Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Quỳnh Loan
03/10/2025
Mặc định
Lớn hơn
Vi khuẩn Mycobacterium leprae là tác nhân gây ra bệnh phong (còn gọi là bệnh Hansen) - một bệnh truyền nhiễm mạn tính từng gieo rắc nỗi sợ hãi trong lịch sử loài người. Loại vi khuẩn này không chỉ tấn công da mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thần kinh ngoại biên, mắt và niêm mạc đường hô hấp.
Trong suốt nhiều thế kỷ, bệnh phong bị coi là “án tử xã hội” khi người mắc thường bị cách ly khỏi cộng đồng do lo ngại lây lan. Tác nhân gây bệnh chính là vi khuẩn Mycobacterium leprae có đặc tính sinh học đặc biệt khiến việc nghiên cứu và nuôi cấy trong phòng thí nghiệm trở nên khó khăn. Chính vì thế, hiểu biết về loại vi khuẩn này không chỉ mang giá trị y học mà còn mang ý nghĩa nhân văn khi góp phần giảm kỳ thị đối với người bệnh.
Vi khuẩn Mycobacterium leprae được nhà bác học Gerhard Armauer Hansen phát hiện năm 1873, trở thành một trong những vi khuẩn gây bệnh đầu tiên được xác định ở người. Loại vi khuẩn này thuộc họ Mycobacteriaceae, cùng nhóm với vi khuẩn gây lao (Mycobacterium tuberculosis) nhưng có nhiều đặc tính khác biệt.
Vi khuẩn có dạng trực khuẩn mảnh, dài 1- 8 µm, rộng khoảng 0,2 - 0,5 µm. Dưới kính hiển vi, chúng thường xếp thành từng nhóm hình bó que.
Đây là vi khuẩn kháng cồn kháng toan (AFB), nhờ lớp vỏ lipid dày nên giữ được màu nhuộm Ziehl-Neelsen.
Mycobacterium leprae có tốc độ phân chia cực kỳ chậm, khoảng 12 - 14 ngày mới nhân đôi, trong khi hầu hết vi khuẩn khác chỉ mất vài giờ.
Cho đến nay, vi khuẩn này chưa thể nuôi cấy nhân tạo trên môi trường thạch thông thường, mà chỉ phát triển được trên một số động vật như chuột chân trần hoặc tê tê chín đai. Điều này gây khó khăn lớn cho công tác nghiên cứu.
Nhờ những đặc tính sinh học độc đáo, vi khuẩn Mycobacterium leprae được xếp vào nhóm mầm bệnh đặc biệt nguy hiểm, cần nhiều kỹ thuật chuyên sâu để phân tích và xác định.
Để hiểu rõ tác động của vi khuẩn phong, cần nắm được cách thức chúng lây lan trong cộng đồng.
Đây là con đường lây truyền chính. Người bệnh phong khi ho hoặc hắt hơi có thể phát tán giọt bắn chứa vi khuẩn ra môi trường, từ đó xâm nhập vào người khỏe mạnh qua niêm mạc mũi.
Nguy cơ lây bệnh thường xuất hiện ở những người sống chung, chăm sóc hoặc tiếp xúc gần gũi trong thời gian dài với bệnh nhân chưa được điều trị.
Khác với nhiều bệnh truyền nhiễm khác, bệnh phong có khả năng lây truyền thấp. Hơn 95% dân số có khả năng kháng lại vi khuẩn này nhờ hệ miễn dịch tự nhiên.
Những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em sống trong môi trường đông đúc, hoặc người thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân phong không điều trị là nhóm dễ bị lây nhiễm hơn cả.
Nhờ hiểu rõ cơ chế lây truyền, y học hiện đại đã đưa ra các biện pháp kiểm soát hiệu quả, hạn chế tình trạng lan rộng trong cộng đồng.
Sau khi xâm nhập, vi khuẩn Mycobacterium leprae chủ yếu tấn công da, niêm mạc và đặc biệt là các dây thần kinh ngoại biên. Các triệu chứng tuy tiến triển chậm nhưng để lại hậu quả nặng nề nếu không điều trị kịp thời.
Tổn thương da là biểu hiện sớm và thường gặp nhất khi vi khuẩn tấn công. Người bệnh có thể quan sát thấy các thay đổi bất thường sau:
Dây thần kinh ngoại biên là cơ quan đích quan trọng của vi khuẩn phong. Khi bị xâm nhập, người bệnh có thể gặp các triệu chứng:
Ngoài da và thần kinh, mắt và niêm mạc cũng là cơ quan dễ bị tổn thương do vi khuẩn Mycobacterium leprae. Một số biểu hiện điển hình gồm:
Bệnh phong không chỉ dừng lại ở những tổn thương khu trú mà còn gây ra nhiều biểu hiện toàn thân. Các dấu hiệu này thường tiến triển chậm và âm ỉ, bao gồm:
Chính những tổn thương đa dạng và phức tạp này khiến bệnh phong từng là một trong những căn bệnh gây ám ảnh nhất trong lịch sử y học.
Ngày nay, nhờ sự phát triển của y học, bệnh phong hoàn toàn có thể được chẩn đoán sớm và điều trị khỏi nếu tuân thủ phác đồ.
Dựa vào biểu hiện lâm sàng trên da và thần kinh, kết hợp xét nghiệm nhuộm Ziehl-Neelsen để tìm trực khuẩn kháng cồn kháng toan. Sinh thiết da hoặc xét nghiệm PCR cũng được áp dụng để xác định chính xác.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo phác đồ đa hóa trị liệu (MDT) bao gồm dapsone, rifampicin và clofazimine. Liệu trình thường kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm, tùy thể bệnh.
Phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và giảm kỳ thị xã hội là những yếu tố quan trọng. Ngoài ra, việc duy trì vệ sinh cá nhân và hạn chế tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân chưa điều trị cũng giúp giảm nguy cơ lây lan.
Nhờ các biện pháp này, số ca bệnh phong trên toàn cầu đã giảm đáng kể, nhiều quốc gia đạt được mục tiêu loại trừ bệnh phong như một vấn đề y tế công cộng.
Vi khuẩn Mycobacterium leprae từng gieo rắc nỗi ám ảnh cho nhân loại suốt nhiều thế kỷ nhưng nhờ tiến bộ y học, căn bệnh do chúng gây ra ngày nay hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần nâng cao nhận thức cộng đồng, phát hiện sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng cũng như xóa bỏ kỳ thị đối với người bệnh. Việc hiểu rõ đặc điểm, con đường lây truyền và tác động của vi khuẩn phong không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội nhân văn và an toàn hơn.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền
Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.