Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Dược chất/
  3. Ciclopirox

Thuốc Ciclopirox: Đặc trị bệnh nấm da

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Ciclopirox (Ciclopirox Olamine).

Loại thuốc

Thuốc kháng nấm tại chỗ.

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Gel 0,77%
  • Dầu gội đầu 1%
  • Dung dịch 8%
  • Kem 0,77%
  • Lotion 0,77%

Chỉ định

Ciclopirox dùng điều trị trong các trường hợp sau:

  • Điều trị nấm da như nấm da chân, nấm da đùi, nấm da toàn thân do Trichophyton mentagrophytes, T. rubrum, Epidermophyton floccosum, Microsporum canis; bệnh nấm Candida do Candida albicans gây ra.
  • Lang ben.
  • Viêm da tiết bã.
  • Nấm móng.

Dược lực học

Ciclopirox là thuốc kháng nấm tại chỗ phổ rộng nhóm hydroxypyridon, được dùng điều trị các trường hợp bệnh ngoài da do nhiễm các loài nấm gây bệnh khác nhau như: Bệnh nấm da thân (tinea corporis), nấm da chân (tinea pedis), nấm da đùi (tinea crusis), nấm Candia và nấm lang ben.

Cơ chế tác dụng của Ciclopirox là tạo phức chelat với các ion đa hóa trị (Fe3+ hoặc Al3+), dẫn đến sự ức chế các enzym phụ thuộc ion kim loại chịu trách nhiệm về sự thoái hoá peroxid trong tế bào nấm, dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm.

Ciclopirox thể hiện hoạt tính diệt nấm trên in vitro đối với Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes, Epidermophyton floccosum, Microsporumcanis Candida albicans.

Động lực học

Hấp thu

Thuốc Ciclopirox có khả năng hấp thu qua da nhanh nhưng tỉ lệ hấp thu thấp khi bôi lên da lành. Độ thẩm thấu của thuốc sau khi bôi lotion 0,77% tương đương với 0,77% kem. Sự hấp thu toàn thân của 0,77% gel cao hơn so với 0,77% kem.

Thuốc có khả năng thâm nhập qua tóc và móng tay, được hấp thu qua lớp biểu bì và nang lông vào các tuyến bã nhờn và lớp hạ bì, trong khi một phần vẫn nằm trong lớp sừng.

Phân bố

Phân bố qua nhau thai với một lượng rất nhỏ ở động vật. Khả năng liên kết protein huyết tương của thuốc khoảng 94 - 98%.

Chuyển hóa

Ciclopirox liên hợp gần như hoàn toàn với axit glucuronic; khoảng 1 - 2% thuốc dường như được chuyển hóa thành N-desoxyciclopirox và một chất chuyển hóa chưa xác định khác.

Thải trừ

Thuốc được bài tiết nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua nước tiểu. Sự bài tiết qua phân không đáng kể. Thời gian bán thải khoảng 1,7 giờ sau khi thoa kem hoặc lotion 0,77%.

Thời gian bán thải qua thận khoảng 5,5 giờ sau khi bôi gel 0,77%.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Thuốc kháng nấm toàn thân: không có nghiên cứu nào được thực hiện ở những bệnh nhân bị nấm móng để xác định xem dung dịch Ciclopirox tại chỗ có thể làm giảm hiệu quả của thuốc kháng nấm toàn thân hay không. Không khuyến cáo sử dụng kết hợp dung dịch tại chỗ với thuốc kháng nấm toàn thân.

Tương kỵ thuốc

Không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác.

Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng Ciclopirox trong trường hợp quá mẫn với Ciclopirox, Ciclopirox Olamine hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng Ciclopirox

Người lớn

Liều dùng điều trị nấm da và nấm Candida ở da:

  • Bôi kem hoặc lotion 0,77% hai lần mỗi ngày.
  • Ngoài ra, trong điều trị nấm da chân hoặc nấm da thân, bôi gel 0,77% hai lần mỗi ngày.
  • Nếu không cải thiện lâm sàng sau 4 tuần điều trị, cần đánh giá lại chẩn đoán.

Liều dùng điều trị lang ben:

  • Bôi kem hoặc lotion 0,77% hai lần mỗi ngày.
  • Sự cải thiện trên lâm sàng thường thể hiện sau 2 tuần điều trị.

Liều dùng điều trị viêm da tiết bã:

  • Bôi gel 0,77% vào các khu vực bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày.
  • Ngoài ra, thoa khoảng 5 mL (10 mL cho tóc dài) dầu gội 1% lên tóc ướt và da đầu rồi tạo bọt.
  • Để thuốc lưu lại trên da đầu trong 3 phút và sau đó gội sạch.
  • Lặp lại điều trị hai lần mỗi tuần trong 4 tuần, tối thiểu 3 ngày giữa các lần sử dụng.

Liều dùng điều trị nấm móng:

  • Bôi dung dịch 8% tại chỗ (sơn móng tay) một lần mỗi ngày, tốt nhất là trước khi đi ngủ.
  • Lau sạch dung dịch bằng cồn 7 ngày một lần. Không nên lau sạch dung dịch hằng ngày.
  • Triệu chứng có thể được cải thiện trong vòng 24 - 48 tuần điều trị.

Trẻ em

Trẻ em ≥ 10 tuổi:

Liều dùng điều trị nấm da: Bôi kem hoặc lotion 0,77% ngày 2 lần. Nếu không cải thiện lâm sàng sau 4 tuần điều trị, cần đánh giá lại chẩn đoán.

Liều dùng điều trị lang ben: Bôi kem hoặc lotion 0,77% ngày 2 lần. Sự cải thiện trên lâm sàng thường xảy ra sau 2 tuần điều trị.

Tính an toàn và hiệu quả của dung dịch Ciclopirox tại chỗ không được thiết lập ở trẻ em.

Tính an toàn và hiệu quả của các chế phẩm Ciclopirox Olamine (kem, lotion) và gel Ciclopirox không được thiết lập ở trẻ em ≤ 10 tuổi và 16 tuổi.

Không đủ dữ liệu với dầu gội Ciclopirox ở trẻ em dưới 16 tuổi để xác định xem bệnh nhi có phản ứng khác với người lớn hay không.

Đối tượng khác

Không có sự khác biệt đáng kể về tính an toàn và hiệu quả của dung dịch bôi Ciclopirox so với người trẻ tuổi.

Không có sự khác biệt đáng kể về độ an toàn của dầu gội Ciclopirox của người già so với người trẻ tuổi.

Không đủ dữ liệu bệnh nhân ≥ 65 tuổi để xác định xem hiệu quả ở người già có khác với hiệu quả ở người trẻ tuổi hay không.

Cách dùng Ciclopirox

Dạng kem, gel hoặc lotion:

  • Làm sạch vùng da bị tổn thương và vùng da xung quanh, thoa một lượng kem, gel hoặc lotion vừa đủ, chà xát nhẹ nhàng.
  • Không sử dụng với băng hoặc quấn kín.

Dầu gội đầu:

  • Làm ướt tóc và da đầu với nước sạch, sau đó cho dầu gội lên da đầu.
  • Thoa đều và giữ nguyên thuốc trên tóc và da đầu khoảng 3 phút.
  • Sau 3 phút, gội lại với nước để làm sạch tóc và da đầu.
  • Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa kỹ bằng nước.

Dung dịch:

  • Trước khi bắt đầu điều trị, cắt bỏ phần móng thừa và các lớp sơn móng đang dùng bằng dụng cụ bấm móng hoặc giũa móng.
  • Thoa đều dung dịch lên toàn bộ lớp móng, mặt dưới của lớp móng (nếu không có lớp móng) và 5 mm vùng da xung quanh bằng cách sử dụng dụng cụ do nhà sản xuất cung cấp.
  • Tránh tiếp xúc với vùng da khác ngay xung quanh móng được điều trị (vì có nguy cơ gây phản ứng da liễu bất lợi).
  • Để móng khô (khoảng 30 giây). Sau khi dùng dung dịch 8 giờ mới được tắm.
  • Không sơn móng tay hoặc các sản phẩm làm móng thẩm mỹ khác lên móng đã được thoa dung dịch.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Cảm giác nóng hoặc đau cục bộ; ban đỏ nhẹ, thoáng qua.

Ít gặp

Không có thông tin.

Hiếm gặp

Ngứa nặng, bỏng rộp, sưng phồng hoặc chảy nước.

Lưu ý

Lưu ý chung

Thuốc dùng ngoài, không được nuốt, không bôi lên mắt, miệng, âm đạo. Tránh tiếp xúc với màng nhầy.

Nếu xảy ra kích ứng hoặc nhạy cảm, hãy ngừng thuốc và bắt đầu liệu pháp thích hợp.

Có thể bị ngứa, cảm giác nóng rát thoáng qua hoặc đau tại vị trí bôi thuốc.

Thận trọng khi dùng Ciclopirox ở các bệnh nhân bị đái tháo đường phụ thuộc insulin hoặc những bệnh nhân mắc bệnh thần kinh do đái tháo đường.

Phải điều trị thuốc đủ thời gian mặc dù triệu chứng có thuyên giảm.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không có bằng chứng về nguy cơ đối với phụ nữ có thai. Vì vậy chỉ sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai khi thật cần thiết (loại B).

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không có dữ liệu nghiên cứu về sự phân bố của Ciclopirox vào sữa mẹ. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.

Cách xử lý khi quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Ciclopirox hoặc vô tình nuốt phải thuốc cần đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều và xử trí

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Nguồn tham khảo