1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Huyết khối và thuyên tắc phổi: Nguy hiểm tiềm ẩn và cách nhận biết sớm

Phương Nguyễn

24/05/2025
Kích thước chữ

Huyết khối và thuyên tắc phổi là những bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, có thể tiến triển nhanh và gây tử vong nếu không được phát hiện, xử trí kịp thời. Việc hiểu rõ hai khái niệm này là bước đầu tiên để chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe.

Huyết khối và thuyên tắc phổi đang dần trở thành mối lo ngại phổ biến trong cộng đồng hiện nay. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm vì diễn tiến âm thầm, khó nhận biết nhưng lại có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không xử lý kịp thời. Việc hiểu rõ về bản chất và mối liên hệ giữa huyết khối và thuyên tắc phổi chính là bước đầu quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch và hô hấp.

Phân biệt huyết khối và thuyên tắc phổi

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa huyết khối và thuyên tắc phổi, trong khi đây thực chất là hai giai đoạn kế tiếp nhau của một chuỗi tiến triển bệnh lý. Huyết khối có thể tồn tại trong tĩnh mạch sâu mà không gây biến chứng ngay, tuy nhiên khi cục máu đông di chuyển theo dòng máu lên phổi, nó có thể gây ra thuyên tắc phổi - tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng nhanh chóng. Dưới đây là bảng phân biệt huyết khối và thuyên tắc phổi mà bạn nên biết, cụ thể:

Tiêu chí

Huyết khối (DVT)

Thuyên tắc phổi (PE)

Định nghĩa

Cục máu đông hình thành trong lòng tĩnh mạch sâu

Cục máu đông di chuyển và làm tắc động mạch phổi

Vị trí thường gặp

Tĩnh mạch chân, đùi hoặc chậu

Động mạch phổi (phổi trái, phải hoặc cả hai)

Triệu chứng điển hình

Sưng, đau, nóng đỏ, cảm giác nặng ở một bên chân

Khó thở đột ngột, đau ngực, ho ra máu, nhịp tim nhanh, có thể ngất xỉu

Biến chứng

Có thể lan rộng, gây tắc nghẽn mạch phổi (PE)

Thiếu oxy trầm trọng, suy hô hấp cấp, sốc tim, nguy cơ tử vong cao

Mức độ nguy hiểm

Trung bình đến cao nếu không điều trị đúng cách

Rất cao, cần can thiệp y tế khẩn cấp

Trong một số trường hợp, người bệnh không hề nhận thấy triệu chứng của huyết khối trước khi xảy ra thuyên tắc phổi, khiến việc chẩn đoán và xử trí trở nên khó khăn hơn.

Huyết khối và thuyên tắc phổi: Nguy hiểm tiềm ẩn và cách nhận biết sớm 1
Huyết khối và thuyên tắc phổi là hai bệnh lý nghiêm trọng và có thể tiến triển nhanh

Chẩn đoán và điều trị huyết khối và thuyên tắc phổi như thế nào?

Việc chẩn đoán chính xác và xử trí kịp thời đóng vai trò quyết định trong việc cứu sống người bệnh. Hiện nay, y học hiện đại có nhiều phương pháp giúp phát hiện sớm huyết khối và thuyên tắc phổi, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp theo từng mức độ nặng nhẹ.

Các phương pháp chẩn đoán phổ biến

Việc chẩn đoán chính xác là bước khởi đầu quan trọng, giúp ngăn chặn biến chứng và lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Các phương pháp bao gồm:

  • Xét nghiệm D-dimer: Là xét nghiệm máu nhằm phát hiện sản phẩm phân hủy của fibrin - thành phần trong cục máu đông. D-dimer tăng cao có thể gợi ý nguy cơ có huyết khối, nhưng cần kết hợp với các xét nghiệm khác để chẩn đoán xác định.
  • Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới: Phương pháp không xâm lấn giúp phát hiện cục máu đông trong tĩnh mạch sâu, đặc biệt ở chân.
  • CTPA (Chụp CT phổi có thuốc cản quang): Là kỹ thuật hình ảnh tiêu chuẩn để phát hiện thuyên tắc phổi. Hình ảnh cho thấy rõ cục máu đông làm tắc động mạch phổi.
  • ECG và khí máu động mạch: Dùng để đánh giá ảnh hưởng của thuyên tắc phổi đến chức năng tim và khả năng trao đổi khí.
  • Chụp xạ hình thông khí - tưới máu phổi (V/Q scan): Trong một số trường hợp không thể chụp CT, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp này để đánh giá lưu lượng máu và khí tại phổi.
Huyết khối và thuyên tắc phổi: Nguy hiểm tiềm ẩn và cách nhận biết sớm 2
Xét nghiệm D-dimer hỗ trợ chẩn đoán huyết khối và thuyên tắc phổi

Hướng điều trị hiện nay

Việc điều trị huyết khối và thuyên tắc phổi đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều chuyên khoa (tim mạch, hồi sức, huyết học…). Mục tiêu là ngăn ngừa cục máu đông lan rộng, giảm biến chứng và phòng ngừa tái phát. Cụ thể như sau:

Thuốc kháng đông

Là liệu pháp nền tảng, giúp làm loãng máu và ngăn chặn quá trình hình thành thêm cục máu đông. Một số thuốc thường dùng:

  • Heparin: Dùng trong giai đoạn đầu, tác dụng nhanh.
  • Warfarin: Dùng duy trì lâu dài, cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên.
  • NOACs (thuốc kháng đông thế hệ mới): Như rivaroxaban, apixaban - thuận tiện hơn vì không cần xét nghiệm thường xuyên.
Huyết khối và thuyên tắc phổi: Nguy hiểm tiềm ẩn và cách nhận biết sớm 3
Thuốc kháng đông là thuốc đầu tay trong điều trị huyết khối và thuyên tắc phổi

Thuốc tiêu sợi huyết

Loại thuốc này áp dụng trong các trường hợp thuyên tắc phổi nặng, nguy cơ tử vong cao. Thuốc giúp tan cục máu đông nhanh chóng, nhưng có thể gây chảy máu nghiêm trọng nên cần theo dõi sát.

Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới (IVC filter)

Là một thiết bị được đặt vào tĩnh mạch bụng để ngăn không cho cục máu đông từ chân di chuyển lên phổi. Chỉ định cho bệnh nhân có chống chỉ định với thuốc kháng đông.

Hồi sức tích cực

Với bệnh nhân thuyên tắc phổi nguy kịch, cần các biện pháp hỗ trợ như thở máy, truyền dịch, thuốc vận mạch hoặc ECMO (hệ thống tim phổi nhân tạo).

Phòng ngừa huyết khối và thuyên tắc phổi như thế nào?

Không đợi đến khi triệu chứng xuất hiện mới xử lý, việc phòng ngừa từ sớm sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ gặp phải huyết khối và thuyên tắc phổi. Dưới đây là hai hướng phòng ngừa hiệu quả, cụ thể:

Thay đổi lối sống - nền tảng phòng ngừa vững chắc

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Những thay đổi nhỏ nhưng nhất quán trong thói quen sinh hoạt hàng ngày có thể giúp giảm nguy cơ đáng kể, chẳng hạn như:

  • Vận động thường xuyên: Đặc biệt quan trọng với người làm công việc văn phòng, lái xe đường dài hoặc sau mổ. Hãy đứng dậy đi lại, thực hiện các động tác xoay cổ chân nhẹ nhàng mỗi 1 - 2 giờ.
  • Uống đủ nước: Mất nước khiến máu dễ bị đặc, làm tăng nguy cơ tạo cục máu đông.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì không chỉ làm tăng áp lực lên hệ mạch máu mà còn liên quan đến rối loạn đông máu.
  • Ngừng hút thuốc lá: Nicotine không chỉ làm tổn thương thành mạch mà còn kích thích tiểu cầu kết dính, thúc đẩy hình thành huyết khối.
  • Ăn uống khoa học: Hạn chế thực phẩm giàu cholesterol xấu (LDL), tăng cường chất xơ, rau xanh, cá béo giàu omega-3 có lợi cho tim mạch.
Huyết khối và thuyên tắc phổi: Nguy hiểm tiềm ẩn và cách nhận biết sớm 4
Ngừng hút thuốc lá là biện pháp phòng ngừa huyết khối và thuyên tắc phổi hiệu quả

Biện pháp y tế hỗ trợ cho nhóm nguy cơ cao

Một số đối tượng có nguy cơ đặc biệt cần sự hỗ trợ chuyên sâu hơn:

  • Dự phòng bằng thuốc kháng đông: Được chỉ định trong nhiều trường hợp như sau phẫu thuật lớn (nhất là phẫu thuật chỉnh hình), nằm viện kéo dài, mắc ung thư hoặc tiền sử huyết khối.
  • Mang vớ y khoa áp lực (compression stockings): Giúp tăng tuần hoàn máu ở chi dưới, hạn chế máu ứ đọng - yếu tố thuận lợi hình thành huy
  • Tái khám định kỳ: Đặc biệt nếu bạn từng bị huyết khối hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh lý này.

Huyết khối và thuyên tắc phổi là những tình trạng nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được nhận diện sớm. Việc hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và biện pháp can thiệp sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân. Đừng chờ đến khi biến chứng xảy ra mới hành động - hãy trang bị kiến thức ngay từ hôm nay.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin