Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tình trạng tăng kali máu xảy ra khi hàm lượng kali vượt quá mức 5 mmol/l (so với giới hạn bình thường từ 3,5 - 5 mmol/l). Đây là một vấn đề y tế phổ biến và có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao nếu không được chăm sóc và điều trị đúng đắn. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này trong bài viết hôm nay.
Tăng kali máu không phải là một hiện tượng hiếm gặp, may mắn là phần lớn bệnh nhân mắc tình trạng này thường ở mức độ nhẹ, có thể điều trị khỏi được. Tuy nhiên, bất kỳ biểu hiện nào của tăng kali máu, cho dù nhẹ cũng cần được điều trị để ngăn chặn sự tiến triển thành mức độ nặng hơn. Việc không nhận biết và điều trị đúng cách có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao cho người bệnh.
Nồng độ kali trong máu chính là hàm lượng ion dương kali, một trong những ion phổ biến nhất trong cơ thể người và tập trung chủ yếu bên trong các tế bào. Kali đóng vai trò quan trọng trong truyền dẫn xung thần kinh thông qua sự tạo ra điện thế hoạt động.
Điện thế hoạt động của tế bào phụ thuộc vào sự chênh lệch nồng độ kali giữa nội và ngoại bào, do đó việc kiểm soát nồng độ kali trong máu là rất quan trọng. Ngoài ra, kali cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống dẫn truyền thần kinh cơ và bất kỳ biến đổi nhỏ nào về nồng độ kali cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của cơ thể.
Tình trạng tăng kali máu thường không đi kèm với các dấu hiệu rõ ràng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể xuất hiện một số biểu hiện về thần kinh cơ như suy nhược cơ thể, mệt mỏi, đau ngực, cảm giác dị cảm, liệt cơ. Đau ngực có thể xuất hiện do giảm tưới máu cho cơ tim hoặc nhịp tim nhanh, dẫn đến tình trạng ngừng tim.
Do đó, việc chẩn đoán tăng kali máu không thể chỉ dựa vào các triệu chứng lâm sàng mà phải kết hợp với quá trình xét nghiệm và theo dõi chặt chẽ để phát hiện bất kỳ biến động nào trong nồng độ kali máu.
Đánh giá nồng độ kali máu thông qua xét nghiệm điện giải đồ là cách để xác định tình trạng tăng kali máu. Nếu nồng độ kali máu vượt quá 5 mmol/l, đặc biệt là khi nó tăng lên trên 6,5 mmol/l thì có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân.
Biến đổi điện tim có thể xuất hiện khi nồng độ kali máu vượt qua mức 5,5 mmol/l. Tuy nhiên, không có sự tương quan chặt chẽ giữa mức độ tăng kali máu và các biến đổi trong điện tim, điều này phụ thuộc vào từng bệnh nhân. Trong trường hợp kali máu tăng chậm, thay đổi điện tâm đồ ít hơn so với tăng nhanh và thường kết hợp với tình trạng giảm Natri, giảm Calci và sự thay đổi toàn diện trong huyết hóa.
Biến đổi điện tim trong tình trạng tăng kali máu có thể được chia thành 4 giai đoạn:
Tăng kali máu là một tình trạng cấp cứu nội khoa, nếu không được can thiệp và điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể đối mặt với nguy cơ tử vong nhanh chóng. Do đó, khi có tăng kali máu kết hợp với thay đổi điện tim hoặc triệu chứng lâm sàng, cần thực hiện ngay các biện pháp hạ nhanh chóng nồng độ kali trong máu.
Trong trường hợp xét nghiệm cho thấy tăng kali máu nhưng không phát hiện nguyên nhân và không có triệu chứng thì cần lưu ý đến trường hợp tăng kali máu giả do:
Lúc này cần lấy ngay mẫu máu để kiểm tra lại nồng độ kali trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp điều trị nào.
Máu động mạch là một xét nghiệm nhanh chóng để đánh giá nồng độ kali máu cũng như toàn bộ chỉ số acid-base, giúp chẩn đoán và xử trí tình trạng tăng kali máu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với trường hợp nặng, khi nồng độ kali máu tăng cao, bệnh nhân cần được giữ bất động trên giường, được theo dõi điện tim, sPO2, thiết lập đường truyền tĩnh mạch và chuẩn bị thuốc cùng phương tiện cấp cứu cho tình trạng tăng kali máu, cũng như chuẩn bị máy sốc điện (nếu có).
Nguyên tắc và phác đồ điều trị cụ thể đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý tình trạng tăng kali máu. Dưới đây là hướng dẫn về nguyên tắc chung và các biện pháp cụ thể được áp dụng tùy thuộc vào mức độ tăng kali máu của bệnh nhân.
Nguyên lý để điều trị tình trạng tăng kali máu như sau:
Về phác đồ điều trị chi tiết, người bệnh cần tuân thủ những điều sau:
Lọc máu cấp cứu là một phương pháp điều trị tăng kali máu, được xem xét khi nồng độ kali máu vượt quá 6,5 mmol/l. Điều này đặc biệt quan trọng khi tình trạng tăng kali máu không phản ứng tích cực với các biện pháp điều trị nội khoa khác hoặc khi có biến đổi điện tim giai đoạn 2 trở lên kèm theo tăng kali máu.
Tuy nhiên, quyết định chỉ định lọc máu cấp cứu còn phụ thuộc vào các chỉ định phối hợp khác như hội chứng ure máu cao, vô niệu, tình trạng quá tải thể tích, hạ natri máu và toan máu nặng. Trong thời gian chờ đợi quyết định, cần tiếp tục thực hiện các biện pháp làm hạ kali máu khác và theo dõi cẩn thận nồng độ kali sau buổi lọc máu để tránh tình trạng hạ kali quá mức hoặc tái phát tăng kali máu.
Như vậy, Nhà thuốc Long Châu vừa chia sẻ thông tin quan trọng về tình trạng tăng kali máu. Đây là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi sự quan tâm và điều trị kịp thời để bảo toàn sức khỏe cũng như tính mạng của bệnh nhân. Hy vọng qua bài viết của chúng tôi, các bạn sẽ có thêm kiến thức để chăm sóc tốt hơn cho sức khỏe của mình.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.