Hóa trị tiêu diệt ung thư như thế nào? Cơ chế và tác dụng hiệu quả
25/09/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Bạn có thắc mắc hóa trị tiêu diệt ung thư như thế nào và vì sao đây là phương pháp điều trị phổ biến? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế tác động của hóa trị lên tế bào ung thư, khi nào cần áp dụng và những tác dụng phụ thường gặp.
Một trong những phương pháp điều trị ung thư hiệu quả hiện nay là liệu pháp dùng thuốc gây độc tế bào, thường được gọi ngắn gọn là hóa trị. Đây là biện pháp có thể giúp thu nhỏ khối u, hạn chế di căn và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về cách thức hoạt động, mục đích điều trị cũng như những vấn đề cần lưu ý trong suốt quá trình áp dụng.
Hóa trị tiêu diệt ung thư như thế nào?
Hóa trị là một trong những liệu pháp nền tảng trong điều trị ung thư, sử dụng các loại thuốc đặc biệt có khả năng tấn công vào quá trình phát triển bất thường của tế bào ác tính. Khác với phẫu thuật hay xạ trị - vốn chỉ tác động tại một vùng khu trú của cơ thể, hóa trị hoạt động theo cơ chế toàn thân. Điều này đồng nghĩa thuốc có thể theo dòng máu đến khắp các cơ quan, nhắm vào cả những ổ tế bào ung thư đã di căn hoặc còn sót lại mà mắt thường hay hình ảnh học khó phát hiện được.
Về cơ chế, đa số thuốc hóa trị tác động trực tiếp đến chu kỳ phân chia của tế bào. Tế bào ung thư vốn có đặc điểm nhân lên rất nhanh, liên tục sao chép vật chất di truyền (DNA) và tăng sinh không kiểm soát. Các hoạt chất trong thuốc sẽ can thiệp vào nhiều mắt xích quan trọng của quá trình này, ví dụ:
Phá hủy hoặc làm hỏng DNA khiến tế bào ung thư không thể nhân bản chính xác và cuối cùng tự hủy theo cơ chế chết theo chương trình.
Ức chế enzyme hoặc protein đặc hiệu mà tế bào ác tính cần để tiếp tục sống sót và tăng trưởng.
Một số thuốc trong điều trị ung thư có thể ức chế quá trình hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u (thuộc nhóm nhắm trúng đích), tuy nhiên đa số thuốc hóa trị cổ điển chủ yếu tác động vào quá trình phân chia và nhân đôi DNA của tế bào ung thư.
Điểm nổi bật của hóa trị là khả năng “đánh” vào các tế bào tăng sinh nhanh - đặc tính điển hình của ung thư. Tuy nhiên, chính vì cơ chế này mà một số tế bào lành cũng có thể bị ảnh hưởng, chẳng hạn như tế bào tủy xương, niêm mạc đường tiêu hóa hay nang tóc. Đây là lý do dẫn đến những tác dụng phụ thường gặp như rụng tóc, mệt mỏi, buồn nôn hoặc giảm sức đề kháng.
Mục tiêu cuối cùng của hóa trị tùy thuộc vào từng trường hợp: Có thể là tiêu diệt hoàn toàn tế bào ung thư, kiểm soát bệnh để kéo dài thời gian sống hoặc làm giảm nhẹ triệu chứng ở giai đoạn muộn. Nhờ cơ chế toàn thân, hóa trị đóng vai trò quan trọng không chỉ trong điều trị triệt để một số loại ung thư máu, mà còn giúp ngăn ngừa tái phát sau phẫu thuật, thu nhỏ khối u trước can thiệp, hay hỗ trợ giảm đau, giảm chèn ép khi bệnh ở giai đoạn tiến triển.
Trả lời cho câu hỏi hóa trị tiêu diệt ung thư như thế nào
Các loại thuốc hóa trị và cách đưa vào cơ thể
Hóa trị sử dụng nhiều nhóm thuốc khác nhau, mỗi loại có cơ chế tác động đặc hiệu nhằm ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Việc lựa chọn thuốc hay phối hợp nhiều loại trong cùng một phác đồ sẽ tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh cũng như thể trạng của người bệnh.
Các loại thuốc hóa trị
Các nhóm thuốc hóa trị phổ biến:
Tác nhân kiềm hóa (Alkylating agents): Đây là nhóm thuốc lâu đời và được dùng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư. Cơ chế chính là gây tổn thương DNA, khiến tế bào ung thư không thể nhân đôi và cuối cùng chết đi. Thuốc thường áp dụng trong ung thư máu, lymphoma, sarcoma và một số ung thư đặc rắn như vú, phổi, buồng trứng.
Thuốc chống chuyển hóa (Antimetabolites): Các thuốc này can thiệp vào quá trình trao đổi chất của tế bào, đặc biệt là tổng hợp DNA và RNA. Kết quả là tế bào ung thư bị ngừng phát triển. Nhóm này thường được dùng trong điều trị bệnh bạch cầu, ung thư vú, buồng trứng và đại trực tràng.
Kháng sinh chống ung thư (Anthracyclines): Dù có tên là “kháng sinh”, nhưng cơ chế chính của nhóm thuốc này là tấn công vào enzyme cần thiết cho sự nhân bản của DNA. Anthracyclines có hiệu quả trên nhiều loại ung thư khác nhau, song cần kiểm soát chặt chẽ vì có thể ảnh hưởng đến tim khi dùng kéo dài hoặc liều cao.
Thuốc ức chế phân bào (Mitotic inhibitors): Các thuốc này ngăn chặn quá trình hình thành vi ống (microtubules) - cấu trúc cần thiết để tế bào phân chia. Nhờ đó, tế bào ung thư bị “chặn đứng” ở giai đoạn phân bào và không thể phát triển thêm.
Thuốc ức chế men topoisomerase: Nhóm này tác động vào các enzyme có vai trò tháo xoắn DNA khi nhân đôi. Khi enzyme bị ức chế, tế bào ung thư không thể nhân bản vật chất di truyền, dẫn đến chết theo chương trình.
Steroid: Không phải là thuốc hóa trị độc tế bào điển hình, nhưng thường được phối hợp trong phác đồ điều trị ung thư (đặc biệt trong một số bệnh lý huyết học) để tăng hiệu quả, đồng thời giúp kiểm soát buồn nôn, chống viêm và giảm nguy cơ dị ứng.
Các nhóm thuốc hóa trị thường gặp trong điều trị ung thư hiện nay
Cách đưa thuốc hóa trị vào cơ thể
Tùy từng loại thuốc, mục tiêu điều trị và tình trạng bệnh nhân, hóa trị có thể được đưa vào cơ thể qua nhiều cách:
Truyền tĩnh mạch (IV): Phổ biến nhất, thuốc được đưa trực tiếp vào tĩnh mạch ở cánh tay hoặc qua buồng tiêm đặt dưới da ở vùng ngực.
Đường uống: Dạng viên hoặc dung dịch, cho phép bệnh nhân dùng thuốc tại nhà theo hướng dẫn.
Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da: Thường áp dụng với một số loại thuốc đặc hiệu.
Đường động mạch: Thuốc được bơm trực tiếp vào động mạch nuôi khối u, giúp tăng nồng độ thuốc tại vùng tổn thương.
Đường trong phúc mạc (IP): Dùng cho các ung thư ở ổ bụng như buồng trứng, ruột, dạ dày; thuốc được đưa vào khoang bụng thông qua ống thông.
Bôi ngoài da: Với ung thư da giai đoạn sớm, một số thuốc được bào chế dạng kem để thoa trực tiếp.
Truyền tĩnh mạch (IV) là cách phổ biến nhất để đưa thuốc trong quá trình hóa trị
Tác dụng phụ thường gặp khi hóa trị và cách giảm nhẹ
Tác dụng phụ phổ biến khi hóa trị
Hóa trị mang lại hiệu quả trong điều trị ung thư nhưng cũng đi kèm nhiều tác dụng phụ, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng sống của người bệnh, bao gồm:
Mệt mỏi và suy nhược: Là tình trạng phổ biến nhất. Cơ thể mất nhiều năng lượng để phục hồi sau mỗi chu kỳ hóa trị, kèm theo sự giảm số lượng hồng cầu dẫn đến thiếu máu.
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy hoặc táo bón do thuốc tác động lên niêm mạc đường tiêu hóa.
Rụng tóc: Do thuốc ảnh hưởng đến nang tóc - loại tế bào có tốc độ phân chia nhanh. Tóc thường mọc lại sau khi kết thúc điều trị.
Thay đổi vị giác và chán ăn: Một số bệnh nhân nhận thấy thức ăn có vị kim loại hoặc mất cảm giác ngon miệng.
Giảm sức đề kháng: Hóa trị làm tủy xương suy giảm khả năng sản xuất bạch cầu, khiến nguy cơ nhiễm trùng tăng cao.
Vấn đề về da và móng: Da có thể trở nên nhạy cảm, dễ khô nứt, trong khi móng tay móng chân giòn hoặc dễ gãy.
Ảnh hưởng đến tinh thần: Lo lắng, trầm cảm hoặc thay đổi cảm xúc cũng có thể xảy ra, đặc biệt khi tác dụng phụ kéo dài.
Suy nhược cơ thể và rụng tóc là những tác dụng phụ phổ biến khi thực hiện hóa trị
Những biện pháp giảm nhẹ và hỗ trợ
Bên cạnh phác đồ điều trị, việc áp dụng các biện pháp chăm sóc và hỗ trợ phù hợp sẽ giúp người bệnh giảm bớt tác dụng phụ, cải thiện thể trạng và duy trì chất lượng cuộc sống trong suốt quá trình hóa trị.
Quản lý mệt mỏi: Nghỉ ngơi hợp lý, chia nhỏ công việc trong ngày và duy trì vận động nhẹ như đi bộ có thể cải thiện tình trạng suy nhược.
Giảm buồn nôn và rối loạn tiêu hóa: Bác sĩ thường kê thuốc chống nôn, đồng thời khuyên bệnh nhân ăn nhiều bữa nhỏ, tránh thức ăn nhiều dầu mỡ hoặc mùi quá nặng.
Chăm sóc tóc và da: Dùng lược răng thưa, hạn chế sản phẩm chứa hóa chất mạnh; dưỡng ẩm da và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ.
Phòng ngừa nhiễm trùng: Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu sốt hoặc vết thương lâu lành.
Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin, khoáng chất và uống đủ nước để tăng sức đề kháng.
Hỗ trợ tâm lý: Tham gia các nhóm tư vấn, trị liệu tâm lý hoặc thực hành thiền, yoga có thể giúp bệnh nhân cải thiện tinh thần.
Theo dõi và trao đổi với bác sĩ: Bệnh nhân cần thông báo kịp thời cho bác sĩ nếu tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng, thay đổi thuốc hoặc kết hợp thêm các biện pháp hỗ trợ để đảm bảo an toàn mà vẫn duy trì hiệu quả điều trị.
Các hoạt động thiền hay yoga giúp người bệnh cải thiện tinh thần tốt hơn
Hóa trị là một trong những vũ khí mạnh mẽ trong điều trị ung thư, giúp tiêu diệt hoặc kìm hãm sự phát triển của tế bào ác tính, đồng thời nâng cao cơ hội kiểm soát bệnh. Hiểu rõ hóa trị tiêu diệt ung thư như thế nào sẽ giúp bệnh nhân và gia đình chuẩn bị tốt hơn về tinh thần, thể chất và có quyết định đúng đắn trong quá trình điều trị.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm