Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Ý nghĩa lâm sàng kết quả chỉ số sắt trong máu

Ngày 19/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Xét nghiệm sắt trong máu là một phương pháp y tế được sử dụng để đánh giá chỉ số sắt trong máu của một người. Đây là một phần quan trọng của quá trình chẩn đoán và theo dõi các rối loạn liên quan đến sắt, bao gồm cả thiếu và quá mức sắt trong cơ thể. Xét nghiệm sắt cũng có thể được sử dụng để đánh giá khả năng hấp thụ và chuyển hóa sắt của cơ thể.

Thông qua việc đo chỉ số sắt trong máu, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sắt của bệnh nhân và đưa ra các quyết định về điều trị phù hợp. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra và điều chỉnh chế độ ăn uống, sử dụng các loại thuốc bổ sung sắt, hoặc điều trị các rối loạn liên quan đến sắt.

Xét nghiệm sắt trong máu là gì?

Sắt đóng vai trò rất quan trọng đối với cơ thể, là yếu tố không thể thiếu cho sự hình thành của huyết sắc tố và protein trong các tế bào hồng cầu, giúp chúng mang oxy đi khắp cơ thể. Xét nghiệm sắt giúp đánh giá khả năng chuyển hóa của chất này trong cơ thể, từ đó phản ánh tình trạng sức khỏe của cá nhân.

y-nghia-lam-sang-ket-qua-chi-so-sat-trong-mau 1.jpg
Sắt đóng vai trò rất quan trọng đối với cơ thể

Sắt (Fe) là một loại khoáng chất quan trọng, không chỉ cần thiết cho sự tồn tại của huyết sắc tố và protein trong tế bào hồng cầu, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng, duy trì sự hoạt động của cơ bắp và chức năng cơ quan.

Xét nghiệm sắt thường kiểm tra lượng sắt có trong máu, từ đó đánh giá được quá trình chuyển hóa sắt trong cơ thể. Khoảng 70% sắt trong cơ thể được kết hợp với huyết sắc tố trong các tế bào hồng cầu. Phần còn lại của sắt có thể kết hợp với các protein khác như transferrin trong máu hoặc ferritin trong tủy xương, hoặc được lưu trữ trong các mô cơ thể khác.

Khi các tế bào hồng cầu chết đi, sắt từ chúng được giải phóng và kết hợp với transferrin, một loại protein chuyển sắt, để được vận chuyển đến các cơ quan khác như gan, lá lách và tủy xương. Tại tủy xương, sắt được lưu trữ và sử dụng khi cần thiết để sản xuất tế bào hồng cầu mới, duy trì sự cân bằng và chức năng của hệ thống máu.

Xét nghiệm sắt trong máu để làm gì?

Xét nghiệm sắt có thể đo lường các chỉ số sau:

  • Lượng sắt liên kết với transferrin trong máu (huyết thanh): Đây là lượng sắt được kết hợp với protein transferrin trong huyết thanh, di chuyển qua máu để cung cấp cho các tế bào và mô khác trong cơ thể.
  • Tổng khả năng liên kết sắt (TIBC): Đo lường tổng lượng sắt mà tất cả các protein liên kết sắt, chủ yếu là transferrin, có thể mang. Giá trị TIBC cao thường chỉ ra mức độ chưa được sử dụng của transferrin, do đó tăng cường khả năng vận chuyển sắt trong máu.
  • Bão hòa transferrin: Đây là tỷ lệ giữa lượng sắt thực sự liên kết với transferrin và tổng khả năng liên kết sắt của transferrin. Bão hòa transferrin giúp đánh giá khả năng sử dụng sắt của cơ thể, nói cách khác, phần trăm của transferrin có sắt được sử dụng hiệu quả.

Các chỉ số này cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sắt trong cơ thể và khả năng của cơ thể trong việc sử dụng và vận chuyển sắt, giúp đánh giá các vấn đề liên quan đến sắt như thiếu hụt hoặc dư thừa.

y-nghia-lam-sang-ket-qua-chi-so-sat-trong-mau 2.jpg
Đánh giá tình trạng sắt trong cơ thể thiếu hụt hoặc dư thừa

Ý nghĩa lâm sàng kết quả chỉ số sắt trong máu

Xét nghiệm sắt được thực hiện để đánh giá việc chuyển hóa sắt trong cơ thể. Dưới đây là các giá trị bình thường và ngưỡng cao và thấp không bình thường của các chỉ số sắt trong máu:

Sắt huyết thanh (Serum Iron)

Nam:

Bình thường: 70 - 175 mcg/dL hoặc 12,5 - 31,3 micromole/lít (mcmol/L).

