Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

8 Loại thuốc điều trị đau thắt ngực được dùng phổ biến

Thanh Hương

22/04/2025
Kích thước chữ

Bài viết này sẽ giới thiệu 8 loại thuốc điều trị đau thắt ngực được dùng phổ biến nhất với thông tin về cơ chế hoạt động, chỉ định và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Để xoa dịu những cơn đau thắt ngực, cải thiện khả năng gắng sức và ngăn chặn những biến cố tim mạch nghiêm trọng, việc sử dụng thuốc là vô cùng cần thiết. Dưới đây là 8 loại thuốc điều trị đau thắt ngực hiện đang được dùng phổ biến. Việc dùng thuốc nào và liều lượng ra sao cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Nhưng những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại thuốc, từ đó biết cách dùng hiệu quả.

Thuốc điều trị đau thắt ngực Nitroglycerin

Nitroglycerin thuộc nhóm thuốc nitrat, hoạt động bằng cách giải phóng nitric oxide (NO), một chất gây giãn mạch mạnh mẽ. Nhóm thuốc này có nhiều dạng bào chế khác nhau để đáp ứng các nhu cầu điều trị khác nhau:

  • Các dạng tác dụng nhanh được sử dụng để cắt cơn đau thắt ngực cấp tính hoặc dự phòng trước gắng sức bao gồm: Viên ngậm dưới lưỡi (Nitrostat, Nitroquick), thuốc xịt dưới lưỡi (NitroMist, Nitrolingual) và bột ngậm dưới lưỡi (Gonitro).
  • Các dạng tác dụng kéo dài được dùng để dự phòng hàng ngày, bao gồm: Viên nang giải phóng kéo dài (Nitrocot, Nitro-Time), miếng dán qua da (Minitran, Nitro-Dur, Trinipatch) và thuốc mỡ bôi ngoài da.
  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch được dành cho các trường hợp đau thắt ngực nặng hoặc cấp cứu tăng huyết áp.

Tác dụng thuốc Nitroglycerin

Thuốc điều trị đau thắt ngực Nitroglycerin chủ yếu là gây giãn tĩnh mạch, làm giảm lượng máu trở về tim, từ đó giảm gánh nặng cho tim và giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Ở liều cao hơn, thuốc cũng có thể giãn động mạch vành và các tiểu động mạch, tăng lưu lượng máu đến cơ tim. Cơ chế tác dụng chính là thông qua NO, hoạt hóa enzyme guanylyl cyclase, làm tăng cGMP, dẫn đến giãn cơ trơn mạch máu.

Chỉ định và chống chỉ định

Nitroglycerin được chỉ định chính để điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính, để dự phòng lâu dài, giảm tần suất các cơn đau. Thuốc cũng hiệu quả trong điều trị đau thắt ngực Prinzmetal do co thắt động mạch vành. Ngoài ra, nó còn được dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp trong phẫu thuật, suy tim sung huyết cấp và nứt hậu môn mạn tính.

Thuốc Nitroglycerin chống chỉ định ở bệnh nhân dị ứng với nitroglycerin, nhồi máu cơ tim sớm, thiếu máu nặng, tăng áp lực nội sọ. Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân: Hẹp van động mạch chủ nặng, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, huyết áp thấp, nghi ngờ nhồi máu thất phải, có tiền sử đau nửa đầu, hạ huyết áp tư thế đứng hoặc đang dùng các thuốc hạ huyết áp khác.

8 Loại thuốc điều trị đau thắt ngực được dùng phổ biến 1
Thuốc điều trị đau thắt ngực có nhiều loại khác nhau

Thuốc chẹn beta - Thuốc điều trị đau thắt ngực

Thuốc chẹn beta ức chế tác động của adrenaline và noradrenaline lên thụ thể beta-adrenergic, làm giảm nhịp tim, lực co bóp cơ tim và huyết áp. Chúng được phân loại dựa trên tính chọn lọc:

  • Thuốc chẹn beta-1 chọn lọc (Atenolol, Bisoprolol, Metoprolol, Esmolol) ưu tiên tác động lên tim, thường được ưu tiên ở bệnh nhân COPD hoặc hen suyễn.
  • Thuốc chẹn beta không chọn lọc (Propranolol, Nadolol, Labetalol, Carvedilol) ức chế cả beta-1 và beta-2. Labetalol và Carvedilol có thêm tác dụng chẹn alpha-1, giúp giãn mạch. Một số thuốc có hoạt tính giao cảm nội tại (ISA) như Acebutolol và Pindolol.

Tác dụng

Loại thuốc điều trị đau thắt ngực này làm giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi và gắng sức, giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Thuốc chẹn beta giảm huyết áp bằng cách giảm cung lượng tim và ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone, giảm hậu tải cho tim. Thuốc cũng giảm lực co bóp cơ tim và kéo dài thời gian tâm trương, cải thiện tưới máu cơ tim.

Chỉ định và chống chỉ định

Thuốc chẹn beta được chỉ định rộng rãi trong điều trị đau thắt ngực ổn định, đau thắt ngực không ổn định, tăng huyết áp, suy tim (một số loại), rối loạn nhịp tim, sau nhồi máu cơ tim, dự phòng đau nửa đầu và giảm lo âu (propranolol). Có thể phối hợp với nitrat hoặc thuốc chẹn kênh canxi.

Thuốc chống chỉ định ở bệnh nhân nhịp tim chậm có triệu chứng, huyết áp thấp có triệu chứng, suy tim mất bù cấp tính, block tim độ hai hoặc ba khi không có máy tạo nhịp, dị ứng với thuốc chẹn beta. Cần thận trọng ở bệnh nhân hen suyễn hoặc COPD tùy thuộc vào tính chọn lọc của thuốc (tránh thuốc không chọn lọc). Chống chỉ định tương đối với người bị đau thắt ngực Prinzmetal. Bệnh nhân bệnh động mạch ngoại biên nặng và hội chứng Raynaud cần thận trọng.

Thuốc chẹn kênh canxi - thuốc điều trị đau thắt ngực

Thuốc chẹn kênh canxi giảm lượng canxi đi vào tế bào cơ tim và tế bào cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch và giảm lực co bóp cơ tim. Loại thuốc điều trị đau thắt ngực được chia thành các nhóm như:

  • Nhóm dihydropyridines (Amlodipine, Nifedipine, Felodipine, Nicardipine) chủ yếu tác động lên mạch máu, gây giãn mạch và hạ huyết áp, ít ảnh hưởng đến nhịp tim.
  • Nhóm non-dihydropyridines (Diltiazem, Verapamil) tác động lên cả mạch máu và tim, làm giảm nhịp tim, lực co bóp và gây giãn mạch.

Tác dụng

Thuốc chẹn kênh canxi làm giãn và rộng mạch máu, tăng lưu lượng máu đến tim, giảm huyết áp bằng cách giảm sức cản ngoại biên. Nhóm non-dihydropyridines còn làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp, giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Thuốc đặc biệt hiệu quả trong đau thắt ngực Prinzmetal.

Chỉ định và chống chỉ định

Thuốc chẹn kênh canxi hiệu quả với tất cả các loại đau thắt ngực, đặc biệt là Prinzmetal do khả năng ngăn ngừa co thắt động mạch vành. Chúng cũng được dùng trong đau thắt ngực ổn định và không ổn định. Ngoài ra, còn chỉ định trong tăng huyết áp và một số rối loạn nhịp tim (đặc biệt nhóm non-dihydropyridines), cũng như hội chứng Raynaud.

8 Loại thuốc điều trị đau thắt ngực được dùng phổ biến 2
Bất cứ loại thuốc nào cũng cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Nhóm non-dihydropyridines thường chống chỉ định ở bệnh nhân suy tim có giảm phân suất tống máu, bệnh nhân block tim độ hai hoặc ba không có máy tạo nhịp, hội chứng suy nút xoang không có máy tạo nhịp, hạ huyết áp nặng, tiền sử quá mẫn với thuốc. Cần thận trọng khi dùng thuốc trong nhồi máu cơ tim cấp kèm nhịp tim chậm hoặc hạ huyết áp, suy gan hoặc suy thận. Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc chẹn beta, digoxin, cyclosporine và statins (đặc biệt verapamil và diltiazem).

Aspirin và các thuốc chống kết tập tiểu cầu khác

Aspirin và các thuốc chống kết tập tiểu cầu cũng là nhóm thuốc điều trị đau thắt ngực. Nhóm này gồm các loại thuốc như:

  • Aspirin ức chế COX-1, giảm thromboxane A2;
  • Thuốc ức chế thụ thể P2Y12 (Clopidogrel, Ticagrelor, Prasugrel) ngăn chặn hoạt hóa tiểu cầu do ADP;
  • Thuốc ức chế glycoprotein IIb/IIIa (Abciximab, Eptifibatide, Tirofiban) ức chế bước cuối cùng của kết tập tiểu cầu (chỉ dùng đường tĩnh mạch);
  • Các thuốc khác bao gồm Dipyridamole và Cilostazol.

Tác dụng

Ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong động mạch hẹp, giảm nguy cơ đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim. Aspirin thường được sử dụng và đặc biệt quan trọng trong đau thắt ngực không ổn định do vỡ mảng bám và hình thành huyết khối.

Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định trong đau thắt ngực không ổn định để ngăn ngừa biến cố huyết khối. Dự phòng thứ phát ở bệnh nhân có tiền sử đau thắt ngực ổn định, nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc bệnh động mạch ngoại biên (aspirin thường dùng). Sau can thiệp mạch vành qua da (PCI) hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG), thường dùng liệu pháp kháng tiểu cầu kép (aspirin + thuốc ức chế P2Y12).

Thuốc điều trị đau thắt ngực này chống chỉ định với bệnh nhân dị ứng với aspirin hoặc NSAIDs khác, tiền sử chảy máu tiêu hóa hoặc loét dạ dày tá tràng đang hoạt động, rối loạn đông máu, tiền sử đột quỵ xuất huyết, giảm tiểu cầu nặng. Thận trọng khi phẫu thuật lớn trong vòng 72 giờ, phụ nữ có thai. Lưu ý tương tác thuốc với thuốc chống đông máu (warfarin) làm tăng nguy cơ chảy máu.

8 Loại thuốc điều trị đau thắt ngực được dùng phổ biến 3
Cần theo dõi tác dụng phụ khi dùng thuốc đau thắt ngực

Thuốc điều trị đau thắt ngực Statin

Thuốc statin ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol ở gan, dẫn đến giảm cholesterol máu. Các loại phổ biến bao gồm: Atorvastatin, Simvastatin, Rosuvastatin, Pravastatin, Fluvastatin, Lovastatin, Pitavastatin.

Tác dụng

Thuốc điều trị đau thắt ngực statin có tác dụng hạ thấp mức cholesterol trong máu, đặc biệt là LDL, giúp giảm tích tụ mảng bám và ổn định mảng bám hiện có. Lợi ích không chỉ là giảm cholesterol mà còn bao gồm ổn định mảng bám và tác dụng chống viêm. Thuốc cũng giúp cải thiện chức năng nội mô, tăng cường đáp ứng giãn mạch do thiếu máu cục bộ, điều chỉnh viêm và bảo vệ cơ tim.

Chỉ định và chống chỉ định

Thuốc statin được chỉ định để giảm nguy cơ đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân có bệnh tim mạch hoặc yếu tố nguy cơ cao, điều trị tăng cholesterol máu. Nó được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân đau thắt ngực ổn định để dự phòng thứ phát.

Thuốc statin chống chỉ định với các trường hợp: Bệnh gan tiến triển hoặc tăng men gan không rõ nguyên nhân, phụ nữ có thai và đang cho con bú, người có tiền sử phản ứng bất lợi nghiêm trọng với statin (tiêu cơ vân). Thận trọng ở bệnh nhân suy thận, người cao tuổi hoặc có nhiều bệnh nền khác. Thận trọng khi dùng đồng thời với một số thuốc kháng nấm azole, kháng sinh macrolide, thuốc nhóm fibrate và thuốc ức chế protease HIV.

Thuốc ức chế ACE

Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) ngăn chặn chuyển angiotensin I thành angiotensin II, gây giãn mạch và giảm huyết áp. Các loại phổ biến gồm: Enalapril, Lisinopril, Ramipril, Captopril, Perindopril, Benazepril, Fosinopril, Quinapril, Trandolapril, Moexipril, Cilazapril, Imidapril. Có thể phân loại theo cấu trúc hóa học nhưng ít ý nghĩa lâm sàng.

Tác dụng

Thuốc điều trị đau thắt ngực này gây giãn mạch, giảm sức cản ngoại biên, giảm huyết áp. Thuốc giảm tải cho tim bằng cách giảm cả tiền tải và hậu tải thông qua ức chế aldosterone. Nó cũng có thể cải thiện chức năng nội mô và giảm xơ vữa động mạch.

