Nhóm các xoắn khuẩn gây bệnh thường liên quan với các bệnh nhiễm trùng nặng, và chúng có những đặc điểm sinh học và y học quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn đặc điểm hình thái và hoạt động của các nhóm xoắn khuẩn trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Nhóm các xoắn khuẩn gây bệnh thường được gọi là "Spirochaetes." Đây là một phylum của vi khuẩn, và nó bao gồm nhiều loài xoắn khuẩn có hình dạng xoắn, có khả năng di động và gây nhiễm trùng cho người và động vật. Một số họ xoắn khuẩn trong nhóm Spirochaetes có tên gọi như Treponema, Leptospira, và Borrelia.
Nhóm các xoắn khuẩn gây bệnh
Xoắn khuẩn được hình thành dưới dạng hình xoắn, đặc trưng bởi khả năng di động, tồn tại ở nhiều môi trường tự nhiên và có thể gây bệnh cho cả người và động vật. Trong số những loại xoắn khuẩn gây bệnh, chúng ta sẽ xem xét 3 loại chủ yếu: Các Treponema, Các Leptospira, và Các Borrelia.
Các Treponema:
Các Treponema là một chi xoắn khuẩn gram âm, không thể nuôi cấy được bằng phương pháp thông thường, và được biết đến với khả năng gây ra các bệnh lý nghiêm trọng. Một số loại Treponema quan trọng bao gồm:
Treponema pallidum:
Gây bệnh sùi mào gà (syphilis) ở con người.
Lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, nhưng cũng có thể lây truyền từ người bệnh già mắc hội chứng mao mạch.
Treponema pertenue:
Gây bệnh Yaws, một bệnh lý nhiễm trùng da và xương thường xuất hiện ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với các vùng da bị tổn thương.
Các Leptospira:
Các Leptospira là một chi xoắn khuẩn gram âm, có khả năng di chuyển bằng cách xoay cảm ứng. Chúng thường sống trong nước và có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua da bị tổn thương.
Leptospira interrogans:
Gây bệnh Leptospirosis ở người và động vật.
Lây truyền chủ yếu qua nước, đất, hoặc đối tác cảm ứng bệnh.
Các Borrelia:
Các Borrelia là một chi xoắn khuẩn có thể chuyển động bằng cảm ứng và gram âm. Nhiều loại Borrelia gây bệnh ở người và động vật, nhưng một số loại nổi bật bao gồm:
Borrelia burgdorferi:
Gây bệnh Lyme ở con người, một bệnh lý truyền nhiễm qua ve và chấy.
Lây truyền chủ yếu qua vết cắn của ve đồng thời cảm ứng bệnh.
Borrelia recurrentis:
Gây bệnh sốt lửa đạn, một bệnh lý truyền nhiễm từ chấy lợi.
Lây truyền chủ yếu qua vết cắn của chấy.
Những xoắn khuẩn này đều có tiềm ẩn nguy cơ lây truyền bệnh và yêu cầu sự chú ý đặc biệt đối với phòng tránh và điều trị.
Nhóm các xoắn Treponema
Xoắn khuẩn giang mai hay Treponema pallidum thuộc họ vi khuẩn Treponema được phân thành hai loại chính, trong đó một số loại không gây bệnh như T. genitale ở đường sinh dục và T. macrodentium ở hốc miệng. Loại gây bệnh bao gồm T. carateum gây bệnh pinta và T. pallidum, dưới loài pallidum, gây bệnh giang mai.
Đặc tính vi sinh vật học:
Hình dạng của vi khuẩn giang mai là xoắn mảnh, dài khoảng 8 - 20 µm và rộng 0,1 - 0,2 µm, có từ 8 - 14 vòng xoắn đều.
Vi khuẩn không có vỏ, không tạo nha bào, có lông ở cả hai đầu, di chuyển bằng cách uốn khúc các vòng xoắn quanh trục của mình.
Vi khuẩn có thể bắt màu nhuộm Giemsa hoặc nhuộm thấm bạc.
Đặc tính đề kháng:
Xoắn khuẩn giang mai có đề kháng kém, chúng chết nhanh khi rời khỏi cơ thể và nhạy cảm với các chất sát khuẩn như iod, thủy ngân, và xà phòng.
Nhiệt độ 42oC giết chết vi khuẩn trong 30 phút, và ở nhiệt độ 4oC, chúng sống được 1 ngày. Ở nhiệt độ âm 70oC, vi khuẩn tồn tại nhiều năm.
Vi khuẩn nhạy cảm với penicillin, tetracyclin, nhóm kháng sinh thông thường.
Đặc tính kháng nguyên:
Cấu trúc kháng nguyên của vi khuẩn giang mai chứa protein, lipid và polysaccharide.
Trong huyết thanh bệnh nhân, có kháng thể phản ứng với hợp chất lipit từ tim, gọi là cardiolipin, là cơ sở cho phản ứng huyết thanh học xác định bệnh giang mai.
Khả năng gây bệnh:
Vi khuẩn lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, với khả năng lây truyền cao nhất ở giai đoạn I của bệnh giang mai.
Có thể lây truyền qua mắt, miệng, da tổn thương, và cả đường truyền máu.
Phụ nữ mang thai mắc bệnh có thể truyền nhiễm cho thai nhi, gây giang mai bẩm sinh, và cũng có thể lây nhiễm cho trẻ khi chúng sinh.
Xoắn khuẩn giang mai đặc biệt nguy hiểm và yêu cầu sự chú ý cẩn thận trong việc phòng tránh và điều trị.
Phòng bệnh:
Phòng bệnh giang mai đòi hỏi sự chú ý đặc biệt về biện pháp phòng ngừa và giáo dục cộng đồng. Các biện pháp chủ yếu bao gồm:
Tăng cường công tác truyền thông và giáo dục về tác động tiêu cực của mại dâm và mối liên quan đến bệnh giang mai. Tuyên truyền về nguy cơ lây nhiễm khi thực hiện các hành động tình dục không an toàn.
Thực hiện các chiến dịch giáo dục cộng đồng về vệ sinh cá nhân và an toàn trong quan hệ tình dục. Nâng cao nhận thức về triệu chứng và nguy cơ lây nhiễm bệnh giang mai.
Khuyến khích sử dụng bảo vệ trong quan hệ tình dục, như bao cao su để giảm nguy cơ lây nhiễm. Cung cấp thông tin và truyền đạt kỹ thuật sử dụng bao cao su.
Điều trị:
Thuốc kháng sinh Penicillin: Vẫn là lựa chọn chủ yếu trong điều trị giang mai. Penicillin đặc biệt hiệu quả ở giai đoạn đầu của bệnh. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Thuốc kháng sinh khác: Trong trường hợp dị ứng với penicillin hoặc ở trẻ em, các thuốc kháng sinh khác như tetracyclin và erythromycin có thể được sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo mọi người đều có phương pháp điều trị phù hợp.
Theo dõi và kiểm tra:
Sau khi kết thúc chu kỳ điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi để đảm bảo hoàn toàn loại bỏ vi khuẩn từ cơ thể.
Các biện pháp kiểm tra, như xét nghiệm huyết thanh và xét nghiệm polymerase chain reaction (PCR), có thể được thực hiện để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Tuy nhiên, việc tự chẩn đoán hoặc tự điều trị không được khuyến khích. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để nhận lời khuyên và quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Nhóm các xoắn Leptospira
Xoắn khuẩn sốt vàng da (Leptospira)
Leptospira là một nhóm vi khuẩn đa dạng, chia thành hai loại chính:
Loại không gây bệnh:
Chiếm đa số, tồn tại rộng rãi trong môi trường tự nhiên.
Sống ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm đường sinh dục (T. genitale) và hốc miệng (T. macrodentium).
Loại gây bệnh:
Sống ký sinh trong động vật và có thể gây bệnh cho động vật đó.
Bệnh do Leptospira thường xuất hiện ở nhiều khu vực, đặc biệt là nơi có ổ dịch.
Đặc điểm sinh vật học:
Hình thái:
Leptospira có hình dạng xoắn nhỏ, cong như chiếc móc câu, với độ dài từ 4-20 µm và chiều rộng 0,1 - 0,2 µm.
Bắt màu tốt với phương pháp nhuộm thấm bạc, tạo nên hình dạng nâu đen.
Nuôi cấy:
Phát triển trên môi trường nuôi cấy nhân tạo, yêu cầu nhiệt độ khoảng 28-30°C và pH kiềm 7,2-7,5.
Sử dụng môi trường nuôi cấy như Terskich và Korthof, với sự thêm huyết thanh thỏ tươi.
Đề kháng:
Đề kháng kém, nhưng có thể sống lâu trong nước có pH kiềm nhẹ ở nhiệt độ trên 22°C.
Chịu được lạnh và có thể sống đến 25 ngày ở nhiệt độ tủ lạnh.
Dịch tễ học:
Leptospira thường ký sinh trong cơ thể động vật, đặc biệt là chuột, và có thể lây nhiễm qua nước tiểu của chúng.
Vi khuẩn sống lâu ở môi trường đất ẩm và các nguồn nước tù đọng.
Bệnh ở người:
Thời gian ủ bệnh từ 2 - 26 ngày, bệnh đặc trưng bởi hội chứng nhiễm khuẩn và tổn thương nhiều hệ thống cơ quan.
Hội chứng màng não, tổn thương gan, thận, và xuất huyết là những biểu hiện phổ biến.
Bệnh ở động vật:
Chuột thường là nguồn cung cấp nhiễm khuẩn Leptospira.
Nhiễm bệnh dẫn đến sốt vàng da và xuất huyết ở động vật như chuột.
Chẩn đoán và điều trị:
Chẩn đoán thông qua xét nghiệm huyết thanh sử dụng 12 chủng Leptospira.
Điều trị bằng kháng sinh như penicillin và các loại kháng sinh khác nếu cần.
Lưu ý: Bệnh thường dễ hồi phục hoàn toàn, nhưng nên đề phòng với các biện pháp phòng ngừa và giáo dục cộng đồng.
Nhóm các xoắn Borrelia
Borrelia là một nhóm xoắn khuẩn có khả năng gây bệnh cho người, thường được truyền qua môi giới trung gian như ve hay rận. Các Borrelia thường được liên kết với các bệnh như sốt hồi qui và bệnh Lyme.
Hình thái:
Borrelia có hình xoắn dài, với vòng xoắn không đều, chiều dài dao động từ 5 - 30 µm và rộng khoảng 0,3 - 1,4 µm.
Vi khuẩn di chuyển mạnh mẽ trên kính hiển vi nền đen.
Nhuộm Wright tạo màu đỏ, nhuộm Giemsa tạo màu tím sậm.
Nuôi cấy:
Borrelia khó mọc trên môi trường nhân tạo, có thể phát triển ở nhiệt độ 33°C trên môi trường lỏng Borbozur - Stoenner Kelly hoặc trên phôi gà.
Thường được cấy từ phân lập thông qua cấy truyền trên chuột.
Tính chất đề kháng:
Borrelia dễ chết khi tiếp xúc với tác nhân vật lý và hóa chất.
Nhạy cảm với nhiều loại kháng sinh như penicillin, tetracyclin, chloramphenicol.
Khả năng gây bệnh:
Bệnh sốt hồi qui:
Gây bệnh chủ yếu là xoắn khuẩn Borrelia obermejeri, hay còn gọi là B. recurrentis, thường được truyền qua rận.
Các triệu chứng bệnh sốt hồi qui bao gồm sốt, buồn nôn, nôn mửa, và các đợt sốt tái phát.
Bệnh Lyme:
Gây ra bởi Borrelia burgdorferi, thường được truyền qua ve.
Xâm nhập vào cơ thể qua vết cắn, gây phản ứng viêm tại chỗ và lan tràn vào hệ thống cơ thể, gây ảnh hưởng đa dạng tới nhiều cơ quan và tổ chức khác nhau.
Triệu chứng bệnh Lyme liên quan đến phản ứng viêm da, cơ khớp, thần kinh, tim, gan, thận, tiêu hóa, và mắt.
Bệnh diễn tiến mãn, kéo dài nhiều năm và có thể phục hồi hoàn toàn.
Những Borrelia này đặc biệt quan trọng vì khả năng gây nên các bệnh nặng, và việc nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị chúng đang được đặc biệt quan tâm từ cộng đồng y tế toàn cầu.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Đã kiểm duyệt nội dung
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.