Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Diphenidol

Diphenidol - Thuốc làm giảm và ngăn ngừa buồn nôn

09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Diphenidol.

Loại thuốc

Thuốc chống nôn.

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén: 25 mg.

Chỉ định

Diphenidol được chỉ định để làm giảm hoặc phòng ngừa các triệu chứng chóng mặt ngoại biên, buồn nôn và nôn liên quan đến các bệnh như: Bệnh Meniere, phẫu thuật tai giữa và tai trong (viêm mê đạo).

Dược lực học

Diphenidol được sử dụng để kiểm soát buồn nôn và nôn. Thuốc có tác dụng chống nôn nhờ tác động trên bộ máy tiền đình, ức chế vùng kích hoạt thụ thể hóa học để kiểm soát buồn nôn và nôn.

Diphenidol là chất đối kháng muscarinic, thuốc được cho là giảm kích thích lên tiền đình ở màng mê đạo. Ngoài ra, diphenidol cũng tác động trên vùng kích hoạt cảm thụ hóa học của tủy, thể hiện tác dụng chống nôn. Thuốc không có tác dụng an thần, gây ngủ hoặc kháng histamin đáng kể. Diphenidol có tác dụng kháng cholinergic ngoại vi yếu.

Động lực học

Hấp thu

Diphenidol hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống.

Phân bố

In vivo, thời gian đạt nồng độ đỉnh từ 1,5 – 3 giờ.

Chuyển hóa

Chưa có báo cáo.

Thải trừ

Khoảng 90% lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc là 4 giờ.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Dùng chung với diphenidol sẽ làm tăng tác dụng của rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (thuốc kháng histamine, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc giảm đau, thuốc động kinh, thuốc giãn cơ, thuốc mê), dễ gây buồn ngủ hoặc kém tỉnh táo.

Hiệu quả điều trị của diphenidol có thể giảm khi dùng kết hợp với ramipril.

Nguy cơ tăng nhịp tim khi dùng chung diphenidol với nicotine có trong thuốc lá.

Chống chỉ định

Quá mẫn với thuốc hoặc các thành phần của thuốc.

Bệnh nhân vô niệu.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Liều thông thường trị chóng mặt, buồn nôn, nôn là 25 mg mỗi 4 giờ khi cần thiết. Một số bệnh nhân có thể cần đến liều 50 mg.

Trẻ em

Điều trị buồn nôn, nôn:

Liều thông thường 0,4 mg/ 0,45 kg.

Không nên dùng diphenidol cho trẻ em thường xuyên hơn 4 giờ/lần. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng vẫn còn sau liều đầu tiên, có thể dùng liều kế tiếp sau 1 giờ. Sau đó, các liều tiếp theo có thể dùng sau mỗi 4 giờ nếu cần. Tổng liều trong 24 giờ không quá 2,5 mg/ 0,45 kg.

Liều thông thường cho trẻ từ 22,8 – 45,6 kg là 25 mg/lần.

Không khuyến cáo sử dụng diphenidol ở trẻ có cân nặng dưới 22,8 kg.

Cách dùng

Có thể uống thuốc cùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Ảo giác, ảnh hưởng thính giác và thị giác, mất phương hướng và nhầm lẫn; buồn ngủ, kích thích quá mức, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ; khô miệng; kích ứng đường tiêu hóa (buồn nôn và khó tiêu); mờ mắt.

Ít gặp

Đau đầu; đau bụng; mệt mỏi, suy nhược.

Hiếm gặp

Chóng mặt nhẹ, nhức đầu; phát ban trên da; khó chịu; ợ chua; vàng da nhẹ; hạ huyết áp thoáng qua.

Lưu ý

Lưu ý chung

Thuốc có thể gây ảo giác, mất phương hướng hoặc lẫn lộn. Việc sử dụng diphenidol chỉ nên giới hạn ở bệnh nhân nằm viện hoặc được giám sát chặt chẽ. Các phản ứng này thường xảy ra trong vòng 3 ngày kể từ khi bắt đầu dùng thuốc với liều khuyến cáo và giảm sau 3 ngày ngưng thuốc. Bác sĩ nên xem xét cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ có thể xảy ra và cân nhắc kỹ lưỡng các biện pháp điều trị thay thế.

Tác dụng chống nôn của diphenidol có thể che lấp dấu hiệu quá liều của các thuốc khác (digitalis...) hoặc có thể ảnh hưởng đến sự chẩn đoán các tình trạng như tắc ruột và u não.

Dù chưa có báo cáo nào về rối loạn máu khi dùng diphenidol, bệnh nhân cũng nên được theo dõi thường xuyên.

Diphenidol có tác dụng kháng cholinergic ngoại vi yếu, do đó nên sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân tăng nhãn áp, bệnh nhân có tổn thương tắc nghẽn đường tiêu hóa và sinh dục (loét dạ dày – tá tràng, phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn môn vị và tá tràng, co thắt tim).

Lưu ý với phụ nữ có thai

In vivo, không có bằng chứng cho thấy diphenidol ảnh hưởng đến thai nhi hoặc quá trình sinh nở. Tuy nhiên cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích của thuốc với những nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra đối với mẹ và con. Thuốc không được chỉ định sử dụng trong trường hợp buồn nôn và nôn của thai kỳ.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không có nghiên cứu đầy đủ tác động của thuốc đến trẻ sơ sinh. Cần cân nhắc giữa lợi ích của thuốc với những nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra đối với mẹ và con khi sử dụng diphenidol cho phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Diphenidol có thể gây các tác dụng phụ như mờ mắt hoặc chóng mặt, buồn ngủ, kém tỉnh táo hơn bình thường. Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Triệu chứng: Buồn ngủ nghiêm trọng; thở gấp hoặc khó thở; mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường.

Cách xử lý khi quá liều

Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, duy trì huyết áp và hô hấp, theo dõi cẩn thận. Rửa dạ dày sớm có thể được chỉ định tùy thuộc vào lượng thuốc quá liều và tính chất của các triệu chứng.

Quên liều và xử trí

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Nguồn tham khảo