8 Loại thuốc điều trị đau thắt ngực được dùng phổ biến 4
Không được tự ý thay đổi liều thuốc điều trị đau thắt ngực

Chỉ định và chống chỉ định

Thuốc ức chế ACE được chỉ định trong điều trị đau thắt ngực ở bệnh nhân kèm tăng huyết áp, suy tim hoặc bệnh thận mạn tính. Đặc biệt khuyến cáo ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định có rối loạn chức năng thất trái, đái tháo đường hoặc bệnh thận mạn tính. Thuốc cũng là lựa chọn hàng đầu trong điều trị tăng huyết áp (đặc biệt ở người trẻ).

Thuốc ức chế ACE chống chỉ định ở các đối tượng như: Phụ nữ có thai, người có tiền sử phù mạch liên quan đến ức chế ACE, hẹp động mạch thận hai bên hoặc một bên ở bệnh nhân một thận, hạ huyết áp có triệu chứng, tăng kali máu. Thuốc dùng đồng thời với ARBs hoặc aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường. Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận (theo dõi chức năng thận và kali), hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá (nguy cơ hạ huyết áp quá mức).

Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs)

Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs) ức chế tác động của angiotensin II bằng cách gắn vào thụ thể AT1, ngăn chặn co mạch và giữ muối nước. Các loại phổ biến gồm: Losartan, Valsartan, Candesartan, Irbesartan, Olmesartan, Telmisartan, Azilsartan, Eprosartan (thường có đuôi "-sartan").

Tác dụng

Loại thuốc điều trị đau thắt ngực này có tác dụng tương tự ức chế ACE trong giãn mạch và giảm huyết áp, nhưng ít gây ho khan hơn do không ảnh hưởng bradykinin. Đây là lựa chọn tốt cho bệnh nhân không dung nạp ức chế ACE do ho. Thuốc gây giãn mạch, giảm sức cản ngoại biên, giảm huyết áp. Thuốc cũng có thể có tác dụng bảo vệ tim và thận tương tự ức chế ACE.

Chỉ định và chống chỉ định

Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs) được chỉ định trong điều trị đau thắt ngực ở bệnh nhân không dung nạp ức chế ACE (thường dùng thay thế khi ho do ức chế ACE), điều trị tăng huyết áp, suy tim và bệnh thận mạn tính (đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường). Thuốc cũng được sử dụng sau nhồi máu cơ tim để hạn chế tổn thương tim.

Thuốc chống chỉ định ở các đối tượng như: Phụ nữ có thai, người có tiền sử phù mạch liên quan đến ARBs hoặc ức chế ACE, hẹp động mạch thận hai bên hoặc một bên ở bệnh nhân một thận, hạ huyết áp có triệu chứng, tăng kali máu. Chống chỉ định dùng đồng thời với ức chế ACE hoặc aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường. Thận trọng ở bệnh nhân suy thận.

8 Loại thuốc điều trị đau thắt ngực được dùng phổ biến 5
Bệnh nhân cần theo dõi thường xuyên để thay đổi thuốc khi cần thiết

Thuốc ranolazine

Ranolazine là thuốc điều trị đau thắt ngực mới. Thuốc có dạng viên nén giải phóng kéo dài (500mg, 1000mg), biệt dược phổ biến là Ranexa, hiện có dạng generic.

Tác dụng

Thuốc ức chế dòng natri muộn trong tế bào cơ tim thiếu máu cục bộ, giảm natri và canxi nội bào, cải thiện chức năng tim. Thuốc giúp giảm nhu cầu oxy của cơ tim mà không ảnh hưởng đáng kể nhịp tim hoặc huyết áp. Thuốc cũng có thể ức chế oxy hóa axit béo và tăng cường oxy hóa glucose.

Chỉ định và chống chỉ định

Thuốc được chỉ định trong điều trị đau thắt ngực mạn tính khi các thuốc khác (chẹn beta, chẹn kênh canxi, nitrat) không hiệu quả hoặc không dung nạp. Thuốc thường dùng phối hợp với các thuốc điều trị đau thắt ngực khác, giúp cải thiện khả năng gắng sức và giảm tần suất cơn đau.

Thuốc chống chỉ định trong các trường hợp như: Suy thận nặng, suy gan trung bình hoặc nặng, khoảng QT kéo dài trên điện tâm đồ. Ranolazine dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir). Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình, suy gan nhẹ, suy tim sung huyết vừa đến nặng (NYHA III hoặc IV), tiền sử rối loạn nhịp tim.

Việc dùng thuốc điều trị đau thắt ngực đúng loại, đúng cách là vô cùng quan trọng. Mỗi loại thuốc có tác dụng khác nhau, cơ chế tác động, chỉ định và chống chỉ định riêng biệt. Việc lựa chọn và sử dụng thuốc cần dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin