang bị suy yếu và không thể co lại hiệu quả để mở rộng lồng ngực. Ngược lại, thành ngực dưới di chuyển ra ngoài khi bệnh nhân hít vào là dấu hiệu Hoover âm tính.
Dấu hiệu Hoover âm tính cho thấy bệnh nhân bị khó thở không phải do suy yếu cơ hoành mà có thể do các nguyên nhân khác như đau ngực, bệnh tim mạch hoặc khó thở tâm lý. Dấu hiệu Hoover dương tính do suy yếu cơ hoành có thể gặp trong các bệnh lý như: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn nặng, bệnh thần kinh cơ (nhược cơ, bệnh xơ cứng cột bên teo cơ...) hoặc chấn thương tủy sống.
Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Respiratory Medicine năm 2020, dấu hiệu Hoover dương tính có độ nhạy 85% và độ đặc hiệu 92% trong việc phát hiện suy yếu cơ hoành ở bệnh nhân COPD. Tuy nhiên, dấu hiệu Hoover chỉ là một phần của quá trình chẩn đoán. Để có kết luận bệnh chính xác, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm khác.
Dấu hiệu Hoover được ứng dụng phổ biến vì mang những ưu điểm nổi bật. Đây là một kỹ thuật đơn giản, dễ thực hiện, không đòi hỏi bất kỳ dụng cụ đặc biệt nào và có thể được thực hiện ngay tại giường bệnh. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, giúp đánh giá nhanh chóng tình trạng bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp cấp cứu.
Dấu hiệu Hoover cũng có giá trị trong việc phân biệt giữa khó thở thực thể và khó thở tâm lý. Một nghiên cứu năm 2018 trên tạp chí Chest cho thấy, dấu hiệu Hoover dương tính có độ chính xác 80% trong việc chẩn đoán khó thở do suy yếu cơ hoành, trong khi đó, dấu hiệu Hoover âm tính có thể giúp loại trừ khả năng này.
Tuy nhiên, dấu hiệu Hoover cũng có những hạn chế nhất định. Đây không phải là một xét nghiệm đặc hiệu cho bất kỳ bệnh lý nào. Dấu hiệu Hoover dương tính chỉ cho thấy sự suy yếu của cơ hoành, nhưng không thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra tình trạng này. Do đó, cần kết hợp với các xét nghiệm và thăm khám khác để có chẩn đoán chính xác. Ngoài ra, kết quả của dấu hiệu Hoover có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khác như: Bệnh nhân thừa cân béo phì, đau bụng, hoặc bệnh nhân không hợp tác.
Dấu hiệu Hoover với tính đơn giản và dễ thực hiện là công cụ hữu ích giúp các bác sĩ đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân. Tuy nhiên, để có kết luận chính xác và toàn diện, dấu hiệu Hoover cần được kết hợp với các xét nghiệm và thăm khám khác.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.