Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Mitotane
Loại thuốc
Thuốc trị ung thư - ức chế chọn lọc chức năng vỏ thượng thận
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén Mitotane 500mg
Mitotane chỉ định trong các trường hợp:
Mitotane là một hoạt chất gây độc tế bào tuyến thượng thận, có thể gây ức chế tuyến thượng thận mà không phá hủy tế bào.
Cơ chế chưa được biết rõ.
Dữ liệu hiện có cho thấy rằng mitotane điều hoà sự chuyển hoá ngoại biên của steroid và nó cũng trực tiếp ức chế vỏ thượng thận. Việc sử dụng mitotane ở người làm thay đổi chuyển hóa cortisol bên ngoài tuyến thượng thận, dẫn đến giảm nồng độ 17-hydroxy corticosteroid đo được, trong khi đó nồng độ corticosteroid trong huyết tương không giảm.
Mitotane dường như làm tăng sự tạo thành cholesterol 6-beta-hydroxy.
Phân bố rộng, chất béo là nơi dự trữ chính. Một lượng nhỏ chất chuyển hóa được phát hiện trong dịch não tủy. Sự phân phối giữa huyết tương và mô ổn định sau 12 giờ.
Bài tiết qua nước tiểu (10%) và mật (1–17%) dưới dạng chất chuyển hóa.
Warfarin và các thuốc chống đông máu giống coumarin: Mitotane tăng tốc độ chuyển hóa của warfarin. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ sự thay đổi yêu cầu về liều lượng thuốc chống đông.
Các chất được chuyển hóa qua cytochrom P450: Mitotane cảm ứng trên các enzym cytochrome P450, thận trọng khi kê đơn đồng thời các chất có hoạt tính được chuyển hóa theo đường này. Đặc biệt, mitotane gây cảm ứng trên cytochrome 3A4.
Các sản phẩm thuốc có hoạt tính trên hệ thần kinh trung ương: Mitotane có thể gây ra các tác dụng không mong muốn đối với hệ thần kinh trung ương ở nồng độ cao, cần lưu ý khi kê đơn đồng thời các sản phẩm thuốc có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương.
Protein liên kết hormone: Mitotane làm tăng nồng độ protein liên kết hormone trong huyết tương (lưu ý khi giải thích kết quả xét nghiệm hormone) và thuốc có thể gây nữ hóa tuyến vú.
Thực phẩm giàu chất béo: Giúp tăng hấp thu.
Chống chỉ định dùng Mitotane trong các trường hợp:
Người lớn
Liều dùng hỗ trợ điều trị ung thư biểu mô vỏ thượng thận tiến triển
Hội chứng Cushing thứ phát
Trẻ em
Kinh nghiệm điều trị trên trẻ em còn hạn chế.
Hiệu quả ở trẻ em của Mitotane không rõ ràng nhưng có vẻ tương đương với người lớn sau khi hiệu chỉnh theo diện tích da.
Nên bắt đầu điều trị với liều 1,5 đến 3,5 g/m2/ngày ở trẻ em và thanh thiếu niên với mục tiêu đạt 4 g/m2/ngày. Nồng độ trong huyết tương nên được theo dõi thường xuyên, đặc biệt chú ý khi nồng độ trong huyết tương đạt đến 10 mg/L vì lúc này nồng độ trong huyết tương có thể tăng nhanh. Có thể giảm liều sau 2 hoặc 3 tháng tùy theo nồng độ trong huyết tương hoặc trong trường hợp nhiễm độc nghiêm trọng
Đối tượng khác
Người cao tuổi
Thận trọng và theo dõi thường xuyên nồng độ trong huyết tương được khuyến cáo đặc biệt.
Chống chỉ định cho con bú khi đang dùng Mitotane và sau khi ngừng thuốc nếu nồng độ thuốc vẫn còn tồn tại và phát hiện được trong huyết tương.
Thuốc gây chóng mặt, buồn ngủ do đó bệnh nhân cần được khuyến cáo không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và độc tính
Thuốc có thể gây ức hệ thần kinh trung ương, đặc biệt nếu nồng độ trong huyết tương trên 20 mg/L.
Cách xử lý khi quá liều Mitotane
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ, lưu ý rằng triệu chứng ức chế thần kinh có thể hồi phục nhưng do thời gian bán hủy dài và tính ưa mỡ, có thể mất vài tuần để bệnh nhân có thể phục hồi.
Khuyến cáo tăng tần suất theo dõi nồng độ trong huyết tương ở những bệnh nhân có nguy cơ quá liều.
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều thuốc Mitotane đã quy định.
Tên thuốc: Mitotane
1) EMC: https://www.medicines.org.uk/emc/product/80
2) Drug.com: https://www.drugs.com/monograph/mitotane.html
3) Medlineplus: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a608050.html
Ngày cập nhật: 28/06/2021