1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Dinh dưỡng

Lá lộc vừng: Công dụng, cách dùng và lưu ý y khoa khi sử dụng làm dược liệu

Thanh Hương

25/04/2025
Kích thước chữ

Lá lộc vừng là một loại thảo dược tự nhiên quen thuộc trong y học cổ truyền. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thành phần dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và công dụng chữa bệnh của lá lộc vừng.

Cây lộc vừng (Barringtonia acutangula) là một loại thực vật nhiệt đới phổ biến, chủ yếu mọc ở các vùng ven biển Đông Nam Á và châu Á. Cây được trồng nhiều không chỉ vì vẻ đẹp mà còn vì những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại. Trong y học cổ truyền từ xa xưa, lá lộc vừng đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về thành phần dinh dưỡng, các công dụng chữa bệnh, cũng như cách sử dụng lá lộc vừng một cách hiệu quả và an toàn.

Giới thiệu về lá lộc vừng

Cây lộc vừng là một loại cây gỗ lớn, có chiều cao từ 5 đến 10 mét và thường được trồng làm cây cảnh hoặc cây che bóng. Tất cả các bộ phận của cây lộc vừng đều có thể sử dụng trong y học cổ truyền. Lá của cây lộc vừng có dạng lá kép, màu xanh đậm và có hình bầu dục, thường được sử dụng làm rau ăn và hỗ trợ điều trị một số bệnh trong dân gian.

Lá lộc vừng: Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và công dụng chữa bệnh 1
Lá lộc vừng chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe

Về thành phần dinh dưỡng, các nghiên cứu và tài liệu về dược liệu cho thấy lá lộc vừng chứa nhiều hợp chất sinh học có lợi cho sức khỏe:

  • Tannin: Lá lộc vừng chứa hàm lượng tannin đáng kể, hợp chất này có tác dụng chống viêm, cầm máu và bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa. Tuy nhiên, tannin cũng có thể gây cản trở hấp thụ một số chất dinh dưỡng nếu sử dụng quá nhiều.
  • Saponin: Hoạt chất này giúp tăng cường sức đề kháng, có tác dụng chống viêm, diệt khuẩn và hỗ trợ phòng ngừa một số bệnh lý.
  • Flavonoids: Lá lộc vừng chứa các flavonoid như quercetin-3-O-rhamnoside, có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào và hỗ trợ phục hồi tổn thương.
  • Axit hữu cơ: Một số axit hữu cơ như axit ellagic, axit galic, axit bartogenic có trong lá giúp chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ gan.
  • Glucosid: Lá của cây lộc vừng chứa các glucosid triterpenoid, có tác dụng kháng viêm, chống nấm và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý.
  • Các loại hợp chất: Lá chứa nhiều tannin, flavonoid, glycosid triterpenoid, saponin, steroid, carbohydrate và polyphenol.

Lợi ích sức khỏe và công dụng chữa bệnh của lá lộc vừng

Dựa trên các nghiên cứu dược lý và thực nghiệm, lá lộc vừng (Barringtonia acutangula) có chứa nhiều hợp chất sinh học như tannin, flavonoid, saponin, glycosid triterpenoid và polyphenol, có thể mang lại một số lợi ích sức khỏe như:

Tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm

Chiết xuất từ lá lộc vừng cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn và nấm gây bệnh, như Staphylococcus aureus, Escherichia coli Candida albicans. Điều này mở ra tiềm năng sử dụng lộc vừng trong hỗ trợ điều trị nhiễm trùng nhẹ ngoài da.

Hỗ trợ tiêu hóa

Một số nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng chiết xuất từ lá và vỏ cây lộc vừng có tác dụng chống tiêu chảy, giúp làm giảm nhu động ruột và tiết dịch ruột. Tác dụng này được cho là do hoạt tính làm se và kháng khuẩn của tannin trong cây.

Tác dụng giảm viêm

Với đặc tính chống viêm mạnh mẽ nhờ hai hoạt chất flavonoid và tanin, lá lộc vừng có thể giúp giảm các triệu chứng viêm, đặc biệt là viêm khớp và các bệnh lý viêm nhiễm. Chất chống viêm tự nhiên có trong lá lộc vừng giúp làm giảm sưng tấy, đau nhức và cứng khớp, cải thiện khả năng vận động cho người bệnh viêm khớp.

Lá lộc vừng: Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và công dụng chữa bệnh 2
Lá lộc vừng có nhiều công dụng, đặc biệt là công dụng chữa bệnh

Tác dụng chống oxy hóa

Các nghiên cứu in vitro cho thấy lá lộc vừng có khả năng chống oxy hóa cao, nhờ hàm lượng đáng kể các flavonoid và polyphenol. Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, góp phần làm chậm quá trình lão hóa tế bào và phòng ngừa một số bệnh mạn tính.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Hiện chưa có nghiên cứu xác nhận lá lộc vừng (Barringtonia acutangula) chứa hàm lượng đáng kể kali, magie hoặc các khoáng chất có tác dụng sinh học đối với tim mạch. Tuy nhiên, một số hợp chất sinh học như flavonoid và polyphenol trong lá đã được chứng minh có đặc tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Nhờ đó, chiết xuất lá lộc vừng có thể gián tiếp hỗ trợ sức khỏe tim mạch, nhưng cần thêm nghiên cứu lâm sàng để xác định rõ cơ chế và hiệu quả thực tế.

Lá lộc vừng: Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và công dụng chữa bệnh 3
Cây lộc vừng không chỉ trồng làm cảnh mà còn để lấy lá làm vị thuốc

Cách sử dụng lá lộc vừng chăm sóc sức khỏe

Nếu muốn dùng lá lộc vừng để chăm sóc sức khỏe và chữa bệnh, bạn có thể áp dụng những cách sau:

Nấu nước lá lộc vừng lấy nước uống

Để nấu nước uống, bạn lấy khoảng 10 - 15 lá lộc vừng tươi (hoặc khô), rửa sạch. Sau đó, bạn cho lá vào nồi, thêm khoảng 500ml nước, đun sôi trong 5 - 10 phút. Sau khi nước sôi và nguội bớt, bạn dùng để uống 2 - 3 lần mỗi ngày. Mỗi lần uống từ 50 - 100ml. Tốt nhất nên uống sau bữa ăn.

Dùng lá lộc vừng để ăn

Lá lộc vừng có thể được sử dụng như một loại rau gia vị trong các món ăn. Bạn có thể xào lá lộc vừng với tỏi, hành, hoặc nấu canh cùng thịt, cá, hoặc nấm. Bạn cũng có thể ăn sống lá lộc vừng trong các món gỏi, món cuốn.

Đắp lá lộc vừng chữa bệnh trĩ

Trong y học dân gian, lá lộc vừng (Barringtonia acutangula) từng được sử dụng để hỗ trợ làm dịu triệu chứng của bệnh trĩ nhờ vào đặc tính kháng viêm và làm se được ghi nhận qua nghiên cứu thực nghiệm. Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng khoa học hoặc thử nghiệm lâm sàng chính thức xác nhận hiệu quả và mức độ an toàn của việc đắp trực tiếp lá lộc vừng lên vùng hậu môn.

Để chữa bệnh trĩ bằng cây lộc vừng, bạn có thể đắp lá lộc vừng vào hậu môn. Đầu tiên, chuẩn bị 20g lá lộc vừng bánh tẻ, rửa sạch và ngâm trong nước muối pha loãng khoảng 10 phút. Tiếp theo, bạn giã nát lá và lấy phần bã đắp trực tiếp vào hậu môn. Khi đắp, bạn cần nằm yên trong khoảng 20 phút, giúp phát huy tác dụng điều trị.

Tuy nhiên phương pháp này không thay thế điều trị y khoa. Người bệnh nên thăm khám bác sĩ chuyên khoa hậu môn trực tràng để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Liều lượng sử dụng

Về liều lượng, bạn nên sử dụng lá lộc vừng trong phạm vi 5 - 10 lá mỗi ngày khi nấu nước uống, hoặc 10 - 15g lá khi chế biến món ăn. Nếu sử dụng lá lộc vừng để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp. Thời gian sử dụng có thể kéo dài từ 1 tuần đến 1 tháng tùy theo mục đích điều trị (ví dụ giảm viêm, hỗ trợ tiêu hóa, an thần). Sau khoảng thời gian này, bạn nên nghỉ một thời gian rồi mới tiếp tục sử dụng tiếp.

Lá lộc vừng: Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và công dụng chữa bệnh 4
Có nhiều bài thuốc dân gian sử dụng lá lộc vừng để chữa bệnh

Đối tượng cần thận trọng khi sử dụng

Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng lá lộc vừng. Tác dụng của lá lộc vừng chưa được nghiên cứu đầy đủ đối với nhóm đối tượng này. Lá lộc vừng có thể sử dụng cho trẻ em với liều lượng nhỏ và theo chỉ dẫn của bác sĩ, tuy nhiên không nên dùng quá liều. Những người có tiền sử dị ứng với các loại thảo dược hoặc cây cỏ khác nên thử một lượng nhỏ lá lộc vừng trước khi sử dụng với lượng lớn để tránh các phản ứng dị ứng.

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng quá liều

Sử dụng lá lộc vừng quá liều có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy, hoặc đau bụng. Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào này, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ. Ngoài ra, việc sử dụng lá lộc vừng quá nhiều có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa, làm giảm hiệu quả của hệ tiêu hóa.

Lá lộc vừng từ xa xưa đã được dùng trong y học cổ truyền. Ngày nay, khoa học hiện đại lại tìm ra nhiều thành phần dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của loại lá này. Tuy nhiên, như bất kỳ loại thảo dược nào, việc sử dụng lá lộc vừng cần phải tuân thủ các hướng dẫn để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Việc hiểu rõ cách sử dụng và dùng với liều lượng phù hợp sẽ giúp bạn tận dụng tối đa những lợi ích từ lá lộc vừng.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin