Những dấu hiệu và triệu chứng của giang mai
Giang mai có 2 loại là giang mai mắc phải và giang mai bẩm sinh.
Giang mai mắc phải
Giang mai thời kỳ thứ nhất:
Thời gian khởi phát: Thường sau 3 - 4 tuần kể từ khi nhiễm bệnh.
Dấu hiệu đặc trưng: Xuất hiện săng giang mai với các đặc điểm:
- Vết trợt nông, hình tròn hoặc bầu dục, không nổi cao.
- Màu đỏ tươi, nền cứng, còn gọi là “săng cứng”.
Vị trí thường gặp:
Ở nam giới: Quy đầu, miệng sáo, bìu, dương vật.
Ở nữ giới: Môi lớn, môi bé, mép âm hộ.
Ngoài ra, săng cũng có thể xuất hiện ở miệng, môi, lưỡi.
Hạch bẹn: Sưng to, thành chùm, trong đó có một hạch lớn nhất gọi là “hạch chúa”.
Giang mai thời kỳ thứ hai:
Thời gian khởi phát: Khoảng 6 - 8 tuần sau khi xuất hiện săng.
Dấu hiệu lâm sàng phổ biến:
- Đào ban: Xuất hiện các dát đỏ hồng rải rác trên cơ thể, không ngứa.
- Sẩn giang mai: Có nhiều dạng như dạng vảy nến, dạng trứng cá, hoặc hoại tử.
- Sẩn phì đại: Thường xuất hiện ở hậu môn và vùng sinh dục.
- Viêm hạch lan tỏa: Hạch nổi khắp cơ thể.
- Rụng tóc kiểu “rừng thưa”.
Giai đoạn này, bệnh rất dễ lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp.
Giang mai kín (giang mai tiềm ẩn):
Đặc điểm: Không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng, chỉ phát hiện qua xét nghiệm huyết thanh.
Phân loại:
- Giang mai kín sớm: Thời gian mắc dưới 2 năm.
- Giang mai kín muộn: Thời gian mắc trên 2 năm.
Biến chứng: Nếu không điều trị, khoảng 25% bệnh nhân sẽ tiến triển thành giang mai thời kỳ thứ ba.
Giang mai thời kỳ thứ ba:
Thời gian khởi phát: Thường sau 3 năm kể từ khi nhiễm bệnh.
Biểu hiện lâm sàng:
- Gôm giang mai: Xuất hiện ở da, cơ, xương.
- Tổn thương tim mạch: Dẫn đến giang mai tim mạch với các biến chứng nguy hiểm.
- Tổn thương thần kinh: Dẫn đến bại liệt, rối loạn tâm thần (giang mai thần kinh).
Lưu ý: Giữa các giai đoạn, bệnh có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện qua xét nghiệm.
Giang mai bẩm sinh
Giang mai bẩm sinh xảy ra khi thai nhi bị lây nhiễm từ mẹ trong thai kỳ, qua nhau thai hoặc trong lúc sinh.
Giang mai bẩm sinh sớm:
Thời gian khởi phát: Trong 2 năm đầu đời.
Biểu hiện:
- Bọng nước trên da.
- Viêm mũi mủ, viêm thanh quản.
- Gan, lách to.
- Viêm xương sụn, viêm màng bụng.
- Viêm màng não, viêm võng mạc.
Biến chứng: Dễ gây thai lưu hoặc sinh non.
Giang mai bẩm sinh muộn:
Thời gian khởi phát: Sau 2 tuổi.
Biểu hiện lâm sàng:
- Viêm mắt, viêm tai.
- Viêm khớp, dị dạng xương.
- Di chứng thần kinh và giác quan từ tổn thương giang mai sớm.
Trẻ sơ sinh không triệu chứng rõ ràng:
Nhiều trẻ sơ sinh nhiễm giang mai không biểu hiện triệu chứng đặc trưng.
Cần thực hiện xét nghiệm sàng lọc huyết thanh cho trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm giang mai.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.