Nữ:

Bình thường: 50 - 150 mcg/dL hoặc 8,9 – 26,8 mcmol/L.

Trẻ em:

Bình thường: 50 - 120 mcg/dL hoặc 9.0 - 21,5 mcmol/L.

Tổng khả năng liên kết sắt (Total Iron Binding Capacity - TIBC)

Nam và nữ:

Bình thường: 250 - 450 mcg/dL hoặc 45 - 76 mcmol/L.

Bão hòa Transferrin (Transferrin Saturation)

Nam:

Bình thường: 10% - 50%.

Nữ:

Bình thường: 15% - 50%.

Giá trị sắt cao và thấp

Sắt cao:

  • Nam: Trên 198 mcg/dL.
  • Nữ: Trên 170 mcg/dL.

Sắt huyết thanh tăng thường do:

  • Chỉ định bổ sung sắt không đúng.
  • Viêm gan cấp.
  • Truyền máu nhiều lần.
  • Nhiễm sắc tố tiên phát do di truyền gây tăng hấp thu sắt.
  • Cần thải trừ sắt ra khỏi cơ thể và điều trị nguyên nhân gây ứ sắt.

Sắt thấp:

  • Nam: Dưới 76 mcg/dL.
  • Nữ: Dưới 26 mcg/dL.

Sắt huyết thanh giảm thường do:

  • Thiếu máu thiếu sắt.
  • Viêm mạn tính.
  • Mất máu.
  • Nhiễm độc cyanocobalamin.
  • Cần bổ sung sắt và điều trị nguyên nhân gây thiếu sắt.

Hướng dẫn theo dõi và chăm sóc sức khỏe

Hướng dẫn theo dõi và chăm sóc sức khỏe có thể bao gồm các biện pháp sau:

Dinh dưỡng:

  • Tuân thủ chế độ ăn uống khoa học và cân đối, bao gồm đủ các nhóm thức ăn.
  • Hạn chế sử dụng gia vị nhân tạo, hương liệu, và dầu mỡ.
  • Chọn thực phẩm phù hợp với khẩu vị và cảm giác của cơ thể.
y-nghia-lam-sang-ket-qua-chi-so-sat-trong-mau 3.jpg
Chọn thực phẩm phù hợp với nhu cầu của cơ thể

Chế độ sinh hoạt:

  • Duy trì một chế độ sinh hoạt và làm việc cân đối, hợp lý để nâng cao sức khỏe chung và tránh các bệnh nội khoa phổ biến.
  • Thực hiện các buổi tập luyện thể chất đều đặn để duy trì sức khỏe toàn diện.

Chăm sóc sức khỏe phụ nữ:

  • Phụ nữ nên chú ý đến chu kỳ kinh nguyệt và cân nhắc bổ sung sắt nếu cần thiết.
  • Bổ sung thêm sắt qua thức ăn giàu sắt nếu có dấu hiệu của thiếu máu.

Kiểm tra sức khỏe:

  • Không để thiếu máu kéo dài bằng cách đảm bảo cung cấp đủ sắt và dưỡng chất khác trong chế độ ăn uống.
  • Lắng nghe cơ thể và chú ý đến các dấu hiệu có thể gợi ý về thiếu máu hoặc bệnh lý có nguy cơ gây ra thiếu máu.
  • Tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát và xét nghiệm máu ngay khi có bất kỳ nghi ngờ nào về tình trạng sức khỏe.

Khám sức khỏe định kỳ:

Nên thăm bác sĩ và tiến hành khám sức khỏe ít nhất một lần mỗi năm để đảm bảo sức khỏe được theo dõi và duy trì một cách toàn diện.

Những biện pháp trên giúp duy trì sức khỏe và phòng tránh các vấn đề sức khỏe có thể phát sinh, bao gồm cả việc đảm bảo cơ thể đủ sắt và dưỡng chất cần thiết.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm