Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thị Ánh
Mặc định
Lớn hơn
Hiện nay, có nhiều nhóm thuốc điều trị Parkinson với các dạng bào chế khác nhau, giúp điều chỉnh liệu pháp phù hợp cho từng bệnh nhân. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Có nhiều nhóm thuốc điều trị Parkinson đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng bệnh, đặc biệt là ở những giai đoạn đầu hoặc khi cần kéo dài tác dụng điều trị. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, những hoạt chất điều trị bệnh cũng đi kèm với những rủi ro nhất định, yêu cầu bác sĩ và bệnh nhân phải cân nhắc kỹ lưỡng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị cũng như giảm thiểu tác dụng phụ.
Carbidopa/levodopa là liệu pháp điều trị chính cho bệnh Parkinson, với nhiều dạng bào chế khác nhau nhằm tối ưu hóa hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Các dạng bao gồm giải phóng nhanh, giải phóng kéo dài và viên nén phân rã trong miệng.
Đặc biệt, dạng giải phóng kéo dài IPX066 được thiết kế để hấp thu nhanh, dễ sử dụng và có thời gian tác dụng lâm sàng kéo dài hơn. Nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh IPX066 có khả năng kéo dài thời gian "on" mà không gây loạn động khó chịu, đồng thời giảm thời gian "off" ở bệnh nhân Parkinson tiến triển nặng.
Bên cạnh đó, một bước tiến quan trọng khác là levodopa dạng bột hít, đã được FDA phê duyệt để điều trị ngắt quãng các giai đoạn "off" ở bệnh nhân đang dùng carbidopa/levodopa đường uống. Điều này giúp kiểm soát tốt hơn các triệu chứng vận động không ổn định, mang lại lợi ích lớn cho bệnh nhân Parkinson.
Một phương pháp khác có hiệu quả cao là levodopa/carbidopa dạng gel trong ruột, cung cấp thuốc liên tục qua ống thông dạ dày nội soi (PEG-J) với điểm đến là hỗng tràng. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy dạng bào chế này giúp giảm biến động nồng độ levodopa trong huyết tương, tăng thời gian "on" và giảm thời gian "off" mà không gây loạn động khó chịu như thuốc uống.
Do đó, levodopa/carbidopa dạng gel trong ruột là lựa chọn phù hợp cho những bệnh nhân Parkinson có dao động vận động và loạn động không thể kiểm soát bằng thuốc uống. Ngoài ra, phương pháp này cũng mang lại lợi ích cho bệnh nhân Parkinson tiến triển không đủ điều kiện điều trị phẫu thuật.
Tuy nhiên, levodopa/carbidopa dạng gel trong ruột có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến PEG-J, bao gồm biến chứng đường tiêu hóa và nguy cơ mắc bệnh đa dây thần kinh, thậm chí có trường hợp nghiêm trọng giống hội chứng Guillain-Barré. Do đó, việc cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ là điều quan trọng khi lựa chọn phương pháp điều trị này.
Các thuốc đồng vận dopamine là một nhóm thuốc điều trị Parkinson quan trọng, hoạt động bằng cách kích thích trực tiếp các thụ thể dopamine mà không phụ thuộc vào các neuron dopaminergic đã bị thoái hóa trong não. Nhờ cơ chế này, chúng mang lại hiệu quả điều trị ngay cả khi khả năng sản xuất dopamine nội sinh của bệnh nhân đã suy giảm nghiêm trọng.
Các thuốc đồng vận dopamine không thuộc nhóm nấm cựa gà (non-ergot) được sử dụng cả dưới dạng đơn trị liệu và liệu pháp bổ sung cùng levodopa. Một lợi thế đáng chú ý của nhóm thuốc này là thời gian bán hủy dài hơn levodopa (trên 6 giờ), giúp duy trì hiệu quả điều trị ổn định hơn.
Tuy nhiên, chúng cũng đi kèm với tỷ lệ cao hơn các tác dụng phụ về thần kinh, bao gồm loạn thần, ảo giác và rối loạn kiểm soát ham muốn. Ngoài ra, một tác dụng phụ đặc biệt cần lưu ý là các "cơn ngủ" tiềm tàng, tức là tình trạng buồn ngủ đột ngột và không kiểm soát, có thể gây nguy hiểm khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Các thuốc đồng vận dopamine phổ biến bao gồm pramipexole và ropinirole, cả hai đều có dạng giải phóng nhanh và giải phóng kéo dài, giúp linh hoạt hơn trong phác đồ điều trị. Một lựa chọn khác là rotigotine, được bào chế dưới dạng miếng dán trên da, giúp cung cấp thuốc liên tục trong 24 giờ, phù hợp với bệnh nhân gặp khó khăn trong việc uống thuốc.
Đối với những giai đoạn "off" cấp tính, apomorphine tiêm dưới da được sử dụng như một thuốc cứu nguy, giúp nhanh chóng phục hồi khả năng vận động của bệnh nhân.
Các chất ức chế catechol-O-methyltransferase (COMT) được phối hợp làm thuốc điều trị Parkinson. Hoạt tính thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài tác dụng của levodopa bằng cách ức chế quá trình phân hủy thuốc thành 3-O-methyldopa. Nhờ đó, chúng giúp tăng thời gian bán hủy và diện tích dưới đường cong của levodopa trong huyết tương, mang lại hiệu quả điều trị ổn định hơn.
Nhóm thuốc này chủ yếu được sử dụng kết hợp với levodopa nhằm cải thiện tình trạng "wearing-off" – hiện tượng tàn phai tác dụng cuối liều, một vấn đề phổ biến ở bệnh nhân Parkinson. Tuy nhiên, một tác dụng phụ quan trọng cần lưu ý là khả năng làm tăng loạn động, khiến việc điều chỉnh liều trở nên cần thiết. Hiện nay, hai chất ức chế COMT phổ biến trên thị trường là entacapone và tolcapone.
Trong đó, tolcapone có hiệu lực cao hơn nhưng đi kèm với cảnh báo hộp đen do nguy cơ gây độc tính gan, yêu cầu theo dõi chức năng gan chặt chẽ khi sử dụng.
Ngoài các chất ức chế COMT, một nhóm thuốc điều trị Parkinson khác có vai trò quan trọng là các chất ức chế monoamine oxidase-B (MAO-B), giúp ngăn chặn quá trình giáng hóa levodopa trong não và hạn chế tái hấp thu thuốc.
Ban đầu, nhóm này được cho là có đặc tính chống oxy hóa trong bệnh Parkinson. Selegiline là một chất ức chế MAO-B chọn lọc, không đảo ngược, được sử dụng như thuốc bổ trợ cho levodopa để kiểm soát các dao động vận động. Thế hệ thứ hai của nhóm này, rasagiline, không có chất chuyển hóa amphetamine như selegiline và có thể được sử dụng cả trong đơn trị liệu lẫn phối hợp. Gần đây, safinamide – một chất ức chế MAO-B hiệu lực cao và có thể đảo ngược – đã được cấp phép như một liệu pháp bổ trợ giúp kiểm soát dao động vận động hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, một nhóm thuốc khác là chất đối vận thụ thể N-methyl-D-aspartate (NMDA), điển hình là amantadine. Ban đầu được phát triển như một thuốc kháng virus vào những năm 1960, amantadine sau này được phát hiện có tác dụng kháng loạn động. ADS-5102, một chế phẩm giải phóng kéo dài của amantadine, hiện được sử dụng để điều trị loạn động do levodopa ở bệnh nhân Parkinson.
Cuối cùng, các thuốc kháng cholinergic như trihexyphenidyl và benztropine là những loại thuốc đầu tiên được sử dụng để điều trị Parkinson. Hiện nay, chúng chủ yếu được dùng để kiểm soát triệu chứng run ở bệnh nhân trẻ do nguy cơ cao gây tác dụng phụ như lú lẫn, khô miệng, bí tiểu và táo bón.
Thông qua bài viết trên, Nhà thuốc Long Châu xin gửi tới quý độc giả thông tin về thuốc điều trị Parkinson. Mong bạn đọc đã có được kiến thức hữu ích về tác dụng điều trị cũng như tác dụng không mong muốn cần chú ý khi dùng các nhóm thuốc điều trị bệnh.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...