Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Dinh dưỡng

Một số cách nhận biết triệu chứng cao huyết áp

Ngày 25/03/2023
Kích thước chữ

Bệnh huyết áp là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến và nguy hiểm đối với con người. Triệu chứng cao huyết áp không thường xuyên xuất hiện rõ ràng, nhưng chúng có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe của bạn. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng này, đừng chủ quan và hãy điều trị ngay lập tức trước khi xảy ra các biến chứng nguy hiểm.

Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những dấu hiệu cảnh báo của căn bệnh này và tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tim mạch, các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn có thể xảy ra nếu không được chữa trị kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu để có thêm kiến thức về căn bệnh này và hỗ trợ cho quá trình chăm sóc sức khỏe tim mạch bạn nhé!

Cao huyết áp là bệnh gì?

Cao huyết áp hay tăng huyết áp là một bệnh lý mãn tính khi áp suất của máu tác động lên thành động mạch cao. Tình trạng huyết áp cao gây nhiều áp lực lên tim và cao gánh nặng cho cơ quan này, đồng thời là nguyên nhân của nhiều biến chứng nguy hiểm như: Tai biến mạch máu não, bệnh tim mạch vành, nhồi máu cơ tim, suy tim,...

Có nhiều loại cao huyết áp khác nhau, bao gồm:

  • Cao huyết áp vô căn (hay nguyên phát): Chiếm đến 90% các trường hợp, cao huyết áp thứ phát liên quan đến một số bệnh trên thận, tim, động mạch và các bệnh lý nội tiết.
  • Cao cao huyết áp tâm thu đơn độc: Khi huyết áp tâm thu cao và huyết áp tâm trương bình thường.
  • Cao huyết áp khi mang thai (cao huyết áp thai kỳ và tiền sản giật): Điều này có thể cảnh báo cho nguy cơ các vấn đề liên quan đến tim mạch trong suốt giai đoạn mang thai.

Khi mắc bệnh cao huyết áp, áp suất máu lưu thông trong các động mạch cao, gây ra nhiều áp lực đến các mô và gây tổn thương dần theo thời gian cho các mạch máu.

Một số cách nhận biết triệu chứng cao huyết áp 1
Huyết áp là áp lực máu tống lên thành động mạch

Các nguyên nhân dẫn đến cao huyết áp

Cao huyết áp vô căn chiếm đa số các trường hợp và không có nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, loại này thường có yếu tố di truyền và thường xảy ra ở nam giới.

Cao huyết áp thứ phát là hệ quả của một số bệnh lý như: Bệnh thận, u tuyến thượng thận, bệnh tuyến giáp hoặc do sử dụng các loại thuốc như: Thuốc tránh thai, thuốc cảm, cocaine, thuốc lá, rượu bia. Nếu nguyên nhân thứ phát được điều trị dứt điểm, bệnh có thể được khắc phục. Đối với cao huyết áp do tác dụng phụ của thuốc, sau khi ngừng sử dụng thuốc phải mất một vài tuần để huyết áp trở lại bình thường. Trẻ em, đặc biệt là những trẻ dưới 10 tuổi mắc cao huyết áp thứ phát thường là do bệnh khác gây ra, chủ yếu là bệnh thận.

Cao huyết áp thai kỳ là cao huyết áp đơn thuần và thường xảy ra sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Trong khi đó, tiền sản giật xảy ra sau khi thai nhi đạt 12 tuần tuổi kèm theo phù và có đạm trong nước tiểu. Nguyên nhân có thể do thiếu máu trầm trọng, mang thai con đầu, đa thai, thai phụ trẻ dưới 20 tuổi hoặc trên 35 tuổi, có tiền sử cao huyết áp hoặc đái tháo đường,...

Một số cách nhận biết triệu chứng cao huyết áp 2
Chế độ ăn nhiều muối là một trong những nguyên nhân gây cao huyết áp

Triệu chứng bệnh cao huyết áp là gì?

Biểu hiện khi người bệnh bị cao huyết áp

  • Nếu huyết áp của bệnh nhân vượt quá mức 180/110 mmHg và đi kèm với triệu chứng nhức đầu, có thể đó là dấu hiệu của bệnh cao huyết áp. Tuy nhiên, khi huyết áp chỉ cao nhẹ, triệu chứng đau đầu không thường xuyên xuất hiện. Chỉ khi bệnh tình trạng cao huyết áp trở nên nghiêm trọng hơn, mới xuất hiện các cơn đau đầu.
  • Chảy máu mũi là dấu hiệu sớm cho thấy cao huyết áp. Nếu huyết áp cao đột ngột và gây ra chảy máu mũi nhiều, với máu khó ngừng chảy, bệnh nhân cần đi khám ngay để kiểm tra huyết áp và điều trị kịp thời.
  • Dấu hiệu của người bị bệnh huyết áp cao có thể là xuất hiện vệt máu bên trong mắt hoặc bị xuất huyết kết mạc.
  • Tê hoặc ngứa râm ran ở các chi cũng là một dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh đột quỵ do huyết áp cao gây ra. Nếu huyết áp cao và không được kiểm soát, đây có thể là nguyên nhân dẫn đến sự tê liệt các dây thần kinh trong cơ thể.
  • Buồn nôn và nôn cũng là một dấu hiệu của căn bệnh cao huyết áp, nhưng cũng có thể liên quan đến một số bệnh lý khác. Bệnh nhân cần kiểm tra các triệu chứng khác đi kèm như: Nhìn không rõ, nhìn mờ, khó thở.
  • Chóng mặt, choáng và chóng mặt đột ngột là các triệu chứng cảnh báo của bệnh huyết áp cao, và không nên bỏ qua.

Biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị cao huyết áp kịp thời

Bệnh cao huyết áp gây ra biến chứng trên các cơ quan:

  • Trên mắt: Cao huyết áp gây tổn thương mạch máu võng mạc, làm cho thành động mạch cứng và dày lên gây hẹp lòng mạch. Ngoài ra, cao huyết áp cũng có thể gây xuất huyết kết mạc, võng mạc, phù gai thị gây giảm thị lực và thậm chí mù lòa.
  • Trên tim mạch: Cao huyết áp gây tổn thương lớp nội mạc gây xơ vữa mạch máu, đặc biệt là ở các bệnh nhân có mỡ máu cao, đái tháo đường và kết hợp với cao huyết áp, có thể dẫn đến hẹp, tắc lòng mạch nhất là mạch vành. Cao huyết áp cũng có thể phì đại thành tim dẫn đến suy tim.
  • Trên thận: Cao huyết áp làm tổn thương màng lọc của các tế bào cầu thận, dẫn đến xuất hiện protein niệu và dần dần có thể gây suy thận. Cao huyết áp cũng có thể làm hẹp động mạch thận dẫn đến suy thận.
  • Trên mạch máu ngoại vi: Cao huyết áp có thể gây giãn, phình, lóc tách động mạch, đặc biệt là động mạch chủ, gây nguy hiểm đến tính mạng. Bên cạnh đó, cao huyết áp cũng có thể làm hẹp, tắc các động mạch ngoại vi do tổn thương lớp nội mạc.
  • Trên não: Cao huyết áp có thể gây xuất huyết não, nhồi máu não, thiếu máu não và các biến chứng khác liên quan đến mạch máu não.
Một số cách nhận biết triệu chứng cao huyết áp 3
Suy tim là biến chứng nguy hiểm của bệnh cao huyết áp

Các biện pháp phòng ngừa cao huyết áp

Các biện pháp tích cực thay đổi lối sống lành mạnh có thể giúp phòng ngừa và duy trì bệnh cao huyết áp ở mức lý tưởng 120/80 mmHg như sau:

  • Chế độ ăn hợp lý: Giảm ăn muối (dưới 5g muối/ngày), cao cường ăn rau xanh và hoa quả tươi. Đảm bảo đủ kali, nguyên tố vi lượng và hạn chế ăn thực phẩm có nhiều cholesterol, acid béo.
  • Duy trì cân nặng lý tưởng với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 18.5 đến 22.9, cố gắng giảm cân (nếu quá cân).
  • Hạn chế uống rượu, bia.
  • Bỏ hút thuốc lá.
  • Cao cường hoạt động thể lực ở mức thích hợp: Tập thể dục, đi bộ, đi xe đạp hoặc vận động ở mức độ vừa phải, đều đặn khoảng 30 - 60 phút mỗi ngày.
  • Hạn chế lo âu, căng thẳng.
  • Thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý.

Thông qua những thông tin trên, hy vọng rằng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về căn bệnh cao huyết áp cũng như các triệu chứng bệnh cao huyết áp đi kèm. Việc hiểu và nắm bắt thông tin đầy đủ sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả cao hơn trong quá trình điều trị và chăm sóc sức khỏe của mình.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.