Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Xét nghiệm HEV là gì? Sự cần thiết và ứng dụng của xét nghiệm HEV

Quỳnh Loan

08/03/2025
Kích thước chữ

Nhiễm virus viêm gan E (HEV) là bệnh lý toàn cầu, hiếm gặp nhưng có thể bùng phát thành dịch qua nguồn nước nhiễm virus. Bệnh thường tự khỏi nhưng đôi khi dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như tổn thương thần kinh hoặc tử vong, đặc biệt ở phụ nữ mang thai. Xét nghiệm HEV là biện pháp sàng lọc, chẩn đoán bệnh hiệu quả để bảo vệ sức khỏe mỗi người.

Viêm gan E do virus HEV gây ra thường phổ biến ở các nước đang phát triển, nơi điều kiện vệ sinh và nguồn nước chưa được kiểm soát tốt. Dù hiếm gặp ở các nước phát triển nhưng các trường hợp lẻ tẻ vẫn có thể xảy ra do tiêu thụ thực phẩm nhiễm virus. Đa số các trường hợp nhiễm HEV đều dẫn đến bệnh cấp tính và tự khỏi, tuy nhiên ở những người suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng cấp tính có thể tiến triển thành mãn tính, gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho gan. Do đó, việc nâng cao ý thức vệ sinh, sử dụng nguồn nước sạch và đảm bảo thực phẩm được nấu chín là những biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa viêm gan E hiệu quả.

Virus HEV gây ra bệnh gì?

Virus viêm gan E (HEV) là một loại virus RNA đơn chuỗi thuộc chi Orthohepevirus trong họ Hepeviridae. Chi Orthohepevirus bao gồm bốn loài: Orthohepevirus A, Orthohepevirus B, Orthohepevirus C và Orthohepevirus D. Trong đó, năm thành viên của Orthohepevirus A đã được xác định là nguyên nhân gây nhiễm trùng ở người.

HEV có bốn kiểu gen chính: HEV-1, HEV-2, HEV-3 và HEV-4. HEV-1 và HEV-2 chủ yếu lây lan qua đường tiêu hóa, đặc biệt là qua nguồn nước bị ô nhiễm phân người, gây bùng phát dịch tại các khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Trong khi đó, HEV-3 và HEV-4 có thể lây nhiễm cho cả người và động vật, bao gồm lợn và một số loài động vật hoang dã. Con người có thể bị nhiễm hai kiểu gen này thông qua tiếp xúc trực tiếp với động vật nhiễm bệnh hoặc tiêu thụ thực phẩm chưa được nấu chín có chứa virus.

Xét nghiệm HEV là gì? Sự cần thiết và ứng dụng của xét nghiệm HEV 1
Virus viêm gan E (HEV) gây viêm gan cấp tính, dẫn đến vàng da, mệt mỏi, đau bụng và buồn nôn

HEV-1, HEV-2, HEV-3 và HEV-4 đều có khả năng gây viêm gan cấp tính, dẫn đến các triệu chứng như vàng da, mệt mỏi, đau bụng và buồn nôn. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể tiến triển thành suy gan cấp tính, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, những người có nguy cơ tử vong cao hơn khi nhiễm HEV-1 và HEV-2. HEV-3 và HEV-4 liên quan nhiều hơn đến các biến chứng thần kinh, bao gồm viêm đa rễ dây thần kinh và hội chứng Guillain-Barré. Đáng chú ý, nhiễm HEV-3 ở những bệnh nhân có bệnh gan tiềm ẩn có thể dẫn đến suy gan mạn tính và xơ gan.

Xét nghiệm HEV có thực sự cần thiết không?

Xét nghiệm HEV hay xét nghiệm viêm gan E có thực sự cần thiết không? Câu trả lời là: Có. Như đã đề cập bên trên, viêm gan E là một bệnh do virus HEV gây ra, mặc dù hiếm gặp nhưng có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Những triệu chứng ban đầu của viêm gan E bao gồm sốt, mệt mỏi, chán ăn và buồn nôn. Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể tiến triển nặng, gây viêm gan cấp tính và thậm chí dẫn đến suy gan. Đặc biệt, viêm gan E có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng ở những người có bệnh gan mạn tính hoặc người đã trải qua ghép tạng, làm tăng nguy cơ mất bù gan và tử vong.

Do đó, xét nghiệm HEV rất cần thiết cho những đối tượng có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch, bệnh nhân ghép tạng hoặc người thường xuyên tiếp xúc với nguồn nước không đảm bảo vệ sinh. Việc xét nghiệm không chỉ giúp phát hiện sớm mà còn hỗ trợ điều trị kịp thời, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Xét nghiệm HEV là gì? Sự cần thiết và ứng dụng của xét nghiệm HEV 2
Xét nghiệm HEV giúp phát hiện sớm bệnh, hỗ trợ điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng

Các phương pháp xét nghiệm HEV phổ biến hiện nay

Để kiểm tra sự hiện diện của virus HEV trong cơ thể, các bác sĩ thường sử dụng xét nghiệm anti-HEV. Đây là phương pháp giúp xác định lượng kháng thể HEV có trong máu, từ đó phát hiện sự có mặt của virus viêm gan E.

Hiện nay có hai chỉ số kháng thể được quan tâm nhất là IgM và IgG. IgG anti-HEV là kháng thể tự nhiên có sẵn trong cơ thể và sẽ tăng cao khi bệnh tiến triển. Tuy nhiên, xét nghiệm IgG yêu cầu kỹ thuật phức tạp và máy móc hiện đại nên ít được sử dụng rộng rãi.

Thay vào đó, xét nghiệm IgM anti-HEV được áp dụng phổ biến hơn. IgM là kháng thể được sản sinh khi cơ thể tiếp xúc với virus, giúp nhận diện tình trạng nhiễm HEV. Hiện nay có hai phương pháp xét nghiệm IgM anti-HEV phổ biến:

Test nhanh

Phương pháp test nhanh IgM anti-HEV hoạt động dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch, với quy trình thực hiện đơn giản như sau:

  • Nhân viên y tế sẽ lấy máu bệnh nhân và tách huyết thanh cần thiết.
  • Nhỏ lượng huyết thanh vào vùng thử của bộ kit test nhanh, thêm dung dịch đệm.
  • Chờ khoảng 15 phút để có kết quả.

Nếu kết quả dương tính, bộ test sẽ hiện hai vạch đỏ, xác nhận trong cơ thể có IgM anti-HEV, tức là người bệnh đã nhiễm viêm gan E.

Ưu điểm của phương pháp này là nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, nhược điểm là có thể xảy ra các trường hợp âm tính giả hoặc dương tính giả, ảnh hưởng đến độ chính xác.

Xét nghiệm HEV là gì? Sự cần thiết và ứng dụng của xét nghiệm HEV 3
Phương pháp test nhanh IgM anti-HEV là một trong những xét nghiệm HEV

Máy miễn dịch tự động

Đây là phương pháp sử dụng kỹ thuật elisa (miễn dịch gắn enzym), giúp xác định sự hiện diện của virus một cách chính xác hơn. Quy trình thực hiện bao gồm:

  • Lấy máu bệnh nhân và tách huyết tương hoặc huyết thanh bằng ly tâm.
  • Sử dụng máy miễn dịch tự động để phân tích mẫu.
  • Bác sĩ dựa trên kết quả để chẩn đoán tình trạng nhiễm viêm gan E.

Mặc dù có độ chính xác cao hơn test nhanh nhưng phương pháp này đòi hỏi quy trình phức tạp và sử dụng thiết bị hiện đại, do đó thời gian chờ kết quả có thể lâu hơn.

Việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm nào phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và điều kiện cơ sở y tế. Để bảo vệ sức khỏe, những người có nguy cơ cao hoặc có triệu chứng nghi ngờ viêm gan E nên chủ động đến các cơ sở y tế uy tín để được xét nghiệm và tư vấn kịp thời.

Ai nên xét nghiệm HEV?

Viêm gan E là bệnh lý về gan do virus HEV gây ra, mặc dù khá hiếm nhưng không nên chủ quan bởi nếu không được phát hiện kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Xét nghiệm HEV là gì? Sự cần thiết và ứng dụng của xét nghiệm HEV 4
Nếu mẹ bị nhiễm HEV trong thời kỳ mang thai thì con nên xét nghiệm HEV

Việc xét nghiệm HEV rất cần thiết cho những đối tượng sau:

  • Người mắc bệnh gan mạn tính có dấu hiệu tái phát bệnh về gan.
  • Người từng tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của bệnh nhân viêm gan E.
  • Người có nguy cơ phơi nhiễm với kim tiêm hoặc bệnh phẩm có chứa virus HEV.
  • Trẻ em có mẹ bị nhiễm HEV trong thời kỳ mang thai.
  • Người có quan hệ tình dục không an toàn với người mắc viêm gan E.
  • Người nhiễm HIV: Do hệ miễn dịch suy giảm, người nhiễm HIV dễ mắc thêm các bệnh lý khác, bao gồm viêm gan E.
  • Người xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ như: Vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, buồn nôn, nổi mẩn ngứa, nổi mề đay, nước tiểu sẫm màu hoặc phân bạc màu. Đây đều là những dấu hiệu tổn thương gan cần được kiểm tra sớm.
  • Người có ý định hiến máu, hiến nội tạng hoặc các chế phẩm từ máu.

Tóm lại, việc chủ động xét nghiệm HEV không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nếu bạn thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao, hãy chủ động kiểm tra để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nhé.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin